Điều gì xảy ra nếu đặt chó con bên cạnh một con sói mới sinh?
Đây là một vấn đề gây tranh cãi, liên quan đến kiến thức về hành vi, sự tiến hóa, di truyền học của động vật và nhiều khía cạnh khác.
Hành vi và sự tiến hóa của động vật
Để trả lời câu hỏi này, trước tiên chúng ta cần hiểu hành vi và sự tiến hóa của động vật. Hành vi của động vật là kết quả của quá trình thích nghi và tồn tại của chúng, đồng thời chịu ảnh hưởng của cả yếu tố di truyền và môi trường. Tiến hóa là quá trình sinh vật tiến hóa để thích nghi với môi trường, chủ yếu thông qua tác động của cơ chế chọn lọc tự nhiên.
Sói là loài động hoang dã có ý thức mạnh mẽ về hành vi gia đình và xã hội. Chúng sống trong tự nhiên và cần hợp tác với nhau để săn bắt, sinh sản cũng như bảo vệ lãnh thổ.
Trong đàn sói có hệ thống phân cấp chặt chẽ, sói cái thường trở thành thủ lĩnh trong đàn, dẫn dắt đàn và duy trì lãnh thổ cũng như trật tự đàn.
Chó là họ hàng gần của chó sói, sau một thời gian dài được con người thuần hóa, chó đã trở thành thú cưng của con người. So với sói, chó đã mất đi nhiều tính hoang dã và hành vi xã hội ban đầu, nhưng vẫn có một số kỹ năng xã hội và nhận dạng nhóm.
Từ những đặc điểm trên có thể thấy sói và chó đều là động vật có tính xã hội cao, hành vi và quá trình tiến hóa của chúng có nhiều điểm tương đồng nhưng cũng có một số điểm khác biệt.
Thí nghiệm và nghiên cứu hành vi
Để khám phá xem sói có coi chó con như con ruột của mình hay không, các nhà khoa học đã tiến hành một loạt thí nghiệm và nghiên cứu về hành vi. Dưới đây chúng ta sẽ lần lượt tìm hiểu các kết quả và phát hiện của các thí nghiệm và nghiên cứu này.
Thí nghiệm 1: Một thí nghiệm của các nhà nghiên cứu Canada
Trong một thí nghiệm, các nhà nghiên cứu Canada đã đặt một con chó con bên cạnh một con sói cái mới sinh vào một hang sói mới toanh. Các nhà nghiên cứu đã quan sát sự tương tác và hành vi giữa chó sói và chó con.
Quan sát cho thấy những con sói cái đã không đối xử với những chú chó con như thể những con chó con là con của chúng. Ngược lại, con sói cái thể hiện sự bồn chồn và cự tuyệt ở một mức độ nhất định, chúng sẽ cố gắng dùng vũ lực đuổi con chó con ra khỏi hang sói. Trong một số trường hợp, sói cái thậm chí còn cắn chó con, thể hiện hành vi hung dữ.
Video đang HOT
Kết luận của thí nghiệm này là những con sói không coi những chú chó con như con ruột của chúng.
Thí nghiệm 2: Thí nghiệm của các nhà nghiên cứu người Ý
Các nhà nghiên cứu người Ý đã sử dụng một con chó cỡ trung bình và một con sói Bắc cực trong các thí nghiệm của họ. Họ đặt những chú chó con mới sinh giữa chó sói và chó, sau đó quan sát sự tương tác và hành vi của chúng.
Kết quả cho thấy sói Bắc cực thể hiện một số hành vi tò mò, nhưng không thể hiện bất kỳ hành vi nào về tình mẫu tử. Thay vào đó, chúng thể hiện hành vi hung hăng, thậm chí cắn chó con trong một số trường hợp.
Tuy nhiên, khi các nhà nghiên cứu tách những con chó con ra khỏi những con chó cỡ trung bình trong hai lồng, những con sói Bắc cực đã cho thấy những phản ứng nhất định, chẳng hạn như đán.h hơi những con chó con và đi vòng quanh phía trước lồng. Điều này cho thấy rằng những con sói có thể nhận thức được sự hiện diện của các động vật khác xung quanh chúng, nhưng không coi những chú chó con như con của chúng.
ADVERTISING
iTVC from Admicro
Từ kết quả của những thí nghiệm và nghiên cứu này, có thể thấy rằng loài sói không coi chó con là con của mình, hành vi và biểu hiện của chúng đối với chó con cũng khác với con của chúng.
Tại sao chó sói không coi chó con như con ruột của mình?
Điều này đề cập đến lý do tại sao động vật tiến hóa và cư xử. Hành vi và sự tiến hóa của sói bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, chẳng hạn như môi trường, tài nguyên, gen… Chúng là một loài động vật tương đối nguyên thủy với tính hoang dã và gia đình mạnh mẽ.
Trong thế giới hoang dã, những con sói cần hợp tác với nhau để săn mồi, sinh sản và bảo vệ lãnh thổ của chúng.
Chó là họ hàng gần của chó sói, nhưng khi con người thuần hóa và lai tạo chúng, gen và hành vi của chúng đã dần thay đổi. Con người đã chọn và lai tạo những con chó để hành vi xã hội, nhận thức và biểu hiện cảm xúc của chúng khác với những con sói trong tự nhiên. Do đó, hành vi và sự tiến hóa của chó và chó sói đã bị ảnh hưởng khác nhau.
Còn đối với loài sói, chúng tỏ ra rất mãnh liệt khi bị cướp đoạt những đứa con và lãnh thổ của chính mình. Khi những con sói chạm trán với những sinh vật như chó con, chúng không coi những con chó con như con của mình mà coi chúng là đối thủ cạnh tranh hoặc con mồi tiềm năng.
Ngoài ra, chó và chó sói khác nhau về hệ thống phân cấp xã hội và hành vi của chúng. Trong tự nhiên, sói thiết lập các cấu trúc và quy tắc xã hội thông qua quan hệ họ hàng, địa vị và hành vi giữa các nhóm. Chó có nhiều khả năng thiết lập mối quan hệ thân thiết với con người và đóng các vai trò khác nhau trong gia đình và xã hội.
Do đó, hành vi và sự tiến hóa giữa sói và chó có sự khác biệt rất lớn, sói sẽ không coi chó con như con ruột của mình, điều này là do sự khác biệt về thói quen hành vi và cơ chế thích ứng sinh thái của các loài khác nhau trong tự nhiên.
Vì sao cá được nuôi trong giếng hay bể nước mưa không thể lớn?
Kích thước cá bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm loài, di truyền, môi trường, thức ăn, phương pháp cho ăn,... Đối với cá trong giếng, bể nước mưa, chúng thường không thể sinh trưởng và phát triển toàn diện do môi trường và thức ăn hạn chế.
Kích thước của cá có liên quan đến di truyền, và sự khác biệt về gen của các loài cá khác nhau là nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt về kích thước của chúng. Các loài cá khác nhau ở mức độ di truyền, một số loài được đặc trưng về mặt di truyền là tốc độ tăng trưởng nhanh và kích thước lớn, trong khi một số loài phát triển chậm và tương đối nhỏ.
Yếu tố di truyền cũng quyết định hàm lượng mỡ, khối lượng cơ,... trong cá, từ đó cũng tác động quan trọng đến kích thước của cá.
Với kích thước 7,9 mm khi trưởng thành, loài cá Paedocypris progenetica vừa được phát hiện ở Sumatra (Indonesia) đã trở thành loài động vật có xương sống nhỏ nhất thế giới. Trước đây, kỷ lục loài động vật có xương sống nhỏ nhất thế giới thuộc về loài cá bống trắng lùn tại Ấn Độ Dương (tên khoa học Trimmatom nanus) có kích thước 8 mm khi trưởng thành.
Sự sinh trưởng và phát triển của cá cũng liên quan đến các yếu tố môi trường, bao gồm nhiệt độ nước, chất lượng nước, ánh sáng, độ sâu của nước,...
Các yếu tố môi trường như nhiệt độ nước, ánh sáng và độ sâu nước phù hợp có thể thúc đẩy sự phát triển khỏe mạnh của cá; môi trường không phù hợp sẽ ảnh hưởng đến sự sinh trưởng và phát triển của cá, thậm chí gây bệnh.
Theo Tổ chức Quốc tế về Bảo tồn thiên nhiên (WWF), loài động vật lớn nhất thế giới là cá voi xanh ở Nam Cực. Chúng có thể nặng tới hơn 180 tấn và sở hữu chiều dài đáng kinh ngạc lên tới 30 m. Trái tim của cá voi xanh tương đương với một chiếc ô tô cỡ nhỏ.
Chế độ ăn uống cũng rất quan trọng đối với sự sinh trưởng và phát triển của cá. Cá cần được bổ sung đầy đủ các chất dinh dưỡng như đạm, chất bột đường và chất béo để đảm bảo cho quá trình sinh trưởng và phát triển của cá.
Nếu dinh dưỡng thức ăn không toàn diện sẽ ảnh hưởng đến tốc độ sinh trưởng và phát triển của cá. Đồng thời, chất lượng thức ăn cũng là yếu tố chính ảnh hưởng đến sức khỏe của cá, thức ăn kém chất lượng thậm chí có thể dẫn đến cá chế.t.
Nước giếng là loại nước ngọt trong các mạch nước ngầm dưới lồng đất. Được người dân khoan các giếng để lấy về sử dụng. Vì đây là loại nước được khai thác trực tiếp từ thiên nhiên. Nên đa phần trong nước giếng khoan sẽ có nhiều tạp chất như: nitrat, nitrit và các kim loại nặng. Chưa kể nước có thể tồn tại một số loại vi khuẩn có hại như: vi khuẩn độc hại như E.coli, Coliform, vi khuẩn gây bệnh đường ruột như tả, lỵ, thương hàn.
Cách nuôi cá cũng ảnh hưởng lớn đến quá trình sinh trưởng và phát triển của cá. Các phương pháp thường được áp dụng trong nuôi cá bao gồm thả đơn thuần, thâm canh, nuôi ghép,... Sự khác biệt trong các phương pháp cho ăn này cũng sẽ ảnh hưởng đến tốc độ sinh trưởng và phát triển của cá.
Trong nuôi thâm canh, thức ăn và môi trường nuôi cá được quản lý và điều tiết tốt hơn, cá lớn nhanh hơn.
Vậy tại sao cá trong giếng mãi không lớn?
Nước giếng là môi trường đặc biệt để nuôi cá, do hạn chế về môi trường và điều kiện nuôi nên tốc độ sinh trưởng và không gian phát triển của cá rất hạn chế dẫn đến cá có kích thước nhỏ hơn, chậm lớn hơn. Cụ thể hơn, những hạn chế của việc nuôi cá giếng như sau:
Giới hạn không gian: Kích thước của giếng thường bị hạn chế, dẫn đến số lượng cá nuôi tương đối ít và không gian rất hạn chế cho mỗi con cá phát triển.
So với nơi sinh sản ở vùng nước thoáng, cá trong giếng dễ cạnh tranh thức ăn và không gian hơn, điều này sẽ cản trở sự sinh trưởng và phát triển của cá.
Thức ăn không đủ: Nguồn cung cấp thức ăn trong giếng tương đối hạn chế và chúng chủ yếu dựa vào nguồn thức ăn nhân tạo. Nếu chúng không có đủ dinh dưỡng để đáp ứng nhu cầu của chúng, tốc độ tăng trưởng của cá sẽ tự nhiên chậm lại.
Cá là những động vật có dây sống, phần lớn là ngoại nhiệt, có mang và sống dưới nước. Hiện người ta biết khoảng trên 31.900 loài cá, điều này làm cho chúng trở thành nhóm đa dạng nhất trong số các động vật có dây sống. Cá vàng thường là một trong những loại cá cảnh sống lâu nhất trong số các loài cá mà chúng ta có thể nuôi trong sở thích của mình. Khi được chăm sóc đúng cách và có đủ không gian, chúng có thể phát triển rất lớn và sống rất lâu. Trung bình cá vàng sống từ 10 đến 25 năm. Thậm chí có những ví dụ về cách sống của cá vàng lâu hơn 25 năm.
Môi trường không ổn định: Do môi trường nước giếng tương đối kín, khó kiểm soát các điều kiện môi trường như ánh sáng, nhiệt độ nước, lâu ngày sẽ dẫn đến khả năng miễn dịch của cá bị suy giảm, dễ mắc bệnh. bị nhiễm các bệnh khác nhau.
Ngoài ra, giếng có thể bị ô nhiễm nước và các vấn đề khác, ảnh hưởng đến sự sinh trưởng và phát triển của cá.
Kích thước của cá bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, di truyền, môi trường, thức ăn và cách cho ăn đều có liên quan mật thiết đến sự sinh trưởng và phát triển của cá.
Mặc dù cá trong giếng có thể sống được trong môi trường kín nhưng do điều kiện địa điểm hạn chế nên tốc độ sinh trưởng và quá trình phát triển của cá bị hạn chế rất nhiều.
Do đó, muốn cá phát triển tốt hơn trong giếng thì cần cung cấp môi trường tốt hơn, thức ăn phong phú hơn và phương pháp cho ăn khoa học hơn.
Kỳ lạ đứ.a tr.ẻ sinh ra khi 'bố' chưa từng chào đời Một bào thai song sinh không có may mắn chào đời vẫn thể "sinh" con trai nhờ hiện tượng di truyền Chimera, hay còn gọi là hợp thể khảm. Một số người được nhận thêm một bộ DNA từ người anh em song sinh đã chế.t từ giai đoạn đầu thai kỳ. Ảnh minh họa: Shutterstock Khi nói về trường hợp bố con...