6 dấu hiệu tích cực về khả năng sinh sản của phụ nữ
Có rất nhiều phụ nữ trăn trở với tình trạng vô sinh hoặc không có khả năng thụ thai mặc dù quan hệ tình dục thường xuyên không dùng biện pháp tránh thai trong một năm.
Vậy làm thế nào để biết liệu mình có khả năng sinh sản hay không?
Nếu phụ nữ có bất kỳ mối lo ngại nào về khả năng sinh sản nên đi khám ngay lập tức. Dưới đây là 6 dấu hiệu tích cực cho khả năng sinh sản của phụ nữ.
1. Biết khi nào kỳ kinh sắp đến là dấu hiệu về khả năng sinh sản
Phụ nữ có kinh nguyệt đều đặn 21 đến 35 ngày một lần có thể đang rụng trứng bình thường. Chu kỳ đều đặn là một trong những dấu hiệu rõ ràng nhất cho thấy hormone của phụ nữ đang hoạt động bình thường và giải phóng trứng mỗi tháng.
2. Có dấu hiệu rụng trứng
Có thể phát hiện ngày rụng trứng là một dấu hiệu về khả năng sinh sản.
Ngoài độ dài chu kỳ và khả năng dự đoán, việc có thể phát hiện ngày rụng trứng là một dấu hiệu về khả năng sinh sản. Ngoài ra, việc biết chính xác thời điểm rụng trứng sẽ giúp tính thời gian quan hệ tình dục để tăng khả năng mang thai.
Hầu hết phụ nữ đang có kinh đều rụng trứng khoảng 14 ngày trước kỳ kinh tiếp theo. Trong chu kỳ 28 ngày, tức là vào khoảng ngày 14. Trong chu kỳ 32 ngày, nghĩa là vào khoảng ngày 18. Một số dấu hiệu rụng trứng bao gồm:
Đau khi rụng trứng: Một số phụ nữ cảm thấy đau, chuột rút hoặc đau nhức khi trứng rụng.
Thân nhiệt chuẩn: Vì nhiệt độ cơ thể cơ bản tăng rất nhẹ sau khi rụng trứng, nên việc lập biểu đồ nhiệt độ cơ thể cơ bản vào buổi sáng để xác định thời điểm rụng trứng.
Dịch rụng trứng và chất nhầy cổ tử cung: Khi ngày rụng trứng đến gần, có thể nhận thấy dịch tiết ẩm ướt.
Đau vú: Sự thay đổi nội tiết tố có thể khiến ngực đau trước hoặc sau khi rụng trứng.
Ham muốn tình dục thay đổi: Nhiều người cảm thấy ham muốn tình dục tăng lên trước hoặc trong quá trình rụng trứng.
Video đang HOT
3. Không có u xơ hoặc lạc nội mạc tử cung
Các triệu chứng như đau vùng chậu và đau dữ dội, nặng hoặc kéo dài thường là dấu hiệu chính của u xơ hoặc lạc nội mạc tử cung, mặc dù nhiều phụ nữ mắc phải không phát hiện ra những tình trạng này cho đến khi gặp khó khăn khi mang thai và đi khám. Mặc dù u xơ hoặc lạc nội mạc tử cung có thể làm tăng nguy cơ mắc các vấn đề về sinh sản nhưng việc mắc phải chúng không có nghĩa là không thể thụ thai.
U xơ tử cung là những khối u lành tính trong tử cung, kích thước và vị trí của chúng có ảnh hưởng lớn nhất đến khả năng sinh sản. Ví dụ, u xơ nhô ra khỏi khoang tử cung có thể làm cản trở quá trình phôi làm tổ và phát triển bình thường; những tăng trưởng khác có thể không có bất kỳ tác động nào cả. Nếu u xơ gây khó chịu hoặc ảnh hưởng đến khả năng sinh sản, cần đến bệnh viện thăm khám để bác sĩ tư vấn, chỉ định.
Lạc nội mạc tử cung là tình trạng niêm mạc tử cung phát triển trên các cơ quan bên ngoài tử cung, chẳng hạn như ống dẫn trứng hoặc buồng trứng. Điều này có thể dẫn đến mô sẹo ngăn cản trứng được thụ tinh. Sẹo ống dẫn trứng là nguyên nhân. Uống thuốc tránh thai hoặc phẫu thuật ngoại trú có thể làm giảm lạc nội mạc tử cung.
4. Không bị bệnh nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục
Một số bệnh nhiễm trùng qua đường tình dục làm tăng đáng kể nguy cơ vô sinh.
Một số bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn như Chlamydia và lậu dễ lây lan đến các cơ quan trong đường sinh sản, gây ra bệnh viêm vùng chậu. Tình trạng này có thể gây tổn thương nghiêm trọng cho buồng trứng, ống dẫn trứng và các cơ quan khác làm tăng đáng kể nguy cơ vô sinh.
Mặc dù viêm vùng chậu có thể có các triệu chứng như sốt, tiết dịch âm đạo, đau khi quan hệ tình dục và đi tiểu cũng như chảy máu kinh nguyệt không đều nhưng bệnh nhiễm trùng thường không được cả những người mắc bệnh chú ý. Nếu chưa bao giờ được xét nghiệm các bệnh lây truyền qua đường tình dục hãy cân nhắc việc sàng lọc. Thuốc kháng sinh có thể điều trị nhiễm trùng và ngăn ngừa tổn thương thêm.
5. Tránh thói quen không lành mạnh
Một số thói quen không lành mạnh có thể gây khó khăn cho việc thụ thai. Một vấn đề lớn là hút thuốc lá, có thể làm hỏng trứng và làm hỏng quá trình rụng trứng, kéo dài thời gian mang thai và tăng nguy cơ sảy thai. Tỷ lệ này thậm chí còn tăng cao hơn nếu đối tác của bạn cũng hút thuốc và bạn quan hệ tình dục để thụ thai.
Tiêu thụ rượu cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng thụ thai của một người. Nghiên cứu cho thấy từ một đến sáu ly rượu mỗi tuần có thể gây vô sinh.
6. Duy trì cân nặng khỏe mạnh
Cân nặng có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản, dù thừa cân hay thiếu cân. Thiếu cân đáng kể ví dụ như có chỉ số khối cơ thể (BMI) dưới 19 có thể cản trở quá trình rụng trứng và do đó có tác động tiêu cực đến khả năng sinh sản.
Mặt khác, béo phì có thể phá vỡ sự cân bằng mong manh của hormone sinh sản và dẫn đến rụng trứng không đều hoặc không thường xuyên, cũng như các vấn đề về độ dày niêm mạc tử cung và sự phát triển của phôi.
Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, chu kỳ bình thường báo hiệu sức khỏe sinh sản và khả năng sinh sản tối ưu. Nhưng tối ưu hóa và duy trì định kiến về cân nặng khỏe mạnh là lý tưởng. Cân nặng khỏe mạnh cũng sẽ giúp quá trình mang thai, chuyển dạ và phục hồi sau sinh suôn sẻ.
Lạc nội mạc tử cung có thể gây vô sinh?
Khi được chẩn đoán lạc nội mạc tử cung, nhiều phụ nữ trong độ tuổi sinh sản rất lo lắng, băn khoăn.
Một trong những câu hỏi phổ biến nhất là: Liệu có thể mang thai được không?
Theo ThS.BS Lê Quang Dương - Giám đốc Trung tâm Phát triển Sức khỏe Bền vững - VietHealth cho biết, không phải tất cả bệnh nhân lạc nội mạc tử cung đều vô sinh nhưng rất nhiều bệnh nhân lạc nội mạc tử cung phải sống chung với tình trạng vô sinh. Nói cách khác, đối với một số người, lạc nội mạc tử cung có thể khiến việc thụ thai trở nên khó khăn hơn. Nhưng sống chung với tình trạng này không có nghĩa là không có khả năng mang thai.
1. Lạc nội mạc tử cung ảnh hưởng đến khả năng sinh sản như thế nào?
Tình trạng viêm liên quan đến lạc nội mạc tử cung có thể làm hỏng DNA của tế bào trứng hoặc trứng không được thụ tinh trong buồng trứng.
Lạc nội mạc tử cung là tình trạng xảy ra khi các mô tương tự như lớp niêm mạc bên trong tử cung phát triển ở bên ngoài tử cung hoặc ngay tại tử cung, thường là trên các cơ quan khác bên trong khung chậu hoặc khoang bụng. Các khối u lạc nội mạc tử cung có thể sưng lên và chảy máu, tương tự như cách niêm mạc bên trong tử cung hoạt động hàng tháng, dẫn đến hiện tượng chảy máu bên trong khung chậu và đau bụng khi hành kinh.
"Nội mạc tử cung" là thuật ngữ chỉ lớp niêm mạc lót bên trong tử cung. Trong một chu kỳ kinh nguyệt, lớp niêm mạc này sẽ phát triển và bị bong ra nếu quá trình thụ thai không diễn ra.
Nếu khối lạc nội mạc cổ tử cung tiếp tục tăng trưởng, sẽ gây ra một loạt vấn đề như:
Làm tắc ống dẫn trứng khi khối u bao phủ hoặc làm tổn thương buồng trứng. Máu bị kẹt trong buồng trứng có khả năng tạo thành u nang.Viêm (sưng tấy), đau bụng nhiều khi hành kinh.Hình thành mô sẹo và kết dính (loại mô có khả năng liên kết các cơ quan với nhau). Mô sẹo này là nguyên nhân gây đau vùng chậu và khiến người bệnh khó thụ thaiCác vấn đề về ruột và bàng quang.
ThS.BS Lê Quang Dương cho biết: Lạc nội mạc tử cung tạo ra một môi trường viêm nhiễm bên trong xương chậu nhưng đó là một tình trạng mang tính hệ thống. Các nhà nghiên cứu đã tìm thấy dấu hiệu viêm trong dịch vùng chậu và bụng. Và những dấu hiệu viêm tương tự này được tìm thấy ở mức độ cao trong máu. Tình trạng viêm này khiến tinh trùng và trứng khó gặp nhau hoặc khiến phôi khó làm tổ trong tử cung. Trong giai đoạn sau của lạc nội mạc tử cung, sẹo có thể gây ra những thay đổi về cấu trúc - như xoắn hoặc tắc nghẽn trong ống dẫn trứng khiến tinh trùng và trứng không thể gặp được nhau.
Các ống dẫn trứng có thể bị tắc do một tổn thương ở gần ống dẫn trứng. Mô buồng trứng cũng có thể bị tổn thương do sự phát triển của các u nang liên quan đến lạc nội mạc tử cung. Tình trạng viêm liên quan đến lạc nội mạc tử cung cũng có thể làm hỏng DNA của tế bào trứng hoặc trứng không được thụ tinh trong buồng trứng.
2. Phụ nữ có thể mang thai khi bị lạc nội mạc tử cung?
Phụ nữ bị lạc nội mạc tử cung khi mang thai dễ bị đái tháo đường thai kỳ.
Vẫn có thể mang thai khi bị lạc nội mạc tử cung nhưng phụ nữ bị lạc nội mạc tử cung có thể tăng nguy cơ biến chứng khi mang thai. Điều này bao gồm bong nhau thai, nơi nhau thai tách ra khỏi tử cung trước khi sinh và thai chết lưu.
ThS.BS Lê Quang Dương lưu ý: Có mối liên quan giữa lạc nội mạc tử cung và các kết quả bất lợi về sản khoa. Những phụ nữ bị lạc nội mạc tử cung khi mang thai và sinh con có nguy cơ bị tiền sản giật, đái tháo đường thai kỳ và tăng huyết áp cũng như sinh non cao hơn.
Những phụ nữ bị lạc nội mạc tử cung cũng có thể mang thai thành công bằng phương pháp thụ tinh trong ống nghiệm (IVF), miễn là buồng trứng vẫn có khả năng sản xuất trứng. Tuy nhiên, những trường hợp mang thai nhờ IVF có nguy cơ tiền sản giật, đái tháo đường thai kỳ và hạn chế tăng trưởng cao hơn.
3. Khi nào cần đi khám, điều trị lạc nội mạc tử cung?
Nếu đang mắc bệnh lạc nội mạc tử cung và sẵn sàng mang thai, hãy đi khám. Kế hoạch hành động phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tuổi tác, đã cố gắng mang thai được bao lâu và mức độ tiến triển của bệnh lạc nội mạc tử cung.
Việc điều trị lạc nội mạc tử cung hiện nay được điều chỉnh phù hợp với nhu cầu và mục tiêu của từng người. Không có cách chữa khỏi hoàn toàn, các phương pháp điều trị thường tập trung vào điều trị ngoại khoa (phẫu thuật) hoặc nội khoa (sử dụng thuốc). Ngoài ra, có thể thử một số liệu pháp giúp cải thiện các triệu chứng bệnh.
Những phương pháp điều trị lạc nội mạc tử cung bao gồm:
Uống thuốc: Thuốc chống viêm có tác dụng giảm đau hiệu quả. Nếu những loại thuốc này không giúp bớt đau, hãy kết hợp với các liệu pháp hỗ trợ như: tắm nước ấm, chườm nóng lên bụng, tập thể dục đều đặn hoặc châm cứu, massage...
Điều trị nội tiết: Liệu pháp nội tiết nhằm làm giảm lượng estrogen mà cơ thể tạo ra, giúp các mô cấy chảy máu ít hơn, từ đó ngăn ngừa tình trạng viêm, dính và hình thành u nang. Phương pháp này có thể khiến chu kỳ kinh nguyệt tạm ngừng.
Các loại thuốc được chỉ định để giảm nồng độ hormone estrogen bao gồm: Viên tránh thai kết hợp hoặc dùng Progestin. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc phải được chỉ định của bác sĩ điều trị, người bệnh không được tự ý dùng thuốc.
Phẫu thuật bảo tồn: Phương pháp này thích hợp cho những phụ nữ không đáp ứng với hai liệu pháp uống thuốc và điều chỉnh nồng độ nội tiết tố. Mục tiêu của phẫu thuật bảo tồn là loại bỏ hoặc phá hủy sự phát triển của nội mạc tử cung mà không làm tổn thương cơ quan sinh sản.
Phẫu thuật nội soi ổ bụng - phương pháp phẫu thuật xâm lấn tối thiểu - được áp dụng nhằm bóc bỏ các khối lạc nội mạc tử cung, phẫu thuật cắt bỏ các khối u đang phát triển. Biện pháp đốt laser cũng thường được sử dụng nhằm đốt phá hủy mô "lạc chỗ" này.
Phẫu thuật cắt bỏ tử cung: Đây là biện pháp cuối cùng chọn lựa nếu tình trạng bệnh không cải thiện với mọi phương pháp điều trị khác. Trong quá trình phẫu thuật, bác sĩ sẽ cắt hoàn toàn tử cung, cổ tử cung, hoặc cả buồng trứng vì các cơ quan này tạo ra estrogen - căn nguyên gây ra sự phát triển của mô nội mạc tử cung. Ngoài ra, bác sĩ còn loại bỏ các mô bị tổn thương xung quanh.
Khi cắt hoàn toàn tử cung, sẽ không thể mang thai được nữa. Chính vì thế, hãy cân nhắc thật kỹ trước khi tiến hành phương pháp này, nhất là khi phụ nữ còn trong độ tuổi lập gia đình và sinh con. Nhưng cần nhớ rằng lạc nội mạc tử cung là một tình trạng phổ biến - và vô số người đã mang thai và sinh con khỏe mạnh khi mắc bệnh này.
U buồng trứng gặp ở cả trẻ nhỏ, người già, lứa tuổi sinh sản U buồng trứng không chỉ gặp ở lứa tuổi sinh sản mà cả ở trẻ nhỏ và người già. Có những khối u khủng là dạng u quái buồng trứng lành tính phát triển trong cơ thể người bệnh cả mấy chục năm. Đây là loại u tương đối phổ biến ở phụ nữ lớn tuổi. Các bác sĩ Bệnh viện Đa khoa...