Khủng hoảng kinh tế Đức: Từ trụ cột châu Âu đến dấu hiệu suy thoái khó hồi phục
Suy giảm sản lượng, mất nguồn năng lượng giá rẻ từ Nga và cạnh tranh gay gắt từ Trung Quốc đã làm xói mòn vị thế của nền kinh tế lớn nhất châu Âu.
Cảng container ở Hamburg, miền Bắc Đức. Ảnh: AFP/TTXVN
Kinh tế Đức đang đối mặt với một cuộc khủng hoảng nghiêm trọng, với những dấu hiệu cho thấy tình hình sẽ không thể đảo ngược. Theo Bloomberg, sau 5 năm trì trệ, nền kinh tế nước này đã suy giảm 5% so với mức tăng trưởng trước đại dịch COVID-19. Những cú sốc cơ cấu, đặc biệt trong lĩnh vực năng lượng và công nghiệp ô tô, đang khiến cho phần lớn thâm hụt khó phục hồi.
Dự báo nền kinh tế Đức sẽ suy giảm năm thứ hai liên tiếp vào năm 2024, trở thành nền kinh tế hoạt động yếu nhất trong nhóm các nước G7. Suy giảm khả năng cạnh tranh quốc gia có nghĩa là mỗi hộ gia đình sẽ thiệt hại khoảng 2.500 euro mỗi năm.
Amy Webb, nhà sáng lập và Giám đốc điều hành của Viện Tương lai Ngày nay, nhận định rằng: “Đức sẽ không sụp đổ ngay lập tức. Đó là điều khiến kịch bản này trở nên đáng sợ”. Sự suy giảm này không chỉ ảnh hưởng đến một công ty hay một thành phố mà là của cả một quốc gia và châu Âu cũng sẽ bị kéo theo.
Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng suy thoái này gồm mất nguồn năng lượng giá rẻ từ Nga và sự cạnh tranh ngày càng gay gắt từ các hãng xe Trung Quốc. Các công ty Đức như Volkswagen và Mercedes-Benz đang chật vật để duy trì thị phần của mình trong bối cảnh này. Theo dự báo của Bloomberg Economics, phần lớn đà suy giảm sẽ rất khó phục hồi.
Video đang HOT
Nhiều năm đưa ra những quyết định không hợp lý đã phá hủy mô hình kinh tế của Đức vào thời điểm mà phần còn lại của châu Âu cần sự hỗ trợ từ ngành công nghiệp mạnh mẽ của nước này để ứng phó với những tác động từ cuộc xung đột ở Ukraine và sự trỗi dậy của Trung Quốc. Joachim Nagel, Chủ tịch Bundesbank (Ngân hàng Trung ương Đức), đã chỉ ra rằng vị thế cạnh tranh của ngành công nghiệp Đức đã xấu đi, đồng thời nhấn mạnh rằng thị trường nước ngoài đang phát triển không tạo ra động lực tăng trưởng như trước đây.
Danh sách các vấn đề ngày càng dài hơn khi tiềm năng tăng trưởng của Đức đã giảm xuống chỉ còn 0,4%. Điều này đồng nghĩa với việc Đức cần phải chi nhiều hơn để lấy lại khả năng cạnh tranh. Bloomberg cho biết để bắt kịp các nền kinh tế phát triển khác, nước này sẽ phải tăng đầu tư hàng năm vào cơ sở hạ tầng và các hàng hóa công cộng khác thêm khoảng 30% lên 160 tỷ euro. Mức tăng này tương đương hơn 1% GDP.
Tình hình doanh nghiệp
Trong bối cảnh khó khăn này, ngày càng nhiều người Đức rơi vào cảnh nợ nần. Các nhà kinh tế thuộc tổ chức quản lý tài sản Bantleon dự đoán rằng ngành công nghiệp ô tô từng nổi tiếng của nước này sẽ mất thị phần và đẩy nhanh quá trình chuyển sản xuất ra nước ngoài. Trong vòng 10 năm tới, ngành này dự kiến sẽ mất tới 40% giá trị gia tăng. Chỉ trong nửa đầu năm 2024, khoảng 11.000 công ty Đức tuyên bố phá sản, con số cao nhất trong gần 10 năm qua. Thêm vào đó, tình trạng lạm phát cao và lãi suất tăng cũng làm suy yếu sức mua của người dân.
Phó Thủ tướng kiêm Bộ trưởng Kinh tế Robert Habeck cho biết nền kinh tế Đức đã không còn tăng trưởng mạnh kể từ năm 2018 do các vấn đề về cơ cấu và những thách thức toàn cầu. Chính phủ Đức đang đề ra gói tăng trưởng gồm 49 biện pháp nhằm giải quyết các thách thức mang tính chu kỳ và cơ cấu, nhưng chưa có giải pháp nào được thực hiện hiệu quả.
Mặc dù tình hình hiện tại rất khó khăn, không phải mọi thứ đều tồi tệ. Đức có tỷ lệ nợ thấp nhất so với bất kỳ quốc gia G7 nào, tạo điều kiện cho nước này có khả năng chi tiêu nếu có ý chí chính trị. Các nhà kinh tế cũng dự đoán nền kinh tế Đức sẽ phục hồi vừa phải trong thời gian tới nếu chính phủ có những chính sách phù hợp.
Tuy nhiên, những vấn đề của nền kinh tế Đức vẫn chưa được chú ý đúng mức. Nhiều chuyên gia lo ngại rằng nếu tình trạng này tiếp tục kéo dài mà không có biện pháp can thiệp kịp thời, khủng hoảng kinh tế ở Đức có thể trở nên không thể đảo ngược.
Khu vực Schengen không biên giới sắp tan rã?
Sự đổ xô của người di cư năm 2015, đại dịch COVID-19, và những căng thẳng chính trị nội bộ đã làm suy yếu niềm tin vào hệ thống này, khiến các quốc gia áp dụng lại kiểm soát biên giới và làm tăng nguy cơ Schengen tan rã.
Khu vực Schengen đã bãi bỏ kiểm soát biên giới nội bộ, nhưng vẫn còn nhiều trở ngại. Ảnh: AFP/TTXVN
Theo trang tin châu Âu Euronews.com ngày 11/9, khu vực Schengen, nơi đã bãi bỏ kiểm soát biên giới nội bộ và cho phép sự di chuyển tự do của 420 triệu người, đang phải đối mặt với nhiều thách thức nghiêm trọng, đặt ra câu hỏi về sự tồn tại trong tương lai của một trong những thành tựu lớn nhất của hội nhập châu Âu.
Khu vực Schengen từng được coi là biểu tượng của sự hội nhập châu Âu, đại diện cho một châu Âu không biên giới, nơi con người và hàng hóa có thể di chuyển tự do giữa các quốc gia thành viên. Tuy nhiên, các diễn biến gần đây, đặc biệt là tại Đức và Hungary, đã làm dấy lên những nghi ngờ nghiêm trọng về khả năng tồn tại của khu vực này. Các vấn đề di cư bất hợp pháp và những căng thẳng chính trị liên quan đã khiến nhiều người lo ngại rằng Schengen đang đứng trước nguy cơ tan rã.
Câu hỏi về tương lai của Schengen có vẻ xa vời cách đây một thập kỷ, khi Liên minh châu Âu (EU) đang vật lộn với cuộc khủng hoảng tài chính và cố gắng cứu vãn khu vực đồng euro.
Vào thời điểm đó, Schengen vẫn là một yếu tố quan trọng giúp duy trì hoạt động thương mại xuyên biên giới một cách suôn sẻ. Tuy nhiên, cuộc khủng hoảng di cư năm 2015 đã thay đổi hoàn toàn chương trình nghị sự, khi hàng triệu người tị nạn đổ về châu Âu, buộc các quốc gia phải áp dụng những biện pháp khẩn cấp để kiểm soát biên giới của mình.
Sự đổ xô của người tị nạn vào năm 2015 đã đặt ra một thách thức lớn cho Schengen, khi nhiều quốc gia như Áo, Hungary, Slovenia, Thụy Điển và Đan Mạch quyết định tái áp dụng kiểm soát biên giới nội bộ với lý do an ninh. Việc này đã phá vỡ ảo tưởng về một khu vực tự do di chuyển không bị gián đoạn, làm lộ rõ những rạ.n nứ.t bên trong Schengen.
Sự kiểm soát biên giới tạm thời này ban đầu được cho là giải pháp ngắn hạn để xử lý khủng hoảng, nhưng nó đã trở thành tiề.n lệ nguy hiểm, khiến các quốc gia ngày càng sẵn sàng bỏ qua các cam kết tự do di chuyển vì lợi ích an ninh quốc gia và chính trị nội bộ. Schengen, từ một thành tựu hội nhập đầy kiêu hãnh, đã trở thành điểm tranh cãi trong các cuộc đối thoại đầy mâu thuẫn giữa các quốc gia thành viên.
Đại dịch COVID-19: Đòn giáng mạnh vào Schengen
Khi đại dịch COVID-19 bùng phát, các quốc gia trong khu vực Schengen lại vội vã đóng cửa biên giới để ngăn chặn sự lây lan của virus, tạo thêm một vết nứt sâu hơn cho hệ thống này. Những biện pháp trên ban đầu được kỳ vọng sẽ chỉ là tạm thời, và việc di chuyển tự do sẽ được khôi phục sau khi các biện pháp tiêm chủng được thực hiện rộng rãi. Tuy nhiên, thực tế lại phức tạp hơn nhiều.
Trong khi hy vọng rằng Schengen sẽ nhanh chóng hồi phục và trở lại trạng thái liền mạch như trước đại dịch, những rào cản và sự chậm trễ trong việc mở cửa trở lại biên giới đã chứng minh rằng hệ thống này không còn là một "thành trì bất khả xâm phạm". Sự khác biệt trong cách tiếp cận các biện pháp y tế công cộng giữa các quốc gia thành viên đã làm nổi bật những điểm yếu và thiếu nhất quán trong việc quản lý khủng hoảng chung.
Hiện tại, câu hỏi về sự tồn tại của Schengen không chỉ xoay quanh vấn đề di cư mà còn bao gồm các yếu tố khác như an ninh, khủng hoảng kinh tế, và sự thiếu hợp tác giữa các quốc gia thành viên. Khi các quốc gia ngày càng ưu tiên chính sách quốc gia thay vì lợi ích chung, nguy cơ Schengen trở thành một hệ thống "trên lý thuyết" ngày càng rõ rệt.
Để cứu vãn Schengen, EU cần một chiến lược tổng thể và cam kết mạnh mẽ từ tất cả các thành viên trong việc bảo vệ nguyên tắc tự do di chuyển. Những cải cách về quản lý biên giới và hợp tác an ninh là cần thiết để khôi phục lòng tin giữa các quốc gia thành viên và đảm bảo rằng khu vực Schengen không bị tan rã dưới áp lực của các cuộc khủng hoảng liên tiếp. Schengen đã và đang là một trong những biểu tượng mạnh mẽ nhất của sự hội nhập châu Âu. Việc duy trì và cải thiện khu vực này không chỉ là vấn đề về biên giới mà còn là bảo vệ một trong những giá trị cốt lõi của EU.
Nước Đức đối mặt với thách thức lớn nhất kể từ khi thống nhất Đức, nền kinh tế lớn nhất châu Âu, đang đứng trước ngưỡng cửa của một cuộc khủng hoảng không thể đảo ngược. Công nhân tổ chức đình công tại nhà máy Volkswagen ở Zwickau, Đức, vào ngày 2/12. Ảnh: Bloomberg Trong khi giới lãnh đạo doanh nghiệp nhận ra tình hình, người dân cảm nhận được sự bất ổn, thì các chính trị...