Cẩm nang về ‘quái thú vô hình’ Predator
“ Predator” là thương hiệu điện ảnh có tuổi đời hơn 30 năm, xoay quanh loài sinh vật đáng sợ chuyên đi săn lùng con người. Chuỗi tác phẩm sắp sửa được nối dài bằng “The Predator”.
Trailer bộ phim ‘ Quái thú vô hình’ Bộ phim thứ tư của thương hiệu phim quái vật nổi tiếng “Predator”.
Nguồn gốc: Khán giả hay gọi các quái thú vô hình là Predator như tựa đề bộ phim đầu tiên, nhưng loài sinh vật thực chất có tên Yautja, với nguồn gốc đến từ hành tinh Yautja Prime. Đây là chủng tộc tân tiến, sở hữu công nghệ vượt trội hơn nhân loại gấp nhiều lần. Các Predator/Yautja đã bí mật giết hại con người trên Trái đất trong các cuộc đi săn trong suốt hàng nghìn năm qua.
Theo như loạt phim crossover Alien vs Predator, chính Predator đã tạo ra các Xenomorph đáng sợ để săn lùng và coi đó như nghi thức để trưởng thành. Tuy nhiên, điều này xem ra đã bị bỏ qua ở loạt Alien và loạt tiền truyện Prometheus/Covenant của đạo diễn Ridley Scott.
Sức mạnh phi thường: Có hình dáng gần giống con người nhưng Predator thực tế sở hữu sức khỏe vượt trội, cũng như gương mặt đáng sợ có thể mở rộng như nhiều loài bò sát. Mỗi khi bị thương, chúng luôn hồi phục rất nhanh, thậm chí có thể đứng vững trước làn đạn dày đặc. Ngoài ra, các loài virus hay bức xạ hạt nhân không có cơ hội thâm nhập vào cơ thể Yautja.
Con người thực sự đáng thương nếu đứng trước Predator bởi chúng hoàn toàn có thể xé đôi cơ thể chỉ bằng tay không. Loài sinh vật còn có khả năng leo trèo vượt trội, cũng như khả năng nhận biết thân nhiệt từ xa. Điều đó càng khiến cho những cuộc đi săn mang tính chất “một chiều”.
Công nghệ tiến bộ: Đáng sợ là vậy, Predator/Yautja còn luôn mang theo đủ loại vũ khí với công nghệ hiện đại khi đi săn. Có thể kể tới áo giáp tàng hình, súng năng lượng, gươm, giáo mác, dao găm… Tất cả đều được cấu thành từ thứ kim loại không tồn tại trên Trái đất. Thậm chí, ngay cả máu acid của loài Xenomorph cũng chẳng thể khiến đám vũ khí tan chảy.
Riêng chiếc mũ giáp của Predator còn mang chức năng phát hiện con mồi bằng tia tầm nhiệt, cũng như phân tích đủ loại ngôn ngữ để chuyển thông tin về phi thuyền mẹ. Nói cách khác, Predator nay chẳng khác gì “hổ mọc thêm cánh”.
Bản tính khát máu: Predator/Yautja liên tục di chuyển khắp dải Ngân hà để tìm kiếm đối thủ xứng tầm, hoặc đưa đám con mồi đến một hành tinh không người để biến họ thành “trò chơi” như ở tập Predators (2010). Bắt được ai đó, chúng thường chặt đầu, chân tay, hoặc lột da để làm chiến lợi phẩm.
Kiểu săn mồi ưa thích của Predator là lẩn trốn trên các lùm cây. Chúng từ từ tiếp cận rồi dùng móc kéo lên để xé xác mục tiêu. Hoặc cũng có lúc Predator áp dụng cách đơn giản hơn là dùng súng để bắn tỉa từng con mồi.
Song, loài sinh vật luôn tự cho bản thân là những chiến binh kiêu hãnh với hàng loạt quy tắc danh dự: không giết phụ nữ, trẻ em, người không có khả năng kháng cự… Dĩ nhiên vẫn có ngoại lệ như loài Bad Bloods luôn tàn sát mọi vật cản trên đường đi.
Biểu tượng của thập niên 1980: Tại thời kỳ mà các nhà làm phim không ngán nhãn R, Predator (1987) gây sốt và thu gần 100 triệu USD, tức cao hơn gấp 5 lần so với kinh phí đầu tư ban đầu. Thương hiệu từ đó được nối dài bởi Predator 2 (1992), Predators (2010), loạt crossover Alien vs Predator, tới đây là The Predator, cũng như vô số xuất phẩm ăn theo.
Có một điều thú vị rằng Predator rất hay xuất hiện trong các tác phẩm dạng crossover. Bên cạnh AvP trên màn ảnh, ở các trang truyện tranh, chúng từng đối đầu với Người Dơi và Siêu Nhân của DC. Với The Predator, đây là tác phẩm điện ảnh thứ tư của thương hiệu chính, và dự kiến khởi chiếu từ 14/9.
Chuyện phim The Predator bắt đầu khi một cậu bé (Jacob Tremblay) vô tình kích hoạt thứ thiết bị gửi tín hiệu khiến đám quái thú vô hình Predator đổ bộ xuống Trái đất để săn mồi. Chúng nay được trang bị thêm DNA của nhiều loài sinh vật ngoài hành tinh và trở nên vô cùng thiện chiến.
Bên cạnh tài năng trẻ Jacob Tremblay, The Predator còn có sự tham gia của các diễn viên Boyd Holbrook, Trevante Rhodes, Keegan-Michael Key, Olivia Munn, Thomas Jane và Sterling K. Brown.
Theo zing.vn
Các hình thức tiến hóa ghê rợn của quái vật trong 'Alien'
Vũ trụ phim "Alien" do đạo diễn Ridley Scott xây dựng đã tồn tại gần 40 năm, giới thiệu cho khán giả những hình thức tiến hóa ghê rợn của quái vật Xenomorph khát máu huyền thoại.
Trailer bộ phim 'Quái vật không gian' "Alien: Covenant" là phần tiếp theo của "Prometheus" (2012) và là phần tiền truyện của "Alien" (1979). Phim tiếp tục là cuộc chiến cam go giữa loài người yếu đuối với những con quái vật ngoài hành tinh ghê rợn.
Ovomorph (Thể trứng): Thể trứng là giai đoạn đầu tiên trong chu trình tiến hóa của các Xenomorph. Do nữ hoàng Xenomorph sản sinh ra, đám trứng có kết cấu bốn mấu mềm ở đỉnh như cánh hoa, chứa đựng sự sống cơ bản. Dù là thể sống yếu đuối nhất, Ovomorph hoàn toàn có thể tồn tại tới 40 năm.
Facehugger (Thể bám mặt): Trong bộ phim Alien năm 1979, Facehugger là sinh vật ngoài hành tinh đầu tiên được giới thiệu tới khán giả. Nhà biên kịch Dan O'Bannon từng miêu tả nó như "một loài họ hàng của bạch tuộc với thật nhiều xúc tu", cùng cơ thể với cơ chế phòng ngự bằng máu acid tốt đến nỗi nhân vật Parker (Yaphet Kotto) phải thốt lên rằng: "Không ai dám giết nó cả". Cơ chế tấn công của Facehugger là bám thật chặt vào mặt vật chủ, đồng thời xâm nhập bộ gene và kiểm soát sự trao đổi chất. Nếu vật chủ xấu số nào không kịp gỡ chúng ra, họ sẽ rơi vào trạng thái hôn mê rồi chết lâm sàng.
Chestburster (Thể phá ngực): Đúng như tên gọi, các Chestburster phá vỡ lồng ngực của vật chủ và thò đầu ra ngoài chỗ xương ức, lập tức bắt đầu quá trình trao đổi khí oxy với môi trường bên ngoài. Do cách tấn công của thể sinh vật quá dã man, đạo diễn Ridley Scott đã quyết định tránh khắc họa quá cụ thể quá trình "phá ngực".
Xenomorph: Các Xenomorph cao khoảng 2 m, cùng một chiếc đuôi kéo dài, dịch cơ thể có độ pH thấp và sản sinh ra acid cực mạnh. Hộp sọ khi trưởng thành của chúng to lớn, dài ra về phía đằng sau và tạo nên hàm răng chiếm phần lớn khuôn mặt, nhưng đôi mắt của loài sinh vật lại tương đối nhỏ. Nhân vật Ash (Ian Holm) từng miêu tả đây là "loài sinh vật hoàn hảo", với khả năng săn mồi đặc biệt đáng sợ.
The Queen (Nữ hoàng Xenomorph): Có khả năng đẻ ra 250 trứng cùng lúc, nữ hoàng Xenomorph có cơ chế tấn công giống như loài ong, sai khiến bầy đàn chiến đấu để bảo vệ bản thân. Sinh vật sở hữu vài ưu điểm vượt trội so với Xenomorph thông thường như cơ thể cao 4,5 m, hàm răng dài hơn, chân chứa nọc độc... Mỗi chu kỳ sinh trưởng của loài Xenomorph chỉ cho ra đời duy nhất một nữ hoàng.
The Newborn: Đây là sự kết hợp giữa Xenomorph với gene của loài người (cụ thể là nữ anh hùng Ellen Ripley) trong phòng thí nghiệm. Trong số các kiểu tiến hóa, thể Newborn rất kỳ lạ, đồng thời có phần đáng thương. Chúng có đầy đủ mắt, mũi, miệng như con người, cao hơn Xenomorph thông thường. Song, Newborn không thân thiết với loài săn mồi không gian, và luôn coi Ellen Ripley (Sigourney Weaver) như mẹ mình.
Deacon (Thể không tên): Xuất hiện trong cảnh cuối của Prometheus (2012), sinh vật vô danh hình thành khi một Facehugger tấn công vật chủ là một Kỹ sư. "Kỹ sư" là tên gọi mà loài người dùng để chỉ chủng loài ngoài hành tinh chuyên đi tạo ra sự sống cho các tinh cầu. Kết quả là sự ra đời của một sinh vật có hình thù hơi giống Xenomorph, nhưng sở hữu lớp da trơn láng và ít gai nhọn trên cơ thể hơn.
Neomorph: Đây là loài quái vật mới được đạo diễn Ridley Scott cho xuất hiện trong Alien: Covenant - bộ phim vừa là phần tiếp theo của Prometheus (2012), vừa là phần tiền truyện của Alien (1979). Sinh vật có kích thước nhỏ hơn hẳn so với Xenomorph thông thường, cùng phần thân màu trắng. Sự xuất hiện của Neomorph khiến loài người thêm một lần nữa phải run sợ bởi những cơn khát máu ngoài không gian. Bộ phim Alien: Covenant mới được khởi chiếu trên toàn quốc từ 12/5.
Theo Zing
Quái vật vô hình "The Predator" xí trai hú vía trong trailer nóng hổi gắn "mác R" Trailer cuối cùng của phim quái vật rất được chờ đợi "The Predator" (Quái Thú Vô Hình) xứng đáng với mác R do độ máu me bạo lực khi mô tả thói quen giết người không gớm tay của lũ "thợ săn" ngoài hành tinh. 31 năm kể từ lần đầu ra mắt năm 1987, The Predator (Quái Thú Vô Hình) đã tạo...