Truyền kỳ về những thần y Trung Quốc thời xưa chống lại đại dịch
Thời nhà Tống, có nhiều dịch bệnh và triều đình thường cử các quan thần y đến phân phát thuốc cho các địa phương. Cuốn ‘Thôn y đồ’ của thần y Lý Đường thời nhà Tống đã mô tả sinh động hình ảnh các y sĩ cứu người.
Trong các triều đại nhà Ân Thương, chúng ta đã có thể thấy những ghi chép sớm về dịch bệnh và các biện pháp phòng tránh. Cống thoát nước hoàn thiện được khai quật ở Ân Khư (còn gọi ‘Bắc Mông’, là một di chỉ thành đô cuối triều đại nhà Thương, nay là thành phố An Dương, tỉnh Hà Nam), được coi là minh chứng cho thấy các thành đô cổ đại đã có các cơ sở y tế công cộng, có lợi cho việc giảm tỷ lệ mắc bệnh.
Hình ảnh nghiên cứu ngôn ngữ cho thấy chữ hán “Dịch” (trong dịch bệnh) thể hiện người Trung Quốc đã ý thức về dịch bệnh từ sớm.
Thời chiến quốc, Chu Vương Thất thường xuyên tổ chức các nghi lễ trừ tà dịch, còn phong quan chuyên phụ trách việc giải trừ dịch bệnh. Trong cuốn sách cổ thời tiền Tần “Sơn Hải Kinh” đã ghi chép về 7 loại thuốc chữa bệnh dịch.
Sau triều đại Tần và Hán, y học Trung Quốc đã trưởng thành hơn. Trong cuốn ‘Hoàng đế nội kinh’ đã đưa ra ý tưởng hoàn chỉnh phòng chống dịch bệnh. Cuốn sách là một bản tóm tắt về cuộc đấu tranh lâu dài của nhân dân lao động chống lại bệnh tật ở Trung Quốc cổ đại. Cuốn sách đề xuất mọi người cần tăng cường phòng ngừa trước khi bị mắc bệnh, hoặc sớm đi điều trị trong thời kỳ đầu khởi bệnh, và phòng tái phát sau khi khỏi bệnh.
Các tác phẩm kinh điển khác của y học Trung Quốc, như ‘Thương hàn tạp bệnh luận’ và ‘Thần nông bản thảo kinh’ cũng đưa ra những biện chứng phòng tránh bệnh và kiến thức về dược liệu.
Đến triều đại nhà Tùy, người dân nhận thức rằng các bệnh truyền nhiễm là do bị mắc phải “tà khí”.
Thời nhà Ngô, danh y Ngô Hựu Khả cũng chỉ ra một cách sắc sảo rằng “khí là vật chất, và vật chất là khí”. Nguyên nhân ngây bệnh có thể là một số chất vô hình, rất gần với giả thuyết về nguyên nhân của vi khuẩn.
Về mặt phòng ngừa, thần y Hoa Đà đã đề xuất sử dụng rượu Chư Tô (còn gọi là Tuế tửu, là một loại rượu thời cổ đại người dân thường dùng trong lễ tết đầu năm). Danh y Cát Hồng đề xuất sử dụng Lão quân thần minh tán (một phương thức y học cổ truyền), sau đó, có người đề xuất uống Hoắc hương chính khí tán (một đơn thuốc y học cổ truyền, có tính hút ẩm và điều hòa khí huyết). Triều đại nhà Tống, người dân sử dụng rộng rãi hương dược để phòng chữa bệnh tật. Tới thời đại nhà Minh, dân chúng lại lưu hành phương thức đốt các loại hương nhang để thanh lọc không khí.
Video đang HOT
“Ôn bệnh luận” của danh y Ngô Hựu Khả thời nhà Minh là tư liệu về ôn dịch đầu tiên ở Trung Quốc
Vào giữa triều đại nhà Minh, phương pháp “tiêm phòng thủy đậu” xuất hiện trong nhân gian. Đây là một phương pháp cổ đại dựa trên nguyên lý lấy độc trị độc, hay còn được coi là cách miễn dịch nhân tạo thời cổ đại. Thường thấy nhất là lấy nhân đậu mùa của bệnh nhân thủy đậu, thổi vào mũi của trẻ em khỏe mạnh, khiến những đứa trẻ này sốt, kích hoạt hệ thống miễn dịch với bệnh đậu mùa. Nhân đậu mùa chính là “vắc xin”. Sau đó, một số sứ thần từ nước ngoài cũng đến để học hỏi và mang cách làm này sang châu Âu, tạo nền tảng vững chắc cho việc tiêu diệt dịch bệnh thủy đậu.
Ngay từ thời nhà Tấn, các biện pháp phòng chống dịch bệnh đã được hình thành một cách thể chế hóa. Triều đình quy định rằng các triều thần nếu trong nhà có người bệnh và lây nhiễm từ ba người trở lên, cho dù bản thân không có bệnh cũng không được phép vào cung trong 100 ngày.
Vào thời nhà Tống, người dân rất chú trọng việc xử lý xác chết của người bệnh, đa số đều phải hỏa táng càng sớm càng tốt.
Trong cung đình nhà Thanh, “tỵ đậu sở” được lập nên để cách ly những người bị nhiễm bệnh đậu mùa, quy định rằng sau 9 ngày cách ly người thân mới được tới thăm.
Việc phòng ngừa và điều trị ôn dịch ở thời cổ đại đều không thể tách rời khỏi vai trò của các y sĩ. Ở Trung Quốc cổ đại, có rất nhiều bậc y vĩ đại đã xuất hiện, để lại cho các thế hệ hậu nhân một gia tài về tinh thần phú quý và kinh nghiệm chữa trị.
Thời nhà Tống, có nhiều dịch bệnh và triều đình thường cử các quan thần y đến phân phát thuốc cho các địa phương. Cuốn ‘Thôn y đồ’ của thần y Lý Đường thời nhà Tống đã mô tả sinh động hình ảnh các y sĩ cứu người.
Vào cuối triều đại Đông Hán, bệnh dịch hạch hoành hành. Gia tộc của y sĩ Trương Trọng Cảnh ban đầu có hơn 200 người. Hai phần ba số đó đã chết sau 10 năm. Ông đau thương mà viết cuốn ‘Thương hàn tạp bệnh luận’, trở thành tác phẩm điển hình cho biện luận về y học cổ truyền. Ông nhấn mạnh rằng các y sĩ phải có tinh thần trách nhiệm “làm giảm bệnh tật của các vị quân vương và giúp đỡ người nghèo”, đồng thời thực hiện thái độ nghiêm khắc “siêng năng tìm kiếm những giáo lý cổ xưa và học hỏi từ nhiều phía” trong nghiên cứu y học, được hậu thế coi là ‘ thánh y’.
Thầy thuốc nổi tiếng thời nhà Đường, Tôn Tư Mạc, đã điều trị cho hơn 600 bệnh nhân mắc bệnh phong bị xã hội kỳ thị. Ông yêu cầu các y sĩ “không được do dự, suy nghĩ cát hung, coi thường sinh mạng”, lập ra quy phạm về y đức. Y đức và y thuật của ông cao minh, được hậu thế kính nể, tôn làm Dược vương.
Năm 1232, có một đại dịch ở Biện Lương (nay là tỉnh Hà Nam), với hơn 900.000 người chết. Vào thời điểm đó, danh y nổi tiếng Lý cảo (Lý Đông Viên) đã tạo ra “phổ tế tiêu độc ẩm”, rất phổ biến. Người đời đã đem phương thuốc khắc lên đá lưu truyền đời sau. Học trò của ông là La Thiên Ích cũng trở thành một danh y chuyên cứu người mắc ôn dịch. Ông cũng đã chữa trị cho nhiều binh sĩ bị nhiễm bệnh trong quân lính nhà Nguyên.
Rất nhiều phương thuốc y học cổ truyền Trung Quốc vẫn còn được sử dụng để điều trị bệnh ngày nay, đều do các danh y trong quá trình thực chiến với dịch bệnh đúc kết mà ra. Ví dụ như các phương thuốc Đạt nguyên ẩm của Ngô Hựu Khả, Ngân kiều tán của Diệp Thiên Sĩ và Ngô Cúc Thông, Thanh ôn bại độc ẩm của Dư Lâm, Thăng hàng tán của Dương Lật Sơn …
Theo danviet.vn
Phát hiện di tích thành cổ kỳ lạ như nền văn minh ngoài hành tinh
Nền văn minh Sanxingdui (Tamk Tinh Đôi) vốn được coi là nền văn minh ngoài hành tinh.Nhưng trên thực tế, ngoài nền văn minh Sanxingdui, tàn tích thành phố cổ khác mới được khai quật có giá trị văn hóa đáng giá như Sanxingdui. Ngay cả khi tái xuất hiện thành phố cổ này, Trung Quốc cổ đại không còn là bí ẩn nữa.
Như mọi người đã biết, khi nhắc đến nền văn minh Sanxingdui, ấn tượng đầu tiên của mọi người là chiếc mặt nạ bằng đồng có hình dạng kỳ lạ. Nền văn minh Sanxingdui nằm ở khu vực Tứ Xuyên của Trung Quốc. Nó nổi tiếng với các sản phẩm bằng đồng tinh xảo và hình dạng kỳ lạ. Nền văn minh Sanxingdui khác với bất kỳ nền văn minh nào được khai quật. Do đó, nó cũng là một bí ẩn lớn trong cộng đồng khảo cổ học thế giới. Người ta đề xuất rằng nền văn minh Sanxingdui là một nền văn minh ngoài hành tinh.
Nhưng trên thực tế, ngoài nền văn minh Sanxingdui, Tứ Xuyên còn tìm thấy một tàn tích thành phố cổ khác có giá trị văn hóa đáng giá như Sanxingdui. Ngay cả khi tái xuất hiện thành phố cổ này, Trung Quốc cổ đại không còn là bí ẩn nữa.
Khi chúng ta nói về Tứ Xuyên, chúng ta không thể không nghĩ đến con đường gian nan với cái tên "Thục đạo". Đó là con đường từ Trường An đến đất Thục trong thời cổ đại. Con đường này đi qua núi Tần Lĩnh và Bát Đạt sơn, là những ngọn núi cao, thung lũng sâu và con đường rất gồ ghề khó. Bài thơ "Thục đạo nan" của nhà thơ Lý Bạch đã khắc họa vô cùng chân thật và sống động về con đường này. Thục đạo bước 10 bước thì 9 bước nguy hiểm. Ngay cả những con khỉ giỏi leo trèo cũng khó đi, chứ đừng nói đến con người.
Cũng thông qua "Thục đạo nan" của Lý Bạch, chúng ta cũng biết rằng vào thời cổ đại, có một quốc gia cổ xưa như nước Thục. Nền văn minh này bắt nguồn từ thượng nguồn sông Dân ở Tứ Xuyên. Các vị vua sáng lập Thục quốc cũng xuất thân từ nghề nuôi tằm bắt cá. Lúc đầu, nó chỉ là một bộ lạc nguyên thủy, và sau đó nó dần dần phát triển thành một triều đại.
Nước Thục cổ đại trải qua mười ba vị vua từ khi thành lập cho đến khi tuyệt chủng. Toàn bộ triều đại trải dài hơn 700 năm, và theo thời gian, nơi này cũng trở thành đất Thục. Tuy nhiên, lý do tại sao Vương quốc Thục cổ xưa lộng lẫy biến mất vẫn chưa được biết đến, vì vậy Thục quốc cổ đại đã trở thành một trong 22 vương quốc đã biến mất trong lịch sử Trung Quốc.
Bởi vì Thục quốc đã núi sông ngăn cách từ thời cổ đại, toàn bộ quốc gia gần như khép kín, dẫn đến lịch sử không rõ ràng của người dân về Thục quốc cổ đại. Dựa vào những nghiên cứu khảo cổ trên đất Thục của các chuyên gia ở thế kỷ trước, họ đã tìm ra rất nhiều di tích văn hóa có giá trị lịch sử. Ví dụ như di tích văn hóa Sanxingdui ở trên đã trở thành nhân chứng cho các nền văn minh lộng lẫy của Thục quốc cổ xưa, khiến mọi người không thể không thắc mắc về kỹ thuật luyện kim tuyệt vời này trong thời cổ đại 3.000 đến 5.000 năm trước.
Thắc mắc này mãi cho tới năm 1995 mới được giải đáp. Các nhà khảo cổ tìm thấy một khoảng đất với những chiếc hố bất thường tại làng Bảo Đôn (BaoDun), Tứ Xuyên, một số mảnh sứ vỡ cũng được tìm thấy tại đây. Các nhân viên của Viện Di tích Văn hóa và Khảo cổ học ở Thành Đô và Đại học Tứ Xuyên cùng Đại học Waseda của Nhật Bản đã tiến hành một cuộc khai quật khảo cổ ở làng Bảo Đôn. Họ đã làm việc cả ngày lẫn đêm và cuối cùng tìm thấy "hài cốt" của thành phố cổ Bảo Đôn sau bốn tháng nghiên cứu khoa học.
Các di tích văn hóa của thành phố cổ Bảo Đôn đã giúp các nhà khảo cổ học rất nhiều. Nhiều mảnh gốm đã được tìm thấy trong đống đổ nát. Có thể suy ra rằng tổ tiên ở đây đã làm chủ công nghệ sản xuất gốm từ 4.000 hoặc 5.000 năm trước, họ đã tự hình thành nền văn minh của riêng mình. Và tàn tích của Thành phố cổ Bảo Đôn lâu đời hơn thời đại Sanxingdui này, vì vậy các chuyên gia cũng đã cho rằng tàn tích của Thành cổ Baodun là thủ đô sáng lập sớm nhất của nền văn minh cổ thụ ở đồng bằng Thành Đô.
Việc phát hiện ra thành cổ Bảo Đôn có ý nghĩa rất lớn trong khảo cổ học. Nó đã đặt nền tảng vững chắc cho mọi người hiểu về Thục quốc cổ đại, và cho phép chúng ta hiểu thêm về sự tiến hóa của nền văn minh nước Thục cổ đại. Mặc dù văn hóa của nước Thục cổ rất khác với văn hóa của Đồng bằng Trung tâm, nhưng trong sự hội nhập và phát triển của thiên niên kỷ trước, nó đã trở thành một phần không thể thiếu trong lịch sử và văn hóa của chúng ta.
Theo S.S (Theo NewQQ)
Tây Du Ký: Ba yêu quái cùng một chủng tộc có số phận đen đủi nhất, chưa gặp Đường Tăng đã mất mạng Trong Tây Du Ký, có một chủng tộc có đến ba tên yêu quái được làm đại diện xuất hiện, tuy nhiên tất cả đều chung một kết cục bi thảm nhất. Tây Du Ký là một bộ tiểu thuyết thần ma theo chủ nghĩa lãng mạn của tác giả Ngô Thừa Ân vào thời Trung Quốc cổ đại. Tác phẩm xoay quanh...