Vì sao một số loài chim ‘tắm trong kiến’?
Việc một số loài chim “tắm kiến” là một hành vi độc đáo và vẫn còn nhiều bí ẩn mà các nhà khoa học đang nghiên cứu. Tuy nhiên, có một số giả thuyết chính được đưa ra để giải thích hành vi này.
Đối với con người chúng ta, việc kiến bò khắp cơ thể nghe giống như một cơn ác mộng bước ra từ một bộ phim kinh dị của Indiana Jones. Nhưng đối với nhiều loài chim, đó là một nghi lễ được mong đợi một cách háo hức được gọi là “anting”. Mặc dù cảnh tượng một con chim dường như đang tắm trên tổ kiến có thể khiến nhiều người hiểu nhầm rằng nó đang bị bầy kiến tấn công, nhưng hành vi kỳ dị này trên thực tế có thể phục vụ một số mục đích quan trọng cho những người bạn lông vũ của chúng ta.
Thuật ngữ “anting” xuất phát từ bản dịch tiếng Anh của từ tiếng Đức “Einemsen” có nghĩa là “to ant oneself”. Nó mô tả hành động có chủ ý của loài chim- chúng chà xát những con kiến hoặc côn trùng khác lên bộ lông và da của chúng.
Kiến tiết ra axit formic, một chất có khả năng chống nấm và vi khuẩn. Khi chim “tắm kiến”, axit formic sẽ bám vào lông và da chim, giúp tiêu diệt các loại ký sinh trùng như ve, rận và bọ chét.
Hoạt động “anting” thường được thực hiện theo hai cách, bao gồm việc chim nhặt từng con kiến bằng mỏ của nó và lau mạnh chúng trên lông, đặc biệt tập trung vào cánh và đuôi. Các loài chim như giẻ cùi, quạ và gà tây thường xuyên thực hiện hành vi này một cách cuồng này.
Cách còn lại là “anting” một cách thụ động – là một phương pháp thoải mái hơn, trong đó chim chỉ cần ngồi xổm xuống trong hoặc gần tổ kiến và để kiến tụ tập trên đôi cánh và cơ thể xòe ra của nó. Chim cổ đỏ, quạ và các loài chim corvidae khác thường được biết đến với hành vi đặc biệt này.
Mặc dù việc “anting” thụ động có vẻ vô hại hơn đối với kiến, nhưng nó không hoàn toàn không gây “bạo lực”, vì người ta đã quan sát thấy các loài chim ăn thịt một số lượng kiến nhaatrs định sau khi chúng “spa” bằng côn trùng.
Một số nghiên cứu cho thấy hành vi tắm kiến có thể giúp chim giảm thiểu sự lây nhiễm bởi các loại ký sinh trùng này, đặc biệt là ở những thời điểm trong năm khi ký sinh trùng sinh sôi nảy nở.
Với hơn 200 loài chim sử dụng 24 loài kiến khác nhau cho hành vi này được quan sát, có thể thấy đây rõ ràng đây không phải là hành vi ngẫu nhiên. Tuy nhiên, các nhà khoa học hiện tại vẫn tranh luận về lý do chính và lợi ích đằng sau hành vi kỳ lạ này. Giả thuyết được trích dẫn phổ biến nhất là hành vi này có thể phục vụ mục đích vệ sinh – bằng cách kiểm soát kí sinh trùng và vi khuẩn sống trong lông chim. Khi kiến bị quấy rầy, chúng tiết ra các chất tiết hóa học phòng thủ như axit formic có thể giúp tiêu diệt hoặc ngăn chặn chấy lông, ve, nấm, vi khuẩn và những vị khách không mời khác trên cơ thể của những con chim. Đáng chú ý là các loài chim dường như thích sử dụng các loài kiến thuộc phân họ Formicinae được biết đến với khả năng phun axit formic mạnh.
Một giả thuyết khác đề xuất rằng loài chim có chiến lược chà xát kiến lên mình để loại bỏ hoặc pha loãng axit formic phòng thủ của côn trùng trước khi tiêu thụ chúng. Điều này có thể giải thích vì sao loài chim sáo đá thích thực hiện hành vi này trước khi ăn thịt kiến. Tuy nhiên, không phải tất cả các loài chim thực hiện hành vi này đều ăn kiến.
Video đang HOT
Axit formic cũng có tác dụng làm mềm và tách rời các mảnh vụn lông rụng và bụi bẩn trên cơ thể chim. Điều này giúp chim dễ dàng chải chuốt và làm sạch lông hơn.
Vì nhiều loài chim biết hót thực hiện hành vi này trong thời kỳ thay lông vào mùa hè, nên một số nhà khoa học đưa ra giả thuyết rằng chất tiết của kiến có thể giúp kích thích sự phát triển lông mới hoặc giúp giảm bớt kích ứng da trong quá trình thay lông.
Ngoài ra, còn có một giả thuyết khác về hành vi này là kiến không phục vụ bất kỳ chức năng sinh học quan trọng nào mà chỉ đơn giản là kiến giúp cho những con chim đạt được thú vui của mình, nó giống như việc nhiều người thích bấm nổ những quả bóng trên giấy bong bóng xốp hoặc thổi một bông hoa bồ công anh khô. Một số nhà quan sát mô tả những con chim thường tỏ ra rất hưng phấn trong quá trình thực hiện hành vi này, dẫn đến suy đoán rằng chúng có thể phát triển chứng “nghiện” chất tiết của kiến. Thực tế là hành vi “anting” rất tốn thời gian nhưng lại không cần thiết cho sự sống còn của những con chim có thể củng cố thêm sức nặng cho giả thuyết này.
Một số giả thuyết khác cũng được đưa ra, ví dụ như chim tắm kiến để giải nhiệt, giảm đau hoặc xoa dịu da. Tuy nhiên, những giả thuyết này vẫn cần được nghiên cứu thêm để xác minh.
Với rất nhiều giả thuyết, có thể thấy rằng hành vi này có thể phục vụ cho các mục đích chính khác nhau cho các nhóm chim khác nhau hoặc thậm chí kết hợp nhiều lợi ích. Điều này có thể giúp giải thích hiện tượng kỳ lạ nhưng thường xuyên xảy ra khi một số loài chim sử dụng những chất tiết thay thế không phải côn trùng như ốc sên, động vật nhiều chân, sâu bướm, ong bắp cày và thậm chí cả những vật không ăn được như vỏ cam quýt hoặc tàn thuốc lá khi không có kiến.
Mặc dù nguồn gốc của hành vi bí ẩn này chưa rõ ràng nhưng nó đã được ghi chép kỹ lưỡng như một hành vi cố hữu ở nhiều họ chim khác nhau trong nhiều thế kỷ. Một số ghi chép sớm nhất mô tả hành vi này từ những năm 1830, với những người tiên phong như John James Audubon và Alexander Chisholm nhận xét về việc gà tây Mỹ và một số loài chim Úc cố tình đắm mình trong ổ kiến.
Bản thân thuật ngữ “anting” được đặt ra vào năm 1935 bởi nhà điểu học người Đức Erwin Stresemann, được dịch từ thuật ngữ do ông đề xuất “Einemsen”. Điều này đã khơi dậy mối quan tâm khoa học toàn cầu trong việc lập danh mục các hoạt động chống kiến trên khắp các châu lục. Hơn 200 loài chim hiện đã được ghi nhận về hành vi này, xác nhận đây là hành vi phổ biến trong thế giới loài chim.
Ong bắp cày vô đối cỡ nào khi chỉ cần 30 con cũng đủ để 'dọn sạch' 30.000 ong mật chỉ trong 3 giờ?
Ong bắp cày là loài ong có nguồn gốc từ Châu Á, sở hữu sức mạnh và độ hiếu chiến đến kinh ngạc.
Ong bắp cày khổng lồ châu Á là loài ong bắp cày lớn nhất thế giới. Nó có nguồn gốc từ vùng ôn đới và nhiệt đới Đông Á, Nam Á, Đông Nam Á lục địa, một phần vùng Viễn Đông của Nga. Chúng thích sống ở vùng núi thấp và rừng rậm, đồng thời tránh xa hoàn toàn vùng đồng bằng và vùng khí hậu trên cao.
Ong bắp cày là nỗi hiểm hoạ của nhiều động vật sống khác, bao gồm trong đó cả con người.
Sức mạnh của ong bắp cày
Ngòi của ong bắp cày tiêm một loại nọc độc đặc biệt mạnh có chứa Mastoparan-M. Chúng là những peptide tiêu tế bào có thể gây tổn thương mô bằng cách kích thích hoạt động của phospholipase.
Mô tả cảm giác bị ong bắp cày đốt giống như bị "một chiếc đinh nóng đâm vào chân". Bên cạnh việc sử dụng ngòi để tiêm nọc độc, ong bắp cày khổng lồ châu Á dường như có thể phun nọc độc vào mắt người trong một số trường hợp nhất định, với một báo cáo vào năm 2020 từ Nhật Bản về thiệt hại lâu dài, mặc dù mức độ suy giảm thị lực chính xác vẫn chưa được xác định.
Một con ong bắp cày Châu Á.
Ngoài ra, nọc độc có chứa chất độc thần kinh gọi là Mandaratoxin. Mặc dù một con ong bắp cày không thể tiêm đủ liều gây chết người, nhưng nhiều vết đốt có thể gây chết người. Những người mắc chứng dị ứng nọc côn trùng sẽ có nguy cơ tử vong cao hơn.
Bên cạnh đó, ong bắp cày còn có những lợi điểm khác như kích cỡ to gấp 14 lần so với ong mật bình thường. Giác quan của chúng thính nhạy hơn cả con người và đứng thứ 2 trong danh sách các loài côn trùng có khả năng gây đau đớn lâu nhất.
30 chiến binh ong bắp cày Châu Á có thể đột kích 1 tổ ong mật lớn và tiêu diệt toàn bộ 30.000 ong mật Châu Âu chỉ trong 3 giờ. Điều này còn cho thấy ong bắp cày có khả năng bay rất xa mà không mệt mỏi. Chúng còn có thể chiến đấu với cả đàn ong trong thời gian dài mà không hề mệt mỏi.
Ong bắp cày Châu Á có thể một mình đánh bại một con bọ ngựa. Chúng mạnh hơn Ong bắp cày châu Âu một cách đáng kể, có thể chế ngự được chuột và có ngòi sắc cứng đến độ có thể đâm xuyên qua lớp áo bảo hộ của những người nuôi ong.
Tai ương của ong mật phương Tây
Thông thường, Ong bắp cày khổng lồ châu Á có tính săn mồi mãnh liệt. Chúng thường săn côn trùng có kích thước từ trung bình đến lớn, chẳng hạn như ong mật, các loài ong bắp cày khác, bọ cánh cứng, giun sừng, và bọ ngựa.
Loài ong bắp Châu Á này thường tấn công các ong mật để lấy ong trưởng thành, nhộng, và ấu trùng làm thức ăn cho ấu trùng của chính chúng. Một con trinh sát, đôi khi có hai hoặc ba con, thận trọng tiếp cận tổ ong, tiết ra pheromone để dẫn đồng loại đến tổ.
Tiếp đó, độ khoảng 30-40 chiến binh ong bắp cày có thể đột kích và tàn phá một đàn ong mật, đặc biệt nếu đó là loài ong mật phương Tây. Trong trận chiến, một ong bắp cày có thể giết chết tới 40 ong mật mỗi phút do bộ hàm lớn của nó có thể nhanh chóng tấn công và chặt đầu con mồi.
Những cú đốt của ong mật không phát huy hiệu quả vì ong bắp cày có kích thước gấp 5 lần chúng và được bọc thép dày đặc. Chỉ một số ít ong bắp cày (dưới 50 con) có thể tiêu diệt một đàn ong hàng chục nghìn con chỉ trong vài giờ. Những con ong bắp cày có thể bay tới 100 km (60 dặm) trong một ngày, với có tốc độ lên tới 40 km/h (25 mph).
Chiến lược độc đáo chống lại ong bắp cày
Mặc dù một số ít ong bắp cày khổng lồ châu Á có thể dễ dàng đánh bại hàng phòng ngự thiếu phối hợp của đàn ong mật phương Tây. Tuy nhiên, ong mật Nhật Bản (Apis cerana japonica) có một chiến lược phòng ngự hiệu quả hơn hẳn.
Khi một con ong bắp cày trinh sát xác định vị trí và tiếp cận một tổ ong mật Nhật Bản, nó sẽ phát ra các tín hiệu săn tìm pheromone cụ thể. Khi ong mật Nhật Bản phát hiện ra những pheromone này, khoảng 100 con sẽ tập trung gần lối vào tổ và giăng bẫy, giữ cho lối vào luôn mở.
Điều này cho phép ong bắp cày vào tổ. Khi ong bắp cày tiến vào, một đám đông hàng trăm ong mật Nhật Bản bao quanh nó thành một quả bóng, che phủ hoàn toàn và ngăn cản nó phản ứng hiệu quả.
Những con ong rung động dữ dội các cơ bay của chúng giống như cách chúng làm để sưởi ấm tổ trong điều kiện lạnh giá. Điều này làm tăng nhiệt độ trong quả bóng lên nhiệt độ tới hạn là 46 °C.
Ngoài ra, nỗ lực của ong mật còn làm tăng lượng khí carbon dioxide (CO2) trong quả bóng. Ong mật Nhật Bản có thể chịu đựng nhiệt độ lên tới 50 °C cùng nồng độ CO2 đậm đặc, nhưng ong bắp cày thì không thể sống sót được.
Bằng cách giết chết ong bắp cày trinh sát, ong mật Nhật Bản đã ngăn chặn được một cuộc đột kích của các chiến binh gồm hàng chục con ong bắp cày lực lưỡng và tàn bạo.
Ốc biển chuyển từ đẻ trứng sang đẻ con như thế nào? Theo nhóm các nhà sinh vật học do Đại học Sheffield dẫn đầu, những thay đổi lớn về mặt tiến hóa của loài vật không xảy ra đột ngột mà là sự phát triển dần dần. Trong một nghiên cứu sử dụng các phương pháp mới, họ đã làm sáng tỏ bí ẩn đằng sau những thay đổi mang tính biến đổi này....