Chìa khóa để phụ nữ tập thể dục hiệu quả
Trong quá trình tập luyện, có những ngày bạn cảm thấy tràn đầy năng lượng, nhưng cũng có những ngày như thể không muốn làm bất cứ việc gì. Đó là điều bình thường.
Đối với phụ nữ, có một cách lý giải đằng sau hiện tượng này. Đó là vấn đề sinh lý. Trong khi mức hóc môn của nam giới thay đổi qua cả cuộc đời, còn từ ngày này sang ngày khác thì gần như không cảm nhận được, thì cơ thể phụ nữ lại có mức hóc môn giới tính dao động theo từng ngày.
Các nhà khoa học chưa hiểu tường tận toàn bộ bức tranh chu trình kinh nguyệt ảnh hưởng như thế nào đến việc tập luyện thể lực của phụ nữ, nhưng điều chắc chắn là do sự dao động của các mức hóc môn nữ, chu trình kinh nguyệt có thể ảnh hưởng đến sự trao đổi chất và khả năng hồi phục sau khi tập luyện, nhất là ở những phụ nữ tham gia vào các hoạt động thể dục thể thao cường độ cao.
Hiểu được sự tăng giảm hóc môn trong chu kỳ kinh nguyệt sẽ giúp phụ nữ thích ứng với chế độ luyện tập và tối đa hóa cơ hội thành công với bất kỳ dạng luyện tập tăng cường sức khỏe hay luyện tập giảm cân nào họ muốn thực hiện.
Giai đoạn nang trứng: hóc môn thấp
Một chu trình kinh nguyệt của phụ nữ thường kéo dài 28 ngày và được chia làm 2 giai đoạn chính: giai đoạn nang trứng và giai đoạn hoàng thể.
Giai đoạn nang trứng tính từ ngày 1 đến ngày 14, bắt đầu vào ngày đầu tiên có kinh. Trong giai đoạn này, mức oestrogen (hóc môn giới tính cơ bản) tăng dần và progesterone (một hóc môn giới tính nữ khác sinh ra trong buồng trứng, kích thích tử cung chuẩn bị cho việc mang thai) vẫn ổn định.
Vào thời gian này, sự trao đổi chất và khả năng hồi phục của nữ giống như nam. Phụ nữ cảm thấy việc luyện tập dễ dàng hơn và hồi phục nhanh hơn giai đoạn hoàng thể. Việc tập luyện dễ dàng và tốc độ hồi phục rất rõ ràng trong nửa sau của giai đoạn nang trứng.
Vào khoảng ngày thứ 12, mức oestrogen và một loại hóc môn khác là hóc môn hoàng thể hóa sẽ kích thích trứng rụng. Phụ nữ sẽ cảm thấy tràn đầy năng lượng và sức khỏe dồi dào vào những ngày này, nhờ đó họ có thể tập luyện hăng hái hơn.
Như vậy, giai đoạn nang trứng, cụ thể là những ngày cuối của giai đoạn này, là thời gian để luyện tập tăng cường, bổ sung các bài tập mới và tập luyện ở cường độ cao hơn, nhất là với những phụ nữ muốn giảm cân.
Giai đoạn đầu của kỳ kinh, hay còn gọi là giai đoạn nang trứng, là thời gian tốt nhất để tập các bài tập cường độ cao.
Giai đoạn hoàng thể: hóc môn lên cao
Giai đoạn hoàng thể là nửa sau của kỳ kinh.
Trong giai đoạn này, mức progesterone tăng cao nhất, làm tăng nhịp tim lúc nghỉ ngơi, và giảm khả năng tập luyện và khả năng chịu đựng sức nóng. Phụ nữ có thể cảm thấy các bài tập giống như đánh vật và nhanh chóng mệt mỏi.
Cơ thể đốt nhiều mỡ hơn trong giai đoạn hoàng thể, vì đỉnh điểm tăng oestrogen và progesterone ngăn cản việc tạo đường glucose từ protein và mỡ.
Việc đốt nhiều mỡ hơn có vẻ là một điều tốt nếu nhìn dưới góc độ giảm cân, nhưng nó lại làm cơ thể khó tiếp cận với đường. Điều này khiến cho các bài tập trở nên khó thực hiện hơn.
Vì thế trong giai đoạn này, phụ nữ nên tập trung vào các bài tập tim mạch cường độ thấp và bài tập sức bền dẻo dai, cũng như các bài hồi phục thể lực như là đi bộ, yoga và dãn cơ.
Video đang HOT
Progesterone cũng làm nhão cơ, vì thế bạn sẽ không cảm nhận được hiệu quả tập luyện tốt, và sự phục hồi sức khỏe cũng chậm hơn.
Trong giai đoạn hoàng thể, các biến đổi về hóc môn thường khiến cho phụ nữ không hào hứng với các bài tập.
Đây cũng là thời gian mà sự trao đổi chất của cơ thể tăng đỉnh điểm (tăng khoảng 5-10% từ điểm thấp nhất, 1 tuần trước khi rụng trứng), và sự ngon miệng cũng tăng theo. Cách tốt nhất để kiểm soát được việc này là bằng các bài tập thể dục cường độ thấp.
Nạp carbonhydrate (chất bột đường) và protein (chất đạm) trong vòng 2 tiếng luyện tập cũng có tác dụng tốt vì nó làm giảm sự phụ thuộc của bạn vào việc cơ thể tạo ra đường glucose từ các nguồn khác. Nhờ đó năng lượng của bạn tăng lên và khả năng hồi phục nhanh hơn.
Bạn có thể ăn hoa quả trộn bơ chiết xuất từ hạt, một chút bánh mì nguyên cám với mứt hoa quả nguyên chất 100%, hoặc một cốc sữa chua.
Và hãy nhớ trong những ngày này cần ăn nhiều thực phẩm giàu đường tự nhiên và chất béo, như là hoa quả và các loại hạt. Đây là những thực phẩm rất có ích cho bộ não, làm cho não có cảm giác thỏa mãn và hệ thần kinh của bạn giảm kích thích thèm muốn đồ ăn đã qua chế biến hay đồ ăn nhanh.
Theo dõi chu kỳ kinh nguyệt
Điều này có vẻ trái với cảm giác của bạn, nhưng thực sự khi chu kỳ của bạn bắt đầu, bạn cũng sẽ bắt đầu cảm thấy bình thường trở lại, vì hóc môn trở về mức ổn định thông thường.
Một chế độ ăn uống và luyện tập tốt sẽ giúp bạn hòa hợp với chu kỳ kinh nguyệt. Bạn rất nên nghĩ đến điều này ngay cả khi bạn không thường xuyên cảm thấy khó chịu bởi các triệu chứng của kỳ kinh, vì các biến đổi về hóc môn vẫn xảy ra trong cơ thể dù bạn có cảm nhận được hay không.
Hãy bắt đầu bằng việc đánh dấu chu kỳ của mình. Khoanh tròn ngày đầu tiên và cuối cùng của chu kỳ và đếm số ngày từ ngày đầu đến ngày cuối để biết thời gian cả chu kỳ kéo dài bao lâu. Bạn cũng có thể tìm kiếm và sử dụng một ứng dụng cài trên điện thoại thông minh để giúp bạn làm việc này.
Thông qua việc nhận biết các giai đoạn của chu kỳ kinh nguyệt, phụ nữ sẽ biết cách xử lý tốt hơn các triệu chứng tiền chu kỳ và đạt được các mục tiêu luyện tập tăng cường sức khỏe.
Ứng dụng tính chu kỳ của thời gian vào nghiên cứu đặc điểm thế hệ và lứa tuổi
Theo quan niệm triết học, thời gian là tuyến tính, như đường thẳng một chiều, đi từ quá khứ, hiện tại, đến tương lai.
Song, kể cả các truyền thuyết cổ xưa và ngay cả các nghiên cứu khoa học gần đây lại cho thấy thời gian mang tính chu kỳ, như những vòng tuần hoàn của sự biến đổi. Hiểu rõ tính chu kỳ ấy cũng là một cách tiếp cận, góp phần vào việc nghiên cứu đặc điểm thế hệ và lứa tuổi.
Biểu hiện cơ bản về chu kỳ thời gian
Thời gian là tuyến tính hay chu kỳ? Câu trả lời thường sẽ là tuyến tính. Nhưng, từ một góc độ tiếp cận khác, lại cho thấy thời gian mang tính chu kỳ.
Có ba biểu hiện cơ bản về tính chu kỳ của thời gian:
Thứ nhất, tính chu kỳ của lịch sử. Nhiều nền văn minh xa xưa từng đưa ra ý niệm giống nhau về tính quy luật theo mùa của lịch sử, dựa trên quan sát cảm tính của mình. Họ nhìn thấy xung quanh là những chu kỳ, từ lớn đến nhỏ, từ bầu trời đến mặt đất, từ núi rừng đến biển khơi, từ con người đến muôn loài.
Các lễ hội văn hóa ở châu Á, trong đó có Việt Nam, đều được tổ chức theo chu kỳ, đặc biệt là chu kỳ Mặt trăng. Chúng đi theo vòng quay của mùa: xuân, hạ, thu, đông. Người ta nhận thức sự biến đổi của thế giới, của đời người như một vòng tròn bất tận: sinh sôi, trưởng thành, hủy diệt, lại sinh sôi. Tư tưởng Trung Hoa cổ đại cũng nói về sự lặp lại của thời gian trong thuyết Âm dương Ngũ hành, trong Dịch, với sự thiên biến vạn hóa của muôn sự muôn vật tuần hoàn liên tục theo thời gian.
Ở Ấn Độ cổ đại, người theo Hindu và Jaina mô tả thời gian như một yantra (vòng tròn) hoặc chakra (cái đĩa); người theo Phật giáo gọi là mandala (bánh xe pháp luân). Lịch của người Maya theo vòng tròn, còn người bản địa Bắc Mỹ thì coi mỗi năm là một vòng đai linh thiêng.
Các triết gia Hy Lạp cổ đại như Plato, Aristotle, Pythagoras cho rằng con người sống trong những khoảng thời gian quay trở lại một lần nữa, gần giống nhau. Joseph Needham (1988) bình luận, "Đối với thời kỳ Hy Lạp-Ấn Độ... thời gian là có tính chu kỳ và vĩnh cửu"(1).
Khoảng thế kỷ 9 TCN, người Etrusca (ở Etruria, nay thuộc Ý) đã sáng tạo ra một thuyết, mà sau này vào thời La Mã được gọi là saeculum, hàm ý về sự luân phiên của các biến cố lịch sử. Sáu saeculum đầu tiên của họ, mỗi saeculum kéo dài trung bình một thế kỷ. Một thiên niên kỷ sau ở châu Âu, các học giả thời Phục Hưng đã tái sinh saeculum dưới cái tên sìecle (tiếng Pháp: thế kỷ, hay thời đại).
Sau này, giới khoa học thế giới ngày càng quan tâm đến tính chu kỳ này, và đã xây dựng thành một hệ lý thuyết. Đáng chú ý nhất là các nghiên cứu của Arnold J. Toynbee (1934-1961): A Study of History; Daniel J. Levinson (1978): The Seasons of a Man's Life; Anthony Esler (1982): Generations in History: An Introduction to the Concept; Arthur M. Schlesinger Jr. (1986): The Cycles of American History; William Strauss và Neil Howe (1991): Generations: A History of America's Future, 1584-2069... đều cho rằng lịch sử có tính chu kỳ, hay tính mùa, còn xã hội và con người là một vòng tròn lặp lại, với những biến đổi đa dạng, do đó có thể dự đoán được các bước ngoặt lịch sử cũng như thế hệ.
Thứ hai, tính chu kỳ của thế hệ. Tính chu kỳ của thời gian làm nên tính chu kỳ của thế hệ.Arnold Toynbee nhận xét: "thước đo thời gian sẵn có của nhân loại là độ dài trung bình của cuộc sống có ý thức của một cá nhân con người"(2).
Thế hệ là tập hợp của các cá nhân được sinh ra trong cùng một khoảng thời gian nhất định, có một tính cách tập thể chung. (Lưu ý là mỗi cá nhân trong cùng một thế hệ vẫn có những nét riêng, và giữa các thế hệ vẫn có sự đan xen.)
Anthony Esler (1982) nói: "trên thực tế, cách tiếp cận thế hệ có thể là một trong các cách tiếp cận lịch sử toàn diện"(3). Để nhận diện cá tính của một thế hệ, cần căn cứ vào ba thuộc tính: 1) Vị thế chung trong lịch sử, 2) Niềm tin và hành vi chung, và 3) Tư cách thành viên. Vị thế chung là nơi mà một thế hệ tìm thấy mình trên chuỗi thời gian bối cảnh của các xu hướng và sự kiện. Niềm tin và hành vi chung của một thế hệ cho thấy sự khác biệt giữa họ với những người sinh ra ở thời điểm khác. Tư cách thành viên cho họ một sự bình đẳng.
Các thế hệ trong lịch sử nối tiếp nhau, mỗi thế hệ bao gồm những người sinh ra trong khoảng thời gian 20 năm liên tục, chịu sự chi phối của hoàn cảnh lịch sử trong đó họ được nuôi dưỡng, lớn lên, trưởng thành, và dần rút lui. Điều đó làm nên tính chu kỳ của thế hệ như những vòng xoay bất tận của con người. Căn cứ theo đó, các học giả sẽ phân chia và đặt tên cho mỗi thế hệ, tương ứng với thời gian họ sinh ra và hoàn cảnh họ xuất hiện.
Thứ ba, tính chu kỳ của đời người. Xét về mặt sinh học, người ta dễ dàng thấy được bằng chứng hiển nhiên về những biến đổi trong vòng đời người: sinh ra, lớn lên, trưởng thành và già đi. Jared Diamond (1993) nhận xét: "Với bất cứ loài nào, cũng có thể mô tả đôi điều về thuật ngữ sinh học 'vòng đời' của nó"(4).
Xét về mặt xã hội, tính chu kỳ trong vòng đời người cũng hiển nhiên không kém. William Strauss và Neil Howe (1997) khẳng định: "Trong mọi chu kỳ mà nhân loại biết đến, một chu kỳ mà tất cả chúng ta biết rõ nhất chính là vòng đời con người"(5).
Khi nói tới vòng đời, người ta thường nói đến bốn giai đoạn biến đổi. Người Bắc Mỹ chia đời người thành bốn ngọn đồi, mỗi ngọn đồi tương ứng với một cơn gió và một mùa riêng; người Hindu thì coi đó là một hành trình qua bốn ashramas, tức là bốn giai đoạn phát triển của tâm linh; còn người La Mã cũng chia vòng đời thành bốn giai đoạn: pueritia (thơ ấu), iuventus (thanh niên), virilitas (trưởng thành), và senectus (tuổi già).
Mỗi giai đoạn của vòng đời còn được gọi là một mùa. "Mỗi mùa đều có vị trí cần thiết và có đóng góp riêng cho toàn bộ. Nó là một phần hữu cơ của toàn bộ vòng đời, kết nối và chứa đựng quá khứ lẫn tương lai trong đó"(6).
Ứng dụng thực tiễn
Từ những khái quát trên đây, có thể ứng dụng tính chu kỳ của thời gian vào việc nghiên cứu đặc điểm thế hệ và lứa tuổi, căn cứ vào tính chu kỳ của thời gian để phân chia thành các thế hệ với các đặc trưng khác nhau, từ đó, xác định đặc điểm của mỗi giai đoạn trong một đời người.
Một là, định hướng cho mỗi thế hệ. Các học giả quan tâm đến chủ đề thế hệ, đặc biệt là William Strauss và Neil Howe, cho rằng hiện nay mỗi chu kỳ của lịch sử đã ngắn hơn trước, còn khoảng 80 năm (so với trước đây, mỗi saeculum dài chừng một thế kỷ), tương ứng với bốn thế hệ, mỗi thế hệ trên dưới 20 năm. Theo họ, chu kỳ gần đây nhất, có bốn thế hệ sau:
1) Thế hệ Bùng nổ (1940-1959): sinh ra trong thời kỳ hậu chiến khi tỉ lệ sinh đẻ gia tăng. Họ mang trong mình nét tính cách nổi loạn thách thức các tiêu chuẩn xã hội đương thời, đề cao cái tôi cá nhân, sự sáng tạo phá cách. Ở Việt Nam, thế hệ này còn chịu ảnh hưởng ít nhiều của thời bao cấp, cẩn trọng, e ngại, ít dám đột phá. Hiện tại, hầu hết họ đã nghỉ hưu, một số còn tiếp tục vai trò xã hội của mình.
2) Thế hệ X (1960-1979): sinh ra trong giai đoạn hoàn toàn phục hồi sau Thế chiến II. Họ có trình độ học vấn cao, có tính cách tự chủ, độc lập, tự tạo dựng sự nghiệp, hầu hết rất quan tâm đến tương lai con cái mình. Ở Việt Nam, Thế hệ X lớn lên trong chiến tranh, vì vậy họ rất độc lập, có bản lĩnh, can đảm. Hiện họ đã và đang tham gia giữ những trọng trách quan trọng trong nhiều lĩnh vực đời sống xã hội.
3) Thế hệ Y (1980-1999): sinh ra vào lúc kinh tế hưng thịnh. Họ có điều kiện thuận lợi để phát triển, được giáo dục và có sức khỏe tốt, quan tâm đến các vấn đề cộng đồng, có suy nghĩ và lối sống thực tế, sử dụng các thiết bị công nghệ và mạng xã hội. Ở Việt Nam, họ bắt đầu thể hiện rõ nét vai trò của mình, đặc biệt là trong các lĩnh vực đòi hỏi sự nhanh nhạy bắt kịp với xu thế đa dạng trong nước và thế giới như kinh doanh, khoa học công nghệ, tin học...
4) Thế hệ Z (2000-2019): sinh ra trong những năm gần đây. Là thế hệ của công nghệ thông tin, có khả năng tiếp cận nhanh và rộng, chịu ảnh hưởng của mạng xã hội do đó đa dạng hóa và thay đổi cách giao tiếp, gia tăng tính độc lập cá nhân, hướng ngoại. Ở Việt Nam, thế hệ này đa phần còn đang trong quá trình học tập và trưởng thành, đồng thời bắt đầu bộc lộ đặc trưng thế hệ của mình.
Theo đó, có thể thấy rằng, ba thế hệ sau (X, Y, Z) đang và sẽ đóng vai trò quan trọng, trong đó hai thế hệ đảm đương chu kỳ thời gian (X, Y), và một thế hệ sẽ khép lại chu kỳ ấy để mở ra một chu kỳ mới (Z). Tuy nhiên, cũng không thể bỏ qua thế hệ đầu tiên (Bùng nổ) với đặc điểm và vai trò riêng của mình. Việc xác định được đặc điểm và vai trò thế hệ này sẽ giúp định hướng được đúng đối tượng, đúng phương pháp cho mỗi thế hệ.
Trên cơ sở này, đối với mỗi thế hệ, trong hành động đòi hỏi phải biết quan tâm, thúc đẩy và ứng xử khác nhau, có kế hoạch hành động phù hợp, phát huy được ưu điểm và hạn chế nhược điểm, sử dụng con người phù hợp, thực hiện tốt các công việc, nhiệm vụ xã hội của mình.
Chẳng hạn, ở Việt Nam lấy mốc năm 2019, lứa đầu tiên của Thế hệ Z bắt đầu trưởng thành, họ học nghề, học đại học, và vì là lứa đầu tiên nên có sự pha trộn giữa các đặc điểm của Thế hệ Y (đang nổi trội) với Thế hệ Z của mình (mới xuất hiện), do vậy sẽ rất đặc sắc và phức tạp: điều kiện thuận lợi, tính thực tế cao, xã hội hóa rộng, sáng tạo (có thể đến mức kỳ dị), quan tâm lợi ích cá nhân, coi trọng vật chất, ưa thích ứng dụng công nghệ, năng động nhưng "cứng đầu", tự tin bản thân với khát vọng lớn lao, chi tiêu vượt trội. Vì vậy, đối với thế hệ này đòi hỏi tiếp cận phải linh hoạt, đổi mới, hiện đại, phát huy vai trò của công nghệ, có tính hướng đích cụ thể rõ ràng.
Hai là, định hướng cho mỗi lứa tuổi. Việc hiểu được tính chu kỳ của đời người thể hiện qua bốn giai đoạn cũng sẽ giúp cho việc xây dựng chiến lược tiếp cận phù hợp với mỗi giai đoạn (hay lứa tuổi). Theo cách phân chia phổ biến, bốn giai đoạn ấy bao gồm:
1) Thời niên thiếu (0-20 tuổi): sinh ra, lớn lên, được nuôi dưỡng, học tập, tiếp thu các giá trị và truyền thống.
2) Thời thanh niên (21-41 tuổi): trưởng thành, khởi nghiệp, lập gia đình, đóng vai trò xã hội mạnh mẽ đầy sinh lực.
3) Thời trung niên (42-60 tuổi): nắm quyền quản lý hoặc là chuyên gia, phát huy tối đa vai trò xã hội, định hướng và chuyển giao các giá trị.
4) Thời lão niên (61 trở đi): một số ít còn làm việc, đa số lui vào hậu trường, đóng vai trò cố vấn, và chuyển dần sang trạng thái phụ thuộc.
(Một số ý kiến cho rằng còn có thời lão niên kéo dài, sau tuổi 84, trong bối cảnh tuổi thọ đang tăng lên.)
Mỗi giai đoạn của đời người có đặc điểm riêng, nên đây sẽ là căn cứ để xác định trọng tâm tiếp cận: ở giai đoạn thứ nhất (thời niên thiếu), cần tập trung phát triển toàn diện từ tri thức, nhân cách đến thể chất, rèn luyện kỹ năng, phương pháp; ở giai đoạn thứ hai (thời thanh niên), chú trọng giáo dục nghề nghiệp, hoàn thiện nhân cách, hình thành khả năng tự học suốt đời; ở giai đoạn thứ ba (thời trung niên), tiếp tục việc tự học, kết hợp với các khóa huấn luyện chuyên môn, bồi dưỡng nâng cao trình độ và cập nhật kiến thức; ở giai đoạn thứ tư (thời lão niên), quan tâm nhiều hơn đến cách giữ gìn sức khỏe, cách tạo lập một cuộc sống cân bằng giữa vật chất và tinh thần, tiếp tục đóng góp kinh nghiệm và hiểu biết của mình cho xã hội, gia đình.
Đối với bản thân mỗi thế hệ hiện tại, đòi hỏi phải biết kế thừa và đổi mới như một sự nối tiếp thế hệ để phát triển. Việc hiểu rõ tính quy luật của chu kỳ thế hệ và chu kỳ vòng đời sẽ giúp mỗi thế hệ vận dụng được nó một cách phù hợp: biết kế thừa thế hệ trước, phát huy sức mạnh của thế hệ mình; tích cực học tập và rèn luyện ở giai đoạn thứ nhất, nỗ lực làm việc ở giai đoạn thứ hai và thứ ba, và chuyển giao dần ở giai đoạn thứ tư./.
(1) Needham, Joseph (1965): Time and Eastern Man, Royal Anthropological Institute of Great Britain & Ireland, p.23.
(2) Toynbee, Arnold (1934-1961): A Study of History, Vol VIII (1954): Heroic Ages; Contacts between Civilizations in Space (Encounters between Contemporaries), Oxford University Press, p.319.
(3) Esler, Anthony (1982): Generations in History: An Introduction to the Concept, New York, p.152.
(4) Jared Diamond (1993): The Third Chimpanzee, Harper Perennial, New York, p.59.
(5) William Strauss and Neil Howe (1997): The Fourth Turning, Broadway Books, New York, p.16.
(6) Carl Gustav Jung (1933): "The Stages of Life", New York, p.13.
5 cách cần làm ngay để tăng cường sức đề kháng Bên cạnh việc tập luyện thể thao, chế độ dinh dưỡng và lối sống lành mạnh, thì việc bổ sung vitamin C mỗi ngày giúp tăng cường sức đề kháng phòng chống các tác nhân gây bệnh từ bên ngoài xâm nhập vào cơ thể là "phương thuốc" hữu hiệu hiện nay. Sức đề kháng là gì? Theo các chuyên gia y tế,...