Ăn táo cả vỏ có lợi gì cho sức khỏe?
Vỏ táo không chỉ cung cấp chất xơ hỗ trợ tiêu hóa, mà còn chứa các hợp chất chống oxy hóa mạnh mẽ như polyphenol và quercetin.
Táo từ lâu đã được coi là một loại trái cây giàu dinh dưỡng, tốt cho sức khỏe. Tuy nhiên, nhiều người có thói quen gọt vỏ táo trước khi ăn, vì lo ngại về dư lượng thuố.c trừ sâu hoặc đơn giản chỉ vì sở thích cá nhân.
Điều này có thể khiến bạn bỏ lỡ nhiều dưỡng chất quý giá có trong vỏ táo.
Tốt cho tiêu hóa
Một trong những lợi ích chính của việc ăn vỏ táo là lượng chất xơ dồi dào mà nó cung cấp. Khoảng một nửa lượng chất xơ trong quả táo nằm ở vỏ.
Chất xơ, đặc biệt là chất xơ không hòa tan, có trong vỏ táo giúp kích thích hệ tiêu hóa hoạt động tốt hơn. Chất xơ không chỉ giúp tăng cường nhu động ruột, ngăn ngừa táo bón, mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của vi khuẩn có lợi trong đường ruột.
Ăn táo còn nguyên vỏ giúp mang lại nhiều giá trị sức khỏe (Ảnh: Getty).
Nghiên cứu từ Đại học Y Harvard chỉ ra rằng, chế độ ăn giàu chất xơ có thể làm giảm nguy cơ mắc các bệnh tiêu hóa như viêm đại tràng, bệnh trĩ và thậm chí là ung thư ruột kết.
Việc bổ sung chất xơ từ vỏ táo vào chế độ ăn uống hàng ngày giúp cải thiện sức khỏe tiêu hóa, đồng thời giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến hệ tiêu hóa.
Chống oxy hóa
Vỏ táo chứa nhiều hợp chất chống oxy hóa, đặc biệt là polyphenol – một nhóm các hợp chất có tác dụng bảo vệ tế bào khỏi sự tổn hại của các gốc tự do.
Polyphenol giúp giảm viêm và ngăn ngừa sự phát triển của các tế bào ung thư. Một nghiên cứu được công bố trên Tạp chí Hóa sinh Dinh dưỡng cho thấy, phần lớn các hợp chất chống oxy hóa của táo tập trung ở vỏ, nhiều gấp 2-6 lần so với phần thịt quả.
Việc ăn vỏ táo thường xuyên có thể giúp cơ thể tăng cường khả năng chống lại các bệnh mạn tính như ung thư, bệnh tim mạch, và các bệnh liên quan đến quá trình lão hóa.
Đặc biệt, polyphenol trong vỏ táo còn có khả năng giúp giảm cholesterol xấu (LDL), ngăn chặn nguy cơ mắc bệnh xơ vữa động mạch và bảo vệ tim mạch.
Video đang HOT
Bảo vệ tim
Không chỉ giúp giảm cholesterol, vỏ táo còn chứa quercetin – một hợp chất flavonoid có khả năng bảo vệ sức khỏe tim mạch. Quercetin trong vỏ táo giúp ngăn chặn quá trình oxy hóa của cholesterol xấu, giảm nguy cơ hình thành các mảng bám trong động mạch, từ đó giảm nguy cơ đau tim và đột quỵ.
Theo nghiên cứu từ Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ, việc tiêu thụ thực phẩm giàu quercetin, như vỏ táo, có thể giúp giảm huyết áp và cải thiện lưu thông má.u. Đây là một trong những lợi ích quan trọng nhất mà bạn có thể đạt được từ việc ăn táo mà không bỏ vỏ.
Hỗ trợ giảm cân
Nếu bạn đang muốn giảm cân, việc ăn táo nguyên vỏ có thể giúp bạn cảm thấy no lâu hơn, nhờ vào lượng chất xơ cao. Chất xơ không chỉ giúp điều chỉnh lượng đường trong má.u mà còn làm chậm quá trình tiêu hóa, giúp cơ thể tiêu thụ năng lượng chậm hơn.
Việc ăn táo nguyên vỏ có thể giúp bạn cảm thấy no lâu hơn, nhờ vào lượng chất xơ cao (Ảnh: Getty).
Điều này đặc biệt hữu ích trong việc kiểm soát cảm giác thèm ăn và duy trì cân nặng hợp lý.
Một hợp chất khác có trong vỏ táo là acid ursolic, được chứng minh là có khả năng làm tăng khối lượng cơ bắp và đốt cháy mỡ thừa. Nghiên cứu từ Đại học Iowa đã phát hiện rằng việc bổ sung acid ursolic từ vỏ táo vào chế độ ăn có thể giúp cải thiện khối lượng cơ và giảm mỡ ở chuột thí nghiệm.
Điều này gợi ý rằng, ăn vỏ táo không chỉ giúp bạn kiểm soát cân nặng mà còn có lợi cho việc duy trì cơ bắp.
Cung cấp vitamin và khoáng chất
Vỏ táo là nguồn cung cấp vitamin và khoáng chất phong phú. Đặc biệt, vỏ táo chứa một lượng lớn vitamin C – chất chống oxy hóa giúp tăng cường hệ miễn dịch và bảo vệ cơ thể khỏi bệnh tật.
Bên cạnh đó, vitamin A, K và các khoáng chất như kali, magie cũng có mặt trong vỏ táo, giúp duy trì sức khỏe tổng thể.
Việc ăn vỏ táo thường xuyên không chỉ giúp tăng cường khả năng miễn dịch mà còn hỗ trợ hệ xương chắc khỏe, giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến lão hóa như loãng xương.
Lưu ý khi ăn táo nguyên vỏ
Mặc dù vỏ táo có rất nhiều lợi ích sức khỏe, nhưng cũng có một số điều cần lưu ý. Táo là một trong những loại trái cây có khả năng chứa dư lượng thuố.c trừ sâu cao.
Do đó, việc rửa sạch hoặc ngâm táo trong nước muối loãng trước khi ăn là rất quan trọng.
Ngoài ra, lựa chọn táo hữu cơ hoặc táo không sử dụng thuố.c trừ sâu sẽ giúp đảm bảo an toàn hơn khi ăn cả vỏ.
Vì sao nên thêm củ dong riềng đỏ vào chế độ ăn của người bị tim mạch?
Củ dong riềng đỏ không chỉ là một nguồn thực phẩm giàu dinh dưỡng mà còn được biết đến với những lợi ích tuyệt vời đối với sức khỏe, đặc biệt là sức khỏe tim mạch.
Vì vậy, các chuyên gia khuyên nên thêm củ dong riềng đỏ vào chế độ ăn hằng ngày.
Củ dong riềng đỏ là một loại cây thảo mộc phổ biến trong nhiều nền văn hóa Đông Nam Á, đặc biệt là Việt Nam. Trong bài viết này xin được giới thiệu những tác dụng nổi bật của củ dong riềng đỏ đối với sức khỏe tim mạch và lý do tại sao nó nên được thêm vào chế độ ăn uống hàng ngày của chúng ta.
Các hợp chất chống oxy hóa trong củ dong riềng đỏ tốt cho tim mạch.
1. Các hợp chất chống oxy hóa trong củ dong riềng đỏ tốt cho tim mạch
Củ dong riềng đỏ chứa nhiều hợp chất chống oxy hóa, đặc biệt là flavonoid và polyphenol, những chất có khả năng chống lại sự hình thành của các gốc tự do. Gốc tự do là các phân tử không ổn định trong cơ thể, có thể gây hại cho các tế bào và mô, bao gồm cả hệ tim mạch.
Khi các gốc tự do tích tụ, chúng có thể dẫn đến viêm nhiễm và tổn thương động mạch, từ đó làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch như xơ vữa động mạch và bệnh mạch vành.
Flavonoid và polyphenol trong củ dong riềng đỏ giúp bảo vệ tế bào khỏi sự tổn thương này, làm chậm quá trình lão hóa của mạch má.u và giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh lý tim mạch. Đồng thời, các hợp chất này cũng giúp giảm viêm, một yếu tố quan trọng góp phần vào sự phát triển của nhiều bệnh lý tim mạch.
Theo nghiên cứu cho thấy, trong thành phần của cây dong riềng đỏ có chứa chất glycosid là một chất trợ tim rất hiệu quả. Theo nghiên cứu cứ 1kg cây dong riềng đỏ có đến 9g glycosid trợ tim.
Glycosid là một nhóm hợp chất hữu cơ có tác dụng chính là tăng cường hoạt động co bóp của cơ tim, giúp tim đậ.p mạnh hơn và hiệu quả hơn. Điều này đặc biệt hữu ích trong việc điều trị các bệnh lý liên quan đến suy tim và nhịp tim không đều.
Ngoài ra, glycosid còn có khả năng làm chậm nhịp tim, giúp điều hòa và ổn định nhịp tim trong các trường hợp loạn nhịp tim hoặc nhịp tim quá nhanh. Các hợp chất này còn giúp cải thiện lưu lượng má.u, tăng cường tuần hoàn, từ đó giảm nguy cơ hình thành cục má.u đông và cải thiện chức năng tim mạch tổng thể.
Nên thêm củ dong riềng đỏ vào thực đơn hằng ngày của bạn giúp bảo vệ tim mạch.
2. Các lợi ích khác đối với sức khỏe tim mạch của củ dong riềng đỏ
Một yếu tố quan trọng khác liên quan đến sức khỏe tim mạch là kiểm soát đường huyết. Những người mắc bệnh đái tháo đường có nguy cơ cao mắc các bệnh tim mạch, đặc biệt là bệnh mạch vành.
Củ dong riềng đỏ có chỉ số glycemic thấp, tức là nó giúp giữ cho mức đường huyết trong cơ thể ổn định hơn sau khi ăn. Việc kiểm soát đường huyết tốt không chỉ giúp người mắc bệnh đái tháo đường giảm nguy cơ biến chứng tim mạch mà còn giúp những người khỏe mạnh duy trì một hệ tim mạch ổn định hơn.
Ngoài ra, các nghiên cứu cũng cho thấy củ dong riềng đỏ còn có tác dụng làm giãn nở mạch má.u, giúp má.u lưu thông dễ dàng hơn và giảm tải công việc cho tim.
Củ dong riềng đỏ có tác dụng hỗ trợ giảm cholesterol, nhờ vào các hoạt chất chống oxy hóa. Củ dong riềng đỏ giúp giảm lượng cholesterol xấu (LDL) trong má.u, cholesterol xấu (LDL) khi tích tụ trong mạch má.u có thể gây ra tắc nghẽn, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch như xơ vữa động mạch và nhồi má.u cơ tim.
Theo Y học cổ truyền, củ dong riềng đỏ có tính mát, vị ngọt, có tác dụng thanh nhiệt, hoạt huyết, bình can và an thần. Các bệnh lý tim mạch như các cơn đau thắt ngực, tim đậ.p nhanh hồi hộp... thường liên quan đến khí huyết không thông, huyết ứ mà gây ra.
Củ dong riềng đỏ với tác dụng hoạt huyết, được cho là có khả năng làm thông kinh mạch, điều hòa khí huyết, tăng tưới má.u cơ tim, từ đó giảm bớt các triệu chứng của bệnh tim mạch.
Bên cạnh đó, trong Y học cổ truyền, củ dong riềng đỏ được coi là một vị thuố.c có tác dụng điều hòa huyết áp, giúp hạ áp một cách tự nhiên.
Với tính mát và khả năng thanh nhiệt, bình can dong riềng đỏ giúp làm dịu cơ thể, giảm căng thẳng và hỗ trợ việc điều hòa huyết áp.
Đối với những người mắc các bệnh tim mạch mạn tính như suy tim, suy vành, hoặc loạn nhịp tim, củ dong riềng đỏ có thể được sử dụng như một phương pháp hỗ trợ điều trị lâu dài. Bởi tính chất an thần của củ dong riềng đỏ giúp làm dịu thần kinh, giảm căng thẳng, cải thiện lưu thông má.u.
Như vậy có thể thấy, củ dong riềng đỏ không chỉ là một nguồn thực phẩm bổ dưỡng mà còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe tim mạch. Từ việc hỗ trợ giảm cholesterol, điều hòa huyết áp, cung cấp chất chống oxy hóa cho đến kiểm soát đường huyết, giảm cân và duy trì cân nặng hợp lý.
Vì vậy bổ sung củ dong riềng đỏ vào chế độ ăn uống hàng ngày sẽ giúp bạn duy trì một trái tim khỏe mạnh và ngăn ngừa các bệnh lý liên quan đến tim mạch.
Sức khỏe tim mạch là một hành trình lâu dài và mỗi lựa chọn dinh dưỡng hàng ngày đều đóng góp vào sự thành công trong việc bảo vệ trái tim của mỗi chúng ta.
Sử dụng hoa đủ đủ đực như nào để tốt cho sức khỏe? Hoa đu đủ đực từ lâu đã được sử dụng trong y học dân gian với nhiều công dụng chữa bệnh. Ảnh minh họa. Nhờ hàm lượng dinh dưỡng phong phú và các hoạt chất sinh học quý giá, hoa đu đủ đực đang ngày càng được nghiên cứu và ứng dụng rộng rãi trong y học hiện đại. Thành phần dinh dưỡng...