Thách thức đối với công nghiệp quốc phòng Châu Âu
Sự phát triển vững chắc của ngành công nghiệp quốc phòng với công nghệ tiên tiến là nền tảng thiết yếu để châu Âu đạt được một hình thức tự chủ chiến lược nhất định.
Khả năng sản xuất các hệ thống vũ khí tiên tiến không chỉ làm tăng hiệu quả của lực lượng vũ trang mà còn củng cố nền tảng kinh tế và công nghệ của châu Âu trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị ngày càng gia tăng hiện nay.
Chiến tranh quay lại châu Âu đã cho thấy ngành công nghiệp quốc phòng hiện thiếu khả năng sản xuất các nguồn lực cần thiết để hỗ trợ một cuộc xung đột quân sự kéo dài với cường độ cao. Để đối phó với thiếu hụt về quân sự và công nghiệp này, các nước châu Âu đều tăng cường hỗ trợ cho ngành công nghiệp quốc phòng.
Ngắn hạn hay dài hạn?
Gần đây, các nước châu Âu đều tăng ngân sách quốc phòng của mình. Theo báo cáo của Viện Nghiên cứu hòa bình quốc tế Stockholm (SIPRI), các nước châu Âu dự chi tổng cộng 417,8 tỷ USD. Ngân sách quốc phòng tăng mạnh ở Áo, Phần Lan, Hà Lan, Slovakia, Slovenia, Thụy Điển và Ba Lan.
Châu Âu vẫn là nhà xuất khẩu lớn thứ hai thế giới về công nghiệp quốc phòng, chỉ sau Mỹ
Sự gia tăng chi tiêu quân sự này buộc các nước châu Âu phải cố gắng tìm kiếm sự cân bằng giữa một bên là thu hẹp khoảng cách quân sự và công nghiệp trong ngắn hạn và bên còn lại là tập trung vào đổi mới công nghệ trong dài hạn. Nhưng, hai điều này lại mâu thuẫn với nhau.
Trên thực tế, sau khi Chiến tranh Lạnh kết thúc, chính phủ các nước châu Âu đã giảm đáng kể ngân sách quốc phòng và yêu cầu ngành công nghiệp tập trung vào sản xuất các hệ thống vũ khí chính xác, phản ứng nhanh và đặc thù dành cho các hoạt động tình báo, giám sát và trinh sát. Những yêu cầu này được đưa ra bởi thực tế mối quan tâm quân sự của các nước châu Âu đã dần chuyển sang chiến tranh “bất đối xứng”, tức là khả năng tham gia vào các chiến dịch quân sự cường độ thấp, thường dưới sự bảo trợ của lực lượng gìn giữ hòa bình và lực lượng vũ trang, chống lại các quốc gia nhỏ hoặc các nhân tố phi nhà nước.
Video đang HOT
Cuộc chiến ở Ukraine đã dẫn đến sự đảo ngược xu hướng và các nước châu Âu đang cố gắng định hướng lại ngành công nghiệp của họ theo hướng sản xuất vật tư chiến tranh để lấp đầy những khoảng trống về quân sự ngắn hạn, trong trường hợp xảy ra xung đột thông thường với một đối thủ ngang tầm. Việc đổi mới trọng tâm vào đầu tư ngắn hạn không phải là một quá trình chuyển đổi dễ dàng trong lĩnh vực này. Trên thực tế, nhiều dây chuyền sản xuất trong các lĩnh vực then chốt như đạn dược đã phải đóng cửa do thiếu đơn đặt hàng. Nguyên nhân là các nước châu Âu có xu hướng nhập khẩu từ các nhà sản xuất bên ngoài. Do đó, ngành công nghiệp quốc phòng châu Âu đã yêu cầu các chính phủ có kế hoạch dài hạn để đảm bảo đủ đơn đặt hàng để mở lại dây chuyền sản xuất.
Việc tập trung thu hẹp khoảng cách quân sự trong ngắn hạn có thể dẫn đến đánh giá thấp các khoản đầu tư cần thiết trong dài hạn: Năm 2021, chính phủ các nước châu Âu đã chi tổng cộng 52 tỷ euro đầu tư vào lĩnh vực quốc phòng, trong đó có 43 tỷ euro (82%) được sử dụng để mua thiết bị quân sự và chi 9 tỷ euro (18%) được chi cho nghiên cứu và phát triển (R&D). Điều này có thể khiến châu Âu gặp bất lợi so với Mỹ và Trung Quốc, những nước đang tập trung đầu tư vào công nghệ, như trí tuệ nhân tạo (AI), nhất là với sự phối hợp ngày càng tăng giữa công nghiệp quân sự và thương mại. Một số chuyên gia nhấn mạnh rằng, cơ hội sẽ bị bỏ lỡ nếu châu Âu quyết định tập trung tất cả vào đầu tư ngắn hạn và đánh giá thấp những thách thức lớn về công nghệ đang chờ đợi ngành công nghiệp châu Âu trong trung và dài hạn. Điều chủ yếu là những người ra quyết định ở châu Âu phải duy trì được sự cân bằng hợp lý giữa đầu tư ngắn hạn và dài hạn, ví dụ như bằng cách tăng ngân sách của Quỹ Quốc phòng châu Âu và các khoản đầu tư của quỹ này vào các công nghệ mới nổi và mang tính đột phá.
Tự chủ châu lục hay tự chủ quốc gia?
Với doanh thu 119 tỷ euro, 463.000 nhân công và hơn 2.500 doanh nghiệp vừa và nhỏ, châu Âu là nhà xuất khẩu lớn thứ hai thế giới về công nghiệp quốc phòng, sau Mỹ. Từ năm 2018 đến 2022, 5 nước xuất khẩu lớn nhất Tây Âu gồm Pháp, Đức, Italy, Anh và Tây Ban Nha, đã cung cấp 24% tổng lượng vũ khí xuất khẩu toàn cầu. Thị trường quốc phòng châu Âu cũng đã bắt đầu quá trình hội nhập thông qua việc sát nhập các tập đoàn công nghiệp lớn (ví dụ MBDA trong lĩnh vực tên lửa) và thông qua các sáng kiến của châu Âu nhằm thúc đẩy hội nhập thị trường.
Mặc dù quá trình hội nhập thị trường đang diễn ra, các nước châu Âu vẫn tiếp tục mua hàng nhiều hơn từ các nhà cung cấp ngoài EU so với các nhà cung cấp nội khối. Theo đó, lượng mua từ các nước ngoài EU chiếm 70% tổng lượng mua trong giai đoạn 2022-2023, trong đó 63% là từ một nhà cung cấp duy nhất, là Mỹ. Hơn nữa, các nước châu Âu tiếp tục sử dụng ngoại lệ theo Điều 346 của Hiệp ước EU để phớt lờ các quy định của EU và khuyến khích các doanh nghiệp trong nước trong việc mời thầu (mỗi quốc gia dành 80-90% ngân sách chi cho trang thiết bị mới).
Việc cân nhắc đầy khó khăn giữa đầu tư ngắn hạn hay dài hạn có thể là một trong những lý do khiến các nước châu Âu tiếp tục mua hàng từ các nhà cung cấp ngoài châu Âu, nhưng đó không phải là lý do duy nhất. Do sự phức tạp về công nghệ và cần có đầu tư lớn để có khả năng trong lĩnh vực này, ngành công nghiệp quốc phòng tập trung vào một số tập đoàn công nghiệp lớn. Điều này khiến các nước châu Âu vừa và nhỏ không có ngành công nghiệp quốc phòng mạnh buộc phải đa dạng hóa nguồn cung cấp, vừa từ các ngành công nghiệp nội khối, vừa từ bên ngoài. Thách thức chính là việc khuyến khích các tập đoàn lớn liên kết chuỗi giá trị với các nhà thầu phụ nội khối để giảm thiểu thiệt hại mà các quốc gia vừa và nhỏ phải gánh chịu bởi sự hội nhập sâu rộng này.
'Cửa ngõ toàn cầu' của EU và BRI của Trung Quốc: Đối thủ hay đối tác?
'Cửa ngõ toàn cầu' là một phần quan trọng trong tầm nhìn chiến lược của EU nhằm đối trọng với BRI của Trung Quốc và khẳng định vị thế của mình như một chủ thể toàn cầu.
Chủ tịch Ủy ban châu Âu (EC) Ursula von der Leyen phát biểu tại phiên khai mạc diễn đàn Global Gateway. Ảnh: Hương Giang/TTXVN
Weiqing Song, Phó Giáo sư tại Khoa Quản trị và Hành chính công, Đại học Ma Cao (Trung Quốc) nhận định với hãng thông tấn Anadolu (Thổ Nhĩ Kỳ) rằng cách đây 2 năm (tháng 12/2021), EU đã công bố chiến lược "Cửa ngõ toàn cầu" (Global Gateway), một dự án đầy tham vọng được thiết kế nhằm mục đích thúc đẩy kết nối liên khu vực. Chiến lược nêu rõ kế hoạch của EU nhằm thu hẹp khoảng cách cơ sở hạ tầng toàn cầu trong 5 lĩnh vực: kỹ thuật số, khí hậu và năng lượng, giao thông, y tế, giáo dục và nghiên cứu.
Do phạm vi đầy tham vọng của Global Gateway, nó được nhiều người coi là đối trọng hoặc thay thế cho Sáng kiến Vành đai và Con đường (BRI) của Trung Quốc. Mặc dù được tập hợp từ nhiều quốc gia nhưng EU cũng là một chủ thể địa chính trị. Vì vậy, khi EU "tiếp thị" Global Gateway cho các đối tác lớn của mình trên khắp Đông Nam Á, Châu Phi, Châu Mỹ Latinh và Tây Balkan, dự án tiềm ẩn cảm giác cạnh tranh địa chính trị, ngay cả khi các quan chức EU phản đối quan điểm này.
Tham vọng địa chính trị của EU
Chủ tịch Ủy ban Châu Âu, Ursula Von der Leyen, đã tuyên bố rõ ràng trong một bài phát biểu rằng Global Gateway là một "dự án địa chính trị" và "công cụ quan trọng": EU không chỉ là một thực thể sẵn sàng tham gia vào cạnh tranh địa chính trị đồng thời "xuất khẩu" các chuẩn mực và giá trị của riêng mình. Nhiều người tin rằng trong thập kỷ qua, vị thế địa chính trị của EU ngày càng bị thách thức bởi Trung Quốc, với BRI của nước này, cũng như Hợp tác giữa Bắc Kinh với các nước ở Trung và Đông Âu (khuôn khổ hợp tác Trung Quốc-CEEC).
Xét trong bối cảnh này, Global Gateway là một phần quan trọng trong tầm nhìn chiến lược của EU nhằm đối trọng với Trung Quốc và khẳng định vị thế của mình với tư cách là một tác nhân toàn cầu. Tuy nhiên, điều gì ở chiến lược Global Gateway có thể khiến dự án đủ hấp dẫn để cạnh tranh với các sáng kiến kết nối hiện có của Trung Quốc?
Theo trang web của Ủy ban Châu Âu, Global Gateway sẽ tạo ra các kết nối bền vững và đáng tin cậy giúp giải quyết các thách thức toàn cầu, bao gồm biến đổi khí hậu, các mối đe dọa sức khỏe cộng đồng và tính dễ bị tổn thương của chuỗi cung ứng. Điều này khác với BRI của Trung Quốc, vốn tập trung tối đa vào đầu tư quy mô lớn vào cơ sở hạ tầng như cảng, đường bộ, đường sắt, sân bay, nhà máy điện và viễn thông.
Mô tả của EU về "Cửa ngõ toàn cầu" ngụ ý rằng nó sẽ bền vững, minh bạch, an toàn và khả thi hơn BRI. Nó cũng hứa hẹn một mô hình tài trợ mạnh mẽ hơn bao gồm sự kết hợp giữa các khoản tài trợ, cho vay ưu đãi và bảo lãnh nhằm huy động đầu tư của khu vực tư nhân. Ngược lại, BRI chỉ tập trung vào các khoản vay của chính phủ. Global Gateway cũng đặc biệt chú trọng đến hỗ trợ chuyên môn, tài chính và kỹ thuật. Trọng tâm của nó vượt xa các dự án cơ sở hạ tầng riêng lẻ và được thiết kế vừa toàn diện vừa mang tính quy chuẩn.
BRI của Trung Quốc tập trung vào xây dựng cơ sở hạ tầng. Ảnh: CGTN
Chiến lược tiến triển chậm
Bất kể Global Gateway hiện có triển vọng gì, EU sẽ phải đối mặt với nhiều thách thức khi thực hiện chiến lược đầy tham vọng như vậy. Để EU tiếp thị Global Gateway cho các đối tác bên ngoài khối, trước tiên EU phải thúc đẩy các quốc gia thành viên của mình hướng tới một mục tiêu chiến lược chung. Gần hai năm sau khi thành lập, Global Gateway hầu như không đạt được bất kỳ kết quả mong đợi nào.
Hơn một tháng trước, tại Diễn đàn Global Gateway ở Brussels, nhà ngoại giao hàng đầu của EU Josep Borrell đã không đưa ra bất kỳ bằng chứng nào cho thấy dự án này có bất kỳ tác động có ý nghĩa nào đối với các đối tác của EU. Thay vào đó, ông Borrell lặp lại những khẳng định quen thuộc về kết quả tiềm năng của chiến lược đầy tham vọng và cách nó sẽ bảo vệ "hệ thống đa phương dựa trên quy tắc". Điều này đặt ra câu hỏi là sẽ mất bao lâu nữa cho đến khi Global Gateway khởi công nhiều dự án hàng đầu và tạo ra những kết quả rõ ràng, như đã được chứng kiến với Đường sắt cao tốc Jakarta-Bandung, Cầu Peljesac và Nhà ga Vado Gateway trong khuôn khổ BRI.
Tuy nhiên, một khoảnh khắc đáng chú ý đã xảy ra tại Hội nghị thượng đỉnh G-20 tổ chức ở Ấn Độ vào tháng 9/2023, khi Hành lang kinh tế Ấn Độ-Trung Đông-Châu Âu (IMEC) được công bố sau khi các bên ký một bản ghi nhớ. Tuy nhiên, do những bất ổn địa chính trị nghiêm trọng ở các khu vực liên quan và điểm yếu lâu năm của EU trong vai trò là một bên tham gia chiến lược, có rất nhiều lý do để đặt câu hỏi về triển vọng thành công của IMEC.
Ngoài ra, các nguyên tắc làm nền tảng cho Global Gateway phản ánh sự thể hiện tập trung và mở rộng quyền tự chủ chiến lược của EU. Tuy nhiên, vẫn chưa rõ EU có thể đạt được kết quả mong muốn thông qua Global Gateway ở mức độ nào trong khi vẫn phải đối mặt với những nguy cơ tiềm ẩn của sự cạnh tranh địa chính trị.
Đối tác, không phải đối thủ
Cơ sở lý luận của EU đối với chiến lược Global Gateway là không có cơ sở nếu trọng tâm chính của EU là thay thế BRI của Trung Quốc. Ẩn dưới tâm lý cạnh tranh của EU là cảm giác lo lắng và bất an. Sự lo lắng của EU bắt nguồn từ tính trung tâm địa chính trị và quy phạm đang suy giảm của khối này. Sự lo lắng về vị thế quốc tế của họ so với Trung Quốc là đi ngược với ý định của EU nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho hợp tác đa phương nhằm đối phó với những thách thức toàn cầu. Thay vì đối trọng với BRI của Trung Quốc, chiến lược Global Gateway nên được sử dụng để góp phần thực hiện các mục tiêu đã nêu là tăng cường kết nối và thịnh vượng toàn cầu. Do đó, các chính trị gia ở Brussels nên xem xét việc tăng cường Global Gateway bằng cách làm cho nó tương thích với các sáng kiến khác, thay vì biến nó thành công cụ cho một cuộc cạnh tranh địa chính trị có tổng bằng 0 mà nhiều bên thứ ba ít quan tâm.
Toàn bộ thế giới, không chỉ giới hạn ở Nam bán cầu, đang rất cần những khoản đầu tư lớn hơn vào cơ sở hạ tầng và kết nối. Nhiều quốc gia Châu Phi, Mỹ Latinh, Đông Nam Á và Tây Balkan sẽ vui vẻ hơn khi có sẵn nhiều lựa chọn và giải pháp thay thế dựa trên nhu cầu thực tế, thay vì lựa chọn loại trừ lẫn nhau giữa Global Gateway và BRI. Global Gateway và BRI có những ưu tiên, trọng tâm tương ứng và các mô hình tài chính và cấp vốn bổ sung cho nhau. Tuy nhiên, chúng có chung mục tiêu là cải thiện sự thịnh vượng toàn cầu thông qua tăng cường kết nối. Theo nghĩa đó, Global Gateway và BRI có sự bổ sung tiềm năng cho nhau.
Châu Âu có thể giảm phụ thuộc vào vũ khí của Mỹ? Tổng thống Pháp Emmanuel Macron gần đây đã kêu gọi các quốc gia châu Âu tìm kiếm sự độc lập hơn nữa trong việc bảo vệ không phận và ủng hộ việc không phụ thuộc quá nhiều vào Mỹ. Theo hãng tin AP, trong bài phát biểu bế mạc một hội nghị ở Paris quy tụ các bộ trưởng quốc phòng và đại...