Chấm điểm một khẩu phần ăn đủ chất cho con
Để đảm bảo sự phát triển của bé, mẹ cần cung cấp đầy đủ dinh dưỡng trong thực đơn hằng ngày từ chất đạm đến vitamin và các chất béo, canxi.
Đối với trẻ em cũng như người lớn, sự đa dạng luôn là gia vị của cuộc sống. Vì thế mẹ không những phải đảm bảo chế độ ăn uống cho trẻ có cả món chính và món tráng miệng, mà cần phải cho bé ăn nhiều loại thức ăn khác nhau như thịt đỏ, thịt gia cầm, cá, các loại rau và trái cây, ngũ cốc…
1. Chất đạm (Protein)
Protein là yếu tố cấu tạo nên hệ cơ, da và các cơ quan trong cơ thể. Trong chế độ ăn, nó giúp cơ thể thay thế và tái tạo lại các tế bào. Chất này đặc biệt quan trọng đối với trẻ nhỏ vì ở độ tuổi này, trẻ đang trong giai đoạn phát triển liên tục.
Protein còn giúp các vết thương lành nhanh, cân bằng chất lỏng và axit trong cơ thể. Trong 2 năm đầu đời, 50% protein trong khẩu phần ăn của bé được sử dụng để phát triển, 50% còn lại được dùng để duy trì các mô và cơ. Đến năm 3 tuổi, 11% lượng protein thu nạp được dùng để phát triển cơ thể.
Chất đạm có nhiều trong thức ăn có nguồn gốc động vật như thịt, cá, sữa, trứng, tôm, cua…và thức ăn có nguồn gốc thực vật như đậu, đỗ, lạc, vừng, gạo…
Trong bữa ăn hàng ngày, cần cân đối tỷ lệ chất đạm có nguồn gốc động vật và thực vật. Ở trẻ lứa tuổi mầm non tỷ lệ đạm động vật/đạm tổng số cần đạt ở mức từ 50 – 70% (tùy theo lứa tuổi).
Thịt cung cấp chất đạm hằng ngày cho bé (Ảnh minh họa)
2. Chất béo
Trong 6 tháng đầu, cần cung cấp chất béo cho trẻ thông qua sữa mẹ. Sau 6 tháng bé bước vào độ tuổi ăn dặm thì thức ăn cần được bổ sung trực tiếp chất béo do đây là nguồn cung cấp năng lượng dồi dào cho cơ thể trẻ, là thành phần của màng tế bào và mô não và giúp hấp thu các chất hòa tan trong dầu như vitamin A, D, E, K…
Năng lượng do chất béo cung cấp trong tổng năng lượng khẩu phần của bé dưới 6 tháng tuổi là 45-50%, bé 7-11 tháng tuổi cần 40%, bé 1-3 tuổi là 35-40%.
Chất béo nguồn gốc động vật gồm: sữa mẹ, mỡ, sữa, bơ, lòng đỏ trứng…Thực phẩm có nguồn gốc thực vật có hàm lượng lipid cao là dầu thực vật, lạc, vừng, đậu tương, hạt điều, hạt dẻ, cùi dừa…
3. Canxi
Canxi là thành phần thiết yếu của tổ chức xương và răng. Nhu cầu canxi ở trẻ em rất cao vì cần cho quá trình cốt hóa, phát triển chiều cao. Canxi còn tham gia vào quá trình đông máu, điều hòa hoạt động thần kinh, hoạt động của cơ bắp…
Video đang HOT
Thực phẩm giàu can xi là sữa và các chế phẩm của sữa (bơ, pho mát), một số loại ngũ cốc (hạt lúa mì, ngô, mạch) đậu đỗ, tôm, cua, cá, một số loại rau có màu xanh thẫm.
4. Chất sắt
Sắt cần thiết cho tất cả mọi người, nhưng đối với trẻ em sắt vô cùng quan trọng, vì trẻ em là đối tượng dễ bị thiếu sắt nhất do nhu cầu tăng cao, nhu cầu sắt ở trẻ còn bú mẹ tăng gấp 7 lần so với người lớn tính theo trọng lượng cơ thể.
Vai trò quan trọng nhất của sắt là cùng với protein tạo thành huyết sắc tố (hemoglobin) vận chuyển ôxy cho nên thiếu sắt dẫn đến thiếu máu dinh dưỡng là bệnh phổ biến ở trẻ em.
Để bé hấp thu đủ chất sắt, mẹ nên bổ sung vào bữa ăn những nguồn cung cấp như đậu, bánh mì, thịt bò, hải sản, gia cầm, các loại rau có lá xanh sậm. Để bé hấp thụ chất sắt tốt hơn, mẹ cũng cần kết hợp với các loại thực phẩm giàu vitamin C.
Một số phủ tạng động vật (tim, gan, thận, tiết) chứa nhiều chất sắt nhưng cũng chứa nhiều cholesterol, do vậy chỉ nên ăn 1-2 lần.
5. Chất bột đường
Chất bột đường hay còn gọi là glucid là nguồn cung cấp năng lượng chính cho cơ thể, tạo đà tốt cho sự phát triển của trẻ, 1gam glucid cung cấp 4 Kcal. Glucid tham gia cấu tạo nên tế bào, các mô và điều hòa hoạt động của cơ thể.
Nguồn thực phẩm cung cấp chất bột đường chủ yếu từ ngũ cốc (gạo, bột mì, ngô, khoai, sắn, mì sợi, miến…), các loại hoa quả tươi có vị ngọt (chuối, táo, xoài, cam, củ cải đường …), đường, mật, bánh, kẹo…
6. Vitamin A
Vitamin A có vai trò trong quá trình tăng trưởng, giúp trẻ phát triển bình thường, tham gia vào chức năng nhìn, bảo vệ đôi mắt, chống bệnh quáng gà và khô mắt, bảo vệ niêm mạc và da; tăng sức đề kháng của cơ thể, chống lại các bệnh nhiễm trùng.
Thức ăn có nguồn gốc động vật có nhiều vitamin A như trứng, sữa, cá, thịt, gan lợn, bầu dục, tôm…
Thức ăn có nguồn gốc thực vật như rau có màu xanh đậm (rau ngót, muống, dền, diếp, xà lách…) và các loại củ quả có màu vàng, da cam (gấc, cà rốt, bí đỏ, quả chín như xoài, đu đủ, hồng…) có chứa nhiều beta caroten – là tiền chất của vitamin A, khi vào cơ thể tạo thành vitamin A.
Vitamin A có vai trò trong quá trình tăng trưởng, giúp trẻ phát triển bình thường, tham gia vào chức năng nhìn, bảo vệ đôi mắt (Ảnh minh họa)
7. Vitamin C
Vitamin C tham gia vào rất nhiều chức năng sinh lý bảo đảm cho sự phát triển và hoạt động của cơ thể; làm tăng sức đề kháng, giúp cơ thể phòng chống bệnh tật, nhất là các bệnh nhiễm trùng; tham gia vào quá trình tạo máu…
Mẹ nên bổ sung vào bữa ăn của con những thực phẩm có chứa nhiều vitamin C như: cam, quýt, bưởi, ổi chín, đu đủ, xoài, dây tây; và các loại rau xanh (bắp cải, súp lơ, rau bia, rau ngót, rau muống…).
Theo Khampha
Bật mí chiêu giúp bé hết biếng ăn
Khi biếng ăn lượng thức ăn không đủ khiến cho bé không hấp thụ được đủ lượng dinh dưỡng cần thiết cho sự tăng trưởng chiều cao và cân nặng. Vậy mẹ cần làm gì khi trẻ biếng ăn để bé theo kịp được tốc độ phát triển bình thường của trẻ cùng trang lứa?
Khi trẻ biếng ăn, mẹ cần phải làm 2 việc: thứ nhất giúp bé hấp thụ tốt lượng thức ăn bé đã ăn được, thứ hai mẹ cần có biện pháp giúp cải thiện cảm giác "thèm" ăn của trẻ.
1. Bé biếng ăn phải làm sao?
Hỗ trợ hệ tiêu hóa non yếu của trẻ biếng ăn
Trong những năm đầu đời, hệ tiêu hóa của trẻ vốn rất non yếu. Vì vậy, mẹ hãy giúp đỡ hệ tiêu hóa của trẻ bằng cách bổ sung vi khuẩn có lợi cho đường ruột, giúp hệ tiêu hóa của trẻ khỏe mạnh và hấp thụ dinh dưỡng tốt hơn.
Cung cấp dưỡng chất dễ hấp thụ cho trẻ
Một chế độ dinh dưỡng dễ hấp thụ sẽ chuyển hóa nhanh hơn, giúp bé biếng ăn vẫn hấp thụ được trọn vẹn, đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể. Mẹ có thể tìm đến sự tư vấn của các bác sỹ chuyên khoa để có thêm thông tin về các loại thực phẩm phù hợp với độ tuổi và nhu cầu dinh dưỡng của trẻ.
2. Làm gì khi trẻ biếng ăn ?
Tăng cảm giác ngon miệng cho trẻ biếng ăn
Các khoáng chất như Kẽm, Vitamin nhóm B và Lysine là những vi chất có khả năng kích thích sự thèm ăn, khiến bé thấy ngon miệng hơn. Mẹ có thể bổ sung các loại khoáng chất này từ sữa công thức, rau củ quả và ngũ cốc.
Thêm vào đó, mẹ cần chú ý đến mùi hương của món ăn, trình bày món ăn đẹp mắt, sinh động cũng là cách để bé hào hứng hơn với thức ăn.
Trình bày món ăn lạ mắt là cách để mẹ thu hút trẻ biếng ăn
Cho ăn khi bé đói là cách giúp trẻ biếng ăn ngon miệng hơn
Mẹ cần nhận biết khi nào bé đói để việc cho bé ăn hiệu quả hơn vì đó là lúc dạ dày tiết enzym nhiều hơn, kích thích cảm giác "thèm" ăn của trẻ. Và bữa ăn sẽ dừng lại ngay khi bé cảm thấy vừa đủ, mẹ sẽ không cố gắng ép trẻ ăn thêm. Ngoài ra, để hỗ trợ cho việc này, mẹ cần cho bé ăn đúng bữa, các bữa ăn cách nhau khoảng 2 giờ đồng hồ để cả mẹ và bé đều phần biệt được cảm giác no, đói.
Tập cho trẻ biếng ăn thói quen ăn uống khoa học
Một số thói quen ăn uống khoa học mẹ có thể tập cho bé như ăn thành các bữa nhỏ trong ngày, thường là 3 bữa chính và 2 bữa phụ. Đồng thời, các bữa ăn diễn ra vào thời gian cố định và cách nhau khoảng 2 tiếng đồng hồ. Mẹ không cho bé ăn vặt trước bữa ăn và ăn buổi tối quá no. Ngoài ra, mẹ cần tránh tạo thành thói quen xem tivi hoặc nghe nhạc trong lúc bé ăn. Vì sau này bé có thể chỉ ăn khi được xem ti vi.
Men vi sinh, cốm vi sinh giúp kích thích vị giác của trẻ biếng ăn
Các loại men hỗ trợ tiêu hóa sẽ có tác dụng kích thích vị giác của trẻ, khiến trẻ cảm thấy ăn ngon miệng hơn. Điều này cũng là kết quả của công dụng hỗ trợ tiêu hóa của men vi sinh, khiến thức ăn được tiêu hóa trôi chảy, bé hình thành phản xạ hấp thu thức ăn ngon lành.
Làm gì khi trẻ biếng ăn là câu hỏi luôn khắc khoải trong tâm trí của mẹ
3. Tạo không khí bữa ăn thoải mái cho trẻ biếng ăn
Mẹ cố gắng tạo không khí ăn uống vui vẻ cho bé như một câu chuyện hoặc trò chơi thú vị với thức ăn. Nếu bé không muốn ăn mẹ có thể dừng lại, chứ không nên ép buộc bé ăn. Đôi khi mẹ có thể dành những phần quà nhỏ để khuyến khích bé ăn hết suất ăn nhưng không nên tạo thành thói quen.
Mẹ không nên lừa trẻ cho trẻ uống thuốc trong lúc ăn, bé sẽ dần cảm giác sợ khi ăn sẽ lại "ăn" cả thuốc đắng, dần dần hình thành một suy nghĩ "bữa ăn khủng khiếp" trong tiềm thức của trẻ.
Ăn cùng với gia đình là một cách hay để bé vừa có thể học cách ăn uống của các thành viên khác vừa tạo cho bé không khí ăn uống. Các thành viên trong gia đình cảm thấy ngon miệng và cảm giác đó sẽ lan truyền tới bé. Bé có thể tự dùng thìa hoặc đũa để gắp món mà bé thích.
Ngoài ra, mẹ nhớ cho bé tham gia các hoạt động vận động chân tay để giúp cho bé tiêu hóa thức ăn nhanh hơn và nhất là bé có cảm giác đói. Mẹ cũng có thể rủ bé cùng tham gia chuẩn bị món ăn. Bé sẽ dần có trách nhiệm hơn với việc ăn uống và tự giác thích thú món ăn mà mình chuẩn bị.
Theo Phununews
Điều mẹ phải biết khi cho con bú Ngay cả khi bé trớ một chút sữa sau khi bú, bạn vẫn nên để bé tiếp tục bú cho đến khi nào tự bản thân bé muốn dừng lại. Điều mẹ phải biết khi cho con bú. Cho bé bú đúng cách Cho bú không đúng cách là một trong những vấn đề phổ biến nhất khi cho bé bú. Điều bạn...