9 tác dụng của rong biển đối với sức khỏe và những lưu ý khi ăn
Rong biển là một phần không thể thiếu trong các món ăn của Hàn Quốc hay Nhật Bản. Hãy cùng tìm hiểu những tác dụng của rong biển đối với cơ thể và sức khỏe qua bài viết dưới đây.
Rong biển (Seaweed, tên gọi khác là tảo bẹ) thuộc nhóm tảo đa bào, xuất hiện ở cả môi trường nước mặn và nước lợ. Chúng mọc trên bề mặt san hô, các vách đá hoặc dưới các vùng nước sâu và quang hợp nhờ ánh sáng.
Các dấu vết khảo cổ đã chỉ ra rằng, rong biển đã được loài người sử dụng ngay từ thời tiền sử. Mặc dù được coi là món ăn đặc trưng của các nước châu Á như Hàn Quốc hay Nhật Bản, việc sử dụng rong biển còn được phổ biến rộng rãi ở nhiều vùng trên thế giới.
Tại Việt Nam, bạn có thể tìm thấy rong biển dưới dạng sấy khô, bột, gel, … tại các cửa hàng thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm chuyên dụng.
1. Thành phần dinh dưỡng
Theo USDA, trong 100g rong biển có chứa:
Bên cạnh những thành phần dinh dưỡng trên, rong biển còn chứa các loại axit béo Omega-3 và Omega-6, photpho, vitamin A, B, C, E và choline.
2. Tác dụng của rong biển đối với sức khỏe con người
2.1. Tăng cường chức năng tuyến giáp
Tuyến giáp trong cơ thể cần hấp thụ đủ lượng iốt hàng ngày để có thể hoạt động hiệu quả. Thiếu iốt sẽ dẫn đến các triệu chứng như thiếu năng lượng, khô da, suy giảm trí nhớ và tăng cân. Rong biển nổi tiếng là loại thực phẩm giàu iot. Ăn một vài khẩu phần rong biển sẽ giúp bạn nạp đủ lượng iot cần thiết cho cả tuần.
Tuy vậy, bạn cũng nên bổ sung iot cho cơ thể từ nhiều nguồn thực phẩm khác nhau. Lạm dụng rong biển có thể gây phản tác dụng và ảnh hưởng xấu đến hoạt động của tuyến giáp.
Ăn một vài khẩu phần rong biển sẽ giúp bạn nạp đủ lượng iot cần thiết cho cả tuần. (Ảnh: Internet)
2.2. Tốt cho tim mạch
Hàm lượng chất xơ hòa tan và các chuỗi axit béo Omega-3 trong rong biển có khả năng điều hòa huyết áp và ngăn ngừa tình trạng đông máu. Nhiều nghiên cứu trên cả động vật và con người đều chỉ ra nhiều tín hiệu khả quan về tác dụng của rong biển trong việc giảm thiểu cholesterol xấu và chỉ số mỡ máu.
Một số nghiên cứu khác cũng chỉ ra rằng, ăn rong biển giúp cải thiện sức khỏe tim mạch cho mọi lứa tuổi, đặc biệt là sử dụng dưới dạng thực phẩm chức năng.
2.3. Điều hòa đường huyết
Thêm rong biển vào khẩu phần ăn hàng ngày là một cách hữu hiệu để ngăn ngừa tình trạng kháng insulin và bệnh tiểu đường. Hợp chất chống oxy hóa fucoxanthin cùng các loại chất xơ trong rong biển có tác dụng làm chậm quá trình hấp thụ chất bột đường của cơ thể và cân bằng đường huyết. Sử dụng rong biển dưới dạng bột hoặc chiết xuất rong biển cũng đem lại những lợi ích tương tự.
Video đang HOT
Rong biển là một trong những loại thực phẩm hiếm hoi không gây dị ứng và kích ứng da. Lượng chất chống oxy hóa cao có sẵn sẽ giúp hệ miễn dịch của cơ thể chống chịu được với các tác nhân gây bệnh từ bên ngoài.
Nhiều nghiên cứu cũng đã chỉ ra tác dụng của những hợp chất này trong việc ngăn chặn các loại virus mang những bệnh truyền nhiễm như Herpes hay HIV xâm nhập các tế bào của cơ thể.
2.5. Bảo vệ đường ruột
Hàm lượng chất xơ phong phú trong rong biển vừa có vai trò đảm bảo sức khỏe cho hệ tiêu hóa và ngăn ngừa táo bón, vừa là nguồn thức ăn cho các vi khuẩn có lợi trong ruột. Khi sử dụng rong biển dưới dạng thực phẩm chức năng, bạn sẽ tiêu diệt và hạn chế được sự sinh sôi nảy nở của các vi sinh vật có hại.
Tác dụng chống viêm và kháng khuẩn của các loại prebiotic có trong rong biển cũng sẽ giúp hạn chế bệnh viêm loét dạ dày, ruột non hay thực quản.
Hàm lượng chất xơ phong phú trong rong biển vừa có vai trò đảm bảo sức khỏe cho hệ tiêu hóa và ngăn ngừa táo bón. (Ảnh: Internet)
2.6. Giảm thiểu tình trạng thừa cân
Sử dụng các sản phẩm làm từ rong biển một cách khoa học giúp bạn giảm cân và sớm đạt được vóc dáng mong muốn. Hàm lượng chất xơ và hợp chất fucoidan có trong rong biển đều có tác dụng làm giảm các cơn đói, đồng thời đẩy mạnh quá trình đốt mỡ của cơ thể.
Nhiều nghiên cứu khoa học cũng đã chỉ ra rằng việc thay các món ăn vặt thường ngày bằng rong biển vừa giúp bạn kiểm soát cảm giác thèm ăn trong ngày, vừa đem lại những tín hiệu tích cực về cân nặng trong ngắn hạn.
2.7. Ngăn ngừa bệnh ung thư
Các hợp chất có trong rong biển, đặc biệt là các giống tảo nâu (như tảo bẹ, wakame hay kombu) có tác dụng ngăn ngừa sự phát triển của các tế bào ung thư. Ở phụ nữ, những dưỡng chất này sẽ giúp điều hòa lượng estrogen trong cơ thể để phòng chống ung thư vú.
Hàm lượng chất xơ hòa tan cao có trong rong biển cũng đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa chứng ung thư đại tràng.
2.8. Nuôi dưỡng mái tóc
Tại các nước Đông Á, rong biển là thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc tóc. Với hàm lượng collagen và vitamin sẵn có, rong biển mang tác dụng phục hồi, cân bằng độ ẩm, bổ sung chất khoáng và tăng độ dày cho tóc.
Nếu bạn không thể tìm được các sản phẩm ngoại này ở Việt Nam, thì việc sử dụng rong biển khô trong việc chăm sóc tóc cũng đem lại tác dụng tương tự.
2.9. Giải nhiệt
Trong y học cổ truyền, rong biển được biết đến với đặc tính thanh mát, giải nhiệt và phù hợp cho những bữa ăn ngày hè nắng nóng. Tuy nhiên, mùi vị hơi tanh của loại thực phẩm này là điều mà không phải ai cũng thích.
Tuy nhiên, nấu canh rong biển với thịt, trứng, đậu, tôm, … là một phương thức chế biến phù hợp để vừa loại bỏ được vị tanh khó chịu, và đem lại tác dụng giải nhiệt ngày hè cho gia đình.
Bên cạnh những tác dụng tích cực trên, việc ăn và sử dụng rong biển một cách có khoa học cũng đem lại những lợi ích sức khỏe khác như giảm khả năng mắc hội chứng chuyển hóa, kháng viêm, dưỡng da và chăm sóc xương.
3. Một số lưu ý về tác dụng phụ cũng như đối tượng sử dụng rong biển
3.1. Các tác dụng phụ của rong biển
Theo các chuyên gia y tế, việc sử dụng rong biển dưới dạng tươi sống là an toàn với phần lớn mọi người. Tuy vậy, ăn rong biển thường xuyên hoặc quá liều lượng có thể dẫn đến những tác dụng phụ như sau:
Một số loại rong biển được thu hoạch những vùng nước có chứa dư lượng kim loại nặng cao (như thủy ngân, cadimi, chì hay asen). Đối với rong biển tươi sống, các cơ quan quản lý thị trường sẽ đưa ra các tiêu chuẩn về dư lượng kim loại nặng để kiểm soát chất lượng. Tuy nhiên, các thực phẩm chức năng làm từ rong biển hoàn toàn có thể chứa những tạp chất gây hại cho sức khỏe này.
Hàm lượng muối và kali cao trong một số loại rong biển có thể gây ra các vấn đề sức khỏe ở các bệnh nhân mắc bệnh thận.
Vitamin K có trong rong biển có thể làm ảnh hưởng đến tác dụng của các loại thuốc chống đông máu nếu sử dụng cùng nhau.
Lượng iot có chứa trong rong biển có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc nâng cao hoạt động của tuyến giáp. Tuy nhiên, một số giống rong biển như tảo bẹ, tảo dun hay tảo kombu chứa lượng iot rất cao, có thể gây phản tác dụng và ảnh hưởng xấu tới tuyến giáp.
3.2. Các đối tượng không nên sử dụng rong biển
Với những tác dụng phụ trên, những bệnh nhân gặp phải các vấn đề về thận hay máu và đang sử dụng thuốc cần đặc biệt lưu ý tới liều lượng rong biển mà bản thân sử dụng. Để đảm bảo an toàn, nên kiêng việc ăn rong biển trong thời gian này.
Đối với những đối tượng đặc biệt như phụ nữ mang thai và cho con bú, các bệnh nhân sắp hoặc đang điều trị thuốc, phẫu thuật, …; việc sử dụng rong biển dưới bất kỳ dạng nào cũng phải tuân thủ nghiêm ngặt theo sự chỉ dẫn của các bác sĩ.
Đối với những đối tượng khác, đảm bảo chất lượng rong biển bằng việc lựa chọn kỹ càng và sử dụng một cách khoa học sẽ giúp hạn chế tối đa các tác dụng phụ nói trên.
4. Cách bổ sung rong biển vào các bữa ăn hàng ngày
Đối với việc sử dụng rong biển làm thực phẩm, hiện tại khoa học vẫn chưa chứng minh được đâu là phương pháp chế biến tối ưu nhất. Mặc dù các phương thức nấu và bảo quản thức ăn ngày càng phát triển, việc đảm bảo rằng rong biển vẫn còn đủ chất dinh dưỡng khi ăn vẫn là một thách thức. Để đem lại hiệu quả cao nhất, hãy cố gắng chọn các loại rong biển mới được chế biến để sử dụng trong các bữa ăn gia đình.
Canh rong biển là một món ăn đem lại nhiều giá trị dinh dưỡng cho cơ thể. (Ảnh: Internet)
Sau đây là một số cách mà bạn có thể thêm rong biển vào các bữa ăn hàng ngày:
Sử dụng rong biển khô để cuộn sushi hoặc thay thế cho vỏ bánh tortilla
Thêm rong biển tươi vào salad, trộn cùng rong biển khô để thay gia vị và tăng độ giòn
Sử dụng rong biển khô làm món ăn vặt trong ngày
Xay sinh tố rong biển
Nếu không thích hương vị của rong biển tươi sống, bạn có thể thêm chúng vào canh hay các món hầm.
Với những công dụng kể trên, rong biển là một loại thực phẩm xứng đáng có mặt trong khẩu phần ăn của gia đình bạn. Có rất nhiều giống rong biển chứa rất ít calo nhưng lại giàu dinh dưỡng với hàng loạt các chất xơ, chất béo “tốt” cùng những hợp chất có lợi cho sức khỏe khác.
Để tận dụng được tối đa tác dụng của rong biển, hãy lưu ý tới quy trình lựa chọn cùng liều lượng sử dụng. Và đừng quên làm cho mình và gia đình những món ăn thật ngon từ loại thực phẩm bổ dưỡng này.
Chế độ dinh dưỡng cho người bệnh ung thư tuyến giáp
Bên cạnh các phương pháp điều trị, chế độ dinh dưỡng hợp lý cũng góp phần quan trọng trong chăm sóc và hỗ trợ điều trị bệnh ung thư tuyến giáp.
Các tác dụng phụ từ phương pháp điều trị ung thư như hóa trị, xạ trị, các liệu pháp miễn dịch... khiến người bệnh suy kiệt, giảm cân, mệt mỏi. Vơi chế độ dinh dưỡng phù hợp giúp cung cấp năng lượng để người bệnh phục hồi sức khỏe, duy trì cân nặng hợp lý, đảm bảo sức khỏe điều trị bệnh.
Ung thư tuyến giáp là gì?
Ung thư tuyến giáp là một loại ung thư thường gặp ở phụ nữ và thường được chẩn đoán ở độ tuổi trẻ hơn so với các loại ung thư khác. Mặc dù tỷ lệ tử vong thấp so với các loại ung thư khác, nhưng việc sống chung với một phần hoặc thiếu mô tuyến giáp mang những lo ngại về sức khỏe vì thiếu hụt vai trò của tuyến giáp.
Người bệnh ung thư tuyến giáp cần tránh sử dụng các loại thực phẩm chứa hàm lượng iốt cao như thực phẩm chế biến sẵn, hải sản...
Hầu hết các trường hợp ung thư tuyến giáp được gọi là u nhú hoặc hỗn hợp u nhú - nang. Khi được phát hiện và điều trị đủ sớm, các mô bạch huyết thường không bị ảnh hưởng. Điều trị ung thư tuyến giáp thường bao gồm cắt một phần hoặc toàn bộ tuyến giáp và điều trị bằng liệu pháp thay thế hormon tuyến giáp.
Cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ tuyến giáp có thể được thực hiện nếu một người bị bướu cổ, ung thư tuyến giáp hoặc cường giáp. Bởi vì tuyến giáp sản xuất hormon điều chỉnh sự trao đổi chất cho cơ thể, việc loại bỏ tuyến giáp có thể khiến người bệnh khó đạt được cân nặng hợp lý.
Cụ thể, trong quá trình quản lý ban đầu của liệu pháp thay thế hormone tuyến giáp (levothyroxine), cân nặng và các tình trạng dinh dưỡng khác có thể thay đổi. Nếu chỉ còn lại ít hoặc không còn mô tuyến giáp sau khi cắt bỏ, tình trạng dinh dưỡng cần phải được quan tâm nhiều hơn nữa.
Đáng chú ý nhất là canxi và vitamin D do tăng nguy cơ hạ canxi máu (do suy giáp mạn tính) và loãng xương (do cường giáp mạn tính). Vì cơ thể không còn khả năng sản xuất hormon tuyến giáp sau khi phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp, người bệnh có nguy cơ bị suy giáp mạn tính.
Điều này cũng có thể liên quan đến việc điều trị levothyroxine không đầy đủ hoặc theo khuyến cáo của các bác sĩ nội tiết để giữ cho lượng hormon tuyến giáp ở mức thấp để ngăn sự phát triển của mô. Hơn nữa, cường giáp cũng có thể xảy ra do dùng không đủ liều levothyroxine và không tuân thủ phác đồ theo dõi, nếu không được điều trị, loãng xương có thể xảy ra.
Chế độ ăn trong điều trị ung thư tuyến giáp
Bất kể bao nhiêu mô tuyến giáp bị loại bỏ, các biện pháp can thiệp cho các loại u nhú hoặc nang thường bao gồm điều trị iốt phóng xạ. Trong quá trình điều trị này, một chế độ ăn ít iốt được khuyến nghị trong 14 ngày trước khi điều trị. Khi tiêu thụ ít hơn 50 microgam iốt hàng ngày (gọi là chế độ ăn ít iốt), các tế bào, mô tuyến giáp (bao gồm cả tế bào ung thư tuyến giáp) trở nên "đói" iốt. Do đó, khi điều trị iốt phóng xạ, các tế bào này có nhiều khả năng bị phá hủy với tỷ lệ cao hơn so với khi không tuân thủ chế độ ăn kiêng.
Chế độ ăn ít iốt là chế độ ăn cần tránh những thực phẩm chứa hàm lượng iốt cao như: thực phẩm và thịt đóng hộp, đóng gói, chế biến sẵn; thực phẩm có màu đỏ hoặc chứa thuốc nhuộm thực phẩm; hải sản hoặc các sản phẩm từ biển (bao gồm rong biển, cá biển, dầu cá,...); các sản phẩm từ sữa và trứng; các sản phẩm bánh mì và sôcôla; cậu nành và các sản phẩm làm từ đậu nành; Các loại đậu khác, bao gồm: đậu đỏ, đậu pinto...; vỏ các loại rau củ (đặc biệt là khoai tây...).
Người đang điều trị bằng iốt phóng xạ nên sử dụng các thực phẩm: muối ăn, gia vị (không phải muối iốt, hoặc tăng cường iốt); trái cây tươi và rau quả; protein nguồn gốc động vật: 200g mỗi ngày; các loại hạt (lạc, bơ...) không rang, tẩm muối; ngũ cốc và mì ống: có thể ăn 2 bát con mỗi ngày, miễn là không chứa nhiều iốt; các loại thảo mộc, gia vị (tươi và khô) và dầu thực vật; mứt, thạch, mật ong...
Lời khuyên của bác sĩ
Để giúp duy trì sức khỏe tốt, người bệnh cũng nên duy trì cân nặng hợp lý, tiếp tục duy trì hoạt động thể chất và hạn chế lối sống tĩnh tại như thời gian ngồi hoặc nằm nhiều. Tuân theo một chế độ ăn uống lành mạnh gồm nhiều trái cây, rau và ngũ cốc nguyên hạt, hạn chế hoặc tránh các loại thịt đỏ và thịt đã qua chế biến, đồ uống có đường và thực phẩm đã qua chế biến.
Không uống rượu, nếu bạn có uống rượu, không quá 1 ly mỗi ngày đối với phụ nữ hoặc 2 ly mỗi ngày đối với nam giới. Các lưu ý trên cũng có thể làm giảm nguy cơ mắc một số vấn đề sức khỏe không tốt khác và nâng cao chất lượng cuộc sống của người bệnh.
Thường xuyên uống bia vào buổi chiều, điều kỳ diệu này sẽ đến với cơ thể bạn Với nhiều người, việc cùng nhau tụ tập vào mỗi buổi chiều uống bia không có gì quá xa lạ. Tin vui là lợi ích của việc uống bia mỗi buổi chiều cực kỳ lớn. Tốt cho xương: Theo nghiên cứu mới nhất, lượng silicon có mặt trong bia khi đi vào cơ thể tác động khiến mật độ xương ngày càng dày...