Những mẫu xe đô thị dưới 500 triệu đồng tại Việt Nam
Với mức giá 500 triệu đồng, người dùng có nhiều lựa chọn những mẫu xe như VinFast Fadil, Kia Morning… với thiết kế nhỏ gọn, đi kèm các trang bị an toàn và tiện nghi cơ bản.
VinFast Fadil (382,5-449,1 triệu đồng)
VinFast Fadil ra mắt người tiêu dùng vào năm 2018, mẫu xe đã liên tục chiếm lĩnh ngôi vương trong phân khúc xe đô thị cỡ nhỏ do sở hữu nhiều công nghệ như tự động khóa cửa khi di chuyển, camera lùi, hệ thống phanh ABS/EBD, cân bằng điện tử và 6 túi khí trên bản cao cấp.
VinFast Fadil liên tục đứng đầu doanh số bán ra trong nửa đầu năm 2021.
Trong khi không gian nội thất rộng rãi, đi kèm nhiều tiện nghi phục vụ người dùng bao gồm màn hình giải trí 7 inch, 2 cổng sạc USB, vô lăng bọc da tích hợp nút trợ năng dành cho người lái.
VinFast Fadil được trang bị động cơ 1.4L cho công suất 98 mã lực và mô-men xoắn 128Nm đi cùng hộp số tự động vô cấp CVT. Xe được bán với ba phiên bản Base, Plus và Premium.
Hyundai Grand i10 (360-455 triệu đồng)
Hyundai Grand i10 được lắp ráp và phân phối tại thị trường Việt Nam với 6 phiên bản. Ở thế hệ mới mẫu xe được thiết kế lại về ngoại hình mang kiểu dáng thể thao, đèn định vị ban ngày được nâng cấp công nghệ LED đi cùng lưới tản nhiệt lớn mang họa tiết 3D hình tổ ong.
Ngoại hình Hyundai Grand i10 nổi bật với các đường gân dập nổi trên nắp capo.
Không gian nội thất được hoàn thiện với nhiều tiện nghi như màn hình cảm ứng 7 inch hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto tích hợp chức năng nhận điện giọng nói, sạc điện thoại không dây và chức năng ga tự động Cruise Control.
Hyundai Grand i10 sở hữu động cơ 4 xi lanh, 1.2L sản sinh công suất 82 mã lực và mô-men xoắn 114Nm đi kèm hộp số sàn 5 cấp hoặc hộp số tự động 4 cấp. Trang bị an toàn nổi bật trên xe bao gồm hệ thống phanh ABS; EBD; BA, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, hệ thống chống trộm và 2 túi khí phía trước.
Kia Morning (304-439 triệu đồng)
Kia Morning là cái tên quen thuộc với khách hàng mua xe chạy dịch vụ với ưu điểm mức tiêu hao nhiên liệu thấp. Ngoại hình chiếc xe được thiết kế nhỏ gọn, sử dụng hệ thống chiếu sáng Halogen hoặc Projector đi kèm chức năng tự động bật/tắt.
Kia Morning được trang bị bộ mâm 8 chấu kích thước 15 inch.
Video đang HOT
Không gian nội thất sở hữu nhiều tiện nghi như điều hòa tự động trên phiên bản Luxury, màn hình cảm ứng 7 inch và dàn âm thanh 4 loa. So với các đối thủ cùng phân khúc Kia Morning có mức giá khá thấp, khởi điểm từ 304 đến 439 triệu.
Xe sở hữu động cơ xăng 1.25L cho công suất cực đại 86 mã lực và mô-men xoắn 120Nm đi cùng các trang bị an toàn như hệ thống phanh ABS/EBD, camera lùi, khóa cửa từ xa và 2 túi khí.
Toyota Wigo (352-384 triệu đồng)
Toyota Wigo tại Việt Nam được nhập khẩu từ Indonesia với giá niêm yết 352 triệu đồng phiên bản 5MT và 384 triệu đồng bản 4AT.
Thế hệ mới, Toyota Wigo đã được tinh chỉnh lại về ngoại hình với lưới tản nhiệt hình thang trông khỏe khoắn hơn. Ngoài ra, gương chiếu hậu được tích hợp xi-nhan báo rẽ, hệ thống chiếu sáng vẫn sử dụng bóng Halogen.
Hàng ghế sau Toyota Wigo có thể gập hoàn toàn nhằm tăng diện tích khoang chứa đồ.
Không gian nội thất Toyota Wigo thế hệ mới được nâng cấp về công nghệ với chìa khóa thông minh, đề nổ và điều khiển điều hòa bằng nút bấm, hệ thống giải trí cảm ứng 7 inch thay thế cho đầu CD cũ.
Sức mạnh của Toyota Wigo đến từ động cơ xăng 1,2 lít cho công suất 87 mã lực và mô-men xoắn 108Nm đi cùng hộp số sàn 5 cấp hoặc tự động 4 cấp. Tính năng an toàn nổi bật trên xe gồm hệ thống chống bó cứng phanh, phân phối lực phanh điện tử, cảm biến lùi và 2 túi khí…
Honda Brio (418-452 triệu đồng)
Tương tự như Toyota Wigo, mẫu xe Honda Brio được nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia. Chiếc xe sở hữu ngoại hình trẻ trung, hiện đại nổi bật với đường crom to bản hình cánh chim trên lưới tản nhiệt, đèn pha sử dụng bóng Halogen.
Thân xe Honda Brio mang những đường gân dập nổi và bộ mâm hợp kim 15 inch.
Thế hệ mới, Honda Brio được nâng cấp đèn định vị ban ngày công nghệ LED. Khoang cabin trang bị màn hình cảm ứng 6,1 inch; điều hòa tự động hai vùng và vô lăng trợ lực điện trên phiên bản thể thao RS.
Honda Brio sử dụng động cơ 1,2 lít sản sinh công suất 90 mã lực và mô-men xoắn 110Nm. Sức mạnh động cơ hoạt động qua hộp số tự động vô cấp CVT. Trang bị an toàn trên xe bao gồm 2 túi khí phía trước, phanh ABS/EBD trên tất cả phiên bản. Honda Brio được bán với giá niêm yết 418 triệu đến 452 triệu, khá cao so với các đối thủ.
Toyota Wigo - hiện đại và hữu dụng hơn cho người mua xe lần đầu
Toyota Wigo là mẫu xe đô thị hạng A dễ tiếp cận bởi các yếu tố nổi bật như giá bán mềm, khả năng vận hành linh hoạt trong đô thị, chi phí nuôi xe thấp.
Xe đô thị hạng A là phân khúc dễ tiếp cận với những ai mua ôtô lần đầu. Nếu bạn đang tìm kiếm một mẫu xe đô thị có thiết kế trẻ trung, động cơ tiết kiệm và bền bỉ, đủ sức phục vụ cho gia đình, Toyota Wigo là cái tên nổi bật.
Trải qua đợt nâng cấp vào năm 2020 và bổ sung trang bị trong năm 2021, Toyota Wigo lại có thêm nhiều tiện nghi, đặc biệt đây là chiếc xe có không gian nội thất rộng rãi nhất phân khúc hạng A.
Giá bán dễ tiếp cận, thiết kế trẻ trung
Toyota Wigo được phân phối với 2 phiên bản là 1.2 MT và 1.2 AT, giá bán lần lượt là 352 triệu và 385 triệu đồng. Mức giá này rất cạnh tranh trong phân khúc, một lựa chọn kinh tế dành cho những ai lần đầu mua ôtô, hơn hết đây còn là một mẫu xe nhập khẩu.
Với mức giá dễ chịu, chi phí nuôi xe thấp, khả năng vận hành linh hoạt, Toyota Wigo phù hợp với người mua xe lần đầu.
Từ năm 2020, Toyota Wigo đã có đợt nâng cấp ngoại hình. Tổng thể mẫu hatchback Nhật bản mang thiết kế trẻ trung và năng động hơn trước. Một loạt chi tiết được cải tiến mang đến vẻ ngoại hình bắt mắt cho Toyota Wigo. Ấn tượng đầu tiên là lưới tản nhiệt hình thang ngược được gia tăng kích thước và mang họa tiết tổ ong. Kết hợp với đó là cản trước sắc sảo và hốc đèn sương mù có tạo hình móc câu mạnh mẽ.
Ở thân xe, bộ la-zăng 14 inch được thiết kế mới dạng 8 chấu trông cá tính và hiện đại hơn. Trong khi đó, đuôi xe sở hữu phong cách thể thao với cánh lướt gió trên mui đi cùng cản sau cỡ lớn có tạo hình như cụm khuếch tán không khí của xe đua. Cụm đèn hậu LED chữ L mới cũng góp phần giúp Wigo nổi bật hơn trên đường phố.
Ngoại hình của Toyota Wigo kết hợp nhiều đường nét cắt xẻ và góc cạnh, tạo thêm tính năng động và hầm hố cho một mẫu xe vốn có bề ngoài khiêm tốn.
Toyota Wigo kết hợp nhiều đường nét cắt xẻ và góc cạnh, tạo thêm tính năng động và hầm hố cho một mẫu xe vốn có bề ngoài khiêm tốn.
Toyota Wigo kết hợp nhiều đường nét cắt xẻ và góc cạnh, tạo thêm tính năng động và hầm hố cho một mẫu xe vốn có bề ngoài khiêm tốn.
Là mẫu hatchback hạng A, kích thước của Toyota Wigo khá gọn gàng. Xe có chiều dài x rộng x cao lần lượt là 3.660 x 1.600 x 1.520 mm, trục cơ sở 2.455 mm, khoảng sáng gầm 160 mm và bán kính quay vòng chỉ 4,7 mét. Với các thông số này, Toyota Wigo dễ dàng di chuyển trong điều kiện giao thông đông đúc, khả năng xoay xở linh hoạt trong không gian chật hẹp như tại bãi đỗ xe hoặc hẻm nhỏ.
Mẫu xe phù hợp di chuyển ở đô thị, hẻm nhỏ với khả năng xoay xở linh hoạt.
Có thể nói, Toyota Wigo là mẫu xe hướng đến nhóm khách hàng có lối sống năng động hoặc các gia đình trẻ muốn tìm một chiếc ôtô đầu tiên, phù hợp cho cả nam giới lẫn nữ giới. Chiếc xe hạng A này đủ sức đáp ứng các yêu cầu về ngoại hình trẻ trung cùng khả năng vận hành "thân thiện" trong môi trường đô thị.
Nội thất rộng rãi, có thêm tiện nghi
Ôtô Nhật Bản nói chung và hãng xe Toyota nói riêng nổi tiếng với việc tạo ra những chiếc xe thực dụng, và Wigo nằm trong số đó. Mẫu xe này nhận được nhiều đánh giá tích cực về không gian nội thất, đặc biệt là hàng ghế sau. Kích thước tổng thể của Wigo không phải là tốt nhất trong phân khúc, nhưng cách bố trí ghế thông minh cũng như thiết kế nội thất tối giản giúp tăng tính rộng rãi và thoải mái cho người ngồi.
Hàng ghế sau của Wigo được đặt thấp giúp cho những người cao khoảng 1,8 m ngồi vào vẫn còn khoảng không phía trên, độ ngả lưng ở mức đủ dùng và không quá nghiêng về phía sau.
Khu vực để chân cũng được thiết kế rộng rãi, người ngồi có thể duỗi chân thoải mái ra phía trước, thậm chí không gian này còn có thể để vừa một vali loại trung. Với khoang hành lý rộng rãi, người dùng cũng có thể để vừa 2-3 vali du lịch cùng nhiều đồ đạc khác cho những chuyến đi chơi cuối tuần.
Wigo có nội thất tiện nghi, rộng rãi, thân thiện với gia đình trẻ.
Về tiện nghi, cả 2 phiên bản Wigo đều được trang bị chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm, gương chiếu hậu gập điện và vô lăng tích hợp nút chức năng. Hệ thống giải trí trên xe với màn hình cảm ứng 6.8 inch, dàn âm thanh 4 loa. Trong năm 2021, Toyota Wigo còn được bổ sung thêm kết nối điện thoại thông minh Apple Car Play và Android Audio rất tiện lợi.
Dù kích thước nhỏ gọn, cách bố trí cùng những tiện ích trong cabin của Toyota Wigo đủ thoải mái để di chuyển hàng ngày trong phố lẫn những chuyến du lịch xa.
Động cơ bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu
Sức mạnh của Toyota Wigo đến từ động cơ 4 xy-lanh, mã 3NR-VE, dung tích 1,2 lít, công suất 87 mã lực và mô-men xoắn 108 Nm, kết hợp hộp số tự động 4 cấp hoặc số sàn 5 cấp. Theo công bố của Toyota, Wigo có mức tiêu hao nhiên liệu trung bình trong điều kiện vận hành hỗn hợp là 5,3 lít/100 km, con số lý tưởng đối với một chiếc xe được đánh giá là tiết kiệm nhiên liệu.
Chi phí bảo dưỡng thấp cũng là một lợi thế của Toyota Wigo, điều này giúp người lần đầu mua xe không phải cảm thấy quá lo lắng về việc "nuôi xe". Với nguồn phụ tùng luôn sẵn có và mạng lưới đại lý rộng khắp, người dùng sẽ không rơi vào thế bị động nếu xe gặp trục trặc trên đường.
Xe sở hữu sức mạnh thương hiệu vững chắc cùng khả năng giữ giá tốt.
Tuy là dòng xe cỡ nhỏ cho đô thị, Wigo vẫn được trang bị đầy đủ hệ thống an toàn thiết yếu, như chống bó cứng phanh, phân phối lực phanh điện tử, cảm biến lùi, camera lùi và túi khí cho người ngồi phía trước. Wigo được đánh giá là một trong mẫu xe an toàn hàng đầu phân khúc mang lại cảm giác yên tâm cho hành khách.
Khi khả năng tài chính chưa thực sự mạnh và lần đầu mua xe, khách hàng sẽ tìm những dòng xe đến từ các thương hiệu uy tín, Wigo là một ứng cử viên sáng giá. Xe sở hữu sức mạnh thương hiệu vững chắc cùng khả năng giữ giá tốt. Đây là một "món hời" cho những ai đang tìm kiếm một chiếc xe trẻ trung, nội thất rộng rãi cùng chi phí vận hành "hạt dẻ".
Phân khúc xe đô thị và phân khúc xe hạng B tháng 9/2021 Nếu như phân khúc xe đô thị trong tháng 9/2021 không có bất cứ thay đổi nào so với tháng trước với sự vượt trội về doanh số của VinFast Fadil, thì ở phân khúc xe hạng B, Hyundai Accent đã có cú "nước rút" khi vượt qua đối thủ trực tiếp Toyota Vios với hơn 600 xe... Nhiều hơn đối thủ Hyundai...