Liệu LNG từ Mỹ có lấp đầy được khoảng trống khí đốt Nga tại châu Âu?
Việc thay thế khí đốt của Nga bằng LNG của Mỹ có thể làm tăng chi phí vận chuyển và giá cả ở châu Âu.
Cơ sở xử lý khí tự nhiên hóa lỏng (LNG) tại bang Louisiana, Mỹ. Ảnh: AFP/TTXVN
Trong bối cảnh căng thẳng địa chính trị leo thang, câu hỏi về khả năng Mỹ thay thế nguồn cung khí đốt tự nhiên hóa lỏng (LNG) của Nga cho châu Âu đang ngày càng trở nên nóng bỏng, đặc biệt sau tuyên bố gần đây của Tổng thống đắc cử Donald Trump.
Samantha Dart, đồng giám đốc nghiên cứu hàng hóa toàn cầu tại Goldman, đã đưa ra phân tích chi tiết về tình hình thương mại LNG giữa Mỹ và EU. Theo số liệu nghiên cứu, Mỹ hiện đã vươn lên trở thành nhà cung cấp LNG lớn nhất cho châu Âu, chiếm tới 46% tổng lượng nhập khẩu của khu vực này trong 12 tháng qua.
Nhìn vào con số cụ thể, trong năm vừa qua (từ tháng 12/2023 đến tháng 11/2024), tổng lượng xuất khẩu LNG của Mỹ đạt trung bình 91 tấn, trong đó 47 tấn (tương đương 51%) được vận chuyển đến châu Âu. Đáng chú ý, lượng xuất khẩu này đã tăng mạnh kể từ cuộc khủng hoảng năng lượng châu Âu năm 2022 và đạt đỉnh trong năm 2023.
Một điểm đặc biệt trong cơ chế xuất khẩu LNG của Mỹ là tính linh hoạt trong các hợp đồng. Mặc dù phần lớn doanh số bán LNG được thực hiện theo hợp đồng, người mua không bị ràng buộc về địa điểm giao hàng cụ thể. Điều này cho phép họ có thể bán lại hoặc chuyển hướng hàng hóa đến những nơi có giá cao hơn. Thực tế này đã được chứng minh rõ nét trong cuộc khủng hoảng năng lượng châu Âu, khi các lô hàng LNG của Mỹ đến châu Âu tăng tới 197%, trong khi các điểm đến khác giảm 41%.
Về khả năng thay thế nguồn cung của Nga, theo phân tích của Goldman, trên lý thuyết điều này là khả thi. Hiện nay, lượng LNG Mỹ xuất khẩu cho các nước ngoài EU cao hơn khoảng 18 triệu tấn mỗi năm so với thời kỳ đỉnh điểm của cuộc khủng hoảng năng lượng châu Âu, đủ để bù đắp lượng xuất khẩu hiện tại của Nga là 17 triệu tấn mỗi năm cho khu vực này.
Video đang HOT
Tuy nhiên, chuyên gia Dart cảnh báo rằng việc thay đổi này có thể gây ra những thách thức đáng kể. Chi phí vận chuyển có thể tăng cao do phải sử dụng các tuyến đường dài hơn. Đồng thời, châu Âu có thể phải chấp nhận mức giá cao hơn để thu hút các lô hàng LNG của Mỹ vốn đang được định hướng sang thị trường khác.
Như vậy, việc chuyển hướng từ khí đốt Nga sang LNG Mỹ không chỉ đơn thuần là một quyết định thương mại. Theo phân tích, các tuyến đường vận chuyển LNG từ Mỹ đến châu Âu thường dài hơn và tốn kém hơn so với việc nhập khẩu khí đốt qua đường ống từ Nga. Điều này có thể dẫn đến việc tăng giá khí đốt tại châu Âu, làm cho các quốc gia trong khu vực phải đối mặt với áp lực tài chính lớn hơn.
Ngoài ra, mục tiêu khử cacbon của châu Âu cũng có thể hạn chế khả năng thực hiện các hợp đồng dài hạn với các nhà xuất khẩu LNG của Mỹ. Các công ty châu Âu có thể không muốn cam kết lâu dài với nguồn cung khí đốt tự nhiên khi họ đang nỗ lực giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.
Tính đến thời điểm hiện tại, biểu đồ giá khí đốt tương lai của châu Âu cho thấy các hợp đồng xuất khẩu LNG dài hạn mới của Mỹ vẫn có giá trị đến ít nhất là năm 2027. Tuy nhiên, các mục tiêu phi cacbon hóa của châu Âu có thể hạn chế nhu cầu của các công ty châu Âu đối với các cam kết dài hạn nhằm tăng cường sử dụng khí đốt tự nhiên.
Về triển vọng dài hạn, các công ty châu Âu tỏ ra thận trọng trong việc cam kết các hợp đồng dài hạn về khí đốt tự nhiên. Thực tế cho thấy, khi xét về các hợp đồng LNG dài hạn đã ký kết kể từ khi xung đột Nga – Ukraine nổ ra, các công ty châu Âu vẫn còn thua xa so với các công ty đầu tư và các nhà nhập khẩu châu Á.
Mặc dù vậy, thị trường tương lai vẫn cho thấy tín hiệu tích cực khi các hợp đồng xuất khẩu LNG dài hạn mới của Mỹ được dự báo sẽ duy trì giá trị ít nhất đến năm 2027. Điều này có thể tạo động lực cho việc mở rộng hợp tác năng lượng giữa hai bên trong tương lai.
Tóm lại, mặc dù xuất khẩu LNG của Mỹ có tiềm năng lớn để lấp đầy khoảng trống do khí đốt Nga để lại tại châu Âu, nhưng thực tế cho thấy quá trình này sẽ không dễ dàng. Chi phí vận chuyển cao hơn, sự phụ thuộc kéo dài vào khí đốt Nga và những rào cản chính trị sẽ là những thách thức lớn mà các quốc gia châu Âu cần phải vượt qua.
Tương lai của khí đốt Nga ở châu Âu
EU đã bước sang một giai đoạn mới trong quá trình giảm phụ thuộc khí đốt Nga, xoa dịu lo ngại về tình trạng thiếu nhiên liệu.
Châu Âu đã giảm đáng kể nhập khẩu khí đốt từ Nga. Ảnh: TASS
Theo nhận định của chuyên gia năng lượng và khí hậu Ignacio Urbasos Arbeloa thuộc Viện Hoàng gia Elcano (Tây Ban Nha), đến nay EU đã giảm 80% lượng nhập khẩu khí đốt tự nhiên của Nga bằng đường ống mà không cần phải từ bỏ hỗ trợ chính trị, kinh tế và quân sự cho Ukraine. Trong khi Nga chiếm 42% lượng khí đốt tự nhiên nhập khẩu của châu Âu vào năm 2021, tỷ lệ này đã giảm xuống 14% vào năm 2023 (5,3% với khí tự nhiên hóa lỏng LNG và 8,7% với khí đốt qua đường ống).
Nhờ phát triển năng lực mới để nhập khẩu LNG và xây dựng các kết nối, EU đã bước sang một giai đoạn mới trong quá trình giảm phụ thuộc vào khí đốt Nga, xoa dịu lo ngại về tình trạng thiếu nhiên liệu. EU cũng đề ra kế hoạch REPowerEU, xác định rằng đến năm 2027 sẽ ngừng mua khí đốt Nga.
Như vậy trước mắt, trong trường hợp nhập khẩu qua đường ống, có thể loại trừ khả năng hoạt động trở lại của "Dòng chảy phương Bắc", trong khi vì lý do chính trị, việc nối lại dòng chảy qua Ba Lan (đường ống Yamal) dường như khó xảy ra. Hợp đồng quá cảnh khí đốt của Nga qua Ukraine sẽ hết hạn vào ngày 31/12/2024 và Kiev đã tuyên bố ý định không đàm phán thỏa thuận gia hạn với tập đoàn Gazprom.
Mặc dù những tháng gần đây, trong khuôn khổ các cuộc đối thoại với Hungary và Slovakia, Ukraine đã để ngỏ về việc tiếp tục trung chuyển khí đốt của Nga sau năm 2024, nhưng rõ ràng rằng lượng quá cảnh sẽ giảm so với hiện tại và sẽ chỉ mang tính chất tạm thời.
Ông Arbeloa cho rằng, tình huống trên có nghĩa là chỉ hệ thống đường ống Thổ Nhĩ Kỳ (TurkStream) sẽ hoạt động để cung cấp khí đốt tự nhiên cho một số khách hàng còn lại của Gazprom ở EU. Nhưng TurkStream chỉ có thể đảm bảo một phần nhỏ khối lượng được chuyển từ Ukraine từ năm 2025 trở đi, chủ yếu để cung cấp cho Slovakia và Hungary, nên có nguy cơ dẫn đến việc đình chỉ các hợp đồng dài hạn còn lại của Gazprom ở châu Âu, chẳng hạn như các hợp đồng với Áo và Italy.
Tuy nhiên, trong khi các nước châu Âu đang thực hiện kế hoạch đa dạng hóa và duy trì mục tiêu năm 2027, Hungary đã thể hiện ý định tiếp tục nhập khẩu khí đốt của Nga bằng cách ký các hợp đồng dài hạn mới. Mặc dù quan điểm của Chính phủ Hungary đối với Nga vẫn là ngoại lệ ở EU, nhưng lại đặt ra một tiề.n lệ có thể làm suy yếu quyết tâm của các quốc gia thành viên để lựa chọn tiếp tục nhận khí đốt của Nga qua TurkStream.
Trong trường hợp LNG từ Yamal, các nước EU tiếp tục tuân thủ các hợp đồng dài hạn, trong khi các lệnh trừng phạt đang bóp nghẹt về mặt công nghệ các dự án mới của tập đoàn Novatek (đặc biệt ở Bắc Cực và Murmansk) và ngăn cản công ty này có được năng lực hậu cần và công nghệ.
Nếu việc mua tàu phá băng và dịch vụ vận chuyển hàng hóa ở các cảng châu Âu bị hạn chế, phần lớn sản phẩm từ Yamal đến châu Á sẽ gặp khó khăn về hậu cần trong mùa đông, đồng thời việc hạn chế tiếp cận công nghệ phương Tây sẽ trì hoãn hoặc thậm chí làm tê liệt các dự án mới ở khu vực Bắc Cực. Do tính thanh khoản ngày càng tăng và tính linh hoạt của thị trường LNG toàn cầu, các nhà nhập khẩu khí đốt của EU sẽ không gặp khó khăn trong việc tìm kiếm nhà cung cấp thay thế Nga và giờ đây sẽ có thể hưởng lợi từ cơ sở khí đốt chung mới để đàm phán mua bổ sung.
Tuy nhiên, EU sẽ gặp khó khăn hơn trong việc dung hòa lợi ích thương mại liên quan đến các dự án của Novatek khi loại bỏ nhập khẩu khí đốt của Nga và thực hiện các lệnh trừng phạt LNG và chuỗi giá trị liên quan.
Bất kỳ quyết định áp dụng biện pháp trừng phạt nào cũng cần có sự nhất trí của các nước thành viên EU. Khả năng đạt được sự đồng thuận như vậy ở Brussels rõ ràng đã suy yếu trong những tháng gần đây, đặc biệt là do quyền phủ quyết của Hungary và cũng do xung đột ở Ukraine trì trệ.
Tình huống bế tắc này đã tạo ra một giai đoạn mới trong chính sách năng lượng của EU đối với Nga, trong đó các quyết định ràng buộc sẽ phụ thuộc vào thiện chí của từng quốc gia thành viên. Trong kịch bản này, có khả năng Gazprom và Novatek sẽ tìm cách khai thác các đối tác tiềm năng ở châu Âu, đưa ra các điều kiện có lợi cho những khách hàng từ chối làm theo lời kêu gọi của Ủy ban châu Âu, trên thực tế sẽ hạn chế khả năng chấm dứt hoàn toàn mối quan hệ khí đốt vào năm 2027 với Nga.
Chuyên gia Arbeloa kết luận, bất chấp tình trạng chia rẽ ở cấp độ chính sách của EU, dự báo khí đốt từ Nga sẽ đóng vai trò ngày càng nhỏ ở châu Âu, khi phải cạnh tranh với các nhà cung cấp khác (chủ yếu là LNG từ Mỹ và Qatar) trong bối cảnh khử cacbon và nhu cầu dự báo sẽ giảm.
Châu Âu vẫn loay hoay với "bài toán" khí đốt Nga Phó Chủ tịch Ủy ban châu Âu Maros Sefcovic ngày 6/9 cho rằng, việc từ bỏ hoàn toàn nguồn cung cấp khí đốt của Nga sẽ là một "nhiệm vụ bất khả thi", vào thời điểm Ủy ban châu Âu (EC) vừa đề xuất thực hiện lâu dài kế hoạch mua chung khí đốt trong EU nhằm tránh phụ thuộc vào nguồn cung...