Công nghệ nuôi cấy trứng và tin.h trùn.g trong phòng thí nghiệm sắp trở thành hiện thực?
Theo tờ The Guardian, công nghệ nuôi cấy trứng và tin.h trùn.g trong phòng thí nghiệm – hay còn gọi là Giao tử trong ống nghiệm ( IVG) – đang tiến gần đến khả năng ứng dụng thực tế trong y học sinh sản, với những tiến bộ vượt bậc trong nghiên cứu.
Công nghệ nuôi cấy trứng và tin.h trùn.g trong phòng thí nghiệm. Ảnh: The Guardian
Đây được xem là một trong những bước tiến đột phá trong việc điều trị vô sinh và mở ra những cơ hội mới cho những cặp đôi không thể sinh con theo cách thông thường. Các chuyên gia y tế dự báo rằng công nghệ này có thể sẽ trở thành hiện thực trong vòng một thập kỷ tới, đem lại những cơ hội đáng kể, nhưng cũng kèm theo không ít thách thức và rủi ro cần được giải quyết.
IVG là công nghệ tạo ra trứng và tin.h trùn.g trong phòng thí nghiệm từ các tế bào da hoặc tế bào gốc, thông qua việc lập trình lại di truyền. Đây là một công nghệ mang tính cách mạng trong lĩnh vực sinh sản vì nó có khả năng vượt qua những giới hạn tự nhiên như độ tuổ.i thụ thai, đồng thời có thể mở ra cơ hội sinh con chung về mặt sinh học cho các cặp đôi đồng giới. Mới đây, Cơ quan Thụ tinh và Phôi thai học con người (HFEA) của Anh đã nhận định rằng công nghệ này sẽ trở thành một phần quan trọng trong tương lai gần của y học sinh sản.
Ông Peter Thompson – Giám đốc điều hành của HFEA, cho biết rằng công nghệ IVG sẽ cung cấp những lựa chọn điều trị mới cho các cặp đôi gặp khó khăn trong việc sinh con, đặc biệt là những người có vấn đề về số lượng tin.h trùn.g thấp hoặc dự trữ buồng trứng thấp. Ông nhấn mạnh rằng IVG có tiềm năng không chỉ giúp điều trị vô sinh mà còn mở rộng khả năng nghiên cứu về các bệnh lý di truyền, vì các giao tử được tạo ra trong phòng thí nghiệm có thể được sử dụng để phân tích sâu hơn về gen của con người.
Công nghệ này dù đầy hứa hẹn nhưng cũng đặt ra những câu hỏi lớn về đạo đức và y học. Một trong những vấn đề đáng chú ý là khả năng tạo ra “hình thức nuôi con một mình”, trong đó cả trứng và tin.h trùn.g đều đến từ cùng một cá nhân. Điều này có thể dẫn đến nguy cơ di truyền vì đứ.a tr.ẻ sẽ không có bản sao dự phòng cho các gen lỗi nếu chỉ mang di truyền từ một nguồn duy nhất. Giáo sư Frances Flinter từ King’s College London cho rằng hình thức nuôi con một mình có thể gây ra những nguy cơ di truyền nghiêm trọng, vì vậy, nhiều chuyên gia khuyến nghị cần cấm công nghệ này trong thực tế.
Bên cạnh đó, IVG cũng mở ra khả năng tạo ra hình thức nuôi con nhiều thế hệ, trong đó hai cặp vợ chồng có thể tạo ra các phôi và sử dụng chúng để sản xuất trứng và tin.h trùn.g trong phòng thí nghiệm.
Mặc dù phương pháp này không gặp phải các vấn đề di truyền tương tự nhưng nó lại đặt ra những câu hỏi về tính hợp pháp và đạo đức trong xã hội hiện đại.
Các chuyên gia cũng lo ngại về việc tạo ra một số lượng lớn phôi trong phòng thí nghiệm, điều này có thể dẫn đến việc lựa chọn các đặc điểm di truyền mong muốn – một cách có chủ đích – theo hình thức ưu sinh học. Việc này đặt ra các thách thức lớn đối với quy định pháp lý về sinh sản vì sàng lọc phôi có thể gây ra những hậu quả khó lường.
Thêm vào đó, việc giảm rào cản tuổ.i tác trong việc thụ thai có thể sẽ kéo theo những rủi ro mới, chẳng hạn như các thai kỳ có nguy cơ cao ở những bà mẹ lớn tuổ.i và các vấn đề sức khỏe có thể phát sinh khi sinh con từ cha mẹ có tuổ.i tác cao.
Mặc dù công nghệ IVG đang tiến triển nhanh chóng, vẫn còn nhiều thử thách phải vượt qua trước khi nó trở thành một phần của lâm sàng. Hiện tại, luật pháp Anh vẫn cấm sử dụng IVG trong thực tế và các nhà nghiên cứu đang phải đối mặt với những khó khăn lớn trong việc chứng minh rằng công nghệ này an toàn và hiệu quả. Tuy nhiên, với những tiến bộ không ngừng trong nghiên cứu và sự quan tâm từ các nhà đầu tư, IVG có thể sẽ được ứng dụng rộng rãi trong tương lai gần.
Cơ quan Thụ tinh và Phôi thai học con người (HFEA) hiện đang xem xét các sửa đổi trong luật pháp về sinh sản. HFEA khuyến nghị rằng việc áp dụng IVG trong điều trị vô sinh cần phải tuân theo các quy định chặt chẽ để bảo vệ sức khỏe cộng đồng và đảm bảo sự phát triển bền vững của lĩnh vực này.
Công nghệ nuôi cấy trứng và tin.h trùn.g trong phòng thí nghiệm có thể sẽ là một trong những cuộc cách mạng lớn trong y học sinh sản nhưng cũng cần phải được quản lý một cách thận trọng để tránh những hậu quả không mong muốn. Việc kiểm soát chặt chẽ và xây dựng các quy định hợp lý sẽ là yếu tố then chốt để đảm bảo rằng công nghệ này mang lại lợi ích tối đa cho cộng đồng mà không gây ra những tác động tiêu cực đối với các thế hệ tương lai.
Cột mốc mới cho Ấn Độ trong hàng không vũ trụ
Ấn Độ ngày 16.1 đã ghép nối hai vệ tinh trong không gian, một cột mốc quan trọng cho giấc mơ về một trạm vũ trụ và chuyến bay có người lái lên mặt trăng của nước này.
Hai vệ tinh nói trên, mỗi chiếc nặng 220 kg, đã được phóng vào tháng trước trên một tên lửa từ địa điểm phóng Sriharikota của Ấn Độ. Sau đó, hai vệ tinh tách ra, theo AFP.
Bức ảnh được Tổ chức Nghiên cứu Không gian Ấn Độ (ISRO) chụp ngày 30.12.2024 cho thấy cảnh phóng tên lửa ISRO PSLV-C60 mang theo hai vệ tinh SpaDeX SDX01 (Chaser) và SDX02 (Target) từ Trung tâm Vũ trụ Satish Dhawan ở Sriharikota (Ấn Độ). ẢNH: AFP
Đến hôm nay 16.1, hai vệ tinh đã được điều khiển ghép lại với nhau trong một quá trình "chính xác" dẫn đến "việc ghép nối tàu vũ trụ thành công", theo Tổ chức Nghiên cứu Không gian Ấn Độ (ISRO). ISRO gọi đó là "khoảnh khắc lịch sử".
Ấn Độ trở thành quốc gia thứ tư thực hiện được sứ mệnh trên, được gọi là SpaDeX hay Thí nghiệm Ghép nối Không gian, sau Nga, Mỹ và Trung Quốc. Mục tiêu của SpaDeX là "phát triển công nghệ cần thiết để gặp gỡ, ghép nối và tách ghép hai tàu vũ trụ nhỏ", theo ISRO. Hai nỗ lực ghép nối trước đó đã bị hoãn lại do các vấn đề kỹ thuật.
Cú 'phóng đôi' đưa hai tàu Mỹ, Nhật lên khám phá mặt trăng
Công nghệ ghép nối đóng vai trò quan trọng đối với các nỗ lực không gian trong tương lai, chẳng hạn như dịch vụ vệ tinh và khi cần phóng tên lửa nhiều lần để đạt được mục tiêu của sứ mệnh, theo CNN.
Công nghệ ghép nối sẽ đóng vai trò quan trọng nếu Ấn Độ muốn thành công trong việc thúc đẩy tham vọng đưa một công dân Ấn Độ lên mặt trăng và xây dựng một trạm không gian, theo ISRO. Công nghệ này sẽ cho phép Ấn Độ chuyển vật liệu từ vệ tinh hoặc tàu vũ trụ này sang vệ tinh hay tàu vũ trụ khác, như mẫu vật mặt trăng và cuối cùng là con người trong không gian.
Ấn Độ, quốc gia đông dân nhất thế giới, đã thể hiện tham vọng du hành vũ trụ của mình trong thập niên qua với chương trình không gian phát triển đáng kể, sánh ngang với các cường quốc với mức giá thấp hơn nhiều, theo AFP. Vào tháng 8.2023, Ấn Độ trở thành quốc gia thứ tư hạ cánh tàu không người lái lên mặt trăng.
Tổng thống Mỹ Joe Biden phát biểu chuẩn bị kết thúc nhiệm kỳ Tối 15/1 theo giờ Mỹ (tức sáng 16/1 giờ Việt Nam), Tổng thống Mỹ Joe Biden đã có bài phát biểu chia tay từ Phòng Bầu dục, khi chuẩn bị kết thúc nhiệm kỳ trong vài ngày tới. Tổng thống Mỹ Joe Biden. Ảnh tư liệu: AFP/TTXVN Trong bài phát biểu dài 19 phút, ông Biden điểm lại sự nghiệp chính trị gần...