8 sự thật bất ngờ về sushi – món ăn quốc dân của Nhật Bản
Sushi giờ được coi là biểu tượng của ẩm thực xứ sở hoa anh đào, nhưng nguồn gốc của nó lại không phải từ Nhật Bản. Nhắc đến ẩm thực Nhật Bản, mọi người đều nghĩ đến ngay món đại diện là sushi. Sushi hiện đã trở thành một món ăn được yêu thích toàn cầu.
Thế nhưng không phải ai từng ăn, thậm chí mê món sushi biết nguồn gốc và những sự thật thú vị về nó:
1. Sushi không có nguồn gốc ở Nhật Bản
Dù là món ẩm thực “quốc dân” của xứ sở Phù Tang nhưng nhiều ý kiến cho rằng nguồn gốc ban đầu của sushi không phải từ đây, mà là ở Đông Nam Á.
Người ta tin rằng “narezushi” (cá lên men bọc trong cơm chua) đã xuất hiện ở đâu đó dọc theo sông Mekong trước khi đến Trung Quốc và cuối cùng là Nhật Bản. Tất nhiên, người Nhật mới có công phổ biến và biến món sushi thành cả một nền văn hóa. Sushi mà chúng ta quen thuộc ngày nay bắt nguồn từ một đầu bếp tên Hanaya Yohei ở Nhật Bản vào cuối thời kỳ Edo vào khoảng giữa những năm 1800.
2. Sushi ban đầu là một món ăn đường phố
Ngày nay, sushi là món ăn “sang chảnh” được bán tại các nhà hàng cao cấp. Thế nhưng khi mới xuất hiện ở Nhật Bản, đây chỉ là một món ăn bình dân giá rẻ thường được bán ở các sạp trên đường phố.
“Vị thế” của sushi đã thay đổi sau một… trận động đất. Trận động đất năm 1923 tại Nhật đã khiến sushi trở nên phổ biến. Lý do là những người bán sushi rong đã có thể mua nhà hàng và phục vụ sushi vì giá bất động sản xuống thấp kỷ lục. Việc nhiều hàng sushi mở ra giúp món ăn tiếp cận được với lượng khách đông đảo hơn nhiều so với phục vụ bên lề đường.
3. Wasabi thật vô cùng đắt
Video đang HOT
Wasabi là gia vị ăn kèm không thể thiếu của sushi. Nhưng hầu hết loại wasabi bạn được phục vụ trong nhà hàng không phải là wasabi nguyên bản thực thụ. Trên thực tế, chúng chủ yếu là bột cải ngựa và mù tạt đã được tô màu xanh để trông giống như thật.
Cây wasabi thật vô cùng đắt đỏ. Nhiều nhà hàng bán wasabi nguyên bản còn tính thêm phí nếu khách gọi gia vị này.
4. Cơm trong sushi từng bị đổ đi
Khi sushi được phát minh, đặc trưng của nó là có cơm được bọc cùng với cá. Nhưng ban đầu, phần cơm này không phải để ăn mà nhiệm vụ của nó là mang lại hương vị độc đáo, bảo quản miếng cá và bảo vệ nó khỏi côn trùng. Khi ăn, người ta sẽ bỏ phần cơm đi. Sau đó, vì thấy cách ăn như vậy quá lãng phí nên mọi người bắt đầu ăn cả phần cơm.
5. Từ “sushi” dùng để chỉ cơm
Nhiều người tỏ ra hơi khó hiểu khi được phục vụ món sushi không bao gồm cá hay đồ kèm bên trên cơm. Thực tế, dù chỉ là miếng cơm trộn giấm thì đó vẫn gọi là sushi vì từ sushi thực sự dùng để chỉ miếng cơm mà thôi.
6. Rong biển không phải là loại bọc sushi duy nhất
Trong khi rong biển là thành phần phổ biến nhất được sử dụng làm màng bọc cho sushi, thì có những thứ khác cũng có thể được sử dụng như trứng, dưa chuột cắt lát mỏng, bơ hay thậm chí đậu nành. Nếu không phải fan của rong biển thì bạn có thể thử các lựa chọn thay thế này.
7. Miếng nhựa trong hộp sushi mang đi có ý nghĩa nhiều hơn bạn tưởng
Chúng ta thường thấy những miếng nhựa màu xanh như cỏ giả trong các hộp sushi bán mang đi. Nó không phải đơn giản chỉ để trang trí hay ngăn cách giữa các miếng sushi.
Đặt lá vào giữa các loại thực phẩm như cá và gạo là một tập tục hàng thế kỷ trong ẩm thực Nhật Bản. Đây được gọi là haran và nó được dùng để bảo vệ hương vị tự nhiên của các thành phần và ngăn bị lẫn mùi.
Ngày nay, các đầu bếp Nhật Bản sử dụng lá tre. Những loại lá này không chỉ ngăn sự phát tán của mùi hương mà còn làm chậm sự phát triển của vi khuẩn, giúp cá tươi lâu hơn. Ở các nước khác, miếng nhựa được sử dụng.
8. Phụ nữ bị cấm làm đầu bếp sushi
Để đạt được danh hiệu bậc thầy sushi, các đầu bếp có thể mất đến 10 năm. Nhưng nếu bạn là phụ nữ thì có thể vĩnh viễn cũng không được.
Nhiều nhà hàng truyền thống tại Nhật Bản đến nay vẫn cấm phụ nữ đứng sau quầy sushi vì một số lý do mà không phải vì tư tưởng trọng nam khinh nữ thời phong kiến. Đầu tiên, người ta tin rằng đầu tóc và đồ trang điểm của phụ nữ sẽ làm thay đổi hương vị và mùi của sushi. Thứ hai, phụ nữ có ngày “đèn đỏ”. Để trở thành bậc thầy sushi, bạn cần có vị giác thật ổn định và nhất quán. Trong khi phụ nữ có thể có những ngày nhiệt độ cơ thể cao hơn và mất cân bằng vị giác.
Tất nhiên, trong thời hiện đại này, một số nhà hàng cao cấp ở Nhật hiện cũng bắt đầu đào tạo phụ nữ trở thành bậc thầy sushi.
Sushi cá hồi có nguồn gốc từ đâu?
Sushi cá hồi là món ăn phổ biến tại Nhật Bản và thế giới ngày nay, nhưng nguồn gốc thực sự lại từ một dự án đối phó với lượng cá hồi thừa của Na Uy.
Khi nhắc đến sushi cá hồi, hầu hết thực khách nghĩ ngay đến Nhật Bản. Có vẻ lạ nhưng người Nhật không phải là những nhà phát minh ra sushi cá hồi. Trên thực tế, người Na Uy mới tạo ra món ăn này thông qua dự án Project Japan vào giữa những năm 1980.
Sushi cá hồi là một trong những loại sushi phổ biến nhất thế giới ngày nay. Ảnh: Unsplash
Mọi chuyện bắt đầu khi Chính phủ Na Uy tìm cách đối phó với lượng cá hồi dư thừa và xem xét các lựa chọn xuất khẩu. Là một quốc gia thích những món làm từ cá và truyền thống sushi lâu đời, Nhật Bản là thị trường hoàn hảo được người Na Uy nhắm tới.
Một phái đoàn đã được cử sang Nhật năm 1985, dẫn đầu là Thor Listau, Bộ trưởng Thủy sản Na Uy, cùng 20 người khác, bao gồm các nhà xuất khẩu, người từ các tổ chức khác nhau, đặt nền tảng cho dự án Project Japan. Mục tiêu của họ là tăng gấp đôi sản lượng xuất khẩu cá của Na Uy và nâng cao vị thế cá Na Uy tại thị trường Nhật Bản. Đến năm 1991, xuất khẩu cá của Na Uy đã tăng từ 500 triệu krone lên 1,8 tỷ krone. Dự án không chỉ đem lại lợi nhuận cho Na Uy mà còn khiến cách ăn sushi trên thế giới thay đổi.
Sushi của Nhật Bản vốn dĩ được làm chủ yếu từ cá ngừ và cá tráp biển. Người Nhật không có truyền thống ăn cá hồi sống. Những con cá hồi ở vùng biển Nhật Bản thuộc Thái Bình Dương bị nhiễm ký sinh trùng, không có hương vị, màu sắc hoặc mùi thích hợp để ăn sống. Trước đây, người Nhật thường dùng cá hồi để nướng và làm kirimi (món cá khô muối nhạt). Nhưng thị trường cá hồi nướng không mang lại lợi nhuận cao như thị trường sushi. Vì vậy phái đoàn Na Uy rõ ràng muốn thuyết phục người Nhật tin rằng cá hồi từ Đại Tây Dương của họ khác biệt, có thể làm sushi.
Project Japan nhắm vào cách thay đổi nhận thức của người Nhật về cá hồi sống chứ không phải chất lượng của cá hồi Na Uy. Ví dụ, họ bắt đầu lan truyền cách gọi cá hồi là "samon", thay vì "sake" như người Nhật vẫn gọi món cá hồi truyền thống. Sự thay đổi diễn ra chậm chạp và phải đến khi công ty Nhật Bản, Nishi Rei, đồng ý bán cá hồi Na Uy làm sushi thì người dân mới bắt đầu tin tưởng. Đến giữa những năm 1990, các chương trình dạy nấu ăn của Nhật Bản bắt đầu công nhận món cá hồi Na Uy. Vài năm sau, Bjorn Eirik Olsen, giám đốc nghiên cứu thị trường của dự án, đi dạo quanh Tokyo và vỡ òa khi biết phái đoàn đã thành công - một bản sao sushi cá hồi bằng nhựa được bày trong cửa sổ một nhà hàng.
Sushi cá hồi trong một nhà hàng tại Na Uy. Ảnh: Sabi Omakase
Project Japan thực sự đã thay đổi cách người Nhật ăn sushi, nhưng đó mới chỉ là bước khởi đầu. Trung Quốc sớm bắt kịp, Hong Kong và Singapore cũng vậy. Chẳng bao lâu, sushi cá hồi trở nên phổ biến ở khắp mọi nơi và cá hồi Na Uy đã trở thành một trong những món sushi ngon và phổ biến nhất thế giới. Ở Na Uy, nơi "gián tiếp" phát minh ra sushi cá hồi, du khách có thể thưởng thức món ăn này với chất lượng không hề kém Nhật Bản.
Cách làm Sushi chuẩn vị Nhật tại nhà ngon mà đơn giản Cách làm Sushi chuẩn vị Nhật, sushi được coi là một trong những món ăn nổi tiếng của xứ sở ... Nào hãy cùng vào bếp với chúng tôi ngay thôi! Nguyên liệu cần có cho món sushi chuẩn vị Nhật Nguyên liệu cho phần cơm Gạo Nhật hạt tròn: 2 cups (360g) Đường cát trắng: 2 tablespoons (30g) Dấm rượu gạo: 4...