Ai ngờ những chiến binh tê giác lại có ngày đi “đuổi chim, bắt bướm”
Từ những chú tê giác con ngộ nghĩnh đuổi theo chim, đến những cá thể trưởng thành to lớn và đôi khi nguy hiểm, tê giác là một trong những loài động vật đáng kinh ngạc nhất trên Trái đất.
Mới đây, trong một video được đăng tải bởi anh chàng Simone, chúng ta được theo dõi cuộc sống hàng ngày của một chú tê giác sơ sinh.
Có vẻ như đó là một cuộc sống khá vô tư, chỉ đuổi theo những con chim xung quanh nó. Dễ dàng nhận thấy tại sao người khác có thể yêu thích video này và đồng cảm với nó nhiều đến vậy, bởi vì ai chưa từng có một vài lần cơ hội đuổi theo chim để xem chúng chạy và sau đó bay đi?
Tất nhiên, những con chim không gặp nhiều nguy hiểm. Tê giác là động vật ăn cỏ và chủ yếu ăn thực vật, từ cỏ đến lá cây hoặc bụi cây. Mẹ của nó đứng gần đó, hoàn toàn không bị ảnh hưởng bởi những con chim hay đứa con nghịch ngợm của mình.
Tê giác con, như chúng ta đã thấy trong video, là những sinh vật đáng yêu và hồn nhiên. Chúng trông giống như những chú khủng long thu nhỏ, với làn da nhăn nheo và đôi chân ngắn ngủn. Trong những tháng đầu đời, tê giác con hoàn toàn phụ thuộc vào mẹ để được bảo vệ và nuôi dưỡng. Sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng chính của chúng trong khoảng 18 tháng đầu tiên.
Khi mới sinh ra, tê giác con có thể nặng từ 40 – 65 kg, tùy thuộc vào loài. Chúng bắt đầu học cách đi lại sau vài giờ chào đời và nhanh chóng trở nên hiếu động. Như chúng ta thấy trong video, tê giác con thích chơi đùa và khám phá môi trường xung quanh. Chúng có thể dành hàng giờ để chạy nhảy, đuổi theo các loài động vật nhỏ như chim, mặc dù không có ý định gây hại.
Trong giai đoạn này, sừng của tê giác con chưa phát triển. Thay vào đó, chúng có một cục u nhỏ trên mũi, nơi sừng sẽ mọc ra sau này. Điều này khiến chúng trông càng đáng yêu và vô hại hơn.
Khi tê giác lớn lên, chúng bắt đầu trải qua những thay đổi đáng kể. Từ khoảng 3 đến 4 tuổi, tê giác bắt đầu tách khỏi mẹ và trở nên độc lập hơn. Đây cũng là thời điểm sừng của chúng bắt đầu phát triển rõ rệt. Sừng tê giác không phải là xương mà được cấu tạo từ keratin, cùng chất liệu với tóc và móng tay của con người.
Khi trưởng thành, tê giác có thể nặng từ 500 kg đến hơn 3 tấn, tùy thuộc vào loài. Chúng trở thành một trong những động vật có vú lớn nhất trên cạn, chỉ đứng sau voi. Mặc dù to lớn, tê giác có thể chạy với tốc độ lên đến 55 km/h trong thời gian ngắn, một khả năng đáng ngạc nhiên đối với một sinh vật có vẻ ngoài cồng kềnh.
Mặc dù là động vật ăn cỏ, tê giác trưởng thành có thể trở nên cực kỳ nguy hiểm khi bị đe dọa hoặc cảm thấy lãnh thổ của mình bị xâm phạm. Chúng có thể tấn công con người, xe cộ, và thậm chí cả những động vật lớn khác như voi hay hà mã. Tuy nhiên, những cuộc tấn công này thường mang tính phòng vệ hơn là chủ động gây hấn.
Tại sao động vật ăn cỏ thường có mắt ở hai bên, trong khi động vật ăn thịt lại có mắt ở phía trước?
Điều gì tạo nên sự khác biệt này?
Video đang HOT
Trong thế giới tự nhiên rộng lớn, sự biểu hiện của đa dạng sinh học có thể được mô tả là luôn thay đổi. Trong số đó, vị trí mắt của động vật ăn cỏ và động vật ăn thịt là một ví dụ điển hình.
Bạn có thể nhận thấy rằng hầu hết động vật ăn cỏ có mắt ở hai bên đầu, trong khi động vật ăn thịt có mắt ở phía trước đầu. Tại sao lại có sự khác biệt đáng kể về vị trí mắt như vậy?
Điều chúng ta cần hiểu ở đây là sự khác biệt này không phải ngẫu nhiên mà là kết quả của quá trình chọn lọc tự nhiên lâu dài. Đặc điểm hình thái của mỗi sinh vật là phương tiện quan trọng để nó thích nghi với môi trường và đảm bảo sự tồn tại cũng như duy trì nòi giống. Vị trí của mắt cũng không ngoại lệ.
Đối với động vật ăn cỏ
Cuộc sống của các loài động vật ăn cỏ chủ yếu diễn ra trên mặt đất và chúng cần thường xuyên cảnh giác trước những mối đe dọa có thể xảy ra xung quanh mình, chẳng hạn như sự tấn công của những con thú hung dữ.
Do đó, tạo hóa 'thiết kế' cho cơ thể của động vật ăn cỏ có những đặc điểm giúp chúng phòng thủ trước kẻ săn mồi. Một đặc điểm trong số đó là chúng có đôi mắt nằm ở hai bên đầu.
Cặp mắt này giúp chúng có tầm nhìn ngoại vi rộng hơn, gần như 360 độ, giúp chúng sớm nhận biết khi nào kẻ săn mồi đang tiếp cận từ phía sau, tạo cơ hội cho chúng chạy trốn.
Việc quan sát toàn diện môi trường xung quanh là một cách quan trọng để động vật ăn cỏ bảo vệ bản thân và con cái của chúng.
Đối với động vật ăn thịt
Động vật ăn thịt cần phải săn mồi để tồn tại. Chúng thường săn mồi trên cạn hoặc trên không và cần nhanh chóng xác định cũng như bắt giữ con mồi. Do đó, cơ thể của chúng có những đặc điểm giúp chúng trở thành những thợ săn hiệu quả. Đôi mắt là một ví dụ điển hình.
Đôi mắt của động vật ăn thịt được 'bố trí' ở phía trước đầu, có thể mang lại tầm nhìn hai mắt - nghĩa là chúng có các đường nhìn trùng nhau, có khả năng nhận biết chiều sâu tổng thể rõ ràng hơn - giúp chúng phán đoán chính xác khoảng cách và tốc độ, từ đó tăng tỷ lệ săn mồi thành công.
Ngoài ra, vị trí mắt của động vật ăn thịt còn liên quan đến chiến lược săn mồi của nó. Ví dụ, các loài ăn thịt như mèo và chó thường sử dụng kỹ năng rình rập và bất ngờ để săn mồi. Đôi mắt của chúng nằm ở phía trước đầu, cho phép chúng ẩn mình tốt hơn để thực hiện việc phát hiện và hạ gục con mồi tiềm năng trong khoảng thời gian ngắn nhất.
Điều này không có nghĩa là sự khác biệt về vị trí mắt giữa động vật ăn cỏ và động vật ăn thịt là tuyệt đối. Trên thực tế, cũng có một số sự giao thoa và biến đổi về vị trí mắt của nhiều loài động vật ăn cỏ và động vật ăn thịt.
Ví dụ, một số động vật ăn cỏ lớn như voi và hươu cao cổ cũng có mắt nằm ở phía trước đầu, điều này có thể giúp chúng quan sát tốt hơn môi trường ở xa và các mối đe dọa có thể xảy ra.
Ngoài mắt, sự khác biệt về răng, bàn chân, móng vuốt giữa động vật ăn cỏ và động vật ăn thịt cũng là kết quả của quá trình chọn lọc tự nhiên lâu dài của các loài động vật. Những đặc điểm này không chỉ phản ánh sự khác biệt về môi trường sống, thói quen sinh hoạt của chúng mà còn phản ánh những bí ẩn vô tận của quá trình tiến hóa sinh học.
Những đặc điểm khác biệt khác giữa động vật ăn cỏ và động vật ăn thịt
Khác biệt về răng
Ngoài vị trí mắt khác nhau, răng của các loài động vật ăn cỏ và động vật ăn thịt cũng khác nhau.
Một con vật có hàm răng phù hợp với chế độ ăn uống cụ thể của chúng. Động vật ăn thịt có răng nanh dài và sắc cạnh răng cửa trước. Những chiếc răng này được thiết kế để bám vào con mồi. Răng hàm của chúng cũng có lưỡi cắt sắc bén để xé thịt con mồi.
Trong khi đó, động vật ăn cỏ có răng hàm phẳng để nghiền thực vật. Các răng cửa của chúng được thiết kế để cắt cỏ và các răng hàm phía sau của chúng phẳng để nghiền vật liệu thực vật.
Tất nhiên, trường hợp này cũng có ngoại lệ. Một số loài động vật ăn cỏ và ăn tạp có răng cửa dài được sử dụng để gặm vỏ hạt cứng và vỏ cây.
Khác biệt về bàn chân
Động vật ăn thịt cần có khả năng tiếp cận con mồi một cách thầm lặng, do đó, ở chân chúng có một lớp đệm mềm để giảm âm thanh cho mỗi lần cử động.
Trong khi đó, động vật ăn cỏ cần có khả năng chạy trốn càng nhanh càng tốt để thoát khỏi kẻ săn mồi. Bàn chân của chúng thường có móng guốc cứng để bảo vệ chúng khỏi mặt đất gồ ghề. Điều này mang lại cho chúng cơ hội tốt hơn để chạy trốn khỏi kẻ săn mồi.
Tuy nhiên, không phải tất cả động vật ăn cỏ đều có móng guốc cứng. Voi, lạc đà, tê giác, chuột túi và thỏ đều có lớp đệm mềm.
Khác biệt về móng vuốt/bàn tay
Động vật ăn thịt có móng vuốt hoặc bàn tay mà chúng dùng để leo trèo, săn mồi, tóm và giữ chặt con mồi.
Móng vuốt của loài mèo có một tính năng tuyệt vời. Chúng có thể thu vào, và chỉ mở rộng khi chúng muốn sử dụng, ví dụ như giữ chặt con mồi hoặc leo trèo. Báo săn, loài nhanh nhất trong số các loài mèo lớn, có móng vuốt có thể thu vào một phần vì chúng cần được kéo dài ra để bám tốt hơn khi chạy.
Động vật ăn cỏ không cần móng vuốt vì chúng không săn mồi.
Bằng cách tiếp thu kiến thức này, chúng ta không chỉ có thể hiểu rõ hơn về sự đa dạng và phức tạp của các sinh vật sống mà còn đánh giá cao và tôn trọng hơn vẻ đẹp cùng sự kỳ diệu của tự nhiên, từ đó nâng cao ý thức bảo vệ thế giới tự nhiên nhiều hơn, bởi mỗi sinh vật đều có những giá trị và ý nghĩa riêng của chúng.
Hà mã lao vào giành con mồi với cá sấu Nhiều người vẫn luôn tin rằng danh xưng "sát thủ đầm lầy" vốn thuộc về cá sấu. Tuy nhiên, các nhà khoa học lại cho rằng cá sấu còn xếp sau một con vật khác. Đó là loài nào? Cá sấu - Kẻ săn mồi thượng hạng Cá sấu là loài bò sát lớn ưa thích môi trường nước, chúng sống trên một...