Herpes dễ nhầm lẫn với 4 bệnh ở đường sinh dục
Nhiễm virus Herpes Simplex thường được gọi là mụn rộp sinh dục hay Herpes sinh dục. Thông thường bệnh không có triệu chứng hoặc các triệu chứng dễ gây nhầm lẫn với một số bệnh liên quan đến tình dục khác.
1. Virus Herpes gây mụn rộp sinh dục
Virus Herpes Simplex được phân loại thành 2 loại: Virus Herpes Simplex type 1 (HSV-1) và Virus Herpes Simplex type 2 (HSV-2).
Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) ước tính có khoảng 3,7 tỷ người dưới 50 tuổi bị nhiễm HSV-1 trên toàn cầu. Ước tính khoảng 491 triệu người trong độ tuổi từ 15-49 bị nhiễm HSV-2. Hầu hết các trường hợp nhiễm Herpes ở miệng và sinh dục đều không có triệu chứng.
2. HSV lây truyền như thế nào?
- HSV-1 chủ yếu lây truyền qua đường tiếp xúc từ miệng sang miệng gây nhiễm trùng trong hoặc xung quanh miệng (Herpes miệng). Tuy nhiên, HSV-1 cũng có thể lây truyền qua tiếp xúc miệng – sinh dục gây nhiễm trùng trong hoặc xung quanh vùng sinh dục (mụn rộp sinh dục).
- HSV-2 hầu như chỉ lây truyền qua tiếp xúc giữa bộ phận sinh dục với bộ phận sinh dục khi quan hệ tình dục, gây nhiễm trùng ở vùng sinh dục hoặc hậu môn (mụn rộp sinh dục). Nhiễm HSV-2 làm tăng nguy cơ nhiễm và lây truyền HIV.
Bệnh mụn rộp do HSV-1 và HSV-2 gây ra.
Cả hai nhiễm trùng HSV-1 và HSV-2 là suốt đời. Cả nhiễm trùng Herpes miệng và nhiễm trùng Herpes sinh dục hầu hết không có triệu chứng hoặc không được phát hiện nhưng có thể gây ra các triệu chứng mụn nước hoặc vết loét đau đớn tại vị trí nhiễm trùng, từ nhẹ đến nặng. Vì vậy, chúng thường khó phát hiện và dễ lây lan khi một người có quan hệ tình dục.
Nhiễm trùng Herpes dễ lây nhất khi có các triệu chứng nhưng vẫn có thể lây truyền cho người khác khi người bệnh không có triệu chứng. Các mụn nước hoặc vết loét tại vị trí nhiễm trùng với mức độ từ nhẹ đến nặng có thể bị nhầm lẫn với các bệnh nhiễm trùng khác ở vùng sinh dục.
3. Một số bệnh liên quan đến tình dục dễ nhầm lẫn với mụn rộp sinh dục
3.1. Viêm âm đạo do vi khuẩn
Viêm âm đạo do vi khuẩn là sự mất cân bằng của hệ vi khuẩn bình thường trong âm đạo. Nó không được coi là một bệnh lây truyền qua đường tình dục. Viêm âm đạo do vi khuẩn khá phổ biến ở phụ nữ đã và đang có hoạt động tình dục. Nó có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh lây truyền qua đường tình dục.
Giống như bệnh mụn rộp, viêm âm đạo thường không có triệu chứng. Đôi khi những triệu chứng không rõ ràng như tiết dịch âm đạo, đau, ngứa hoặc rát khi quan hệ tình dục. Phía ngoài âm hộ ngứa ngáy và khó chịu là điều mà nhiều người lầm tưởng với bệnh mụn rộp. Viêm âm đạo do vi khuẩn thường được điều trị bằng thuốc kháng sinh.
3.2. Nhiễm nấm âm đạo
Cũng giống như viêm âm đạo, nhiều người bị nhiễm nấm âm đạo tái phát thường bị nhầm lẫn với mụn rộp sinh dục, nhất là khi chúng lây nhiễm ra phía ngoài âm hộ. Tuy nhiên, nhiễm nấm âm đạo có thể được điều trị bằng thuốc không kê đơn.
3.3. Nhiễm trùng roi Trichomonas
Nhiễm trùng roi Trichomonas là một bệnh lây truyền qua đường tình dục. Giống như Herpes sinh dục và viêm âm đạo do vi khuẩn, nhiễm trùng roi thường không có triệu chứng. Khi nó có các triệu chứng, chúng cũng có thể bị nhầm với mụn rộp. Ví dụ ngứa, rát và đỏ ở vùng sinh dục, đi tiểu rắt và tiết dịch âm đạo. Nhiễm trùng roi có thể điều trị bằng thuốc.
Nhiễm trùng roi Trichomonas thường bị nhầm lẫn với nhiễm Herpes sinh dục.
3.4. Bệnh giang mai
Các triệu chứng ban đầu của bệnh giang mai (được gọi là giang mai nguyên phát) là một hoặc nhiều vết loét ở hoặc gần bộ phận sinh dục, hậu môn hoặc trực tràng có thể bị nhầm với mụn rộp. Khi bệnh giang mai đã chuyển sang giai đoạn tiếp theo (giang mai thứ phát), các triệu chứng có thể bao gồm phát ban trên da kèm theo nổi hạch và sốt.
Điều quan trọng là phải điều trị bệnh giang mai càng sớm càng tốt. Bệnh giang mai có thể được điều trị khỏi bằng thuốc kháng sinh.
4. Các biến chứng có thể xảy ra khi nhiễm Herpes sinh dụ
Khi nhiễm Herpes sinh dục không được phát hiện và điều trị có thể dẫn tới nhiều hệ quả.
Video đang HOT
4.1. HSV-2 và HIV
HSV-2 và HIV đã được chứng minh là có ảnh hưởng lẫn nhau. Nhiễm HSV-2 làm tăng nguy cơ nhiễm HIV mới khoảng 3 lần. HSV-2 là một trong những bệnh nhiễm trùng phổ biến nhất ở những người sống chung với HIV, xảy ra ở 60-90% người nhiễm HIV. Ngoài ra, những người nhiễm cả HIV và HSV-2 có nhiều khả năng lây truyền HIV cho người khác.
Nhiễm HSV-2 ở những người nhiễm HIV (và những người bị suy giảm miễn dịch khác) có thể có biểu hiện nặng hơn và tái phát thường xuyên hơn. Trong bệnh HIV tiến triển, HSV-2 có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng hơn nhưng hiếm gặp như viêm màng não, viêm thực quản, viêm gan, viêm màng phổi, hoại tử võng mạc hoặc nhiễm trùng lan tỏa.
4.2. Herpes sơ sinh
Mụn rộp ở trẻ sơ sinh có thể xảy ra khi trẻ sơ sinh tiếp xúc với HSV (HSV-2 hoặc HSV-1) ở đường sinh dục của mẹ trong khi sinh. Herpes ở trẻ sơ sinh rất hiếm, xảy ra ước tính khoảng 10 trong số 100.000 ca sinh trên toàn cầu, nhưng là một tình trạng nghiêm trọng có thể dẫn đến tàn tật thần kinh lâu dài hoặc tử vong.
Phụ nữ bị mụn rộp sinh dục trước khi mang thai có nguy cơ lây truyền HSV sang con của họ là rất thấp. Nguy cơ mắc bệnh mụn rộp ở trẻ sơ sinh là cao nhất khi người mẹ bị nhiễm HSV lần đầu tiên vào cuối thai kỳ, do mức độ HSV trong đường sinh dục cao nhất trong giai đoạn đầu bị nhiễm.
4.3.Tác động tâm lý xã hội
Các triệu chứng của mụn rộp sinh dục tái phát có thể gây đau đớn và nhiễm trùng có thể dẫn đến sự kỳ thị của xã hội và tâm lý xa cách. Những yếu tố này có thể có tác động quan trọng đến chất lượng cuộc sống và các mối quan hệ tình dục. Tuy nhiên, theo thời gian, hầu hết những người bị mụn rộp thích nghi với việc sống chung với nhiễm trùng.
5. Làm thế nào ngăn ngừa sự lây lan của HSV?
Herpes sinh dục có thể được điều trị bằng thuốc kháng virus. Một số loại thuốc kháng virus được sử dụng hiện nay có thể giảm mức độ nghiêm trọng và tần suất của các triệu chứng nhưng không thể chữa khỏi nhiễm trùng.
Những người nhiễm HSV sẽ mang virus trong suốt phần đời còn lại của họ. Ngay cả khi nó không biểu hiện các triệu chứng, virus vẫn sẽ tiếp tục sống trong các tế bào thần kinh. Một số người có thể bị bùng phát thường xuyên. Những người khác sẽ chỉ trải qua một đợt bùng phát sau khi họ nhiễm virus, và sau đó virus có thể không hoạt động.
Mặc dù không có cách chữa khỏi bệnh mụn rộp, nhưng bạn có thể thực hiện các biện pháp để tránh lây nhiễm virus hoặc ngăn truyền HSV sang người khác.
Thực hành tình dục an toàn: Chung thủy với 1 bạn tình để tránh nguy cơ lây nhiễm mụn rộp sinh dục và các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác.
Sử dụng bao cao su phù hợp và đúng cách có thể giúp giảm nguy cơ lây lan mụn rộp sinh dục. Tuy nhiên, bao cao su chỉ bảo vệ một phần vì HSV có thể được tìm thấy ở những khu vực không được bao cao su che phủ.
Nếu bạn đang trải qua đợt bùng phát HSV-1, hãy cân nhắc thực hiện một số bước phòng ngừa: Cố gắng tránh tiếp xúc trực tiếp với người khác. Không dùng chung bất kỳ vật dụng nào có thể truyền virus, chẳng hạn như cốc, khăn tắm, quần áo, đồ trang điểm hoặc son dưỡng môi. Không quan hệ tình dục bằng miệng, hôn hoặc bất kỳ loại hoạt động tình dục nào khác trong thời gian bùng phát bệnh. Rửa tay thật sạch và bôi thuốc bằng tăm bông để giảm tiếp xúc với vết loét.
Những người nhiễm HSV-2 nên tránh bất kỳ hình thức sinh hoạt tình dục nào với người khác trong thời gian bùng phát.
Phụ nữ mang thai có các triệu chứng của bệnh mụn rộp sinh dục nên đi khám bác sĩ chuyên khoa. Việc ngăn ngừa nhiễm Herpes sinh dục mới đặc biệt quan trọng đối với phụ nữ trong giai đoạn cuối của thai kỳ vì đây là lúc nguy cơ mắc Herpes ở trẻ sơ sinh cao nhất. Phụ nữ mang thai được chẩn đoán nhiễm HSV có thể phải dùng thuốc để ngăn virus lây sang em bé.
Những người có các triệu chứng gợi ý nhiễm HSV cũng nên được làm xét nghiệm tầm soát HIV.
9 bệnh lây truyền qua đường tình dục thường gặp ở nam giới
Các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STDs) phổ biến ở nam giới bao gồm Chlamydia, lậu, Trichomonas và Herpes sinh dục. Một số bệnh lây truyền qua đường tình dục có thể không tạo ra các dấu hiệu đặc trưng.
1. Bệnh lây truyền qua đường tình dục là gì?
Các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STDs) còn được gọi là nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục. STDs có thể lây truyền trong bất kỳ hình thức sinh hoạt tình dục nào.
Một số bệnh STD có thể được chữa khỏi bằng một đợt kháng sinh, trong khi những bệnh khác vẫn tồn tại trong suốt cuộc đời và không thể chữa khỏi.
Một số bệnh STD có thể gây ra các dấu hiệu và triệu chứng suy nhược, trong khi những bệnh khác có thể xuất hiện mà không gây ra triệu chứng gì. Có nhiều STD không gây ra các dấu hiệu hoặc triệu chứng đáng chú ý nên người ta có thể mắc STD mà không biết, và do đó dễ lây nhiễm cho người khác.
2. Các triệu chứng và dấu hiệu cảnh báo bệnh STDs ở nam giới
Các dấu hiệu và triệu chứng của STDs bao gồm tổn thương hoặc vết loét ở bộ phận sinh dục (như Herpes hoặc HPV), viêm niệu đạo (với bệnh lậu hoặc Chlamydia), các triệu chứng toàn thân ảnh hưởng đến toàn bộ cơ thể (chẳng hạn như HIV) và vi khuẩn, virus hoặc ký sinh trùng.
Trichomonas là một ví dụ về bệnh nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục do ký sinh trùng gây ra. Nhiễm bọ ký sinh, chẳng hạn như rận hoặc ghẻ, cũng có thể lây truyền khi tiếp xúc gần và có thể mắc phải khi sinh hoạt tình dục. Con người nhiễm virus Zika qua vết đốt của muỗi vectơ bị nhiễm bệnh virus Zika có thể truyền sang người khác qua đường tình dục.
Một số bệnh lây truyền qua đường tình dục gây tổn thương tại chỗ hoặc viêm niệu đạo, bao gồm bệnh lậu và giang mai, cũng có thể gây tổn thương các cơ quan khác và lây lan trong cơ thể nếu không được điều trị.
Tùy thuộc vào tình trạng nhiễm trùng chính xác, STDs gây ra các tổn thương ở bộ phận sinh dục có thể gây ra mụn cóc sinh dục, mụn nước đau hoặc vết loét. STDs gây viêm niệu đạo gây ra các dấu hiệu và triệu chứng ban đầu thường liên quan đến nhiễm trùng đường tiết niệu, bao gồm cảm giác đau hoặc rát khi đi tiểu và tiết dịch từ niệu đạo.
Ở nam giới, STDs có thể được chia thành 3 loại:
- STDs chủ yếu gây ra các tổn thương ở bộ phận sinh dục (vết loét hoặc bất thường trên cơ quan sinh dục).
- STDs chủ yếu gây viêm niệu đạo (viêm niệu đạo).
- STDs gây ra các triệu chứng và dấu hiệu khắp cơ thể (STDs toàn thân).
3. Các dấu hiệu và triệu chứng cụ thể của 9 bệnh STD phổ biến
3.1. Chlamydia
Chlamydia là một bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn thường gặp ở người có hoạt động tình dục. Bệnh do vi khuẩn Chlamydia trachomatis gây ra. Cả nam giới và phụ nữ đều có thể bị nhiễm bệnh.
Đa số những người bị nhiễm bệnh không có bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nào. Khi nó gây ra các triệu chứng ở nam giới, các triệu chứng của viêm niệu đạo là phổ biến nhất. Nó cũng có thể gây nhiễm trùng mào tinh và tinh hoàn.
3.2. Bệnh lậu
Giống như Chlamydia, bệnh lậu là một bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn có thể không phải lúc nào cũng gây ra các dấu hiệu và triệu chứng và có thể không được chẩn đoán. Cũng tương tự như bệnh Chlamydia, bệnh lậu có thể gây viêm niệu đạo ở nam giới, dẫn đến đau rát hoặc buốt khi đi tiểu và tiết dịch từ niệu đạo.
Bệnh lậu do vi khuẩn Neisseria Gonorrhoeae gây ra và khi các triệu chứng xảy ra, chúng phát triển khoảng 4 - 8 ngày sau khi nhiễm bệnh. Bệnh lậu cũng có thể gây nhiễm trùng ở trực tràng và cổ họng. Hơn nữa, vi khuẩn lậu có khả năng lây lan trong cơ thể, gây ra các triệu chứng như phát ban và đau khớp.
Vi khuẩn Neisseria Gonorrhoeae gây bệnh lậu.
3.3. Nhiễm trùng roi Trichomonas
Nhiễm trùng roi Trichomonas là một bệnh lây truyền qua đường tình dục do ký sinh trùng Trichomonas vaginalis gây ra. Hầu hết phụ nữ và nam giới bị nhiễm bệnh không có triệu chứng, cũng như đối với bệnh Chlamydia và bệnh lậu, có thể không biết mình bị nhiễm bệnh.
Khi nhiễm trùng gây ra các triệu chứng, nó thường dẫn đến viêm niệu đạo, biểu hiện hoặc rát và tiết dịch từ niệu đạo.
3.4. HIV
Virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV) có lẽ là bệnh STD đáng sợ nhất. Việc lây nhiễm HIV có thể xảy ra khi quan hệ tình dục, bằng cách dùng chung kim tiêm, hoặc từ phụ nữ mang thai bị nhiễm virus truyền bệnh sang con của họ.
Không có triệu chứng cụ thể nào báo hiệu nhiễm HIV, nhưng một số người bị sốt và có các triệu chứng giống như cúm từ 2 - 4 tuần sau khi họ nhiễm virus. HIV gây ra rối loạn chức năng của hệ thống miễn dịch của cơ thể vào một thời điểm sau đó. Thời gian trung bình từ khi nhiễm bệnh đến khi bị ức chế miễn dịch là khoảng 10 năm. Một khi ức chế miễn dịch xuất hiện, các biến chứng nghiêm trọng như nhiễm trùng bất thường, phát triển một số bệnh ung thư... ảnh hưởng đến chất lượng sống của người bệnh.
3.5. Mụn rộp sinh dục
Virus Herpes simplex (HSV) gây ra các vết phồng rộp gây đau đớn trên các vùng da tiếp xúc qua đường tình dục của cơ thể. Chúng có thể được truyền qua bất kỳ hình thức tiếp xúc tình dục nào. Thông thường, HSV type 1 (HSV-1) gây mụn rộp quanh miệng, còn HSV type 2 (HSV-2) gây mụn rộp sinh dục, nhưng cả hai loại HSV này đều có khả năng lây nhiễm sang vùng sinh dục.
Giống như một số bệnh STD khác, có thể bị nhiễm HSV và có các triệu chứng rất nhẹ hoặc không có triệu chứng nào. Ngay cả khi không có các triệu chứng vẫn có thể lây truyền nhiễm trùng trong bất kỳ thời kỳ nào.
Ở nam giới, các vết loét có thể thấy trên dương vật, bìu, mông, hậu môn, bên trong niệu đạo hoặc trên da đùi. Đợt bùng phát nhiễm HSV đầu tiên có thể nghiêm trọng hơn các đợt bùng phát tiếp theo, có thể kèm theo sốt và sưng hạch bạch huyết.
3.6. Viêm gan B và C
Viêm gan B và viêm gan C là hai bệnh do virus có thể lây truyền qua đường tình dục. Cả virus viêm gan B (HBV) và virus viêm gan C (HCV) đều lây truyền khi tiếp xúc với máu hoặc dịch tiết của người nhiễm bệnh hoặc do quan hệ tình dục.
HBV có thể không gây ra các triệu chứng đặc hiệu, nhưng khoảng 50% người mang virus viêm gan B bị viêm gan cấp tính. Nguy cơ chính khi nhiễm HBV là khoảng 5% trong số những người bị nhiễm sẽ tiến triển thành tổn thương gan lâu dài, hoặc viêm gan B.
Không giống như HBV, HCV hiếm khi lây truyền qua đường tình dục và thường lây lan khi tiếp xúc với máu của người bị bệnh. Tuy nhiên, vẫn có thể truyền virus này do quan hệ tình dục. Hầu hết những người bị nhiễm HCV đều không có triệu chứng, vì vậy việc chẩn đoán muộn hoặc bỏ sót là điều phổ biến.
Ngược lại với viêm gan B, hầu hết những người bị nhiễm HCV (75% đến 85% số người bị nhiễm) sẽ phát triển thành nhiễm trùng mạn tính với khả năng bị tổn thương gan. Hiện đã có vaccine phòng viêm gan B hiệu quả nhưng với virus viêm gan C thì chưa có vaccine ngừa bệnh.
3.7. Mụn cóc sinh dục (HPV)
Nhiễm virus u nhú ở người (HPV) là một bệnh STD khá phổ biến. Các loại HPV khác nhau tồn tại và gây ra các tình trạng khác nhau. Một số loại HPV gây mụn cóc thông thường không phải là STD, một số loại HPV lây truyền qua hoạt động tình dục gây ra mụn cóc sinh dục. HPV cũng có thể lây truyền khi tiếp xúc da kề da.
Nhiễm HPV là một trong nhiều nguyên nhân gây ung thư cổ tử cung ở phụ nữ. Virus HPV gây bệnh sùi mào gà ở nam giới, các tổn thương xuất hiện dưới dạng mụn thịt mềm, nhô cao trên dương vật hoặc vùng hậu môn.
HPV gây bệnh mụn cóc sinh dục.
3.8. Bệnh giang mai
Giang mai là một bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Treponema pallidum gây ra. Nếu không được điều trị, bệnh tiến triển qua 3 giai đoạn và cũng có thể tồn tại ở trạng thái tiềm ẩn. Biểu hiện ban đầu là vết loét không đau, gọi là săng tại vị trí quan hệ tình dục. Săng phát triển từ 10 - 90 ngày sau khi nhiễm bệnh và khỏi sau 3 - 6 tuần.
Bệnh giang mai có thể được điều trị bằng thuốc kháng sinh, nhưng nếu giai đoạn đầu tiên này không được điều trị, bệnh giang mai thứ phát có thể phát triển. Ở bệnh giang mai thứ phát, bệnh lây lan sang các cơ quan khác, gây ra các triệu chứng khác nhau có thể bao gồm phát ban trên da, sưng hạch bạch huyết, viêm khớp, bệnh thận hoặc các vấn đề về gan.
Sau giai đoạn này, một số người sẽ bị nhiễm trùng tiềm ẩn trong nhiều năm, sau đó bệnh giang mai cấp 3 phát triển. Bệnh giang mai cấp 3 có thể gây ra các tình trạng khác nhau bao gồm nhiễm trùng não, sự phát triển của các nốt được gọi là nướu, chứng phình động mạch chủ, mất thị lực và điếc. May mắn thay, bệnh giang mai có thể chữa khỏi nếu được phát hiện và điều trị thích hợp.
3.9. Virus Zika
Virus Zika được biết đến gây dị tật bẩm sinh ở trẻ sinh ra từ mẹ nhiễm bệnh. Đường lây truyền chủ yếu của virus Zika là do vết cắn của muỗi vectơ bị nhiễm virus.
Tuy nhiên, virus Zika cũng có thể lây truyền qua đường quan hệ tình dục. một cá nhân bị nhiễm bệnh có thể lây truyền virus cho bạn tình của mình.
4. Điều trị STDs ở nam giới như thế nào?
Các bệnh lây truyền qua đường tình dục do vi khuẩn gây ra - Chlamydia, bệnh lậu và giang mai - thường có thể chữa được bằng thuốc kháng sinh. Bệnh nhiễm trùng roi Trichomonas có thể chữa khỏi bằng các loại thuốc diệt ký sinh trùng hiệu quả, trong khi một số bệnh như Herpes và nhiễm HIV không thể chữa khỏi và tồn tại suốt đời.
Các bệnh lây truyền qua đường tình dục do virus có thể tự biến mất, chẳng hạn như nhiễm virus HPV. Không có phương pháp điều trị nhiễm HPV. Mụn cóc sinh dục có thể được điều trị bằng cách phá hủy và cắt bỏ.
Nhiễm virus viêm gan B và ở mức độ lớn hơn, nhiễm trùng HCV có thể tồn tại và phát triển thành nhiễm trùng mạn tính. Tương tự như vậy, các loại thuốc điều trị HIV có thể kiểm soát sự lây nhiễm, nhưng chúng không chữa khỏi được bệnh. Nhiễm HSV vẫn tồn tại suốt đời, mặc dù thuốc kháng virus có thể giúp giảm mức độ nghiêm trọng và tần suất bùng phát.
5. Các bệnh STD có gây nguy hiểm cho người mắc hay không?
Khi không được điều trị, một số bệnh lây truyền qua đường tình dục có thể lây lan khắp cơ thể, gây ra những hậu quả nghiêm trọng. Bệnh lậu và bệnh giang mai là những ví dụ về các tình trạng có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nếu không được điều trị.
Nhiễm HIV gây ra ức chế miễn dịch có thể dẫn đến tử vong do ung thư hoặc các bệnh nhiễm trùng hiếm gặp, mặc dù các phương pháp điều trị có sẵn để trì hoãn các hoạt động ức chế miễn dịch của virus.
Cả hai bệnh viêm gan B và C đều có thể gây tổn thương gan; đôi khi tiến triển thành suy gan.
Nhiễm virus Herpes (HPV) vẫn tồn tại trong suốt cuộc đời, với khả năng bùng phát bệnh trong tương lai; tuy nhiên, không có cách chữa trị.
6. Làm thế nào để ngăn ngừa mắc STD?
Sử dụng bao cao su có thể giúp ngăn ngừa lây truyền nhiều bệnh STD, nhưng không có phương pháp phòng ngừa nào là an toàn 100%. Đôi khi, STD có thể ảnh hưởng đến các khu vực thường không được bao cao su che phủ trong khi hoạt động tình dục.
Việc phòng ngừa cũng có thể khó khăn vì nhiều người sẽ không xuất hiện các dấu hiệu hoặc triệu chứng cụ thể của STD mặc dù họ có thể bị nhiễm bệnh. Trong khi kiêng hoạt động tình dục là cách tuyệt đối duy nhất để ngăn ngừa STDs, hạn chế số lượng bạn tình có thể giúp giảm nguy cơ tiếp xúc với các bệnh nhiễm trùng.
Chẩn đoán và nhận biết sớm các bệnh nhiễm trùng cũng như tư vấn về các bệnh lây truyền qua đường tình dục và nguy cơ có thể giúp tránh lây lan thêm các bệnh nhiễm trùng.
Một tháng "yêu" 10 người, cô gái giật mình khi thấy dấu hiệu lạ ở quần lót vội đi khám Sau khi quan hệ, nếu bạn thấy xuất hiện những biểu hiện bất thường ở "vùng kín" nhưng không biết nguyên nhân do đâu thì nên đến bệnh viện kiểm tra sớm. Bác sĩ sản phụ khoa Yang Weizhen, từng làm việc tại Bệnh viện Đại học Đài Loan, Viện Sản phụ khoa Trung Quốc trong chương trình y tế "Doctor is Hot"...