Hổ Java xuất hiện trở lại sau 36 năm tuyệt chủng?
Hổ Java nổi tiếng là một trong những loài động vật đặc hữu của Indonesia, chúng sống trong các khu rừng rậm miền núi phía nam đảo Java, Indonesia.
Cơ quan Nghiên cứu và Đổi mới Quốc gia Indonesia (BRIN) đã công bố một phát hiện lớn vào ngày 25 tháng 3 vừa qua. Nhóm nghiên cứu khoa học của cơ quan này đã phát hiện ra dấu hiệu của sự sống bị nghi là thuộc về loài hổ Java ở khu vực Tây Pendei, tỉnh Tây Java.
Các nhà nghiên cứu vô tình phát hiện một sợi lông hổ trên hàng rào nhà của một người dân làng, sau khi phân tích sơ bộ, họ tin rằng sợi lông đó có khả năng thuộc về loài hổ Java từng được cho là đã tuyệt chủng.
Phát hiện này khá đáng kinh ngạc vì loài hổ Java được cho là đã tuyệt chủng gần 40 năm. Nếu phát hiện này là sự thật thì có nghĩa là hổ Java thực ra không hề tuyệt chủng.
Hổ Java từng là phân loài hổ đặc hữu của đảo Java của Indonesia và từng là chúa tể của vùng đất này. Tuy nhiên, do hoạt động của con người ngày càng mở rộng và môi trường ngày càng suy thoái nên số lượng hổ Java giảm mạnh.
Đến những năm 1980, các nhà quan sát địa phương có kinh nghiệm đã được thuê để tìm kiếm dấu vết của hổ Java, nhưng không hề có dấu hiệu nào về những con hổ còn sống sót được tìm thấy. Hổ Java được chính thức phân loại là loài đã tuyệt chủng vào thời điểm này.
Đến năm 2008, “Danh sách đỏ các loài bị đe dọa của Liên minh Bảo tồn Thế giới (IUCN)” cũng chính thức phân loại hổ Java là loài động vật đã tuyệt chủng (EX).
Là một trong chín phân loài hổ, hổ Java là loài hổ nhỏ thứ hai trong số đó, chiều dài cơ thể chỉ 155 cm và chiều cao vai khoảng 80 cm. Để tham khảo, hổ Siberia bảo vật quốc gia của chúng ta có chiều dài cơ thể lên tới tới 2,8 mét, với chiều cao vai 1,1 mét. Kích thước này là do chúng là loài hổ sống trên các hòn đảo nhiệt đới, do hiệu ứng đảo, nhiều loài động vật phải tích cực giảm kích thước nếu muốn có thêm cơ hội trong một không gian hạn chế.
Lông hổ được phát hiện lần này cung cấp bằng chứng trực tiếp cho thấy hổ Java có thể vẫn còn sống trên thế giới. Một nhóm nghiên cứu động vật trong nước đã tiến hành phân tích chi tiết mẫu lông thu được được nghi là của hổ Java và công bố kết quả nghiên cứu trên tạp chí chính thức của Nhà xuất bản Đại học Cambridge ở Anh, họ tin rằng đó là lông của hổ Java.
Phát hiện này chứng minh loài hổ Java có thể chưa biến mất hoàn toàn, đồng thời cũng nhắc nhở mọi người về tầm quan trọng và cấp bách của việc bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng.
Video đang HOT
Hổ Java bề ngoài trông giống với các phân loài hổ khác, dường như không có gì đặc biệt, nhưng nếu nhìn kỹ, bạn sẽ thấy lông của chúng ngắn hơn và các đường nét cũng rất mảnh, và bộ râu trên mặt của hổ Java là dài nhất trong số các loài hổ.
Hổ Java từng là phân loài hổ đặc hữu của đảo Java của Indonesia và từng là chúa tể của vùng đất này. Tuy nhiên, do hoạt động của con người ngày càng mở rộng và môi trường ngày càng suy thoái nên số lượng hổ Java giảm mạnh.
Đến những năm 1980, các nhà quan sát địa phương có kinh nghiệm đã được thuê để tìm kiếm dấu vết của hổ Java, nhưng không hề có dấu hiệu nào về những con hổ còn sống sót được tìm thấy. Hổ Java được chính thức phân loại là loài đã tuyệt chủng vào thời điểm này.
Đến năm 2008, “Danh sách đỏ các loài bị đe dọa của Liên minh Bảo tồn Thế giới (IUCN)” cũng chính thức phân loại hổ Java là loài động vật đã tuyệt chủng (EX).
Là một trong chín phân loài hổ, hổ Java là loài hổ nhỏ thứ hai trong số đó, chiều dài cơ thể chỉ 155 cm và chiều cao vai khoảng 80 cm. Để tham khảo, hổ Siberia bảo vật quốc gia của chúng ta có chiều dài cơ thể lên tới tới 2,8 mét, với chiều cao vai 1,1 mét. Kích thước này là do chúng là loài hổ sống trên các hòn đảo nhiệt đới, do hiệu ứng đảo, nhiều loài động vật phải tích cực giảm kích thước nếu muốn có thêm cơ hội trong một không gian hạn chế.
Lông hổ được phát hiện lần này cung cấp bằng chứng trực tiếp cho thấy hổ Java có thể vẫn còn sống trên thế giới. Một nhóm nghiên cứu động vật trong nước đã tiến hành phân tích chi tiết mẫu lông thu được được nghi là của hổ Java và công bố kết quả nghiên cứu trên tạp chí chính thức của Nhà xuất bản Đại học Cambridge ở Anh, họ tin rằng đó là lông của hổ Java.
Phát hiện này chứng minh loài hổ Java có thể chưa biến mất hoàn toàn, đồng thời cũng nhắc nhở mọi người về tầm quan trọng và cấp bách của việc bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng.
Hổ Java bề ngoài trông giống với các phân loài hổ khác, dường như không có gì đặc biệt, nhưng nếu nhìn kỹ, bạn sẽ thấy lông của chúng ngắn hơn và các đường nét cũng rất mảnh, và bộ râu trên mặt của hổ Java là dài nhất trong số các loài hổ.
Hổ Java bề ngoài trông giống với các phân loài hổ khác, dường như không có gì đặc biệt, nhưng nếu nhìn kỹ, bạn sẽ thấy lông của chúng ngắn hơn và các đường nét cũng rất mảnh, và bộ râu trên mặt của hổ Java là dài nhất trong số các loài hổ.
Là một phân loài hổ, hổ Java có thị giác, thính giác và khứu giác cực kỳ nhạy bén, điều này giúp chúng có thể sống sót trong những khu rừng phức tạp. Chúng từng phân bố rộng rãi trong các khu rừng núi phía nam Java, kiếm ăn bằng cách săn lợn rừng, hươu Java và các động vật khác.
Hổ Java nhỏ hơn các phân loài hổ đại lục khác và gần giống với hình dáng của hổ nguyên thủy hơn, trọng lượng của hổ đực là 110 ~ 140 kg và chiều dài cơ thể bao gồm cả đuôi là 2,5 mét, trọng lượng của hổ cái khoảng 75 ~115 kg, chiều dài cơ thể ngắn hơn hổ đực 20 ~ 30 cm.
Lông trên lưng hổ Java có màu nâu gỉ, bụng màu nâu, màu sắc tổng thể rất giống với hổ Sumatra, nhưng sọc đậm và rậm hơn, râu hổ Java dài nhất trong số tất cả các phân loài của hổ. Và loại hổ này hiếm khi tạo ra những tiếng gầm gừ nên người ta khó phát hiện ra sự hiện diện của chúng.
Tại sao phân loài hổ này không được nhắc đến nhiều trong thời hiện đại? Bởi vì nó đã chính thức bị chính phủ Indonesia tuyên bố tuyệt chủng vào đầu năm 1988. Nguyên nhân tuyệt chủng tất nhiên là do con người.
Đảo Java là một trong những hòn đảo có mật độ dân số đông nhất thế giới. Với sự mở rộng không ngừng của các khu vực hoạt động của con người, môi trường sống của hổ Java dần bị phá hủy và nguồn thức ăn của chúng ngày càng cạn kiệt. Những cuộc đối đầu giữa hổ và con người là không thể tránh khỏi. Từ năm 1633 đến 1687 và 1812 đến 1869, các quan chức địa phương đã ghi lại 70 trường hợp hổ Java tấn công con người và họ đã sử dụng những thợ săn hổ chuyên nghiệp để săn hổ Java khiến cho số lượng loài hổ này giảm mạnh.
Các nhà khoa học đã tiến hành phân tích sơ bộ về nguyên nhân khiến hổ Java xuất hiện trở lại. Một mặt, có thể nhờ khả năng sinh tồn cực kỳ mạnh mẽ của hổ Java nên chúng vẫn có thể sống sót trong môi trường khắc nghiệt; mặt khác, với sự nâng cao nhận thức về môi trường và tăng cường bảo vệ sinh thái, một số môi trường sống ban đầu bị phá hủy có thể đã được khôi phục.
Những khu bảo tồn thiên nhiên cung cấp cho hổ Java một không gian sống. Ngoài ra, hoạt động của con người giảm sút cũng có thể mang lại cho hổ Java nhiều cơ hội sống sót hơn.
Vào đầu thế kỷ 20, có gần 10.000 con hổ Java sinh sống trên đảo Java, tuy nhiên thực dân Hà Lan và cư dân địa phương thời đó tập trung vào da và xương của hổ Java nên săn bắt chúng một cách bừa bãi. Theo một số ghi chép vào thời điểm đó, số lượng hổ Java đã giảm hơn 8.000 con chỉ sau 40 năm. Mặc dù một số tổ chức quốc tế chủ trương bảo vệ hổ, mang lại cho hổ Java một tia hy vọng, tuy nhiên sau khi Indonesia tuyên bố độc lập vào năm 1945, dân số trên đảo Java bắt đầu tăng mạnh, diện tích sinh sống của hổ Java tiếp tục bị thu hẹp, và con mồi của nó ngày càng ít đi, đồng thời nạn săn trộm vẫn tiếp tục.
Tuy nhiên, dù hổ Java có thể vẫn còn sống nhưng tình hình sinh tồn của chúng vẫn không mấy khả quan. Là một phần quan trọng của hệ sinh thái, sự tồn tại của hổ Java có ý nghĩa rất lớn trong việc duy trì cân bằng sinh thái. Vì vậy, chúng ta phải tăng cường bảo vệ môi trường sống của hổ Java, chống săn bắt và buôn bán động vật hoang dã trái phép, đồng thời tạo môi trường sống an toàn hơn cho hổ Java và các loài quý hiếm khác.
Việc phát hiện lông hổ Java có ý nghĩa rất lớn, không chỉ cung cấp bằng chứng mới về sự tồn tại của hổ Java mà còn khơi dậy tư duy mới trong cộng đồng khoa học và công chúng về việc bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng.
Phát hiện này cũng nhắc nhở mọi người rằng việc bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng vẫn cần được tăng cường. Chính phủ nên tăng cường đầu tư vào việc bảo vệ động vật hoang dã, tăng cường xây dựng và thực thi luật pháp và các quy định, đồng thời nâng cao nhận thức của công chúng về bảo vệ động vật hoang dã. Các cơ quan nghiên cứu khoa học cũng cần tăng cường nghiên cứu các loài có nguy cơ tuyệt chủng như hổ Java để hiểu rõ thói quen sinh sống và sinh sản của chúng, từ đó cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng các biện pháp bảo vệ hiệu quả hơn.
Loài chó 'biết hát' cực kì quý hiếm hồi sinh sau 50 năm tưởng đã tuyệt chủng
Đây là 1 trong những loài chó có tiếng hú độc đáo, chúng được phát hiện trở lại sau 50 năm tưởng đã tuyệt chủng.
Loài chó hoang biết hát New Guinea (còn gọi là chó hát New Guinea), một giống chó cực kỳ quý hiếm với tiếng sủa và tiếng hú độc đáo, đã được phát hiện trở lại sau hơn 50 năm tuyệt tích trong tự nhiên.
Giống chó này được biết đến với khả năng tạo ra âm điệu hài hòa, được so sánh với tiếng kêu của cá voi lưng gù. Tiếng hú của chúng có thể kéo dài đến 30 giây và bao gồm nhiều âm thanh khác nhau, từ tiếng sủa cao vút đến tiếng rên rỉ trầm bổng.
Chó hoang biết hát New Guinea được cho là đã tuyệt chủng vào những năm 1970 do mất môi trường sống và săn bắn. Tuy nhiên, vào năm 2016, một nhóm các nhà khoa học đã phát hiện lại một đàn chó hoang nhỏ ở vùng cao nguyên hẻo lánh phía tây New Guinea. Điều thú vị là giống chó hoang này có "giọng hát" tương tự như loài chó biết hát ở New Guinea.
Hiện các nhà nghiên cứu đang tìm hiểu cách có thể thu thập mẫu gen của chó hoang dã nhằm gây giống, tạo ra giống chó biết hát New Guinea thuần chuẩn hơn. Có nhiều điểm tương đồng với hậu duệ của loài chó biết hát New Guinea, những con chó hoang cao nguyên này được xem là cứu cánh cho các nhà khoa học trong công cuộc phục hồi và bảo tồn loài động vật có tiếng hát đặc biệt này.
Hiện nay, trên thế giới còn khoảng 200 cá thể chó này được bảo tồn trong các khu bảo tồn hoặc vườn thú nhưng chúng đã bị lai tạp rất nhiều và không còn giữ được sự thuần chủng nữa.
Sự xuất hiện trở lại của loài chó hoang biết hát New Guinea là một tin vui cho cộng đồng khoa học và những người yêu động vật. Loài chó này đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái và là một phần di sản văn hóa độc đáo của người dân New Guinea.
Tín hiệu từ các nền văn minh ngoài Trái Đất do Sky Eye phát hiện có thực sự tồn tại? Nền văn minh ngoài Trái Đất luôn là đối tượng cho sự tò mò và khám phá vô tận của nhân loại và phát hiện gần đây của các nhà thiên văn học Trung Quốc đã một lần nữa thu hút sự chú ý của toàn cầu. China Sky Eye là kính viễn vọng vô tuyến một khẩu độ lớn nhất thế giới,...