Lợi ích tuyệt vời của bí ngô
Nên bổ sung vào thực đơn món bí ngô bởi chúng chứa rất nhiều vitamin và các khoáng chất tốt cho sức khỏe của bạn.
1. Giàu chất xơ
Nhiều người không biết rằng bí ngô rất giàu chất xơ. Trong một chén bí ngô nghiền chứa 3g chất xơ – chiếm khoảng 11% nhu cầu về chất xơ cơ thể bạn cần mỗi ngày.
2. Nguồn vitamin A tuyệt vời
Bí ngô cung cấp rất nhiều vitamin A, trong mỗi khẩu phần ăn chứa tới 245% hàm lượng cần tiêu thụ hàng ngày theo khuyến cáo của Bộ Nông nghiệp Mỹ.
Bí ngô cung cấp rất nhiều vitamin A giúp sáng mắt
3. Cung cấp nguồn kali
Ngoài chuối, bí ngô cũng là nguồn cung cấp kali. Một khẩu phần nhỏ bí ngô chứa tới 250mg kali. Vậy bạn đã có thêm một loại thực phẩm bổ sung kali trong thực đơn của mình.
4. Nhiều chất sắt
Video đang HOT
Chỉ một phần nhỏ bí ngô cũng có thể mang lại cho bạn một lượng lớn chất sắt. Một chén bí ngô chứa gần 10% hàm lượng sắt cần tiêu thụ hàng ngày theo khuyến nghị. Ngoài ra, không như các loại thực phẩm cung cấp sắt khác, bí ngô không chứa chất béo.
5. Chứa chất chống ôxy hóa
Ngoài vitamin A, bí ngô còn chứa các chất chống ôxy hóa khác như vitamin C và E. Một phần bí ngô chứa gần 20% hàm lượng vitamin C cơ thể bạn cần hàng ngày.
6. Nguồn cung cấp magiê tuyệt vời
Magiê rất quan trọng cho cơ thể bởi chúng duy trì chức năng cơ bình thường (bao gồm cả việc giúp nhịp tim khỏe mạnh) và thúc đẩy hệ miễn dịch. Hạt bí ngô chính là nguồn cung cấp magiê tốt nhất cho bạn, vậy đừng quên thường xuyên ăn hạt bí rang.
Bí đỏ là nguồn cung cấp magiê tuyệt vời
7. Nhiều vitamin K
Nếu bạn có triệu chứng máu khó đông thì rất có thể cơ thể bạn bị thiếu hụt vitamin K. Đừng lo bởi bí ngô sẽ bổ sung cho bạn lượng vitamin K bị thiếu, chúng chiếm khoảng 40% lượng cơ thể cần mỗi ngày. Ngoài ra, vitamin K còn giúp hệ xương khỏe mạnh.
Theo Gia Minh (Tiên Phong)
Công dụng tuyệt vời của quả hồng
Hồng đã vào mùa, đi đâu bạn cũng sẽ gặp những quả hồng vàng ngon lành. Hồng giòn thường ăn lúc còn tươi chưa chín mềm, màu vàng, trái có hình hơi vuông; loại hồng mềm hay hồng đỏ chín nên ăn khi quả chín mềm như trái cà chua. Quả hồng ăn sống thường có màu vàng nâu sậm, bên ngoài có một lớp sáp và khi ăn thường có vị se chát vì chứa rất nhiều tannin. Khi quả chín trở nên ngọt hơn vì tannin biến mất. Hồng ăn tốt nhất là ăn quả tươi, hồng còn được sử dụng làm bánh kẹo, mứt, kem, tráng miệng hoặc chế biến thành lát mỏng dùng chung trong món xà lách trộn kem sữa chua. Đặc biệt quả hồng chín chứa nhiều chất xơ gấp 2 lần so với các trái cây khác, nó giàu chất chống oxi hóa, nhiều nước, vitamin C, vitamin A, protein và là nguồn cung cấp chất sắt, canxi, magie tuyệt vời.
Những ích lợi của quả hồng đối với sức khỏe
Tốt cho hệ tiêu hóa: Hồng là loại quả rất tốt khi bạn đang ăn kiêng, vị ngọt của nó chế ngự cơn đói rất tốt mà vẫn không có nhiều calories, bởi vậy các nhà dinh dưỡng khuyên những người thừa cân nên bổ sung hồng vào khẩu phần ăn của mình. Ngoài ra, hồng còn dùng để chữa rối loạn tiêu hóa nhờ chất keo pectin tự nhiên trong thịt quả, ngoài ra hồng còn là liều thuốc truyền thống trị các bệnh về dạ dày.
Ngăn ngừa các bệnh tim mạch: Quả hồng chứa nhiều đường, hầu hết là đường glucose và fructose, giúp các mạch máu lưu thông, làm khỏe các cơ tim mà vẫn duy trì được lượng đường máu ở mức bình thường.
Hồng ngừa bệnh ung thư: Vì hồng có hàm lượng beta caroten cao, các hợp chất như sibutol và axit betulinic được nghiên cứu có tác dụng kháng ung thư.
Chống lão hóa: Một nghiên cứu mới tại Nhật Bản đã chứng minh tác dụng chống lão hóa của hồng nhờ nhóm hợp chất proan - thocyanidin có nhiều trong lớp vỏ, giúp bảo vệ tế bào không bị oxy hóa, củng cố thị lực.
Ăn hồng có công dụng lợi tiểu. (Ảnh minh họa)
Có tác dụng lợi tiểu: Chỉ cần 3 - 4 quả hồng mỗi ngày có thể giúp làm ổn định huyết áp mà không cần dùng thuốc, vì vậy những người bị bệnh cao huyết áp được khuyên nên ăn hồng.
Như một mỹ phẩm làm đẹp da: Vì chứa nhiều Vitamin C, A, chất sắt giúp da hồng hào và duy trì thành phần đúng của máu, cải thiện sức khỏe làn da và tóc.
Giải rượu và chống say rượu: Tannin trong quả hồng thúc đẩy quá trình tiêu hóa của cơ thể, tăng tốc độ giải rượu, đồng thời Vitamin C phong phú trong hồng có tác dụng bảo vệ gan, làm gan hoạt động hiệu quả hơn. Nếu ăn hai quả hồng sau khi uống rượu, ngày hôm sau chúng ta sẽ không bị đau đầu.
Cách chọn quả hồng
Khi chín, cầm mềm tay thì quả hồng mới hết vị chát, nhiều nước hơn và vị mát. Khi mùa hồng về, bạn phải cẩn thận để không làm dập và xước phần vỏ, khi hồng đã chín thì nên cho vào tủ lạnh, để lạnh cũng là một cách để loại bỏ chất chát trong quả.
Lưu ý khi ăn hồng
Không nên ăn trái hồng khi bụng đói: Lý do là hồng có chất tannin (gọi là mủ, một chất trong vỏ trái cây) và chất pectin (hóa chất trong trái cây), hai chất này tác hợp với axit dạ dày sẽ kết hợp lại rồi tạo ra những sạn trái hồng trong dạ dày, phải đi giải phẫu để lấy sạn này ra.
Nên gọt vỏ: Không nên ăn luôn vỏ vì trong vỏ chứa nhiều chất tannin đã nói trên.
Không ăn tráng miệng trái hồng sau khi ăn hải sản hoặc thực phẩm có protein cao: Theo Đông y, trái hồng và hải sản thuộc Hàn âm khí, ăn vào dễ lạnh bụng dẫn đến đau bụng.
Tiểu đường, không nên ăn trái hồng: Độ đường trái hồng cao 10,8% mà là loại đường có hại (sur - cose, fructose, glucose, tuy glucose rất cần thiết cho tế bào), những người tiểu đường ăn vào sẽ bị tăng đường trong máu.
Nhớ đánh răng súc miệng sau khi ăn hồng: Lý do cũng là chất tannin nơi các mảnh hồng nhỏ còn dính lại kẽ răng sẽ làm sâu răng, răng xỉn màu.
Theo Eva
Thực phẩm vàng bảo vệ sức khỏe mùa đông Theo quan niệm dưỡng sinh truyền thống, "thời nào thức nấy", nghĩa là mùa nào có loại rau quả đặc trưng của mùa đó. Mách bạn một số loại thực phẩm dưới đây giúp bảo vệ sức khỏe trong ngày đông giá lạnh. 1. Bí ngô Bí ngô là loại quả "đa tài đa nghệ" nhất trong các loại rau củ mùa đông....