Những chiếc xe côn tay chỉ dành riêng cho phái mạnh
Với khả năng tăng tốc nhanh, kiểu dáng mạnh mẽ và đầy nam tính. Xe côn tay đang làm “náo động” thị trường xe máy Việt, đặc biệt dòng xe này đang là một trong những món hàng cực “hot” với nam giới.
Với số tiền khoảng 40-60 triệu, không quá khó để chọn cho mình một chiếc xe côn tay thật ưng ý. Qua quá trình tham khảo và thống kê, Phunutoday đã lựa chọn 5 mẫu xe côn tay được cho là hợp lý nhất mời các bạn tham khảo.
1. Honda RR150: Giá bán 66.000.000 VNĐ
- Thông số kỹ thuật của Honda RR150
- Kích thước, dài – rộng – cao: 2005-745-1080 mm
- Khoảng cách trục bánh: 1080 mm
- Khoảng cách gầm: 160 mm
- Bộ chế hòa khí: Màng hút chân không
- Phun xăng điện tử: Công suất tối đa kw/(r/min), 9.0/7500
- Mô men xoắn cực đại Nm/(r/min), 12.03/5000
- Dung tích nhiên liệu: 12 lít
- Tiêu thụ nhiên liệu: 2.2 lít/100km
- Trọng lượng xe: 150 kg
- Tốc độ tối đa: 100 km/h
2. YAMAHA YBR125-K: Giá bán 47.000.000 VNĐ
Video đang HOT
- Thông số kỹ thuật của Yamaha YBR125-K
- Kích thước, dài – rộng – cao: 1990-745-1050 mm
- Khoảng cách trục bánh: 1090 mm
- Khoảng cách gầm: 165 mm
- Bộ chế hòa khí: Màng hút chân không
- Hệ thống đánh lửa: CDI
- Dung tích nhiên liệu: 12 lít
- Trọng lượng xe: 117 kg
3. HONDA FORTUNE 125: Giá bán 41.000.000 VNĐ
- Thông số kỹ thuật của Honda Fortune 125
- Kích thước, dài – rộng – cao: 2050-755-1050 mm
- Khoảng cách trục bánh: 1300 mm
- Khoảng cách gầm: 174 mm
- Bộ chế hòa khí: Màng hút chân không
- Phun xăng điện tử: Công suất tối đa kw/(r/min), 7.2/7750
- Kích thước bánh trước: 80/90-18 M/C 47p
- Kích thước bánh sau: 90/90-18 M/C 49p
- Dung tích nhiên liệu: 13.8 lít
- Tiêu thụ nhiên liệu: 2.1 lít/100km
- Trọng lượng xe: 127 kg
- Tốc độ tối đa: 110 km/h
4. SHADOW 150: Giá bán 57.000.000 VNĐ
- Thông số kỹ thuật của SHADOW 150
- Kích thước, dài – rộng – cao: 2040-800-1065 mm
- Khoảng cách trục bánh: 1320 mm
- Khoảng cách gầm: 150 mm
- Bộ chế hòa khí: Màng hút chân không
- Phun xăng điện tử: Công suất tối đa kw/(r/min), 8.04/7000
- Mô men xoắn cực đại Nm/(r/min), 12.03/5000
- Kích thước bánh trước: 80/100-18 M/C 47p
- Kích thước bánh sau: 110/90-16 M/C 59p
- Dung tích nhiên liệu: 13 lít
- Tiêu thụ nhiên liệu: 2.1 lít/100km
- Trọng lượng xe: 131 kg
- Tốc độ tối đa: 110 km/h
5. HONDA MASTER125: Giá bán 39.500.000 VNĐ
- Thông số kỹ thuật của Honda Master125
- Kích thước, dài – rộng – cao: 2020-800-1070 mm
- Khoảng cách trục bánh: 1320 mm
- Khoảng cách gầm: 164 mm
- Bộ chế hòa khí: Màng hút chân không
- Phun xăng điện tử: Công suất tối đa kw/(r/min), 6.9/7750
- Kích thước bánh trước: 80/100-18 M/C 47p
- Kích thước bánh sau: 110/90-16 M/C 59p
- Dung tích nhiên liệu: 12 lít
- Trọng lượng xe: 124 kg
Theo PLXH