Khác biệt giữa các phiên bản Mazda 6 2022 khi chênh tới 160 triệu đồng
Mazda 6 2022 được THACO lắp ráp trong nước với 3 phiên bản 2.0L Luxury, 2.0L Premium, 2.5L Signature Premium với các mức giá bán lần lượt 899 triệu đồng, 949 triệu đồng và 1,049 tỉ đồng.
Thiết kế và kích thước ngoại thất
Xét về tổng thể, các phiên bản của Mazda 6 2022 đều có cùng kích thước và không có quá nhiều sự khác biệt về trang bị ngoại thất. Cụ thể, kích thước của 3 phiên bản có thông số chiều dài, chiều rộng và chiều cao lần lượt là 4.865 x 1.840 x 1.450 (mm) cùng chiều dài cơ sở đạt 2.830mm.
Về thiết kế, tính năng đèn thích ứng thông minh ALH được trang bị trên mẫu xe Mazda 6 2022 2.0l Premium theo dạng tùy chọn và theo dạng tiêu chuẩn trên 2.5l Signature Premium.
Điểm khác biệt của các phiên bản Mazda 6 còn thể hiện qua mâm xe. Phiên bản Premium 2.5L và gói tùy chọn trên bản Premium 2.0L sở hữu la-zăng đa chấu 19 inch được sơn bạc, có thiết kế liền lạc, không áp dụng các đường cắt xẻ và kiểu hoàn thiện 2 tông màu như đa số các dòng xe hiện nay. Trong khi đó, bản Luxury và Premium 2.0L tiêu chuẩn được trang bị la-zăng có kích thước 17 inch.
Thiết kế khoang nội thất
Cả 3 phiên bản của Mazda 6 đều sử dụng chất liệu da màu nâu đậm xuyên suốt không gian nội thất, mang đến sự sang trọng và đẳng cấp. Phiên bản Signature Premium 2.5l còn được bổ sung thêm ghế bọc da Nappa cao cấp ở dạng tùy chọn. Hiện chỉ có thương hiệu Mazda trang bị tùy chọn cao cấp này trong phân khúc sedan hạng D.
Ghế lái và ghế phụ trên tất cả phiên bản có khả năng chỉnh điện và có thêm bộ nhớ 2 vị trí trên ghế lái. Đặc biệt, hàng ghế trước của 2 bản Premium cao cấp cũng được bổ sung thêm tính năng thông hơi và làm mát.
Khoang nội thất Mazda 6. Ảnh: Mazda.
Về hệ thống giải trí, sự khác biệt giữa các phiên bản của Mazda 6 2022 nằm ở hệ thống âm thanh. Trong khi phiên bản Luxury được trang bị loại 6 loa tiêu chuẩn, các phiên bản còn lại sở hữu dàn âm thanh 11 loa Bose cao cấp mang đến trải nghiệm âm thanh chân thực và tăng giá trị hưởng thụ cho khách hàng. Ngoài ra, rèm che nắng kính sau chỉnh điện là trang bị chỉ có trên Premium 2.0l và Signature Premium 2.5l.
Động cơ vận hành
Mazda 6 2022 được phân phối tại Việt Nam với 2 tùy chọn động cơ SkyActiv, gồm có: dung tích 2.0l, sản sinh công suất 154 mã lực và mô-men xoắn cực đại đạt 200Nm; dung tích 2.5l, cho công suất tối đa 188 mã lực và mô-men xoắn cực đạt đạt 252Nm.
Video đang HOT
Về trang bị an toàn, phiên bản Premium cao cấp được trang bị hàng loạt tính năng an toàn thuộc hệ thống i-ActivSense như: cảnh báo điểm mù BSM, cama 360 độ, cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA, cảnh báo lệch làn đường LDWS và hỗ trợ giữ làn LAS.
Ngoài ra, một số tính năng an toàn tiên tiến thuộc hệ thống i-ActivSense trong gói tùy chọn cao cấp của 2 bản Premium bao gồm: hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố trước và sau, điều khiển hành trình tích hợp radar MRCC, hệ thống nhắc nhở người lái tập trung DDA và hỗ trợ phanh thông minh SBS.
Nhìn chung, Mazda 6 2022 là mẫu sedan tốt và đáng xem xét khi sở hữu thiết kế sang trọng, trang bị tiện nghi đa dạng và khả năng vận hành mạnh mẽ, chính xác cùng hàng loạt tính năng an toàn cao cấp.
Chào khách Việt, Kia Sportage cạnh tranh với Honda CR-V
Phân khúc SUV hạng C mới chào đón thêm một tân binh Kia Sportage. Đây được coi như là đối thủ đáng gờm với Honda CR-V.
Thiết kế ngoại thất
Kia Sportage 2022 mang thiết kế hoàn toàn mới, không chỉ khác biệt so với đời cũ mà còn phá cách hơn các dòng xe Kia khác đang được bán trên thị trường.
Kiểu đèn định vị như lưỡi liềm chia cắt đèn pha hình lục giác với mặt ca-lăng "mũi hổ" không giống mẫu xe nào của Kia đang hiện hữu. Thân xe nhiều hình khối, kính chắn gió hông chạy dài đến đuôi xe. Đèn hậu LED trên xe góc cạnh nhưng không có dải màu nối liền hai bên như đàn em Sonet.
Tất cả các phiên bản của Kia Sportage đều có la-zăng 19 inch. Sportage chung khung gầm với Hyundai Tucson, chiều dài trục cơ sở đều là 2.755 mm. Xe có kích thước dài x rộng x cao lần lượt 4.660 x 1.865 x 1.700 mm. Thông số dài và cao của Sportage đều lớn hàng đầu phân khúc.
Bên kia chiến tuyến, Honda CR-V với các đường gân dập nổi mạnh mẽ, thể hiện tính thực dụng của một chiếc SUV đô thị.
Mặt Ca-lăng được làm hình lục giác nối liền 2 cụm đèn pha cùng một dải mạ crom sáng bóng. Thân xe có nẹp hông mạ crom kết hợp với ốp Babule được làm bằng nhựa đen, tránh xe làm bẩn bậc lên xuống của xe khi di chuyển vào các vũng bùn đất.
Cụm đèn hậu được thiết kế hình chữ L với hiệu ứng 3 chiều và sử dụng công nghệ LED. Vẫn sẽ có Cama lùi cùng cảm biến đỗ xe như ở phiên bản tiền nhiệm.
Về tổng quan, kích thước của Honda CR-V nhỏ hơi đôi chút so với đối thủ Sportage. Kích thước tổng thể của (Dài x Rộng x Cao) của xe lần lượt là 4.623 x 1.855 x 1.679 (mm), chiều dài cơ sở ở mức 2.660 mm, khoảng sáng gầm xe 198 mm.
Nội thất và trang bị tiện nghi
Khoang lái của Kia Sportage ghi điểm với cụm màn hình cong Panoramic Dashboard Display trải dài từ vị trí người lái đến giữa xe, cụm màn hình này là sự kết hợp giữa 2 màn hình điện tử 12,3 inch.
Ghế trên tất cả các bản đều chỉnh điện. Ngoại trừ hai bản thấp, ghế ở những bản cao có thêm chức năng nhớ vị trí, sưởi và làm mát (ghế trước). Cách bố trí khoang lái của Kia Sportage mang hơi hướng hiện đại và công nghệ.
Không gian nội thất Honda CR-V 2022 khá thoáng rộng, cách bài trí khoa học, linh hoạt đáp ứng tốt cả nhu cầu vận chuyển hàng hóa lẫn con người. Vô lăng 3 chấu trên CR-V bọc da tích hợp các nốt điều khiển âm thanh, nghe gọi rảnh tay, ra lệnh bằng giọng nói.
Toàn bộ ghế ngồi trên xe cũng bọc da, trong đó ghế lái chỉnh điện 8 hướng, bơm lưng 4 hướng. Cả 3 hàng ghế đều có cửa gió điều hòa giúp không gian xe nhanh mát và lạnh đều.
Đi cùng với đó là loạt trang bị hiện đại khác như màn hình cảm ứng 7 inch hỗ trợ kết nối điện thoại thông minh, âm thanh 6 loa, cửa sổ trời, phanh tay điện tử, sạc không dây chuẩn Qi, đá cốp rảnh tay (bản L),...
Động cơ và trang bị an toàn
Về sức mạnh, Kia mang đến cho Sportage 3 tùy chọn động cơ gồm xăng tăng áp 1.6L (178 mã lực và 265 Nm), diesel 2.0L (184 mã lực và 416 Nm) và xăng 2.0L (154 mã lực và 192 Nm). Hộp số được trang bị trên 3 loại động cơ lần lượt là ly hợp kép 7 cấp, tự động 8 cấp và tự động 6 cấp.
Honda CR-V phiên bản mới vẫn sử dụng động cơ tăng áp 1.5 VTEC Turbo với công suất 188 mã lực tại vòng tua máy 5.600 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại ở dải 2.000-5.000 vòng/phút; điều này giúp mẫu xe có khả năng tăng tốc từ 0 đến 100 km/h dưới 10 giây.
Về trang bị an toàn, Honda CR-V tỏ ra nổi trội hơn đối thủ nhà Kia khi được trang bị rất nhiều các tính năng an toàn quen thuộc như: Chống bó cứng phanh (ABS), Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA), Phân phối lực phanh điện tử (EBD), Cân bằng điện tử, Kiểm soát lực kéo, Hỗ trợ khởi hành ngang dốc, Cama lùi, Cảm biến đỗ xe.... Đặc biệt phải kể đến Honda Sensing với nhiều tính năng như: Phanh giảm thiểu va chạm, Đèn chiếu sáng thích ứng tự động, cảnh báo lệch làn, hỗ trợ giữ làn...
Ở phía đối diện, Công nghệ an toàn trên xe nổi bật với các tính năng giám sát toàn cảnh, hiển thị điểm mù lên màn hình đa thông tin, cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm điểm mù, hệ thống hỗ trợ giữ làn đường, hệ thống hỗ trợ đi theo làn đường, hỗ trợ tránh va chạm phía trước, điều khiển hành trình thông minh.
Đánh giá
Kia Sportage nổi bật trong phân khúc về kích thước cũng như khoảng sáng gầm. Mẫu SUV này cũng mang đến sự đa dạng cho người dùng muốn tìm một mẫu xe hiện đại, tiện nghi, rộng rãi.
Nếu chú trọng những giá trị về chất lượng, độ bền, khả năng vận hành, khả năng giữ giá khi bán lại... thì Honda CR-V là lựa chọn tốt nhất trong phân khúc crossov hạng C.
Giá ngang ngửa Hyundai Tucson, Honda HR-V có gì để lôi kéo người dùng Honda HR-V 2022 đi kèm với rất nhiều nâng cấp về thiết kế cũng như nội thất. Trong khi đó, Hyundai Tucson lại sở hữu lợi thế nhờ thiết kế trẻ trung, cùng hàng loạt trang bị tiện nghi. Honda HR-V tinh tế, cuốn hút; Hyundai Tucson bắt mắt, thể thao Những đường nét bo tròn ở bản tiền nhiệm nhường chỗ cho...