Phản ứng của Nhật Bản trước sự thống trị chuỗi cung ứng đất hiếm của Trung Quốc
Bài học từ Nhật Bản, bao gồm đầu tư vào nhà sản xuất thay thế, tích trữ tài nguyên, và phát triển công nghệ thay thế, là kim chỉ nam cho các quốc gia khác khi họ tìm cách giảm sự phụ thuộc vào Trung Quốc trong bối cảnh chuyển đổi năng lượng xanh.
Đất hiếm có vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp ô tô. Ảnh: THX/TTXVN
Theo Ben Bowie, Tổng giám đốc của TMP Public và là chuyên gia về quản lý rủi ro chính trị và xã hội, trước khi sự phụ thuộc vào chuỗi cung ứng khoáng sản quan trọng của Trung Quốc trở thành vấn đề toàn cầu, Nhật Bản đã đối mặt với thách thức này hơn một thập kỷ trước.
Kinh nghiệm của Nhật Bản trong việc điều chỉnh chiến lược chuỗi cung ứng trước lệnh cấm xuất khẩu nguyên tố đất hiếm (REE) từ Trung Quốc vào năm 2010 đã cung cấp những bài học quý giá. Khi các quốc gia khác, đặc biệt là trong bối cảnh chuyển đổi năng lượng xanh, đang tìm cách giảm sự phụ thuộc vào Trung Quốc, họ có thể học hỏi từ những thành công và sai lầm của Nhật Bản.
Tranh chấp năm 2010 và bước ngoặt của Nhật Bản
Năm 2010, một cuộc tranh chấp lãnh thổ giữa Nhật Bản và Trung Quốc dẫn đến việc Trung Quốc thực hiện lệnh cấm xuất khẩu các nguyên tố đất hiếm (REE) sang Nhật Bản. Dù lệnh cấm chỉ kéo dài hai tháng, nó đã đánh thức Nhật Bản về mức độ phụ thuộc quá lớn vào nguồn cung từ Trung Quốc. REE, là những khoáng sản quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là công nghệ cao và năng lượng xanh, đã trở thành tâm điểm trong chiến lược chuỗi cung ứng của Nhật Bản kể từ đó.
Từ kinh nghiệm đau thương đó, Nhật Bản đã thực hiện nhiều biện pháp để đa dạng hóa nguồn cung khoáng sản, đầu tư vào các nhà sản xuất và chế biến thay thế, tăng cường tích trữ và thúc đẩy các giải pháp công nghệ thay thế.
Cụ thể, sau lệnh cấm năm 2010, Nhật Bản đã nhanh chóng đầu tư vào các nhà sản xuất và chế biến khoáng sản bên ngoài Trung Quốc. Một ví dụ điển hình là Lynas, một công ty có trụ sở tại Australia, đã trở thành một nhà cung cấp REE quan trọng nhờ sự hỗ trợ của các công ty và nhà đầu tư Nhật Bản. Điều này giúp Nhật Bản giảm bớt sự phụ thuộc vào Trung Quốc, đồng thời tạo ra nguồn cung khoáng sản ổn định từ các đối tác đáng tin cậy.
Video đang HOT
Tuy nhiên, dù đã giảm được sự phụ thuộc vào nguồn cung khoáng sản thô từ Trung Quốc, Nhật Bản vẫn phải đối mặt với thực tế là Trung Quốc chiếm gần 90% hoạt động chế biến REE toàn cầu. Điều này nhấn mạnh rằng, việc chỉ tập trung vào nguồn cung nguyên liệu là chưa đủ, mà cần có một chiến lược toàn diện hơn để đảm bảo sự bền vững của chuỗi cung ứng.
Một trong những biện pháp quan trọng mà Nhật Bản đã thực hiện ngay sau lệnh cấm là tích trữ khoáng sản quan trọng. Tuy nhiên, kinh nghiệm này cũng chỉ ra những rủi ro khi thực hiện không đúng cách. Sau lệnh cấm vận của Trung Quốc, các công ty Nhật Bản đã vội vã tích trữ đất hiếm, dẫn đến tình trạng bong bóng giá kéo dài hơn một năm. Dù vậy, việc tích trữ vẫn được xem là một biện pháp quan trọng để đối phó với những biến động ngắn hạn trong chuỗi cung ứng.
Một số quốc gia khác cũng đã bắt đầu áp dụng biện pháp tích trữ tương tự, như Mỹ và Hàn Quốc. Tuy nhiên, việc này sẽ hiệu quả hơn khi các quốc gia hợp tác để tạo ra kho dự trữ chung, giảm thiểu rủi ro gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu.
Cùng với đó, Nhật Bản đã đầu tư vào nghiên cứu và phát triển các công nghệ sử dụng ít REE hơn hoặc thay thế chúng bằng các vật liệu khác. Một ví dụ là trong ngành công nghiệp ô tô, các nhà sản xuất Nhật Bản đã hướng đến các công nghệ như xe chạy bằng hydro, nhằm giảm sự phụ thuộc vào chuỗi cung ứng REE từ Trung Quốc.
Tuy nhiên, chiến lược này cũng có nhược điểm. Trong khi Nhật Bản phát triển công nghệ hydro, các đối thủ cạnh tranh, đặc biệt là Trung Quốc, đã tập trung vào xe điện (EV). Kết quả là, Trung Quốc đang dần chiếm lĩnh thị trường xe điện toàn cầu, để lại Nhật Bản ở thế yếu trong cuộc cạnh tranh.
Một trong những chiến lược lâu dài của Nhật Bản là thúc đẩy tái chế REE và các khoáng sản quan trọng khác. Tuy nhiên, quá trình này vẫn còn gặp nhiều khó khăn, đặc biệt là khi tái chế REE chưa thể được thương mại hóa rộng rãi trước thập kỷ 2030. Nhật Bản cũng đang gặp phải các rào cản về công nghệ và giá cả trong việc mở rộng quy mô tái chế các vật liệu khác như lithium và coban.
Kinh nghiệm của Nhật Bản trong việc đối phó với sự thống trị chuỗi cung ứng của Trung Quốc đưa ra nhiều bài học quan trọng cho các quốc gia khác. Việc đầu tư vào các nhà sản xuất thay thế, tích trữ khoáng sản, và phát triển công nghệ thay thế là những phản ứng cần thiết để giảm sự phụ thuộc vào Trung Quốc. Tuy nhiên, cũng không thể phủ nhận rằng Trung Quốc sẽ vẫn đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng khoáng sản toàn cầu trong tương lai gần.
Điều quan trọng là phải cân bằng giữa việc giảm sự phụ thuộc vào Trung Quốc và tiếp tục hợp tác với quốc gia này. Như Nhật Bản đã chứng minh, sự hợp tác toàn cầu, đặc biệt là thông qua các liên minh như Đối tác An ninh Khoáng sản (MSP), có thể giúp giảm thiểu rủi ro và xây dựng chuỗi cung ứng khoáng sản bền vững cho tương lai.
Nguồn cung cấp khí đốt của Nga cho Trung Quốc: Triển vọng và rủi ro
Nga phụ thuộc quá mức vào thị trường dầu Trung Quốc có thể gây thách thức, khi Bắc Kinh tìm kiếm các nhà cung cấp khác.
Một cơ sở khai thác khí đốt ở gần thành phố Novy Urengoi, Nga. Ảnh: Getty Images/TTXVN
Theo cổng phân tích thông tin News.Az của Azerbaijan ngày 24/9, gần đây tập đoàn Gazprom của Nga và Tập đoàn Dầu khí Quốc gia Trung Quốc (CNPC) đã có thỏa thuận tăng cường cung cấp khí đốt thông qua đường ống "Power of Siberia 1" lên công suất tối đa. Thỏa thuận này không chỉ là một dấu hiệu hợp tác năng lượng chặt chẽ giữa Mosva và Bắc Kinh, mà còn phản ánh bối cảnh kinh tế phức tạp, trong đó Nga tìm kiếm nguồn doanh thu mới trong khi Trung Quốc cần một nguồn cung cấp năng lượng ổn định giữa bối cảnh gián đoạn toàn cầu.
Trong kỷ nguyên bất ổn của thị trường năng lượng toàn cầu, vai trò của khí đốt Nga đang ngày càng trở nên quan trọng hơn đối với Trung Quốc.
Tăng trưởng kinh tế bền vững và quá trình chuyển đổi sang các nguồn năng lượng xanh hơn đã làm tăng nhu cầu về nguồn cung năng lượng đáng tin cậy.
Tuy nhiên, mặc dù Gazprom có những con số ấn tượng về nguồn cung, Trung Quốc cũng đang thực hiện chiến lược đa dạng hóa nguồn cung. Ngoài "Power of Siberia", Bắc Kinh đang tìm kiếm các nguồn cung cấp khác từ Turkmenistan và Qatar, cũng như mở rộng đáng kể khả năng sản xuất LNG (khí tự nhiên hóa lỏng).
Rủi ro với Nga
Đối với Nga, thị trường phía Đông không chỉ là một hướng phát triển mới mà còn là một "kênh cứu sinh" tiềm năng. Các lệnh trừng phạt của phương Tây, đặc biệt là sau năm 2022, đã khiến Moskva buộc phải chuyển hướng sang Trung Quốc. Dự báo về việc tăng khối lượng xuất khẩu lên 38 tỷ mét khối là một dấu hiệu lạc quan, nhưng câu hỏi quan trọng là: nhu cầu này liệu có bền vững?
Trung Quốc, với tư cách là một đối tác thực dụng, không muốn phụ thuộc hoàn toàn vào một nhà cung cấp. Chiến lược đa hướng của nước này có thể dẫn đến sự cạnh tranh đối với Gazprom tại một trong những thị trường phát triển nhanh nhất thế giới. Ngay cả khi các số liệu cho năm 2023 và 2024 có vẻ khả quan, việc chỉ dựa vào thị trường Trung Quốc vẫn là một rủi ro lớn, nhất là khi có những thay đổi tiềm ẩn trong chính sách của Bắc Kinh.
Các dự án cơ sở hạ tầng như "Power of Siberia 1" và "Power of Siberia 2" tiềm năng yêu cầu các khoản đầu tư khổng lồ, nhưng không thể thiếu sự bảo đảm về hoàn vốn. Một số yếu tố rủi ro có thể tác động đến kế hoạch này bao gồm:
Thứ nhất, biến động giá khí đốt và nhu cầu tiêu thụ tại Trung Quốc: Những thay đổi trong xu hướng toàn cầu có thể làm biến động giá khí đốt, ảnh hưởng đến tính khả thi của dự án.
Thứ hai, nguy cơ nợ của Nga: Nếu không đa dạng hóa hiệu quả thị trường của mình và vẫn quá phụ thuộc vào một khách hàng mua lớn, Nga có thể rơi vào bẫy nợ.
Thứ ba, áp lực từ các dự án đường ống khác: Tốc độ xây dựng các đường ống khác như "Power of Siberia 2" và dự án qua Mông Cổ cũng có thể ảnh hưởng đến nguồn cung cấp và tính cạnh tranh.
Tóm lại, triển vọng kinh tế của Gazprom tại Trung Quốc có vẻ hứa hẹn trong ngắn hạn nhưng chứa đựng một số thách thức trong dài hạn. Mặc dù gia tăng nguồn cung khí đốt cho Trung Quốc là điều cần thiết cho nền kinh tế Nga, nhưng vẫn còn những điểm yếu chiến lược do thiếu các thị trường xuất khẩu lớn khác và sự cạnh tranh ngày càng gia tăng ở khu vực châu Á.
Nhật Bản và bài toán thị trường dược phẩm Nhật Bản hiện vẫn là một trong số những thị trường dược phẩm lớn nhất thế giới, chiếm khoảng 5% thị trường dược phẩm toàn cầu. Tuy nhiên, ngành công nghiệp dược phẩm Nhật Bản chỉ tăng trưởng ở mức tối thiểu trong những năm qua. Thực tế cho thấy các quy trình định giá và quản lý phức tạp, cũng như việc...