Nước rửa rau quả có làm sạch được hóa chất và các vi sinh vật gây hại?
Rửa rau, quả trước khi ăn là bước quan trọng để đảm bảo an toàn thực phẩm và sức khỏe của gia đình, vậy việc dùng những loại nước rửa rau củ có thực sự hiệu quả?
Tình trạng rau, củ, quả còn tồn dư thuốc bảo vệ thực vật, thuốc kích thích tăng trưởng, kích chín hay thậm chí là nhiễm vi sinh vật có hại luôn là mối lo của các gia đình.
Vì vậy, các giải pháp giúp loại bỏ hóa chất độc hại cũng như vi sinh vật trên rau củ quả luôn được mọi người tìm kiếm và áp dụng. Nắm bắt được tâm lý này, rất nhiều sản phẩm nước rửa rau củ quả được quảng bá và chào bán trên thị trường.
Trên nhãn các sản phẩm nước rửa rau quả có ghi công dụng tuyệt vời như: “Cuốn sạch mọi chất bẩn, dư lượng thuốc trừ sâu, chất bảo quản, an toàn cho mọi bữa ăn”, “Loại bỏ các vi khuẩn gây bệnh đường tiêu hóa: E.Coli, Salmonella… bảo vệ sức khỏe cả gia đình”.
Thậm chí, nhiều nhãn hàng đã làm thí nghiệm test sản phẩm nước rửa rau củ quả bằng cách ngâm súp lơ vào dung dịch nước rửa và nước thông thường. Sau đó so sánh hình ảnh khác biệt rõ rệt sau khi cây súp lơ được rửa sạch bóng bề mặt nhờ dung dịch nước rửa với cây súp lơ nguyên trạng rửa bằng nước.
Hình ảnh quảng cáo súp lơ được rửa bằng nước thường và nước rửa rau củ.
Nước rửa rau củ quả có thực sự rửa sạch được hóa chất?
Theo TS Nguyễn Quốc Anh – Phó trưởng khoa Vi sinh thực phẩm và sinh học phân tử, Viện Dinh dưỡng Quốc gia, các loại nước rửa rau, củ, quả được quảng cáo có khả năng loại bỏ vi khuẩn và thuốc trừ sâu chủ yếu dựa trên thành phần và cơ chế hoạt động nhất định. Trong đó có thể chia thành các nhóm như sau:
- Nhóm sản phẩm chứa kiềm như sodium bicarbonate (hay còn gọi là baking soda) có khả năng làm sạch hiệu quả các dư lượng thuốc trừ sâu trên bề mặt, đặc biệt là các loại như thiabendazole và phosmet thường dùng trên trái cây.
- Nhóm sản phẩm chứa axit hữu cơ (như Fumaric acid, Malic acid) làm giảm độ pH, tạo môi trường axit bất lợi cho vi khuẩn và nấm mốc phát triển.
- Nhóm chứa các Enzyme tự nhiên (thường chiết xuất từ dứa) giúp phân hủy dầu mỡ và chất bẩn bám dính, tăng hiệu quả rửa sạch bề mặt của rau, củ, quả
- Nhóm nước điện hóa chứa các ion oxy hóa mạnh như HOCL, có khả năng diệt khuẩn và phân hủy thuốc bảo vệ thực vật; và các chất bổ sung như muối khoáng (NaCl, K₂CO₃) tạo môi trường kiềm nhẹ, tăng khả năng loại bỏ hóa chất khó tan.
Nước rửa rau, củ, quả chỉ tác động làm sạch trên bề mặt chứ không loại bỏ được hết hóa chất.
Tuy nhiên, TS Nguyễn Quốc Anh khẳng định, những sản phẩm này chỉ làm sạch bề mặt rau củ quả, không thể loại bỏ thuốc trừ sâu đã thấm sâu vào bên trong hoặc toàn bộ vi khuẩn tồn tại trên rau, củ, quả. Thêm vào đó, nếu lạm dụng hoặc sử dụng không đúng cách, các sản phẩm này có thể gây ra những tác động tiêu cực không mong muốn.
Video đang HOT
“Baking soda và acid hữu cơ, khi sử dụng với nồng độ cao hoặc ngâm rau củ quá lâu, có thể làm bào mòn bề mặt của thực phẩm, đặc biệt là những loại trái cây mềm và nhạy cảm như dâu tây hoặc nho, dẫn đến hiện tượng mất màu, hư hỏng và giảm chất lượng dinh dưỡng, bao gồm cả vitamin và khoáng chất. Còn các dung dịch enzyme nếu sử dụng không đúng cách hoặc để lại dư lượng, nó có thể gây dị ứng ở một số người, đặc biệt là những người nhạy cảm với protein của dứa.
Nước điện hóa có tính oxy hóa mạnh, giúp diệt khuẩn, nhưng nếu nồng độ ion oxy hóa quá cao hoặc sử dụng thường xuyên, thực phẩm có thể bị thay đổi về mùi vị. Bên cạnh đó, tiếp xúc trực tiếp với axit loãng kéo dài có thể gây kích ứng da cho người sử dụng, đặc biệt khi không dùng găng tay bảo vệ”, TS Nguyễn Quốc Anh phân tích.
Ngoài ra, việc sử dụng nước rửa rau củ quả không tuân thủ đúng quy trình có thể tạo tâm lý an toàn ảo, trong khi các sản phẩm này chỉ làm sạch bề mặt và không loại bỏ hoàn toàn hóa chất thấm sâu hoặc vi khuẩn dẫn đến việc không tuân thủ hướng dẫn sử dụng hoặc không rửa lại bằng nước sạch hoặc sử dụng sai cách có thể để lại dư lượng hóa chất, gây nguy cơ sức khỏe. Để đảm bảo an toàn, người dùng cần hiểu rõ giới hạn của sản phẩm, tuân thủ hướng dẫn sử dụng và ưu tiên chọn thực phẩm an toàn từ nguồn đáng tin cậy.
Hướng dẫn cách rửa rau, củ, quả đúng
Để đảm bảo thực phẩm luôn sạch sẽ và an toàn, TS Nguyễn Quốc Anh khuyến cáo, trước hết, hãy rửa tay kỹ lưỡng bằng xà phòng và nước trong ít nhất 20 giây cả trước và sau khi xử lý thực phẩm. Điều này giúp ngăn vi khuẩn từ tay lây lan sang thực phẩm. Ngay cả khi bạn dự định gọt vỏ, việc rửa sạch bề mặt trái cây và rau củ là cần thiết, vì vi khuẩn trên vỏ có thể dễ dàng xâm nhập vào bên trong khi cắt gọt.
Để làm sạch hiệu quả, hãy bắt đầu bằng cách loại bỏ những phần rau củ bị dập nát, vì đây là nơi vi khuẩn dễ tích tụ. Sau đó, cắt bỏ gốc, rễ, hoặc các phần không ăn được, rồi ngâm rau củ trong nước sạch từ 5 đến 10 phút để đất cát và các hóa chất trên bề mặt dần tan. Tiếp theo, rửa rau củ nhiều lần, dùng tay nhẹ nhàng chà xát để loại bỏ bụi bẩn và hóa chất, đặc biệt ở các khe hoặc cuống lá.
Cuối cùng, hãy rửa dưới vòi nước chảy để đảm bảo loại bỏ hoàn toàn các chất bẩn còn sót lại. Tránh làm rau bị dập nát thêm trong quá trình rửa, vì điều này có thể khiến vi khuẩn dễ xâm nhập. Sau khi rửa, lau khô trái cây và rau củ bằng khăn sạch hoặc giấy ăn để loại bỏ vi khuẩn và giữ thực phẩm tươi lâu hơn. Làm sạch đúng cách không chỉ giữ cho thực phẩm an toàn mà còn đảm bảo hương vị tự nhiên của chúng khi sử dụng.
Cách nhìn màu sắc lòng trứng nên biết
Trứng là thực phẩm phổ biến của nhiều gia đình, luôn sẵn có trong nhà. Tuy nhiên, đôi khi trứng được bảo quản lâu trong tủ lạnh khó để nhận biết trứng còn an toàn để ăn hay không.
Nếu mua trứng trong siêu thị có in ngày hết hạn sử dụng thì dễ dàng quyết định nên ăn hay nên bỏ đi nhưng với trứng mua ngoài chợ, chúng ta không thể biết được trứng đó đã có thời gian là bao lâu.
Trứng thối có thể dễ dàng được nhận biết bằng mùi nồng nặc, lòng đỏ loãng ra khi đập vỏ nhưng khó nhận biết nếu luộc trứng. Vì vậy, cần nhận biết trứng cũ có nguy cơ thối, hỏng không thể luộc ăn được.
1. Ăn trứng hỏng có nguy cơ gì?
Ăn trứng thối hoặc trứng bị nhiễm vi khuẩn như Salmonella, E.coli xâm nhập qua vỏ có nguy cơ khiến người ăn bị bệnh nặng. Tuy nhiên, việc xác định trứng nhiễm khuẩn hay không rất khó vì ngay cả trứng tươi cũng có thể bị nhiễm. May mắn là điều này phòng tránh được bằng cách xử lý và nấu ăn đúng cách.
Nếu trứng bị hỏng, các triệu chứng bệnh sẽ xuất hiện trong vòng sáu đến 48 giờ như: Tiêu chảy; Đau bụng và chuột rút; Sốt; Nôn mửa...
Các triệu chứng thường xuất hiện trong khoảng từ vài giờ đến 48 giờ sau khi ăn trứng bị nhiễm và có thể kéo dài từ 4 đến 7 ngày. Trong hầu hết các trường hợp, các triệu chứng sẽ tự biến mất.
Liên hệ với bác sĩ ngay lập tức nếu có các triệu chứng như sốt cao, tiêu chảy, nôn mửa không cải thiện trong vòng 2 ngày, có máu trong phân kèm theo các dấu hiệu mất nước như khô miệng, khát nước quá mức, nước tiểu sẫm màu, ít hoặc không có nước tiểu...
Cần bảo quản trứng đúng cách.
2. Làm thế nào để giảm nguy cơ mắc bệnh từ trứng?
Việc bảo quản, xử lý và nấu trứng đúng cách có thể bảo vệ bạn khỏi bị bệnh do trứng bị nhiễm bẩn:
Nên mua trứng từ những cửa hàng có chế độ bảo quản trứng trong tủ lạnh hợp vệ sinh.
Bỏ những quả trứng nứt hoặc bẩn.
Rửa tay, đồ dùng, thớt và quầy bếp nếu tay và những vật dụng này tiếp xúc với trứng sống.
Bảo quản trứng trong tủ lạnh ở nhiệt độ 4 độ C hoặc thấp hơn (ở phần thân chính của tủ lạnh chứ không phải ở giá đựng trứng trên cửa tủ lạnh).
Nấu trứng thật chín cho đến khi lòng trắng và lòng đỏ trứng có vẻ cứng lại.
Tránh nếm bột hoặc hỗn hợp bột có chứa trứng sống.
Ăn trứng ngay sau khi nấu.
Bảo quản lạnh trứng đã nấu chín hoặc thực phẩm chế biến từ trứng trong vòng 2 giờ hoặc 1 giờ nếu để trứng ở nhiệt độ cao bên ngoài.
3. Cách nhìn màu sắc lòng trứng nên biết
Trứng cũ:
Khi trứng để lâu, các tế bào khí bên trong sẽ ngày càng lớn hơn. Cách đơn giản để biết được một quả trứng có bị hỏng hay không là thả nó vào nước và nó nổi. Mặc dù đây là một cách phổ biến để kiểm tra tuổi của một quả trứng nhưng việc nổi không nhất thiết có nghĩa là nó sẽ hỏng.
Trường hợp phân vân không biết trứng có an toàn để ăn không thì tốt nhất là không nên luộc cả vỏ mà hãy đập trứng ra. Khi đập trứng, hãy tìm các dấu hiệu đổi màu khác hoặc mùi chua. Trứng tươi không có mùi nhưng trứng sắp hỏng có mùi như lưu huỳnh. Nếu bạn ngửi thấy mùi gì đó là trứng không còn ngon nữa.
Màu sắc lòng trắng trứng cũng là một dấu hiệu nhận biết trứng còn tươi không.
Màu trứng:
Bạn thường thấy lòng đỏ vàng và lòng trắng trứng trong. Nhận biết những biến thể màu an toàn và không an toàn:
Đốm đỏ trên lòng đỏ: Đây cũng được gọi là đốm máu và nó xảy ra vào thời điểm gà rụng trứng, tạo ra lòng đỏ. Đốm đỏ xảy ra khi mạch máu xung quanh lòng đỏ vỡ. Trứng có đốm đỏ an toàn để tiêu thụ.
Lòng trắng trứng đục: Độ đục thực ra là dấu hiệu cho thấy trứng của bạn rất tươi. Nồng độ carbon dioxide cao gây ra độ đục khi trứng được đẻ. Theo thời gian, độ đục sẽ tan. Những quả trứng này an toàn để ăn.
Sợi trắng trong lòng trắng trứng: Đây cũng được gọi là chalazae. Nó giữ lòng đỏ trứng cố định trên lòng trắng trứng. Sợi trắng nổi bật hơn là trứng rất tươi. Không cần phải loại bỏ sợi trắng trước khi nấu.
Lòng trắng trứng không trắng: Nếu lòng trắng trứng không trong hoặc trắng đục, thì có thể trứng đã hỏng. Nếu lòng trắng trứng có màu xanh lá cây hoặc óng ánh, thì có thể trứng có vi khuẩn có hại và không an toàn để ăn. Nếu bạn nhận thấy màu sắc không ổn, hãy ngửi trứng. Luôn luôn cẩn thận và vứt bỏ những quả trứng nghi ngờ đã hỏng.
Lòng đỏ sáng hơn hoặc tối hơn: Những gì gà mái ăn ảnh hưởng đến màu sắc của lòng đỏ trứng mà nó đẻ ra. Nếu gà mái được cho ăn lúa mì và lúa mạch, lòng đỏ sẽ nhạt hơn. Nếu gà mái được cho ăn thực vật xanh và ngô, lòng đỏ sẽ sẫm màu hơn. Gà mái được cho ăn lúa mì và lúa mạch sẽ đẻ ra những quả trứng có lòng đỏ sáng màu hơn. Gà mái được cho ăn thực vật xanh, ngô và cỏ linh lăng sẽ đẻ ra những quả trứng có lòng đỏ sẫm màu hơn. Màu sắc của lòng đỏ không biểu thị độ tươi hoặc sức khỏe của gà mái mẹ.
Vòng tròn màu xanh lá cây xung quanh lòng đỏ đã nấu chín: Nếu luộc chín, lòng đỏ có thể chuyển sang màu xanh lá cây do nấu quá chín. Lưu huỳnh và sắt phản ứng với nhiệt, làm cho lòng đỏ hơi chuyển sang màu xanh lá cây. Trứng vẫn an toàn để ăn.
4. Cách bảo quản trứng
Biết cách bảo quản trứng có thể giúp tránh được tình trạng trứng bị hỏng. Hãy ghi nhớ những mẹo sau:
- Mở hộp trước khi mua để kiểm tra trứng có bẩn hoặc nứt không, nếu bị nứt thì không nên mua.
- Đừng để trứng ở ngoài quá lâu trước khi cho vào tủ lạnh.
- Bảo quản trứng trong hộp để đảm bảo trứng không bị vỡ. Hộp cũng giúp trứng giữ được độ ẩm. Nó cũng giúp trứng không bị nhiễm mùi từ các mùi khác trong tủ lạnh.
- Đặt trứng ở phía sau kệ để đảm bảo nhiệt độ ổn định hơn. Nếu trứng ở gần cửa tủ lạnh đóng mở thường xuyên, nhiệt độ của trứng có thể bị ảnh hưởng.
- Nếu lấy trứng ra và không sử dụng, hãy cho vào tủ lạnh lần nữa trong vòng 2 giờ. Nếu trứng để ngoài lâu hơn thế, hãy vứt bỏ.
- Nếu mua trứng ngoài chợ không có ghi ngày hết hạn, hãy ghi lại ngày mua chúng. Nếu được bảo quản đúng cách, trứng thường có thể để được vài tuần kể từ ngày mua.
'Hai không' giúp đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm mùa mưa lũ Các chuyên gia y tế khuyến cáo người dân tuyệt đối không sử dụng thịt gia súc, gia cầm chết trong lũ lụt làm thực phẩm. Không giết mổ động vật chết Hiện nay, do ảnh hưởng của bão số 3 Yagi, nhiều tỉnh phía Bắc bị ngập sâu trong nước. Hàng loạt gia súc, gia cầm bị chết. Theo Tiến sĩ Từ...