Toyota Yaris Cross chiến thắng giải Mẫu xe đô thị của năm 2022
Toyota Yaris Cross đã dành được danh hiệu Mẫu xe đô thị của năm 2022 sau khi đã đánh bại những đối thủ – Dacia Sandero, Renault Kiger, Opel Mokka và Volkswagen Taigun.
Từ danh sách ban đầu gồm nhiều cái tên, BTC đã lựa chọn được 3 ứng cử viên bao gồm: Toyota Yaris Cross, Taigun và Mokka; cuối cùng danh hiệu Mẫu xe đô thị của năm 2022 đã thuộc về Toyota Yaris Cross.
Năm ngoái, danh hiệu này thuộc về chiếc Honda e.
Danh hiệu Mẫu xe của năm 2022 đã gọi tên Hyundai Ioniq 5, trên thực tế thì mẫu xe này còn đạt được 2 danh hiệu khác là Xe điện của năm cũng như Thiết kế xe của năm.
Năm nay chứng kiến sự thống trị của xe điện hoàn toàn khi mà 3 ứng cử viên cho danh hiệu Mẫu xe của năm 2022 đều nằm trong phân khúc này, vị trí thứ 2 thuộc về chiếc Kia EV6 – mẫu xe đạt danh hiệu Xe châu Âu của năm 2022 và vị trí cuối cùng thuộc về chiếc Ford Mustang Mach-E.
Được ra mắt lần đầu vào tháng 4/2020, chiếc Toyota Yaris Cross được cung cấp lựa chọn động cơ đốt trong và một động cơ hybrid.
Động cơ xăng 1.5 L Dynamic Force, hút khí tự nhiên, 3 xi lanh sản sinh công suất 120 mã lực tại vòng quay 6.600 vòng/phút và mô men xoắn 145 Nm tại vòng quay từ 4.800 vòng/phút đến 5.200 vòng/phút.
Video đang HOT
Động cơ này được kết hợp với hộp số Direct-Shift CVT và tùy chọn dẫn động cầu trước hoặc dẫn động bốn bánh.
Ngoài phiên bản xăng là phiên bản Hybrid, phiên bản thể thao chu kỳ Atkinson của động cơ sản sinh công suất 91 mã lực tại vòng quay 5.500 vòng/phút và mô men xoắn 120 Nm tại vòng quay từ 3.800 vòng/phút đến 4.800 vòng/phút.
Động cơ điện công suất 80 mã lực/mô men xoắn 141 Nm đem lại công suất tổng cộng 116 mã lực; phiên bản E-Four bổ sung được trang bị mô tơ trục sau 5,2 mã lực/ mô men xoắn 52 Nm tạo thành hệ thống dẫn động bốn bánh.
Toyota Wigo - hiện đại và hữu dụng hơn cho người mua xe lần đầu
Toyota Wigo là mẫu xe đô thị hạng A dễ tiếp cận bởi các yếu tố nổi bật như giá bán mềm, khả năng vận hành linh hoạt trong đô thị, chi phí nuôi xe thấp.
Xe đô thị hạng A là phân khúc dễ tiếp cận với những ai mua ôtô lần đầu. Nếu bạn đang tìm kiếm một mẫu xe đô thị có thiết kế trẻ trung, động cơ tiết kiệm và bền bỉ, đủ sức phục vụ cho gia đình, Toyota Wigo là cái tên nổi bật.
Trải qua đợt nâng cấp vào năm 2020 và bổ sung trang bị trong năm 2021, Toyota Wigo lại có thêm nhiều tiện nghi, đặc biệt đây là chiếc xe có không gian nội thất rộng rãi nhất phân khúc hạng A.
Giá bán dễ tiếp cận, thiết kế trẻ trung
Toyota Wigo được phân phối với 2 phiên bản là 1.2 MT và 1.2 AT, giá bán lần lượt là 352 triệu và 385 triệu đồng. Mức giá này rất cạnh tranh trong phân khúc, một lựa chọn kinh tế dành cho những ai lần đầu mua ôtô, hơn hết đây còn là một mẫu xe nhập khẩu.
Với mức giá dễ chịu, chi phí nuôi xe thấp, khả năng vận hành linh hoạt, Toyota Wigo phù hợp với người mua xe lần đầu.
Từ năm 2020, Toyota Wigo đã có đợt nâng cấp ngoại hình. Tổng thể mẫu hatchback Nhật bản mang thiết kế trẻ trung và năng động hơn trước. Một loạt chi tiết được cải tiến mang đến vẻ ngoại hình bắt mắt cho Toyota Wigo. Ấn tượng đầu tiên là lưới tản nhiệt hình thang ngược được gia tăng kích thước và mang họa tiết tổ ong. Kết hợp với đó là cản trước sắc sảo và hốc đèn sương mù có tạo hình móc câu mạnh mẽ.
Ở thân xe, bộ la-zăng 14 inch được thiết kế mới dạng 8 chấu trông cá tính và hiện đại hơn. Trong khi đó, đuôi xe sở hữu phong cách thể thao với cánh lướt gió trên mui đi cùng cản sau cỡ lớn có tạo hình như cụm khuếch tán không khí của xe đua. Cụm đèn hậu LED chữ L mới cũng góp phần giúp Wigo nổi bật hơn trên đường phố.
Ngoại hình của Toyota Wigo kết hợp nhiều đường nét cắt xẻ và góc cạnh, tạo thêm tính năng động và hầm hố cho một mẫu xe vốn có bề ngoài khiêm tốn.
Toyota Wigo kết hợp nhiều đường nét cắt xẻ và góc cạnh, tạo thêm tính năng động và hầm hố cho một mẫu xe vốn có bề ngoài khiêm tốn.
Toyota Wigo kết hợp nhiều đường nét cắt xẻ và góc cạnh, tạo thêm tính năng động và hầm hố cho một mẫu xe vốn có bề ngoài khiêm tốn.
Là mẫu hatchback hạng A, kích thước của Toyota Wigo khá gọn gàng. Xe có chiều dài x rộng x cao lần lượt là 3.660 x 1.600 x 1.520 mm, trục cơ sở 2.455 mm, khoảng sáng gầm 160 mm và bán kính quay vòng chỉ 4,7 mét. Với các thông số này, Toyota Wigo dễ dàng di chuyển trong điều kiện giao thông đông đúc, khả năng xoay xở linh hoạt trong không gian chật hẹp như tại bãi đỗ xe hoặc hẻm nhỏ.
Mẫu xe phù hợp di chuyển ở đô thị, hẻm nhỏ với khả năng xoay xở linh hoạt.
Có thể nói, Toyota Wigo là mẫu xe hướng đến nhóm khách hàng có lối sống năng động hoặc các gia đình trẻ muốn tìm một chiếc ôtô đầu tiên, phù hợp cho cả nam giới lẫn nữ giới. Chiếc xe hạng A này đủ sức đáp ứng các yêu cầu về ngoại hình trẻ trung cùng khả năng vận hành "thân thiện" trong môi trường đô thị.
Nội thất rộng rãi, có thêm tiện nghi
Ôtô Nhật Bản nói chung và hãng xe Toyota nói riêng nổi tiếng với việc tạo ra những chiếc xe thực dụng, và Wigo nằm trong số đó. Mẫu xe này nhận được nhiều đánh giá tích cực về không gian nội thất, đặc biệt là hàng ghế sau. Kích thước tổng thể của Wigo không phải là tốt nhất trong phân khúc, nhưng cách bố trí ghế thông minh cũng như thiết kế nội thất tối giản giúp tăng tính rộng rãi và thoải mái cho người ngồi.
Hàng ghế sau của Wigo được đặt thấp giúp cho những người cao khoảng 1,8 m ngồi vào vẫn còn khoảng không phía trên, độ ngả lưng ở mức đủ dùng và không quá nghiêng về phía sau.
Khu vực để chân cũng được thiết kế rộng rãi, người ngồi có thể duỗi chân thoải mái ra phía trước, thậm chí không gian này còn có thể để vừa một vali loại trung. Với khoang hành lý rộng rãi, người dùng cũng có thể để vừa 2-3 vali du lịch cùng nhiều đồ đạc khác cho những chuyến đi chơi cuối tuần.
Wigo có nội thất tiện nghi, rộng rãi, thân thiện với gia đình trẻ.
Về tiện nghi, cả 2 phiên bản Wigo đều được trang bị chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm, gương chiếu hậu gập điện và vô lăng tích hợp nút chức năng. Hệ thống giải trí trên xe với màn hình cảm ứng 6.8 inch, dàn âm thanh 4 loa. Trong năm 2021, Toyota Wigo còn được bổ sung thêm kết nối điện thoại thông minh Apple Car Play và Android Audio rất tiện lợi.
Dù kích thước nhỏ gọn, cách bố trí cùng những tiện ích trong cabin của Toyota Wigo đủ thoải mái để di chuyển hàng ngày trong phố lẫn những chuyến du lịch xa.
Động cơ bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu
Sức mạnh của Toyota Wigo đến từ động cơ 4 xy-lanh, mã 3NR-VE, dung tích 1,2 lít, công suất 87 mã lực và mô-men xoắn 108 Nm, kết hợp hộp số tự động 4 cấp hoặc số sàn 5 cấp. Theo công bố của Toyota, Wigo có mức tiêu hao nhiên liệu trung bình trong điều kiện vận hành hỗn hợp là 5,3 lít/100 km, con số lý tưởng đối với một chiếc xe được đánh giá là tiết kiệm nhiên liệu.
Chi phí bảo dưỡng thấp cũng là một lợi thế của Toyota Wigo, điều này giúp người lần đầu mua xe không phải cảm thấy quá lo lắng về việc "nuôi xe". Với nguồn phụ tùng luôn sẵn có và mạng lưới đại lý rộng khắp, người dùng sẽ không rơi vào thế bị động nếu xe gặp trục trặc trên đường.
Xe sở hữu sức mạnh thương hiệu vững chắc cùng khả năng giữ giá tốt.
Tuy là dòng xe cỡ nhỏ cho đô thị, Wigo vẫn được trang bị đầy đủ hệ thống an toàn thiết yếu, như chống bó cứng phanh, phân phối lực phanh điện tử, cảm biến lùi, camera lùi và túi khí cho người ngồi phía trước. Wigo được đánh giá là một trong mẫu xe an toàn hàng đầu phân khúc mang lại cảm giác yên tâm cho hành khách.
Khi khả năng tài chính chưa thực sự mạnh và lần đầu mua xe, khách hàng sẽ tìm những dòng xe đến từ các thương hiệu uy tín, Wigo là một ứng cử viên sáng giá. Xe sở hữu sức mạnh thương hiệu vững chắc cùng khả năng giữ giá tốt. Đây là một "món hời" cho những ai đang tìm kiếm một chiếc xe trẻ trung, nội thất rộng rãi cùng chi phí vận hành "hạt dẻ".
Bảng giá xe Toyota tháng 10: Toyota ưu đãi cho Rush, nhưng vẫn "rón rén" Trong tháng 10 này, Toyota Rush tiếp tục chỉ được hưởng ưu đãi là tặng gói bảo hiểm vật chất 1 năm trị giá lên đến 8,7 triệu đồng. Toyota Việt Nam hiện chỉ đang phân phối duy nhất một phiên bản Toyota Rush S 1.5 AT với mức giá là 634 triệu đồng. Toyota Rush hiện vẫn đang được áp dụng chương...