Bài tập tốt cho người bại liệt
Việc tập luyện thường xuyên đóng vai trò quan trọng trong quá trình phục hồi chức năng cho người bại liệt, giúp cải thiện sức mạnh cơ bắp, sự linh hoạt, khả năng phối hợp và thăng bằng, đồng thời nâng cao chất lượng cuộc sống.
Bại liệt xảy ra do virus bại liệt (poliovirus) tấn công hệ thần kinh trung ương, đặc biệt là tế bào thần kinh vận động ở tủy sống. Mức độ bại liệt có thể từ nhẹ đến nặng, ảnh hưởng đến một hoặc nhiều bộ phận cơ thể.
1. Vai trò của tập luyện đối với người bại liệt
Tập luyện thường xuyên mang lại nhiều lợi ích cho người bại liệt, bao gồm:
1.1.Cải thiện sức mạnh cơ bắp
Tập luyện giúp tăng cường sức mạnh của các cơ bị yếu do tổn thương thần kinh. Điều này giúp người bại liệt thực hiện các hoạt động hàng ngày dễ dàng hơn, chẳng hạn như đi lại, ăn uống, tắm rửa và mặc quần áo. Sức mạnh cơ tốt hơn cũng giúp người bệnh giảm nguy cơ té ngã và chấn thương.
1.2. Tăng cường sự linh hoạt
Tập luyện giúp duy trì và cải thiện phạm vi chuyển động của các khớp. Tập luyện cũng giúp người bại liệt di chuyển dễ dàng hơn và giảm nguy cơ cứng khớp. Sự linh hoạt tốt hơn cũng giúp cải thiện tư thế và sự cân bằng cho người bại liệt.
Bài tập cho cơ thân (ngồi dậy).
1.3. Nâng cao khả năng phối hợp động tác và thăng bằng
Tập luyện giúp cải thiện khả năng phối hợp giữa các cơ bắp, giúp người bại liệt thực hiện các động tác phức tạp hơn. Khả năng thăng bằng tốt hơn làm tăng khả năng di chuyển, cải thiện cuộc sống của người bệnh.
1.4. Giảm đau
Tập luyện có thể giúp giảm đau do co cơ và cứng khớp. Hoạt động thể chất cũng giúp giải phóng endorphin – chất có tác dụng giảm đau tự nhiên.
1. 5. Cải thiện sức khỏe tim mạch
Tập luyện giúp cải thiện sức khỏe tim mạch bằng cách tăng cường lưu thông máu và điều hòa nhịp tim. Điều này giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch như bệnh tim và đột quỵ.
1. 6. Tăng cường sức khỏe tinh thần
Tập luyện có thể giúp cải thiện tâm trạng, giảm stress và tăng cường sự tự tin. Hoạt động thể chất cũng giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ.
Nhìn chung, tập luyện có thể giúp người bại liệt sống độc lập hơn, tham gia vào các hoạt động mà họ thích và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Bài tập cho cơ tay ( bóp bóng).
2. Các bài tập tốt cho người bại liệt
Dưới đây là một số bài tập tốt cho người bại liệt, được chia theo từng nhóm cơ:
2.1. Bài tập cho cơ tay
Nắm và thả: Nắm chặt một quả bóng cao su hoặc khăn trong 5 giây, sau đó thả lỏng. Lặp lại 10 lần.
Uốn cong và duỗi cổ tay: Đặt tay lên bàn với lòng bàn tay hướng xuống. Từ từ uốn cong cổ tay về phía trên, sau đó duỗi thẳng ra. Lặp lại 10 lần cho mỗi tay.
Xoay cổ tay: Xoay cổ tay theo chiều kim đồng hồ và ngược chiều kim đồng hồ 10 lần mỗi chiều.
2. 2. Bài tập cho cơ chân
Duỗi và co cơ chân: Ngồi trên ghế và duỗi thẳng chân ra trước. Kéo ngón chân về phía bạn trong 5 giây, sau đó thả lỏng. Lặp lại 10 lần cho mỗi chân.
Nâng cao gót chân: Đứng dựa vào tường hoặc ghế. Nâng gót chân lên khỏi sàn, giữ trong 5 giây, sau đó hạ xuống. Lặp lại 10 lần.
Video đang HOT
Vòng tròn mắt cá chân: Xoay mắt cá chân theo chiều kim đồng hồ và ngược chiều kim đồng hồ 10 lần mỗi chiều.
2.3. Bài tập cho cơ thân
Ngồi dậy: Nằm ngửa trên sàn, hai đầu gối cong và hai bàn chân đặt phẳng trên sàn. Dùng cơ bụng để ngồi dậy, sau đó từ từ hạ xuống. Lặp lại 10 lần.
Gập người: Ngồi trên ghế và gập người về phía trước, cố gắng chạm tay vào ngón chân. Giữ trong 5 giây, sau đó ngồi thẳng lại. Lặp lại 10 lần.
Xoay người: Ngồi trên ghế và xoay người sang trái và sang phải. Lặp lại 10 lần mỗi bên.
Bài tập cho cơ cổ.
2. 4. Bài tập cho cơ cổ
Gập và duỗi cổ: Từ từ gập cổ về phía trước, sau đó duỗi thẳng ra. Lặp lại 10 lần.
Nghiêng cổ: Nghiêng cổ sang trái và sang phải. Giữ trong 5 giây mỗi bên, sau đó trở lại vị trí trung tâm. Lặp lại 10 lần mỗi bên.
Xoay cổ: Xoay cổ theo chiều kim đồng hồ và ngược chiều kim đồng hồ 10 lần mỗi chiều.
Ngoài ra, người bại liệt cũng có thể tham gia các hoạt động thể chất khác phù hợp với sức khỏe của bản thân như bơi lội, đi xe đạp hoặc yoga.
3. Lưu ý khi tập luyện cho người bại liệt
Mức độ và loại bài tập phù hợp sẽ tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của mỗi người.
Nên tập luyện từ từ, tăng dần độ khó theo thời gian. Nên khởi động kỹ trước khi tập và thả lỏng sau khi tập.
Uống đủ nước trong khi tập luyện. Tránh tập luyện quá sức.
Lắng nghe cơ thể và ngừng tập nếu cảm thấy đau nhức.
Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia vật lý trị liệu trước khi bắt đầu bất kỳ chương trình tập luyện nào.
Vệ sinh cơ thể sạch sẽ sau khi tập luyện. Mặc quần áo thoải mái và thoáng mát. Ăn uống đầy đủ dinh dưỡng.
Ngủ đủ giấc. Tránh căng thẳng.
Thời điểm tập tốt trong ngày
Nên tập luyện vào buổi sáng sau khi thức dậy hoặc buổi chiều trước khi ăn tối.
Tránh tập luyện ngay sau khi ăn hoặc trước khi đi ngủ.
Nên tập luyện vào lúc cơ thể thoải mái và tràn đầy năng lượng.
Đang ốm có nên tập không?
Nếu bạn đang bị cảm lạnh hoặc cúm nhẹ, bạn vẫn có thể tập luyện nhẹ nhàng. Tuy nhiên, nếu bạn bị sốt, ớn lạnh hoặc cảm thấy rất mệt mỏi, bạn nên nghỉ ngơi cho đến khi cảm thấy khỏe hơn. Khi tập luyện khi đang ốm, bạn nên chú ý uống đủ nước và nghỉ ngơi nhiều hơn.
Cách tập luyện không gây hại
Khởi động kỹ trước khi tập luyện và thả lỏng sau khi tập. Uống đủ nước trong khi tập luyện. Tránh tập luyện quá sức. Lắng nghe cơ thể và ngừng tập nếu cảm thấy đau nhức. Sử dụng dụng cụ hỗ trợ nếu cần thiết. Tập luyện dưới sự hướng dẫn của chuyên gia vật lý trị liệu hoặc huấn luyện viên thể thao có kinh nghiệm.
Tuân thủ những lưu ý trên sẽ giúp người bại liệt tập luyện an toàn và hiệu quả, góp phần cải thiện sức khỏe và chất lượng cuộc sống.
Tập luyện thường xuyên đóng vai trò quan trọng trong quá trình phục hồi chức năng cho người bại liệt. Việc tập luyện giúp cải thiện sức mạnh cơ bắp, sự linh hoạt, khả năng phối hợp và thăng bằng, đồng thời nâng cao chất lượng cuộc sống. Tuy nhiên, điều quan trọng là cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia vật lý trị liệu trước khi bắt đầu bất kỳ chương trình tập luyện nào để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Bên cạnh những bài tập, người bại liệt cũng có thể tham gia các hoạt động thể chất khác phù hợp với tình trạng sức khỏe của mình. Điều quan trọng là kiên trì tập luyện và kết hợp với chế độ dinh dưỡng hợp lý, nghỉ ngơi đầy đủ để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Nguyên nhân và cách giảm đau cẳng tay tại nhà
Cẳng tay là phần từ khuỷu tay đến cổ tay, bao gồm hai xương kết hợp với nhau được gọi là xương quay và xương trụ.
Cơn đau cẳng tay có thể làm gián đoạn cuộc sống và hoạt động hàng ngày của bạn.
Ảnh minh họa
Cơn đau cẳng tay có nhiều mức độ khác nhau và thường phụ thuộc vào phần nào của cẳng tay bị đau cũng như nguyên nhân cơ bản gây ra cơn đau là gì. Cảm giác đau cẳng tay có thể được mô tả như: đau âm ỉ, đau nhói như bị đâm, đau bỏng rát, ngứa tê ở cẳng tay hoặc mất cảm giác ở cẳng tay hay cẳng tay cứng lại, sưng tấy, hạn chế cử động, khó khăn trong việc cầm nắm đồ vật,...
1. Nguyên nhân gây đau cẳng tay
Chấn thương đột ngột hoặc lặp đi lặp lại ở cơ, dây chằng, dây thần kinh, khớp hoặc xương là nguyên nhân phổ biến nhất gây đau cẳng tay. Đôi khi, đau cẳng tay là dấu hiệu của một tình trạng tiềm ẩn như viêm khớp.
Dưới đây là một số nguyên nhân gây đau cẳng tay phổ biến mà bạn có thể tham khảo, theo Health. Lưu ý rằng cơn đau cẳng tay có thể có triệu chứng khác nhau ở mỗi người tùy theo nguyên nhân gây ra là gì, điều quan trọng là sớm nhận ra những bất thường nghiêm trọng và thăm khám bác sĩ sớm để được chẩn đoán phù hợp thay vì tự ý mua thuốc giảm đau uống lâu dài mà không có chỉ dẫn của bác sĩ.
- Chấn thương cấp tính
Đau cẳng tay thường do chấn thương cấp tính (mang tính đột ngột) ở một hoặc nhiều cấu trúc cơ xương ở cẳng tay. Chấn thương thường xảy ra sau khi bị ngã, bị va chạm trực tiếp vào cẳng tay hoặc do tai nạn. Các chấn thương cấp tính thường gặp gây đau cẳng tay bao gồm:
Gãy xương: Gãy xương (ví dụ xương trụ hoặc xương quay) có thể gây đau dữ dội, sưng tấy và bầm tím ở cẳng tay.
Bong gân: Dây chằng bị căng hoặc rách có thể gây đau, sưng, bầm tím và khiến bạn không thể xoay cổ tay được. Khi bong gân xảy ra bạn có thể có cảm giác đau nhói giống như bị điện giật ở phần tay bong gân sau đó là tê dại không còn đau nữa. Khoảng 1 giờ sau khi bong gân, cơn đau nhức dần dần trở lại rõ nét hơn.
Đau cẳng tay thường do chấn thương cấp tính (đột ngột) ở một hoặc nhiều cấu trúc cơ xương ở cẳng tay (Ảnh: ST)
Căng cơ: Cơ hoặc gân bị rách hoặc căng có thể gây đau và nhức, co thắt cơ, sưng tấy và hạn chế khả năng vận động ở cẳng tay.
- Chấn thương quá mức (Overuse Injury)
Chấn thương quá mức là nguyên nhân phổ biến gây đau cẳng tay. Những người thực hiện các chuyển động lặp đi lặp lại hoặc tham gia các hoạt động thể thao hoặc công việc vất vả có thể gặp loại chấn thương này do sử dụng cẳng tay quá mức. Một số ví dụ về chấn thương quá mức ở cẳng tay có thể kể đến như:
Viêm gân: Viêm gân cẳng tay (mô nối cơ với xương) có thể gây đau và nhức, trầm trọng hơn khi cử động, đau ban đêm và cứng khớp vào buổi sáng.
Hội chứng ống cổ tay (CTS): Chuyển động lặp đi lặp lại của bàn tay và cổ tay (chẳng hạn như ngồi máy tính) hoặc làm việc với máy rung có thể dẫn đến chèn ép dây thần kinh giữa ở ống cổ tay. Tê, ngứa ran và đau ở ngón tay và bàn tay là hiện tượng thường gặp khi mắc CTS, đôi khi tình trạng này lan từ bàn tay lên đến cẳng tay.
Khi CTS nghiêm trọng hơn có thể gây ra một số rối loạn về vận động liên quan tới cầm nắm hoặc các rối loạn cảm giác nghiêm trọng hơn về đêm gây mất ngủ.
Viêm bao hoạt dịch: Viêm bao hoạt dịch (là những túi chứa đầy chất lỏng đệm xương và mô mềm) có thể gây sưng, tấy đỏ và đau cẳng tay khi bao hoạt dịch ở khuỷu tay bị kích thích và viêm.
- Viêm khớp
Tình trạng này phát triển ở khuỷu tay hoặc cổ tay có thể dẫn đến cứng, sưng và đau ở cẳng tay. Một số loại viêm khớp có thể ảnh hưởng đến cổ tay và khuỷu tay và gây đau cẳng tay, bao gồm:
Viêm xương khớp: Xảy ra khi sụn (đệm ở đầu xương nơi hình thành khớp) bị tổn thương, khiến xương cọ xát vào nhau. Các triệu chứng viêm xương khớp bao gồm phạm vi chuyển động hạn chế ở các khớp bị ảnh hưởng, cứng và đau khớp.
Một số loại viêm khớp có thể ảnh hưởng đến cổ tay và khuỷu tay và gây đau cẳng tay (Ảnh: ST)
Viêm khớp dạng thấp (RA): Một dạng viêm khớp tự miễn viêm thường ảnh hưởng đến khuỷu tay và các khớp khác. RA gây đau khớp, sưng, tấy đỏ và hạn chế cử động ở các khớp bị ảnh hưởng. Một số người bị RA có thể phát triển các nốt thấp dưới da (subcutaneous rheumatoid nodules), là những khối u cứng dưới da có thể xuất hiện bên ngoài cẳng tay gần với khuỷu tay.
Viêm khớp vẩy nến (PsA): Một loại viêm khớp khác thường xảy ra cùng với bệnh vẩy nến (rối loạn tự miễn dịch có biểu hiện rõ nhất là các sẩn và mảng đỏ, ranh giới rõ bao phủ bởi các vảy da trắng bạc). Khi PsA ảnh hưởng đến khuỷu tay, cơn đau có thể lan từ khuỷu tay đến cẳng tay.
- Nhiễm trùng, viêm nhiễm
Mặc dù ít phổ biến hơn các nguyên nhân gây đau cẳng tay khác, nhưng nhiễm trùng xương hoặc mô mềm (ví dụ như da) có thể góp phần gây khó chịu ở cẳng tay. Một số ví dụ về các bệnh nhiễm trùng này bao gồm:
Viêm tủy xương: Là tình trạng viêm và phá hủy cấu trúc xương do vi khuẩn, lao hoặc nấm gây ra. Nhiễm trùng này có thể xảy ra ở xương hoặc khớp ở cẳng tay. Các triệu chứng bao gồm đau sâu ở vùng xương bị ảnh hưởng và trầm trọng hơn khi cử động. Một số triệu chứng nhiễm trùng toàn thân có thể gặp bao gồm: sốt, đổ mồ hôi, sưng mủ, đỏ và ấm nóng ở vùng bị ảnh hưởng. Viêm tủy xương mạn tính thường có lỗ rò từ xương ra ngoài da, đôi khi có cả mảnh xương chết đi theo.
Viêm mô tế bào: Nhiễm vi khuẩn ở các lớp sâu hơn của da cũng có thể ảnh hưởng đến cẳng tay, gây đỏ, sưng, nóng, đau cơ và đau khớp. Tình trạng này thường xảy ra khi vi khuẩn xâm nhập vào vết nứt trên da, chẳng hạn như từ vết xước, vết thương hoặc vết côn trùng cắn.
2. Điều trị đau cẳng tay như thế nào?
Điều trị đau cẳng tay tại nhà có thể bao gồm điều trị giảm đau tại nhà, điều trị y tế, vật lý trị liệu và các phương pháp bổ sung khác.
- Điều trị tại nhà
Khi những vết thương nhỏ gây đau ở cẳng tay, các biện pháp điều trị tại nhà có thể đủ để kiểm soát cơn đau và thúc đẩy quá trình lành vết thương. Những phương pháp điều trị này có thể bao gồm:
Nghỉ ngơi: Tránh hoạt động thể chất trong vài ngày có thể giúp giảm nhẹ cơn đau cẳng tay; lúc này người bệnh cũng cần tránh các hoạt động mang vác nặng tác động trực tiếp tới cẳng tay có thể khiến tình trạng nghiêm trọng hơn.
Liệu pháp chườm đá: Chườm túi đá lạnh bọc trong khăn lên vùng cẳng tay bị sưng đau tối đa 20 phút mỗi lần, nhiều lần trong ngày để giảm viêm.
Thuốc giảm đau không kê đơn (OTC): Các loại thuốc như ibuprofen hoặc acetaminophen có thể giúp kiểm soát cơn đau và khó chịu ở cẳng tay. Tuy nhiên không nên lạm dụng thuốc giảm đau không kê đơn, đặc biệt nếu thuốc OTC không giúp cơn đau giảm bớt cũng tuyệt đối không được tự ý tăng liều không theo hướng dẫn sử dụng thuốc.
Hỗ trợ nén: Mang tất nén có thể ổn định cẳng tay và giảm thiểu đau đớn khi vận động.
- Điều trị y tế
Tùy thuộc vào nguyên nhân gây đau cẳng tay. Các điều trị y tế cho cơn đau cẳng tay có thể bao gồm:
Thuốc kê đơn: Thuốc giảm đau mạnh hơn như thuốc chống viêm không steroid cường độ cao theo đơn (NSAID) như naproxen hoặc tiêm corticosteroid vào cẳng tay có thể giúp giảm viêm và đau.
Cố định: Chấn thương cẳng tay nghiêm trọng có thể cần nẹp hoặc bó bột để cố định cẳng tay và thúc đẩy quá trình lành vết thương.
Phẫu thuật: Trong một số trường hợp, phẫu thuật để điều trị gân, dây chằng, dây thần kinh hoặc xương bị tổn thương là cần thiết để loại bỏ cơn đau cẳng tay. Phẫu thuật chỉ được thực hiện khi có chỉ định của bác sĩ.
- Vật lý trị liệu
Nếu bị chấn thương ở cẳng tay hoặc các tình trạng tiềm ẩn gây đau dẫn tới hạn chế phạm vi chuyển động hoặc ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày của người bệnh thì một số loại vật lý trị liệu có thể hỗ trợ để cải thiện sức mạnh, tính linh hoạt và ngăn ngừa chấn thương tái phát ở cẳng tay trong tương lai.
- Phương pháp bổ sung
Những liệu pháp bổ sung này không nhằm mục đích thay thế các phương pháp điều trị y tế thông thường nhưng có thể giúp kiểm soát một số loại đau ở cẳng tay, chúng bao gồm:
Liệu pháp xoa bóp: Xoa bóp nhẹ nhàng lên vùng cẳng tay bị đau có thể giúp các cơ ở vị trí này được thư giãn, từ đó giảm đau ngắn hạn.
Liệu pháp siêu âm: Áp dụng sóng âm vào cẳng tay để giúp giảm viêm, giảm đau hoặc kiểm soát một số loại đau ở cẳng tay, chẳng hạn như viêm gân.
Châm cứu: Một số nghiên cứu cho thấy châm cứu có tác dụng giảm đau ngắn hạn đối với chứng đau cơ và viêm khớp.
3. Khi nào đau cẳng tay cần thăm khám bác sĩ?
Mặc dù một số cơn đau ở cẳng tay có thể tự khỏi bằng việc nghỉ ngơi và tự chăm sóc tại nhà, nhưng tốt nhất bạn nên đến gặp bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị thích hợp nếu:
- Cơn đau cẳng tay trở nên dữ dội, dai dẳng hoặc trầm trọng hơn dù đã áp dụng các biện pháp điều trị tại nhà bao gồm cả thuốc giảm đau không kê đơn.
- Bị sưng, bầm tím hoặc biến dạng đáng kể ở cẳng tay.
- Cảm giác tê, ngứa ran hoặc yếu đi kèm với cơn đau cẳng tay.
- Đau cẳng tay phát triển sau một cú ngã hoặc tai nạn gần đây.
- Đang bị sốt kèm theo các triệu chứng đau nhức cẳng tay nghiêm trọng.
Chẩn đoán nguyên nhân gây đau cẳng tay thường bao gồm xem xét bệnh sử, tiến hành khám thực thể và yêu cầu xét nghiệm chẩn đoán khác như chụp X-quang, chụp cộng hưởng từ, EMG. Khi thăm khám bác sĩ sẽ hỏi bạn về thời điểm cơn đau bắt đầu, cảm giác đau như thế nào, điều gì khiến cơn đau cẳng tay nghiêm trọng hơn hoặc giảm nhẹ đi,...
Người phụ nữ phải đi cấp cứu sau đêm ngủ trong phòng điều hòa mát lạnh Vừa ngủ dậy, người phụ nữ tại Phú Thọ đã phải vào bệnh viện cấp cứu vì dấu hiệu lạ sau một đêm nằm trong phòng điều hòa mát lạnh. Thức dậy sau một đêm ngủ trong phòng điều hòa mát lạnh, bà H.T.T (47 tuổi, trú tại Cẩm Khê, Phú Thọ) không nhắm kín được mắt phải, miệng méo, ăn uống rơi...