Great Zimbabwe: Tàn tích kỳ lạ của châu Phi
Trong nhiều thế kỷ, Great Zimbabwe đã dẫn đến những cuộc tranh luận sôi nổi về vị trí của nó trong di sản và lịch sử của châu Phi. Nhưng tất cả các cuộc tranh luận và giả thuyết được đưa ra đều đi đến một câu hỏi cơ bản: Chính xác thì Great Zimbabwe là gì?
Về mặt cấu trúc, Great Zimbabwe dường như là một thành phố của nền văn minh bí ẩn của châu Phi thời trung cổ. Di tích này nằm gần Masvingo ở Zimbabwe, với một tòa tháp hình nón lớn và một bức tường bao quanh hình tròn. Từ những nghiên cứu khảo cổ, chúng ta biết được rằng ngay từ đầu những năm 1100 sau Công nguyên, con người đã từng sống ở Great Zimbabwe.
Tuy nhiên, trong thế kỷ 15, nó đã bị bỏ hoang vì những lý do không rõ ràng và ngày nay nó chỉ còn là một tàn tích bằng đá bị bỏ hoang.
Great Zimbabwe được cho là đã được xây dựng qua nhiều thế kỷ, từ năm 1100 sau Công nguyên đến năm 1600 sau Công nguyên. Theo tên gọi địa phương, di tích này có nghĩa là những ngôi nhà được làm bằng đá.
Theo các nhà nghiên cứu, Great Zimbabwe không được xây dựng theo kế hoạch tập trung. Thay vào đó, nó được thiết kế theo cách để có thể thích ứng với sự thay đổi dân số và vai trò cụ thể của nó trong từng giai đoạn.
Trung tâm của Great Zimbabwe bao gồm ba khu vực chính là Great Enclosure, Valley Ruins và Hill Complex.
Khu vực Hill Complex được cho là lâu đời nhất trong số ba khu phức hợp, với một số nghiên cứu cho thấy rằng nó có thể đã được xây dựng sớm nhất là vào năm 900 sau Công nguyên. Nó tạo thành một loạt tàn tích cấu trúc nằm trên đỉnh ngọn đồi dốc nhất của Great Zimbabwe, và được cho là trung tâm tôn giáo của khu di tích lịch sử này.
Khu vực thứ hai, Great Enclosure, nằm ngay bên dưới Hill Complex và là một khu vực hình tròn có tường bao quanh từ thế kỷ 14. Chu vi của vòng vây này là khoảng 250 m và chiều cao của các bức tường là 10 m.
Chức năng thực tế của Great Enclosure cho tới nay vẫn không được biết đến. Tuy nhiên, một số nhà khảo cổ tin rằng nó có thể là những nhà kho được sử dụng để lưu trữ ngũ cốc hoặc nơi ở của hoàng gia.
Khu vực quan trọng thứ ba là Valley Ruins, bao gồm một số ngôi nhà gạch bùn nằm gần Great Enclosure. Số lượng các ngôi nhà và sự phân bố của chúng cho thấy rằng Great Zimbabwe đã từng là nơi có dân số vô cùng đông đúc, khoảng 10.000 đến 20.000 người.
Great Zimbabwe đặc biệt ở chỗ nó có diện tích vô cùng lớn (gần 720 ha) và hầu hết các công trình kiến trúc bên trong đều được làm bằng đá. Ở một số nơi, những công trình được làm bằng đá tinh xảo đến kinh ngạc. Ở lối vào của một số ngôi nhà, có những bậc thang tròn được chạm khắc cẩn thận.
Video đang HOT
Nhiều nhà nghiên cứu gọi Great Zimbabwe là một “ thành phố đã mất”. Tuy nhiên, thực tế là nó không bao giờ bị mất. Người dân Zimbabwe luôn biết về sự hiện diện của những tàn tích này.
Trong thế kỷ 19 và 20, các nhà thám hiểm châu Âu đã đến Great Zimbabwe, lấy một số đồ tạo tác và nhanh chóng bắt đầu tuyên bố rằng thành phố này không phải do người châu Phi xây dựng. Bị định kiến sai lầm và tư tưởng phân biệt chủng tộc dẫn dắt, họ đã từ chối chấp nhận rằng một nền văn hóa châu Phi có thể xây dựng những cấu trúc như vậy.
Thay vào đó, họ cho rằng người Phoenicia hoặc các nhóm người xa xưa đã đi từ châu Âu hoặc châu Á đến nơi đây và xây dựng Great Zimbabwe.
Karl Mauch là một trong những người châu Âu đầu tiên mô tả Great Zimbabwe. Ông tuyên bố rằng Nữ hoàng Sheba, một nhân vật trong Kinh thánh, đứng sau việc xây dựng Great Zimbabwe.
Tuy nhiên, tất cả những tuyên bố như vậy đã bị các nhà khảo cổ học chính thống hiện nay bác bỏ. Ở thời điểm hiện tại, các học giả tin rằng Great Zimbabwe thực sự đã được xây dựng bởi tổ tiên của người Shona và các nhóm thổ dân khác ở Zimbabwe.
Khi nói đến những người sống ở Great Zimbabwe, nhiều người đã kết luận rằng những nhóm người xa xưa nói tiếng Shona tên là Karanga chính là những người xây dựng và sinh sống ở tàn tích này, nhưng điều này vẫn chưa được công nhận bởi cộng đồng khoa học.
Tuy nhiên có điều chắc chắn là những đồ gốm được tìm thấy trong di tích này cho thấy rằng người Karanga đã từng sống ở Great Zimbabwe.
Tuy nhiên, có một giả thuyết khác liên quan đến những người sống ở Great Zimbabwe. Người ta tin rằng những cư dân đầu tiên của tàn tích này là hậu duệ của những người ở Leopard’s Kopje, một địa điểm thời kỳ đồ sắt nằm ở khoảng cách Great Zimbabwe khoảng 161 km.
Các đồ tạo tác đáng chú ý được tìm thấy ở Great Zimbabwe bao gồm chiêng sắt, dây đồng và sắt, mũi giáo bằng đồng, nồi nấu kim loại và thỏi đồng, ngà voi đã gia công, mặt dây chuyền, hạt vàng… Nhiều đồ tạo tác khác cũng được phát hiện tại Great Zimbabwe. Chúng bao gồm các hạt sứ và thủy tinh từ Ba Tư và Trung Quốc, cũng như những đồng xu Ả Rập thế kỷ 14. Điều này cho thấy rằng nơi đây đã từng là một tuyến đường thương mại quan trọng trong quá khứ.
Đến thế kỷ 15, Great Zimbabwe dường như đã suy tàn. Những lý do thực sự dẫn đến điều này vẫn còn là một bí ẩn. Các nhà nghiên cứu cho rằng một số lý do có thể dẫn đến sự suy tàn của Great Zimbabwe có thể là do bất ổn chính trị, thiếu nước và nạn đói do thay đổi khí hậu, thương mại suy giảm hoặc cạn kiệt các mỏ vàng.
Người ta tin rằng hạn hán và chăn thả gia súc quá mức đã dẫn đến sự cạn kiệt tài nguyên đất ở Great Zimbabwe. Theo ước tính của các nhà nghiên cứu, khoảng 30.000 người đã từng sống trên vùng đất của Great Zimbabwe và các khu vực lân cận. Sự sụt giảm năng suất từ đất đai đã dẫn đến nạn đói và khiến người dân Great Zimbabwe không thể tiếp tục sinh sống ở đây.
Lời trần tình của kẻ "khai quật mộ cổ"
Nhà khảo cổ kể về trải nghiệm về sự nguy hiểm và thú vui của nghề đào mộ. Tháng 7/2013, một người bạn kiêm đồng nghiệp của Trịnh Gia Lệ đã nhờ anh đi khảo sát ngoại ô phía đông thành phố Nghĩa Ô (Chiết Giang, Trung Quốc).
Khu di tích này ban đầu là một nghĩa trang nhỏ trên sườn đồi, những ngôi mộ cổ nằm rải rác xen lẫn với mộ hiện đại.
Thời điểm đó, toàn bộ khu vực này được san lấp để mở đường cho phát triển dự án bất động sản. Trịnh Gia Lệ đến đúng lúc nhìn thấy một chiếc máy xúc đang cào xuống nền đất và cắt đứt góc của một ngôi mộ gạch.
4-5 công nhân cởi trần lao vào bắt đầu khai quật, đám đông tụ tập xung quanh và tranh luận về những thứ ẩn giấu bên trong.
Một giờ sau, khai quật hoàn tất. Ngôi mộ chứa một phần bộ xương của người phụ nữ từ triều đại nhà Thanh (1644-1911), nhưng không có văn bia tưởng niệm nào thể hiện danh tính.
Người xem lắc đầu, thở dài và bắt đầu tản ra. Một số người tỏ ra khó chịu với cái mà họ gọi là "ăn xin nhà Thanh", nói rằng trong mộ không có các hiện vật thú vị và phàn nàn công việc bị gián đoạn vào một ngày nắng nóng như vậy.
Bộ hài cốt được cho vào túi ni lông và đặt bên đường. Trịnh Gia Lệ muốn tìm một nơi vắng vẻ để an táng cô ấy trở về với đất. Nhưng chủ thầu nói với anh rằng giá đất ở khu vực này có giá lên tới vài triệu tệ, có nghĩa là cô ấy khó có thể yên ổn dưới đất lâu dài, mà tiếp tục bị dự án xây dựng khác làm phiền.
Các nhà khảo cổ học ở Chiết Giang thường nói về "Ba bông hoa vàng" của tỉnh:
Hà Mẫu Độ - di tích khảo cổ thời kỳ đồ đá mới quan trọng ở miền nam Trung Quốc được xây dựng từ 5.000 đến 7.000 năm trước.
Lương Chử - kho tàng hiện vật thời đồ đá mới và là Di sản Thế giới được UNESCO công nhận có niên đại từ 3.300-2.300 năm TCN.
Các lò sứ Việt Châu và Long Tuyền đã mang lại cho tỉnh biệt danh "Quê hương của sứ men ngọc".
Sau một thập kỷ vào cuối những năm 1990 và đầu những năm 2000 khai quật ở Hà Mẫu Độ, Lương Chử và lò sứ Việt Châu, Trịnh Gia Lệ thấy mình ngày càng bị cuốn hút vào việc đào mộ.
Những ngôi mộ là nơi chết chóc, là chủ đề cấm kỵ ngay cả ở Trung Quốc ngày nay, nhưng chúng cũng tràn đầy "sức sống" đối với người đam mê khảo cổ.
Những ngôi mộ đều khác nhau. Mỗi nơi chứa một cá thể đặc biệt, mỗi ngôi mộ sẽ đưa bạn quay ngược thời gian trở lại hàng trăm năm hoặc thậm chí hàng thiên niên kỷ. Nơi đó thấm đẫm cả máu lẫn thịt của chủ mộ; khai quật là để giao tiếp với họ, nói chuyện với họ và đưa câu chuyện của họ vào cuộc sống.
Mặc dù Chiết Giang là một trung tâm kinh tế trong nhiều thế kỷ, nhưng rất ít nhân vật nổi tiếng trong lịch sử được chôn cất ở đây và những khám phá khảo cổ hiếm khi thu hút sự chú ý của công chúng. Thứ hai, các ngôi mộ từ thời kỳ đáng chú ý nhất trong lịch sử Chiết Giang, triều đại Nam Tống (1127-1279), thường đơn giản. Không có chạm khắc đá, tranh tường, hoặc các đồ trang trí trên tường khác, ít đồ tùy táng tinh vi để thu hút sự chú ý của người ngoài như các nhà sử học nghệ thuật.
Song khẳng định những ngôi mộ thời Tống nhàm chán là bỏ lỡ ý nghĩa lớn hơn của chúng. Các lăng mộ từ triều đại Tiền Tần (221-206 TCN) và Hán (206 TCN-220 SCN) chứa vô số vật dụng trong cuộc sống hàng ngày của người quá cố. Tuy nhiên, nhà Tống xuất hiện sự trỗi dậy của các nhà Nho theo trường phái Tân Nho giáo khắc khổ tiết kiệm. Họ tránh xa tài sản trần thế và loại bỏ nhiều điều mê tín để về thế giới bên kia.
"Ngôi mộ của họ thường trống rỗng, ngoại trừ một vài vật dụng cá nhân như dụng cụ viết và quần áo. Đây không phải vì nghèo đói, mà là sự logic khi đối mặt với cái chết"- nhà khảo cổ học Trịnh Gia Lệ.
Khảo cổ học thực địa đương đại của Trung Quốc có thể được chia thành hai loại khai quật: Các cuộc khai quật "chủ động" để giải quyết một số câu hỏi học thuật nhất định, khai quật "phục hồi" để cứu vớt những di tích lịch sử khỏi ngành xây dựng.
Việc khai quật các ngôi mộ thời Tống thuộc loại sau. Trong vài thập kỷ qua, Trung Quốc đẩy mạnh đô thị hóa. Sự phát triển của đường cao tốc, đường sắt và tàu điện ngầm đã khiến những tàn tích và khu chôn cất trên khắp đất nước "trỗi dậy". Những người như Trịnh Gia Lệ làm công việc khai quật "phục hồi" để thu hồi các hiện vật trước khi chúng bị phá hủy bởi máy xúc và đất đá.
Quan tài của Triệu Bác Vân được khai quật
Không phải tất cả các cuộc khai quật này đều gây phản cảm như cuộc khai quật ngoại ô Nghĩa Ô. Trong kỳ nghỉ lễ Quốc khánh kéo dài một tuần vào năm 2016, một người dân ở Hoàng Nham (Đài Châu) đã phát hiện ra một ngôi mộ chứa quan tài và báo cáo cho chính quyền.
Khi đến nơi, Trịnh Gia Lệ phát hiện không có cách nào để mở quan tài, cần được vận chuyển đến một bảo tàng gần đó để kiểm tra toàn bộ. Trước đó, Trịnh Gia Lệ xả hết nước bên trong quan tài.
Người dân xung quanh tỏ vẻ khó hiểu. "Quan tài gần như nguyên vẹn. Tại sao có nước?". Trịnh Gia Lệ giải thích sau khi quan tài được chôn cất, nước ngầm sẽ thấm qua gỗ. Trong suốt quãng đường 30km lái xe đến bảo tàng, những thứ bên trong sẽ đổ ra xung quanh, làm hư hại hiện vật. Đây là bài học xương máu của Trịnh Gia Lệ trong sự nghiệp khảo cổ của mình.
Trịnh Gia Lệ mượn một cái khoan và đục một lỗ dưới đáy quan tài. Nước bắt đầu tuôn ra. Lúc đầu, anh nghĩ chỉ mất khoảng nửa giờ, nước không có dấu hiệu ngừng chảy. Thế là anh đã đục thêm 2 lỗ nữa và mất hết 6 giờ để thoát nước hoàn toàn.
8 lớp quần áo được phát hiện trong lăng mộ của Triệu Bác Vân
Khi Trịnh Gia Lệ đưa quan tài đến bảo tàng và mở nó ra, bên trong là một thi thể mặc 8 lớp quần áo và xung quanh là một đống trang phục bao gồm lụa, vải tuyn và vải thêu. Đó là một tủ quần áo đầy đủ của quý tộc triều Tống - một khám phá độc đáo và chưa từng có.
Người nằm trong quan tài là Triệu Bác Vân (1155-1216), hậu duệ của Triệu Khuông Dận (927-976), là vị Hoàng đế khai quốc của triều đại Nhà Tống trong lịch sử Trung Quốc. Ngôi mộ của ông là ví dụ duy nhất được bảo quản tốt có niên đại từ triều đại nhà Tống ở tỉnh Chiết Giang mà không bị cướp trước khi khai quật.
"Người khai quật lăng mộ cổ hiếm khi 'ngồi trên các bài báo hàng đầu' và công việc của chúng tôi không có gì hấp dẫn. Nhưng được lang thang giữa nơi giao thoa giữa sự sống và cái chết thật sự là điều hiếm có và đặc biệt", Trịnh Gia Lệ nói.
Kỳ lạ tảng đá 500 tấn lơ lửng trên không, chuyên gia rối não Tảng đá 500 tấn lơ lửng trên không là một trong những câu đố lớn nhất và lâu đời nhất trong cả lịch sử khảo cổ học của Nhật Bản. Đây là công trình kiến trúc bằng đá khổng lồ có hình dạng của một chiếc TV cũ cao gần 6 mét và nặng 500 tấn. Nhìn từ xa, hòn đá như đang...