6 câu hỏi thường gặp về ung thư thực quản
Ung thư thực quản là loại ung thư phổ biến đứng thứ 5 trên thế giới, thứ 12 tại Việt Nam, theo Globocan năm 2022.
1. Đông y hỗ trợ điều trị ung thư thực quản
Ung thư thực quản là một loại ung thư cơ quan tiêu hóa thường gặp. Triệu chứng chủ yếu là ngày càng nuốt khó hơn. Bệnh này giống chứng “ế cách” (nghẹn) của Y học cổ truyền. Bệnh ung thư thực quản ngoài việc điều trị bằng các loại thuốc theo đơn của bác sĩ chuyên khoa ung thư, các phương pháp phẫu thuật, xạ trị, hóa trị, thì việc kết hợp Đông y cũng góp phần nâng cao thể trạng của người bệnh trong quá trình điều trị.
Theo Y học cổ truyền, ung thư thực quản là do sự mất cân bằng âm dương, khí huyết ứ trệ, hoặc do nhiệt độc xâm nhập. Do đó, các bài thuốc Đông y thường tập trung vào việc điều hòa âm dương, khử ứ trệ, giải độc, tiêu khối. Các bài thuốc thường dùng như Bổ trung ích khí, tiêu đàm giải độc; Hoạt huyết tiêu thũng, giải độc; Kiện tỳ ích vị, tiêu đàm giải độc tùy theo từng thể bệnh.
Các bài thuốc Đông y hỗ trợ trị ung thư thực quản thường tập trung vào việc điều hòa âm dương, khử ứ trệ, giải độc, tiêu khối.
Các bài thuốc kết hợp với phương pháp điều trị hiện đại sẽ góp phần nâng cao thể trạng của bệnh nhân, giảm thiểu các triệu chứng khó nuốt, mệt mỏi, thiếu dinh dưỡng trong quá trình hóa trị, xạ trị. Khi sử dụng Đông y hỗ trợ điều trị ung thư thực quản, bệnh nhân cần được thăm khám ở các bệnh viện y học cổ truyền để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
2. Ung thư thực quản có phải do di truyền không?
Yếu tố gây bệnh chính xác của ung thư thực quản hiện nay chưa được xác định nhưng nhiều nhà nghiên cứu cho rằng có một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư thực quản. Cụ thể, các yếu tố như tuổi, giới tính, tính chất gia đình… Bệnh thường gặp ở nam hơn ở nữ và có tính chất gia đình tương đối cao. Trong phần lớn các kết quả nghiên cứu ghi nhận được nhiều bệnh nhân bị mắc ung thư thực quản là do tính chất gia đình.
Ung thư thực quản có thể di truyền trong một số trường hợp. Theo nghiên cứu, nguy cơ mắc ung thư thực quản ở người có cha mẹ hoặc anh chị em ruột bị ung thư thực quản cao hơn so với người bình thường. Tuy nhiên, tỷ lệ di truyền ung thư thực quản tương đối thấp, chỉ chiếm khoảng 5-10% các trường hợp mắc bệnh.
Theo ThS.BS Trần Đức Cảnh – Bệnh viện K Trung ương, ung thư thực quản rất ít liên quan đến di truyền. Chủ yếu do các yếu tố mắc phải trong đời sống thường ngày. Trong đó có 2 yếu tố thường gặp nhất là hút thuốc lá và uống rượu.
Theo các bác sĩ BV. K Trung ương, một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư thực quản:
Tuổi: ung thư thực quản thường gặp ở những bệnh nhân lớn tuổi, phần lớn các bệnh nhân mắc bệnh ở tuổi 50, 60.
Lạm dụng rượu, bia và thuốc lá: nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng những người hút thuốc lá có nguy cơ mắc ung thư thực quản cao hơn khoảng 8 – 10 lần so với người bình thường. Thời gian hút càng lâu, nguy cơ mắc bệnh càng lớn. Nếu vừa hút thuốc lá, vừa uống rượu mạnh, sẽ càng có nguy cơ mắc ung thư thực quản cao hơn.
Những người thừa cân, béo phì sẽ có nguy cơ mắc ung thư thực quản cao hơn.
Người có bệnh lý về thực quản: loét thực quản kéo dài làm tăng nguy cơ bị ung thư thực quản. Tổ chức ở đáy thực quản có thể bị hoại tử nếu dịch vị dạ dày thường xuyên bị trào ngược lên thực quản hay gặp trong bệnh trào ngược dạ dày thực quản. Các tế bào ở thực quản thay đổi nhiều và bắt đầu trở nên giống các tế bào ở dạ dày, đây là một tổn thương tiền ung thư và có thể phát triển thành bệnh ung thư biểu mô tuyến của thực quản.
Những người có chế độ dinh dưỡng chưa khoa học, lạm dụng chất béo, thiếu các vitamin A, B2, C; duy trì thói quen ăn uống nhiều thực phẩm có chứa chất nitrosamin…
Bệnh nhân từng có tiền sử mắc các bệnh ung thư ở vùng đầu cổ.
3. Ung thư thực quản có chữa khỏi được không?
Hiện nay, dù đã có những tiến bộ rất lớn trong y học nhưng việc điều trị dứt điểm ung thư thực quản vẫn còn là một thách thức, bởi khi được phát hiện thì bệnh thường đã ở giai đoạn muộn. Khả năng chữa khỏi ung thư thực quản phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm giai đoạn phát hiện bệnh, loại ung thư, sức khỏe tổng thể của bệnh nhân và phương pháp điều trị được áp dụng.
Ung thư thực quản giai đoạn sớm biểu hiện rất mơ hồ, chỉ có thể phát hiện qua nội soi tiêu hóa nên nhiều bệnh nhân ung thư thực quản có tiên lượng tương đối xấu, do được phát hiện bệnh ở giai đoạn muộn. Nếu được chẩn đoán và điều trị bệnh từ giai đoạn sớm, vẫn có khả năng chữa khỏi bệnh.
Theo thống kê, tỷ lệ sống sót sau 5 năm của bệnh nhân ung thư thực quản ở các giai đoạn khác nhau như sau:
Giai đoạn I: 80-90%
Giai đoạn II: 50-70%
Giai đoạn III: 30-40%
Giai đoạn IV: 10-20%
4. Chăm sóc bệnh nhân ung thư thực quản tại nhà
Chăm sóc bệnh nhân ung thư thực quản tại nhà là một phần quan trọng trong quá trình điều trị và giúp nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh. Dưới đây là một số lưu ý khi chăm sóc bệnh nhân ung thư thực quản tại nhà:
Về dinh dưỡng: Chế độ dinh dưỡng cho người bệnh ung thư thực quản rất quan trọng do người bệnh thường bị khó nuốt, thiếu dinh dưỡng dẫn đến suy nhược.
Nên ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày thay vì 3 bữa chính.
Cung cấp thực đơn giàu protein, tăng lượng calo và chất xơ.
Chọn thực phẩm mềm, dễ nhai và dễ tiêu hóa.
Cắt nhỏ thức ăn hoặc xay nhuyễn nếu cần thiết.
Video đang HOT
Uống nhiều nước, nước trái cây và súp để tránh mất nước.
Tránh thức ăn cay nóng, nhiều dầu mỡ, đồ ăn chiên rán, thức ăn lên men và thức ăn có vị chua.
Bổ sung đầy đủ vitamin, khoáng chất và các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể.
Bệnh nhân ung thư thực quản cần ăn các món mềm, đủ dinh dưỡng như cháo, súp,…
Về vệ sinh: Giữ cho cơ thể bệnh nhân sạch sẽ, vệ sinh.
Tắm rửa thường xuyên, nhưng cần chú ý tránh để nước vào vết thương hở (nếu có).
Giữ cho môi trường sống của bệnh nhân thoáng mát, sạch sẽ và tránh khói bụi.
Rửa tay thường xuyên trước và sau khi chăm sóc bệnh nhân.
Về tâm lý: Bệnh nhân ung thư thực quản cần được hỗ trợ về tinh thần để chống chọi với bệnh tật.
Với người bệnh bị ung thư thực quản sẽ đối mặt với tình trạng chán ăn, mệt mỏi, khó nuốt… do vậy, người bệnh cần phải học cách kiểm soát cảm xúc của mình bởi một tinh thần và tâm lý thoải mái sẽ giúp cho việc điều trị hiệu quả hơn.
Người nhà nên dành thời gian trò chuyện, tâm sự với bệnh nhân. Khuyến khích bệnh nhân tham gia các hoạt động nhẹ nhàng, phù hợp với sức khỏe.
Người thân cần vui vẻ, cởi mở giúp đỡ bệnh nhân trong các công việc sinh hoạt hàng ngày. Tạo ra bầu không khí vui vẻ, lạc quan cho bệnh nhân.
Sau khi điều trị, bệnh nhân cần được theo dõi rất chặt chẽ, do bệnh ung thư thực quản có khả năng tái phát, di căn xa nhanh. Ngoài khám bệnh định kỳ theo lịch hẹn của bác sĩ thì cần theo dõi các triệu chứng: sụt cân, nuốt nghẹn, đau, nôn nhiều…
5. Người béo phì và nguy cơ ung thư thực quản
Theo nghiên cứu khoa học, béo phì là một trong những yếu tố nguy cơ hàng đầu dẫn đến ung thư thực quản. Ở người béo phì, nhất là béo bụng, lượng mỡ thừa gây áp lực lên dạ dày và cơ thắt thực quản dưới khiến vòng cơ thắt yếu, acid dạ dày dễ trào ngược, lâu dài biến đổi thành Barrett thực quản – tổn thương tiền ung thư và tăng nguy cơ mắc ung thư biểu mô tuyến thực quản.
Theo Cơ quan Nghiên cứu Ung thư Quốc tế (IARC), lượng mỡ trong cơ thể nhiều có liên quan đến tăng nguy cơ mắc một số bệnh ung thư, trong đó có ung thư biểu mô tuyến thực quản.
Nguy cơ mắc bệnh ung thư thực quản ở người thừa cân, béo phì cao hơn 1,5-2,7 lần so với người có cân nặng bình thường. Người béo phì nghiêm trọng có nguy cơ ung thư gấp 4,8 lần so với người có trọng lượng cơ thể bình thường. Người trẻ thừa cân béo phì càng lâu, chỉ số BMI lớn, nguy cơ phát triển bệnh càng cao.
Béo phì gây ra tình trạng viêm mạn tính trong cơ thể, dẫn đến tổn thương DNA và tăng nguy cơ ung thư. Béo phì làm tăng mức estrogen, testosterone và insulin trong cơ thể. Những thay đổi nội tiết tố này có thể thúc đẩy sự phát triển của tế bào ung thư. Béo phì cũng làm tăng áp lực lên dạ dày, dẫn đến trào ngược acid dạ dày vào thực quản, gây kích ứng và tổn thương niêm mạc thực quản, tạo điều kiện cho sự phát triển của tế bào ung thư.
Béo phì là một trong những nguyên nhân gây ung thư thực quản.
Giảm cân là biện pháp hiệu quả nhất để giảm nguy cơ ung thư thực quản ở người béo phì. Người béo phì thường có xu hướng ăn uống không lành mạnh và ít vận động, các yếu tố này cũng góp phần vào quá trình phát triển khối u ác tính. Do đó người thừa cân, béo phì nên có chế độ ăn uống lành mạnh, ăn nhiều trái cây, rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt và hạn chế ăn thịt đỏ, thịt đã qua chế biến, đồ ăn chiên rán, thức ăn lên men và thức ăn có vị chua.
Người béo phì có thể giảm thiểu nguy cơ mắc ung thư thực quản và nâng cao sức khỏe của bản thân bằng cách tăng cường vận động thể chất, tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, hầu hết các ngày trong tuần. Bỏ hút thuốc lá và hạn chế uống rượu bia là biện pháp quan trọng để phòng ngừa ung thư thực quản.
Với những người thừa cân, béo phì, trong gia đình có người thân đã mắc một loại ung thư, nên tuân thủ việc khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm ung thư thực quản.
6. Chi phí điều trị ung thư thực quản
Chi phí điều trị ung thư thực quản có thể khá cao, tùy thuộc vào nhiều yếu tố như:
Giai đoạn bệnh: Chẩn đoán phát hiện bệnh ở giai đoạn càng sớm thì chi phí điều trị càng thấp.
Phương pháp điều trị: Phẫu thuật thường có chi phí cao hơn xạ trị hoặc hóa trị.
Loại thuốc sử dụng: Một số loại thuốc điều trị ung thư có giá thành rất cao.
Cơ sở y tế: Chi phí điều trị tại các bệnh viện lớn, bệnh viện tư nhân thường cao hơn so với các bệnh viện nhỏ.
Bảo hiểm y tế: Nếu người bệnh có bảo hiểm y tế, chi phí điều trị sẽ được hỗ trợ một phần.
Ngoài ra, người bệnh ung thư thực quản còn cần chi trả cho các chi phí khác như:
Chi phí ăn uống, sinh hoạt tại bệnh viện
Chi phí đi lại
Chi phí chăm sóc tại nhà (nếu cần)
Chế độ ăn cho bệnh nhân ung thư thực quản
Dinh dưỡng trong và sau điều trị là một phần quan trọng trong kế hoạch điều trị cho bệnh nhân ung thư thực quản.
Ung thư thực quản là một trong những ung thư thường gặp nhất trên thế giới cũng như ở Việt Nam và ngày càng có xu hướng gia tăng. Theo thống kê, có tới 79% bệnh nhân ung thư thực quản bị suy dinh dưỡng và đây là một trong những nhóm bệnh nhân ung thư có biểu hiện nặng nề nhất về mặt dinh dưỡng, với triệu chứng chủ yếu là nuốt nghẹn và giảm hơn 10% trọng lượng cơ thể tại thời điểm được chẩn đoán xác định bệnh.
Các phương pháp điều trị ung thư cũng góp phần đáng kể vào sự gia tăng của suy dinh dưỡng. Ngược lại, thiếu hụt và rối loạn dinh dưỡng cũng gây ra những biến chứng và ảnh hưởng không nhỏ đến kết quả của các phương pháp điều trị. Do đó việc hỗ trợ, chăm sóc dinh dưỡng cho bệnh nhân ung thư thực quản cần được tiến hành song song với các phương pháp điều trị và phải có chiến lược cụ thể.
I. Tầm quan trọng của chế độ dinh dưỡng cho bệnh nhân ung thư thực quản
Đối với những người mắc bệnh ung thư thực quản, dinh dưỡng hợp lý là rất quan trọng trong suốt quá trình điều trị, cả trước, trong và sau khi điều trị.
Ung thư thực quản là một trong những ung thư thường gặp.
Chế độ dinh dưỡng chuyên biệt và phù hợp sẽ giúp bệnh nhân ung thư thực quản:
1. Duy trì sức mạnh và chống nhiễm trùng
Ung thư thực quản và phương pháp điều trị (phẫu thuật, xạ trị, hóa trị) có thể gây tổn hại cho cơ thể người bệnh. Ăn các thực phẩm bổ dưỡng cung cấp các khối xây dựng cần thiết để sửa chữa các mô, duy trì khối lượng cơ và chống nhiễm trùng.
2. Giảm tác dụng phụ lâu dài của điều trị
Các phương pháp điều trị ung thư thực quản có thể gây ra các tác dụng phụ như đau họng, buồn nôn, nôn và tiêu chảy, khiến việc ăn uống trở nên khó khăn. Một chế độ ăn uống được lên kế hoạch tốt sẽ giúp người bệnh ung thư thực quản kiểm soát những tác dụng phụ này và đảm bảo cung cấp đủ chất dinh dưỡng.
3. Giảm nguy cơ biến chứng
Dinh dưỡng hợp lý sẽ tăng cường hệ thống miễn dịch của người bệnh, giúp giảm nguy cơ biến chứng như nhiễm trùng và vết thương chậm lành.
4. Giúp người bệnh ung thư thực quản duy trì cân nặng
Ung thư thực quản gây chít hẹp thực quản khiến người bệnh khó nuốt, thường dẫn đến giảm cân. Một chế độ ăn uống bổ dưỡng với đủ lượng calo và protein giúp người bệnh duy trì cân nặng hợp lý, hỗ trợ sức khỏe tổng thể.
5. Cải thiện chất lượng cuộc sống
Người bệnh ung thư thực quản được nuôi dưỡng tốt cải thiện mức năng lượng, tâm trạng và chất lượng cuộc sống nói chung trong quá trình điều trị, phục hồi.
Theo ThS.BS. Nguyễn Thị Hà - Khoa Xạ trị - Xạ phẫu, Viện Ung thư, Bệnh viện Trung ương Quân đội 108, liệu pháp dinh dưỡng là một phần trong chiến lược điều trị ung thư thực quản. Quá trình này được bắt đầu kể từ khi bệnh nhân được chẩn đoán và kéo dài trong suốt thời gian điều trị và theo dõi bệnh. Việc xây dựng liệu pháp dinh dưỡng phụ thuộc vào tình trạng dinh dưỡng và trạng thái chuyển hóa của từng bệnh nhân cụ thể. Tuy nhiên mục tiêu chính là bệnh nhân giữ được khối lượng cơ, đảm bảo hệ miễn dịch khỏe mạnh và chức năng các cơ quan trong trạng thái tốt.
II. Các dưỡng chất cần thiết cho người bệnh ung thư thực quản
Những người bị ung thư thực quản cần một chế độ ăn uống cân bằng, cung cấp tất cả các chất dinh dưỡng cần thiết để hỗ trợ cơ thể trong suốt quá trình điều trị và phục hồi. Dưới đây là một số chất dinh dưỡng quan trọng trong chăm sóc người bệnh ung thư thực quản.
1. Protein
Protein rất cần thiết cho việc xây dựng và sửa chữa các mô, bao gồm cả những mô bị tổn thương do ung thư hoặc điều trị. Protein cũng giúp duy trì khối lượng cơ bắp, điều này rất quan trọng đối với sức mạnh tổng thể và chức năng miễn dịch.
Nguồn protein từ thực phẩm: Thịt nạc, thịt gia cầm, cá, trứng, các sản phẩm từ sữa, đậu, đậu lăng, đậu phụ.
2. Tiêu thụ đủ lượng calo
Ung thư thực quản gây khó nuốt khiến người bệnh ăn uống kém, có thể dẫn đến giảm cân.
Hầu hết những người bị ung thư thực quản đều gặp khó khăn trong việc nhận được dinh dưỡng cần thiết và giữ cân nặng bình thường. Tiêu thụ đủ lượng calo đảm bảo cơ thể có năng lượng để chống lại bệnh tật và phục hồi sau điều trị.
Các lựa chọn giàu calo: Chất béo lành mạnh như bơ, các loại hạt và hạt; carbohydrate phức hợp như ngũ cốc nguyên hạt và rau có tinh bột như khoai tây.
3. Vitamin và khoáng chất
Vitamin và khoáng chất đóng một vai trò quan trọng trong các chức năng cơ thể khác nhau, bao gồm khả năng miễn dịch, chữa lành vết thương, sản xuất năng lượng. Khó nuốt khiến người bệnh không nhận đủ vitamin và khoáng chất từ thực phẩm.
Các vitamin và khoáng chất quan trọng: Vitamin A, B phức hợp (đặc biệt là B12), C và E; các khoáng chất như sắt, canxi và kẽm. Lưu ý việc bổ sung phải theo chỉ định của bác sĩ điều trị.
4. Chất lỏng và chất điện giải
Mất nước làm trầm trọng thêm tình trạng khó nuốt. Uống đủ chất lỏng giúp giữ ẩm cho miệng, hỗ trợ tiêu hóa và giúp ngăn ngừa táo bón. Người bệnh ung thư thực quản nên cố gắng uống ít nhất 2 lít (8 cốc) chất lỏng mỗi ngày, bao gồm nước, nước canh, nước trái cây và đồ uống không đường.
Tiêu chảy, nôn và buồn nôn là tác dụng phụ thường gặp do một số loại hóa chất điều trị gây nên. Nếu không kiểm soát tốt, tiêu chảy gây mất dịch, điện giải, suy dinh dưỡng và kéo dài thời gian nằm viện. Người bệnh nên cân nhắc bổ sung các chất điện giải như natri, kali rất quan trọng để duy trì sự cân bằng chất lỏng và chức năng cơ thích hợp. Nói chuyện với bác sĩ để có cách bổ sung thay thế chất điện giải nếu cần.
III. Xây dựng chế độ dinh dưỡng cho bệnh nhân ung thư thực quản
Dinh dưỡng rất quan trọng trước, trong và sau khi điều trị ung thư thực quản. Người bệnh cần nhận đủ lượng calo, chất dinh dưỡng và protein để hỗ trợ cơ thể chống nhiễm trùng và có đủ năng lượng phục hồi. Bệnh nhân vẫn ăn uống bình thường với một số thay đổi trong chế độ ăn uống như lựa chọn các thực phẩm có tính chất mềm.
Dưới đây là hướng dẫn chung cho chế độ ăn kiêng dành cho bệnh nhân ung thư thực quản:
1. Tập trung vào thực phẩm mềm, giàu năng lượng
- Ung thư thực quản thường gây khó nuốt, vì vậy phần quan trọng trong chế độ ăn uống của bệnh nhân tập trung vào việc ăn những thực phẩm mềm, dễ nuốt, dễ tiêu hóa:
Thịt nấu chín, làm mềm: Thịt gà, cá, thịt bò xay, gà tây.
Rau củ nấu mềm: Khoai tây nghiền, bông cải xanh hấp, cà rốt, đậu xanh.
Trái cây mềm: Chuối, lê chín, sốt táo, dưa hấu, bơ.
Ngũ cốc tinh chế: Gạo trắng, bột yến mạch, mì ống nấu chín (mềm và cắt thành từng miếng nhỏ).
Trứng nấu chín: Trứng bác, trứng tráng.
Sữa chua và phô mai mềm: Phô mai tươi, phô mai ricotta.
Súp và nước dùng: Súp kem, súp rau củ xay nhuyễn.
Sinh tố và sữa lắc: Được làm từ trái cây, sữa chua, sữa và bột protein (nếu cần).
Người bệnh ung thư thực quản cần ăn thức ăn mềm, đủ dinh dưỡng, dễ nuốt và dễ tiêu hóa. (Ảnh minh họa)
- Trong một số trường hợp thực quản chít hẹp gây nuốt khó, thay đổi cách chế biến cho bệnh nhân giúp việc nuốt dễ dàng hơn. Nấu thức ăn cho đến khi thật mềm, cắt thức ăn thành từng miếng nhỏ; xay, nghiền, ép hoặc trộn thức ăn cho đến khi mịn, nếu cần. Người bệnh nên ăn từng miếng nhỏ, nhai kỹ và nuốt hoàn toàn trước khi ăn tiếp. Làm ẩm thực phẩm bằng nước thịt, nước sốt, bơ hoặc nước dùng.
- Người bệnh cần uống nhiều nước mỗi ngày, nên dùng kèm thêm nước trái cây, súp, sữa, kem và có thể dùng ống hút. Nhấm nháp chất lỏng trong khi ăn để giúp thức ăn di chuyển xuống thực quản. Lựa chọn thực phẩm giàu protein và nhiều calo, ngồi thẳng lưng khi ăn. Ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày thay vì chỉ ăn 3 bữa như trước. Vệ sinh răng miệng thường xuyên.
- Người bệnh nên ăn thực phẩm giàu calo và protein, bao gồm các sản phẩm từ sữa nguyên chất, đầy đủ chất béo, các sản phẩm từ hạt, thịt. Ví dụ bao gồm sữa lắc, sinh tố với bột protein, bơ đậu phộng, đậu, trứng, pho mát, sữa chua.
- Người bệnh cũng cần bổ sung nhiều thực phẩm giàu vitamin, protein như: thịt lợn, thịt bò, cá, tôm và nước ép hoa quả; nên ăn nhiều rau xanh và trái cây tươi nhằm giảm triệu chứng bệnh
2 . Tính toán nhu cầu năng lượng cho từng bệnh nhân
Người bệnh ung thư thực quản nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để xác định nhu cầu dinh dưỡng cụ thể. Tính toán nhu cầu protein thường dựa trên trọng lượng cơ thể lý tưởng hoặc cân nặng mong muốn, ước tính theo mức độ cạn kiệt protein và các yếu tố stress chuyển hóa. Trên cơ sở các tính toán thực tế, chuyên gia dinh dưỡng sẽ lên một kế hoạch cá nhân hóa có tính đến kế hoạch điều trị, cân nặng của bệnh nhân và bất kỳ sự thiếu hụt dinh dưỡng nào hiện có.
Nhu cầu năng lượng của mỗi bệnh nhân là khác nhau phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, toàn trạng và mức độ stress. Các nghiên cứu đã chứng minh có sự gia tăng 31% tỷ lệ trao đổi chất khi nghỉ ngơi sau khi cắt và tạo hình thực quản so với trước phẫu thuật. Có nhiều phương pháp để tính nhu cầu năng lượng tuy nhiên đó chỉ là các ước tính và không dựa trên các phép đo thực tế về calo tiêu thụ nên việc cần thiết là phải theo dõi đáp ứng của bệnh nhân với các chế độ dinh dưỡng và điều chỉnh thường xuyên cho phù hợp.
3 . Các thực phẩm người bệnh ung thư thực quản cần tránh
Trong quá trình điều trị ung thư thực quản, mặc dù việc ăn uống rất quan trọng để bổ sung dinh dưỡng nhưng người bệnh cần lựa chọn những thực phẩm đảm bảo, tốt cho sức khỏe. Cần tránh những thực phẩm khiến cho tình trạng bệnh nặng hơn hoặc gây kích ứng tiêu hóa, ví dụ:
Những thực phẩm chứa nhiều chất béo như thực phẩm chiên rán sẽ khiến dạ dày khó tiêu hóa hơn, cơ thể không hấp thụ được hết dinh dưỡng.
Các thực phẩm cứng, giòn hoặc khô gây khó khăn khi nuốt: khoai tây chiên, bánh quy giòn, các loại hạt.
Thực phẩm cay hoặc có tính kích thích có thể gây kích ứng thực quản.
Tránh các thực phẩm chế biến sẵn như thịt xông khói, xúc xích, thịt đông lạnh, đồ đóng hộp chứa nhiều chất bảo quản và chất béo chuyển hóa thúc đẩy viêm và ảnh hưởng nặng nề tới hệ tiêu hóa.
Tránh những thực phẩm quá lạnh hoặc quá nóng có thể gây khó chịu khi nuốt.
Không sử dụng đồ uống có gas, đồ uống có cồn như rượu, bia, nước đóng chai có gas chứa nhiều đường bổ sung.
Nhiều trường hợp bị dị ứng với sữa nên người bệnh cần tránh sử dụng sữa hoặc các sản phẩm nhiều đường vì dễ gây buồn nôn và tiêu chảy.
Thuốc điều trị trào ngược dạ dày thực quản Điều trị nội khoa là phương pháp phổ biến nhất chữa trào ngược dạ dày thực quản. Vậy những loại thuốc nào có thể được sử dụng? 1. Các phương pháp điều trị trào ngược dạ dày thực quản Bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD) đề cập đến tình trạng trào ngược các chất trong dạ dày và tá tràng lên...