Bí ẩn Intel và sự thống trị tuyệt đối thị trường vi xử lý hàng chục năm qua
Tính đến thời điểm bài viết này tới tay độc giả, Intel đã thống trị thị trường vi xử lý toàn cầu trong hơn 20 năm liên tục. Theo một số báo cáo mới được công bố, ngôi vị mà hãng đang sở hữu không có dấu hiệu bị lung lay; trái lại, doanh thu năm tài khóa 2011 của Intel tăng hơn 20%, thị phần của hãng cũng tăng lên mức cao nhất trong 10 năm trở lại đây.
Nền tảng Ivy Bridge (được chính thức giới thiệu vào ngày 23/4 vừa qua) không chỉ đánh dấu sự ra đời của một thế hệ CPU mới, mà còn tiếp tục khẳng định sự vượt trội của Intel so với các đối thủ cạnh tranh trên thị trường vi xử lý toàn cầu. Trong khi TSMC và Global Foundries vẫn đang phải loay hoay với các vấn đề liên quan tới dây chuyền 28/32 nm, Intel cùng các CPU 22nm của mình đã thiết lập rất nhiều kỉ lục mới và tạo nên khoảng cách lớn chưa từng có tiền lệ trong lịch sử ngành công nghiệp này.
Thành công của Intel là sự tổng hợp của rất nhiều nhân tố; trong đó, các yếu tố sản xuất đóng vai trò rất quan trọng. Bài viết dưới đây sẽ phân tích một số điểm đặc biệt trong chiếc lược và công nghệ sản xuất của nhà cung cấp vi xử lý số một thế giới này.
1. Sự kết hợp chặt chẽ giữa R&D (nghiên cứu và phát triển) với quá trình sản xuất
Có thể độc giả sẽ ngạc nhiên, nhưng trên thị trường vi xử lý toàn cầu hiện nay gần như chỉ duy nhất Intel đạt được sự kết hợp trên. Thực tế đó bắt nguồn từ việc các hãng khác thường gặp một trong hai vấn đề: Có lợi thế về nghiên cứu thì không có lợi thế về sản xuất và ngược lại. Lấy ví dụ, bất chấp việc tự sản xuất phần lớn các sản phẩm của mình, Samsung và IBM vẫn phải liên kết với Global Foundries trong quá trình R&D. Một số công ty khác, như Qualcomm, Nvidia, Toshiba, … sở hữu đội ngũ R&D hùng hậu nhưng lại thuê sản xuất từ các đối tác như TSMC, UMC và Global Foundries.
TSMC – Nvidia, điển hình về mối quan hệ hợp tác trong sản xuất.
Quá trình hợp tác trên mang lại những lợi thế nhất định cho các hãng, như tập trung chuyên môn hóa và nâng cao hiệu quả sản xuất; tuy nhiên một số vấn đề cũng theo đó mà nảy sinh, đặc biệt là những xung đột lợi ích trong quan hệ nhà nghiên cứu – nhà sản xuất. Bên cạnh đó, quá trình chuyển giao công nghệ và cải tiến dây chuyền sản xuất cũng sẽ gặp những khó khăn và độ trễ nhất định. Hơn nữa, khi sản phẩm được chính thức tung ra thị trường, sức ép nâng cao năng suất dẫn tới một số hệ lụy khác: Sản xuất gặp trục trặc, sản lượng sụt giảm, tỉ lệ sản phẩm lỗi tăng cao, …
Với Intel thì khác, họ làm chủ toàn bộ quá trình sản xuất, qua đó tránh khỏi các bất lợi nêu trên và giải quyết các vấn đề phát sinh một cách nhanh chóng. Ngoài Intel, Global Foundries (hãng vi xử lý được tách ra từ bộ phận sản xuất của AMD trước kia) cũng có đủ tiềm lực để vừa R&D vừa sản xuất, song hãng này không trực tiếp phát triển sản phẩm của riêng mình mà trở thành đối tác nhận nghiên cứu và gia công rất nhiều loại chip của một số hãng khác nhau như AMD, Broadcom, Qualcomm, …
2. Phương pháp “Copy Exactly” ( Sao chép chính xác)
Hiện tại, cũng giống như hầu hết các hãng vi xử lý khác, Intel sở hữu rất nhiều nhà máy sản xuất (fabs) trên toàn cầu; mỗi nhà máy chuyên môn hóa sản xuất một loại kích thước bản nền (wafer) nhất định và các dòng CPU thuộc những nền tảng tương ứng (45, 32, 22 nm, …). Trong mỗi lần chuyển giao công nghệ, thách thức đặt ra đối với Intel chính là việc đồng bộ hóa quá trình sản xuất tại các nhà máy này nhằm nâng cao năng suất và thỏa mãn nhu cầu của thị trường về những dòng chip mới.
Danh sách các nhà máy (fabs) của Intel.
Để giải quyết vấn đề trên, Intel sử dụng phương pháp Copy Exactly! – phương pháp cho phép nhân bản các mẫu thiết kế chip thành công qua nhiều nhà máy khác nhau. Phương pháp này được Intel phát triển từ cuối những năm 1980, khi hãng gặp trục trặc với nền tảng 0.5 m. Quy trình của Copy Exactly! diễn ra như sau: Đầu tiên, dây chuyền và máy móc sản xuất được sao chép từ các nhà máy có chức năng nghiên cứu như D1C, D1D đến các nhà máy khác; sau đó từng thông số kĩ thuật bao gồm độ ẩm không khí, nhiệt độ phòng, mức hoạt động của bộ lọc gió hay thậm chí … màu sắc ánh sáng phòng cũng được điều chỉnh y hệt. Hiệu quả của Copy Exactly! được thể hiện qua bảng sau:
Video đang HOT
Sản lượng các dòng chip Intel tại từng nhà máy qua các tháng.
Xét đến dây chuyền 0.5 m, đường màu xanh lá cây thể hiện sản lượng chip đạt được tại nhà máy sản xuất đầu tiên – sau một mức đỉnh ngắn, do gặp phải một số trục trặc, sản lượng sụt giảm nhanh chóng và phải mất hàng tháng trời mới khôi phục được. Phải đến khi nhà máy đầu tiên ổn định sản xuất, công nghệ mới được chuyển giao đến nhà máy thứ hai; ở đây, vấn đề lại tiếp diễn, khiến nhà máy này tiếp tục mất thêm một thời gian không nhỏ để khắc phục.
Copy Exactly! không trực tiếp giải quyết các trục trặc mà hệ thống sản xuất gặp phải, nhưng nó đảm bảo các trục trặc đó sẽ không tái diễn tại các nhà máy khác. Hơn nữa, phương pháp này cũng giúp Intel chủ động và linh hoạt hơn trong sản xuất. Các nhà máy của Intel sản xuất cùng lúc nhiều loại chip khác nhau; nếu như có một dây chuyền nào đó gặp vấn đề chưa giải quyết được, nhà máy đó có thể lập tức “chữa cháy” bằng việc sử dụng Copy Exactly! để tập trung vào một sản phẩm khác.
3. Mô hình phát triển Tick-Tock
Mô hình Tick-Tock.
Được giới thiệu vào năm 2007, mô hình Tick-Tock đã trở thành biểu tượng cho sự phát triển mạnh mẽ của Intel những năm vừa qua. Mô hình này giúp Intel kiểm soát và đặt ra lộ trình cho những sự thay đổi trong cấp độ kiến trúc của các sản phẩm vi xử lý.
Theo mô hình Tick-Tock này, một kiến trúc sẽ tồn tại cho 2 thế hệ sản phẩm. Tock: tiến trình sản xuất cũ, kiến trúc mới còn Tick: tiến trình sản xuất mới, kiến trúc cũ. Lấy ví dụ về dòng chip mới nhất mà Intel cho ra mắt: Ivy Bridge. Dòng chip này nằm trong tiến trình Tick – điều đó có nghĩa rằng đây là những CPU được Intel sử dụng kiến trúc cũ (giống với Sandy Bridge) nhưng với tiến trình sản xuất hoàn toàn mới (22 nm).
Mô hình Tick-Tock giúp Intel tổ chức và triển khai công nghệ mới theo một lộ trình ổn định. Điều này mang lại nhiều ích lợi: thứ nhất, rủi ro về hiệu ứng domino khi một tính năng mới đưa vào có thể làm hỏng toàn bộ chu trình thiết kế sẽ được giảm thiểu; thứ hai, đội ngũ kĩ thuật sẽ có một thời gian biểu cụ thể để nghiên cứu và quyết định các cải tiến được áp dụng vào chip mới; thứ ba, lộ trình này tạo được ấn tượng lâu dài và thu hút sự chú ý lớn đối với người tiêu dùng.
Lộ trình phát triển của Tick-Tock.
Dù vậy, do gặp phải những giới hạn vật lý, mô hình Tick-Tock đặt ra những thử thách rất lớn cho Intel. Xét từ năm 2007, chỉ có 2 dòng chip Penryn và Nehalem (cùng 45nm) là được ra mắt đúng với lộ trình này. Bắt đầu từ tiến trình 32nm, Intel đã không giữ vững được mục tiêu trên: các chip Westmere ra mắt vào 2010, Sandy Bridge vào 2011 và nay là Ivy Bridge trong 2012. Nếu đúng theo lộ trình thì các chip 22nm của Intel đã tràn ngập thị trường từ năm ngoái chứ không cần chờ đến năm nay.
Lời kết
Chưa bàn đến ngân sách R&D, quy mô sản xuất hay đội ngũ kĩ thuật hùng hâu; chỉ qua những phân tích trên, có thể thấy thành công của Intel đến như một lẽ tất yếu. Đó là kết quả của sự hợp tác chặt chẽ giữa các nhà thiết kế CPU và các kĩ sư sản xuất, của một quá trình chuyển giao công nghệ hợp lý, của một lộ trình sản xuất tuyệt vời cùng rất nhiều những yếu tố khác nữa. Liệu Intel có tiếp tục thành công với những bước Tick-Tock đến các nền tảng cao hơn, liệu Intel có giữ được ngôi vị thống trị thị trường vi xử lý toàn cầu trong tương lai? Điều đó chưa được kiểm chứng, nhưng ở thời điểm hiện tại, họ đang đi trước toàn bộ ngành công nghiệp những bước dài.
Theo ICTnew
Những con chip làm "bệ phóng" cho Intel
10 sản phẩm chip sau đây được đánh giá là những sản phẩm cột mốc quan trọng trong lịch sử ngành công nghiệp sản xuất bộ vi xử lý, trước khi có Ivy Bridge của Intel.
"Chip" có vẻ chỉ là một phần tử rất nhỏ, song với sức mạnh bộ vi xử lý, chip lại là tất cả.
Intel là hãng đầu tiên trên thị trường có bộ vi xử lý chip đơn đầu tiên, Intel 4004. Ngày nay, Intel sở hữu phần lớn thị trường bộ vi xử lý. Công ty vừa giới thiệu dòng chip mới nhất Ivy Bridge. Và sau đây là 10 sản phẩm chip được đánh giá là những sản phẩm cột mốc quan trọng trong lịch sử bộ vi xử lý.
Intel 8086
Ra mắt: 1976
Intel 8086 là "cha" của thế hệ chip x86. Nó ra đời năm 1976 nhưng đến năm 1978 mới được công bố. Chip này do Stephen Morse, một kỹ sư phần mềm thiết kế. 8086 không chỉ có tác động lâu dài với ngành công nghiệp chip và bộ vi xử lý, mà nó còn có sức mạnh đến ngày nay. Chip 8086 vẫn được dùng trên tàu vũ trụ con thoi Space Shuttle Discovery cho đến khi tàu con thoi này chính thức "về hưu" hồi năm ngoái.
Intel 386
Ra mắt: 1985
Là một thành viên của x86, Intel 386 là một trong những sản phẩm vinh quang nhất. Đây là loại chip x86 32-bit đầu tiên khi nó được giới thiệu vao fnăm 1985, dễ dàng thực hiện nhiều nhiệm vụ trong khi vẫn duy trì tốc độ nhanh. Chip này đã hưởng lợi từ công nghệ bộ nhớ ảo và hỗ trợ gỡ rối phần cứng. 386 cũng hưởng lợi nhờ các quyết định thông minh của Intel. Andy Grove, CEO lúc đó của Intel, đã không cấp phép chip này cho các nhà sản xuất khác, buộc các nhà sản xuất PC như Compaq và IBM phải mua trực tiếp từ Intel.
Sun SPARC
Ra mắt: 1987
Cấu trúc của SPARC không độc quyền của Sun, nhưng nó có mối quan hệ lâu dài nhất của các nhà sản xuất đã cấp phép nó. Dòng chip SPARC của Sun dường như là sản phảm cuối cùng của cấu trúc chip 64-bit RISC cũ - loại cấu trúc đã bị lu mờ trước loạt chip x86 của AMD và Intel.
S3 86C911
Ra mắt: 1991
Chip đồ hoạ này đã kích thích, tạo ra một thị trường cho vi xử lý đồ hoạ độc lập. Không m ay, bản thân S3 đã không sống sót nguyên vẹn, nó đã bán mảng đồ hoạ của nó cho một liên doanh với Via Technologies dưới cái tên S3 Graphics.
DEC Alpha
Ra mắt: 1992
Alpha AXP nhận ra nhu cầu tốc độ của người dùng và đã được DEC phát triển. Đây là một cấu trúc chip có khả năng chạy nhanh gấp đôi bất cứ loại chip nào ngày đó. Alpha đã được Microsoft sự lựa cho hệ điều hành Windows NT. DEC còn đánh cược rằng Alpha sẽ vượt qua dòng x86 của Intel. Nhưng cuối cùng nó lại phải chịu một số phận thê thảm. Compaq đã mua lại DEC và giết chết Alpha.
ARM6
Ra mắt: 1992
Apple đã dùng ARM6 để đặt nền tảng cho Newton, và cấu trúc của ARM6 đã vượt qua DEC, Intel, tiến hoá thành StrongARM, cấu trúc chip xách tay thành công duy nhất của Intel trong hàng chục năm qua.
Intel Pentium
Ra mắt: 1993
Pentium là chip đầu tiên của vi xử lý x86 có một cái tên thích hợp. Dù nó không nổi bật lắm song lại gắn bó lâu dài với x86. Tên gọi Pentium được nhiều người tiêu dùng và doanh nghiệp biết đến.
3DFX Voodoo
Ra mắt: 1996
Điểm thần kỳ của 3DFX Voodoo chính là đó là chip đồ hoạ 3D đầu tiên. Và chính chip này đã khiến thị trường game 3D bùng nổ. 3DFx nổi tiếng và có công lớn, nhưng sau đó đã bị bán cho Nvidia.
AMD K6
Ra mắt: 1997
Giá cả là lý do khiến K6 của AMD gây tổn thương cho chip Pentium II vốn rất thành công. K6 tương thích tốt với các đối thủ của Intel, đưa nó vào vị trí tuyệt vời trong bo mạch Socket 7 từng rất nổi tiếng tại thời điểm ra mắt năm 1997. Không chỉ là giá cả, mà K6 đã giúp AMD đưa sản phẩm chip của hãng trở nên có tiếng tăm trên thị trường.
AMD Opteron
Ra mắt: 2003
Vinh quang của dòng vi xử lý dựa trên thế hệ chip x86 64-bit đầu tiên đã chuyển sang AMD Opteron. Chip này tiến thẳng vào các máy chủ và máy trạm, đưa nó trở thành đồng hạng với dòng Xeon của Intel. Chính khả năng của Opteron trong việc nâng cấp AMD Opteron lên 64-bit dù vẫn đang ở cấu trúc 32-bit mà vẫn giữ nguyên tốc độ đã mang lại thành công cho dòng chip này.
Theo ICTnew
AMD "đại hạ giá" dòng card HD 7000 28nm Hầu hết các sản phẩm công nghệ sẽ bắt đầu giảm giá bán sau một thời gian ra mắt. Lý do thường gặp nhất là chúng gặp sự cạnh tranh từ đối thủ. Mức giá "mềm" hơn hẳn nhiên sẽ thu hút người tiêu dùng hơn. Với Radeon HD 7000 lần này, mức giảm cao nhất áp dụng cho model HD 7970 lên...