‘Lãnh địa’ loài rắn độc ở Trung Quốc chứa 20.000 con: Nếu thả 2 con lửng mật vào thì chuyện gì sẽ xảy ra?
Lửng mật là thiên địch của rắn độc. Nếu được thả vào “ổ rắn” hàng chục nghìn con, lửng mật sẽ làm gì?
Xà Đảo Đại Liên – “Lãnh địa” của loài rắn lục ở Trung Quốc
Vì có rất nhiều rắn sinh sống tại hòn đảo Tiểu Long Sơn nên “vương quốc” chỉ có loài bò sát này độc chiếm còn có tên là Xà Đảo (Đảo Rắn).
Hòn đảo này có hơn 200 loài thực vật sinh sống, nhưng chỉ có duy nhất một loài động vật tồn tại đó là rắn. Các nhà khoa học ước tính có đến 20.000 con rắn lục sinh sống ở mọi ngóc ngách trên đảo, từ rừng, hang động đến rặng núi và thung lũng.
Xà Đảo Đại Liên thuộc Khu bảo tồn thiên nhiên quốc gia Tiểu Long Sơn nằm ở biển Bột Hải ở phía tây bắc quận Lữ Thuận Khẩu, thành phố cảng Đại Liên, tỉnh Liêu Ninh (Trung Quốc).
Xà Đảo dài khoảng 1.500 mét, rộng 800 mét và có tổng diện tích khoảng 1,2 km vuông. Đỉnh chính cao 216,9 mét so với mực nước biển và được bao quanh bởi các vách đá, ngoại trừ bãi biển đầy sỏi ở góc đông nam.
Xà Đảo nhìn từ trên cao. Ảnh: Baidu
Hàng chục triệu năm trước, nơi đây không phải là đảo mà là những đỉnh núi nhỏ nối liền với đất liền. Trải qua hoạt động kiến tạo mảng, sự kết nối giữa Đảo Rắn và đất liền bị đứt gãy trong quá trình chuyển động của vỏ Trái đất rồi cuối cùng bị tách ra trên biển cách đất liền 7 hải lý.
Ngày này, trên Xà Đảo vẫn tồn tại một điều kỳ diệu của thế giới tự nhiên: Rắn lục trên đảo là loài rắn duy nhất trên thế giới “ngủ đông”… vào mùa hè.
Lý do là vì, rắn lục là loài ăn thịt nhưng trên đảo không hề có bóng dáng của loài động vật nào. May thay, nhờ có 200 loài thực vật phát triển nên nơi đây là thiên đường của các loài chim di cư vào cuối thu – đầu đông.
Bởi vậy, trong suốt mùa hè khan hiếm thức ăn, rắn lục trên Xà Đảo phải thích nghi với việc nhịn ăn, giảm hoạt động (giống như quá trình ngủ đông của các loài rắn khác) để tiết kiệm năng lượng, chờ đến mùa đông thỏa sức săn và ăn chim di cư – nguồn thức ăn duy nhất của chúng.
Điều này cho thấy đặc điểm cực kỳ ngoan cường của loài rắn này. Ở một nơi chỉ rộng hơn 1 km vuông mà có đến 20.000 con rắn sinh sống cũng đủ thấy tính cạnh tranh khốc liệt về nguồn thức ăn cũng như khả năng “gan lì” chịu được cái rét của mùa đông để kiếm ăn của rắn lục Xà Đảo.
Một con rắn lục đang leo lên cành cây để bắt chim. Ảnh: CGTN
Vì không có loài động vật nào sống trên Xà Đảo nên rắn lục nơi đây độc chiếm hòn đảo này và do đó không có thiên địch. Không có bất cứ loài động vật nào khác có thể làm hại chúng – tất nhiên trừ việc cạnh tranh thức ăn của những con rắn đồng loại.
Nếu vậy, Sohu (của Trung Quốc) đưa ra tình huống giả định: Thả 2 con lửng mật lên hòn đảo này thì 2 kẻ “thiên địch của loài rắn độc” này có “ngốn” hết 20.000 con rắn có độc mạnh này không?
Trước hết, cần giải đáp câu hỏi “Lửng mật có sợ nọc rắn không?”
2,7 triệu người bị rắn độc cắn mỗi năm trên toàn cầu. Trong số đó, có tới 400.000 người bị tàn tật vĩnh viễn và có từ 81.000 đến 138.000 người t.ử von.g, thông tin được trích dẫn trong một nghiên cứu khoa học đăng trên Tạp chí Nature năm 2023.
Video đang HOT
Các chất độc trong nọc độc của rắn có thể làm tê liệt cơ, phá vỡ mô và thậm chí khiến nạ.n nhâ.n chảy má.u không kiểm soát được. Nọc độc của loài rắn lục Xà Đào thuộc độc tố má.u tấ.n côn.g hệ tuần hoàn.
Tuy nhiên, nọc rắn khủng khiếp không phải lúc nào cũng phát huy tác dụng. Chẳng hạn, loài lửng mật – được mệnh danh là “đại ca đầu bẹt” – có khả năng kháng nọc độc rắn một cách tự nhiên.
Lửng mật là loài động vật ăn tạp.
Đi sâu vào tìm hiểu, các nhà khoa học Mỹ đã phát hiện ra rằng: Một số đột biến trong gen của lửng mật đã làm thay đổi các thụ thể để chất độc alpha-neurotoxin của nọc rắn hổ mang không thể làm tê liệt lửng mật. Mặc dù điều này chỉ chứng minh khả năng kháng độc tố thần kinh của lửng mật và không chứng minh khả năng kháng các loại chất độc khác của rắn độc, nhưng nó cũng cho thấy lửng mật thực sự đã tiến hóa đặc biệt để đối phó với rắn độc.
Thậm chí, trong thực đơn của loài vật được Sách kỷ lục Guinness thế giới công nhận là “động vật táo bạo nhất” này còn có loài rắn độc (trong đó có rắn hổ mang, Mamba đen…). 25% nguồn thức ăn của lửng mật đến từ loài bò sát này.
Bí mật của loài chim: Có thể nuốt chửng con mồi to lớn mà không gặp bất kỳ thương tích nào
Làm thế nào một số loài chim nhỏ bé có thể nuốt trọn con mồi to lớn mà không hề hấn gì?
Khám phá bí mật của loài chim
Bạn đã từng chứng kiến cảnh tượng các loài chim nuốt chửng con mồi chỉ trong một lần? Trong các bộ phim tài liệu về động vật, đôi khi có những phân cảnh quay những chú chim nước sau khi bắt được cá, chỉ cần ngẩng đầu lên là đã nuốt gọn con mồi vào bụng. Nhưng bạn đã bao giờ tự hỏi, liệu việc nuốt sống những con vật to lớn như vậy có khiến chúng bị khó tiêu hay không?
Hình ảnh bên trong hệ tiêu hóa của loài chim. (Ảnh: Sohu)
Hệ tiêu hóa của loài chim, giống như một nhà máy thu nhỏ hoạt động hiệu quả, được chia thành hai phần chính: diều (hay còn gọi là bầu diều) và mề. Hai "chuyên gia tiêu hóa" này, mỗi bộ phận đều có chức năng riêng, nhưng lại phối hợp nhịp nhàng để đảm bảo thức ăn được xử lý và hấp thụ một cách trơn tru.
Bây giờ, hãy cùng trải nghiệm hành trình kỳ diệu xuyên qua hệ tiêu hóa của loài chim. Hành trình bắt đầu từ dưới mỏ chim, thức ăn được nuốt nhanh chóng và ngay lập tức đi vào "phân xưởng" đầu tiên - diều. Tại đây, thức ăn sẽ gặp gỡ một đội ngũ "công nhân khuấy trộn" vô cùng bận rộn.
Mô phỏng cấu tạo bên trong diều của chim
Các thành cơ bên trong diều, thông qua sự co bóp và giãn nở mạnh mẽ, đóng vai trò như một chiếc "máy xay sinh tố", nghiền nát thức ăn thành các hạt nhỏ. Quá trình này tương tự như việc nhai ở người, nhưng điểm khác biệt là chim không có răng, vì vậy mọi công việc nghiền nát đều do "nhà máy" đầy này đảm nhiệm.
Sức mạnh của "nhà máy hóa chất" - Mề
Sau khi trải qua quá trình xử lý vật lý ban đầu, thức ăn đã trở nên dễ tiêu hóa hơn, sau đó chúng sẽ được chuyển đến "phân xưởng" tiếp theo - mề, hay còn được gọi là dạ dày. Mề tiếp nhận vai trò xử lý thức ăn từ diều.
Hệ tiêu hóa mạnh mẽ là "vũ khí bí mật" giúp loài chim ăn được những con mồi to lớn. (Ảnh: Sohu)
Tại đây, thức ăn phải chịu sự tác động của axit dạ dày có nồng độ cao và các enzym tiêu hóa. Những chất hóa học này có khả năng phân giải protein, chất béo, carbohydrate và các chất dinh dưỡng khác thành các phân tử nhỏ hơn, dễ hấp thụ hơn. Cơ bên trong mề cũng rất phát triển, chúng co bóp mạnh mẽ, giúp thức ăn trộn đều với dịch vị, đẩy nhanh quá trình tiêu hóa hóa học.
Cấu tạo trong của mề chim
Điều đáng nói là, mề còn có một khả năng đặc biệt khác - nó có thể lưu trữ một số viên sỏi nhỏ, được gọi là "sỏi dạ dày". Khi thức ăn đi vào mề, những viên sỏi này sẽ được nghiền nát dưới sự khuấy đảo mạnh mẽ của dạ dày, giống như một chiếc "máy xay" tự nhiên, giúp thức ăn được nghiền nhỏ hơn nữa, đảm bảo sự hấp thụ dinh dưỡng một cách hiệu quả.
Nhờ sự phối hợp nhịp nhàng của hệ thống dạ dày kép này, loài chim có thể nuốt chửng những con mồi lớn hơn nhiều so với miệng của chúng. (Ảnh: Sohu)
Nhờ sự phối hợp nhịp nhàng của hệ thống dạ dày kép này, loài chim có thể nuốt chửng những con mồi lớn hơn nhiều so với miệng của chúng, đồng thời vẫn đảm bảo thức ăn được tiêu hóa một cách an toàn và hiệu quả. Cơ chế tiêu hóa hiệu quả này không chỉ cho phép loài chim tồn tại trong môi trường khan hiếm thức ăn mà còn cung cấp cho chúng đủ năng lượng để bay lượn và sinh sản.
Rủi ro tiềm ẩn và giới hạn của loài chim
Mặc dù hệ thống dạ dày kép của loài chim sở hữu siêu năng lực "hóa lớn thành nhỏ" đối với con mồi, điều đó không có nghĩa là chúng có thể nuốt bất kỳ loại thức ăn nào với kích thước bất kỳ.
Trên thực tế, ngay cả những chú chim sở hữu cơ chế tiêu hóa mạnh mẽ như vậy cũng cần tuân theo những quy tắc và giới hạn nhất định, để tránh biến món ngon thành hiểm họa.
Ngay cả những chú chim sở hữu cơ chế tiêu hóa mạnh mẽ như vậy cũng cần cẩn thận để tránh biến món ngon thành hiểm họa. (Ảnh: Sohu)
Nếu một con chim cố nuốt một viên đá quá lớn, hoặc một con mồi có độ cứng quá cao, chẳng hạn như động vật giáp xác, điều này có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng cho hệ tiêu hóa của chúng, thậm chí dẫn đến thương tích.
Khi thức ăn quá to hoặc quá cứng, ngay cả những chiếc diều và mề khỏe nhất cũng có thể không xử lý hiệu quả, điều này có thể khiến thức ăn bị mắc kẹt, gây tắc nghẽn, hoặc gây tổn thương dạ dày do không thể tiêu hóa được, trường hợp nghiêm trọng thậm chí có thể dẫn đến t.ử von.g.
Để tránh những rủi ro này, một số loài chim đã tiến hóa và hình thành những chiến lược săn mồi tinh vi và tiêu chuẩn lựa chọn con mồi khắt khe. Chúng sẽ dựa vào kích thước cơ thể và khả năng tiêu hóa của bản thân để lựa chọn những con mồi phù hợp nhất.
Để tránh những rủi ro này, một số loài chim đã tiến hóa và hình thành những chiến lược săn mồi tinh vi và tiêu chuẩn lựa chọn con mồi khắt khe. (Ảnh: Sohu)
Ví dụ, một số loài chim săn mồi như đại bàng và chim ưng, thường chọn những con mồi có kích thước tương xứng với mỏ của chúng, đảm bảo thức ăn có thể đi qua đường tiêu hóa một cách dễ dàng. Ngoài ra, chúng cũng sẽ đán.h giá độ cứng và kích thước của con mồi, tránh ăn những lớp vỏ cứng hoặc xương có thể gây ra vấn đề về tiêu hóa.
Chiến lược thông minh để dễ tiêu hóa con mồi
Điều thú vị là, một số loài chim còn phát triển những kỹ thuật đặc biệt để làm mềm thức ăn khó tiêu. Ví dụ, một số loài chim nước sẽ sử dụng sỏi dạ dày để nghiền thức ăn, trong khi có những loài chim khác lại ngâm thức ăn trong nước trong thời gian dài để làm mềm, từ đó dễ tiêu hóa hơn. Những chiến lược này là minh chứng cho trí thông minh của loài chim, thể hiện cách chúng thích nghi và vượt qua thử thách trong quá trình chọn lọc tự nhiên.
Một số loài chim khác lại ngâm thức ăn trong nước trong thời gian dài để làm mềm. (Ảnh: Sohu)
Tuy nhiên, ngay cả khi đã có những chiến lược này, loài chim vẫn cần phải thận trọng khi săn mồi, bởi mỗi lần nuốt chửng đều là một "canh bạc". Chúng phải tìm được điểm cân bằng giữa việc hấp thụ đủ chất dinh dưỡng và tránh những rủi ro tiềm ẩn, đồng thời cũng là chìa khóa sinh tồn của chúng trong môi trường tự nhiên.
Những đặc điểm thích nghi khác trong quá trình tiến hóa của loài chim
Ngoài hệ thống dạ dày kép, loài chim còn phát triển nhiều đặc điểm thích nghi khác trong quá trình tiến hóa lâu dài của chúng. Những đặc điểm này giúp chúng sinh tồn và sinh sản trong nhiều môi trường khác nhau.
Đầu tiên, bộ xương của loài chim có đặc điểm là nhẹ và chắc chắn, điều này giúp giảm trọng lượng cơ thể khi bay. Xương của nhiều loài chim là xương rỗng, hay còn gọi là "xương khí", cấu trúc này cho phép chúng bay lượn hiệu quả trên không mà không làm giảm sức mạnh của bộ xương.
Lông vũ của loài chim không chỉ có tác dụng giữ ấm và làm đẹp mà còn là bộ phận quan trọng giúp chúng bay. (Ảnh: Sohu)
Thứ hai, lông vũ của loài chim không chỉ có tác dụng giữ ấm và làm đẹp mà còn là bộ phận quan trọng giúp chúng bay. Lông cánh (lông bay) và lông đuôi (lông lái) giúp chim giữ thăng bằng và khả năng di chuyển linh hoạt khi bay. Ngoài ra, lông vũ còn có khả năng chống thấm nước, điều này đặc biệt quan trọng đối với các loài chim nước, giúp chúng nhanh chóng khô ráo sau khi bơi lội.
Thứ ba, để hỗ trợ hoạt động bay đòi hỏi năng lượng cao, loài chim có tốc độ trao đổi chất rất cao. Điều này có nghĩa là chúng có thể nhanh chóng tiêu hao năng lượng từ thức ăn và nhanh chóng phục hồi thể lực. Hệ hô hấp hiệu quả đảm bảo cung cấp đủ oxy để hỗ trợ hoạt động của các cơ bắp cường độ cao.
Thứ tư, mắt của loài chim tương đối lớn, nằm ở hai bên đầu, cung cấp tầm nhìn rộng. Nhiều loài chim có thị lực cực kỳ nhạy bén, có thể xác định chính xác mục tiêu trên mặt đất từ trên cao. Ngoài ra, một số loài chim còn có khả năng nhìn thấy bốn màu, có thể nhìn thấy màu sắc trong phổ tia cực tím, điều này rất quan trọng để tìm kiếm thức ăn và nhận biết đồng loại.
Nhiều loài chim sống theo đàn, di trú khi đến mùa lạnh. (Ảnh: Sohu)
Thứ năm, nhiều loài chim thể hiện hành vi xã hội phức tạp, bao gồm sống theo đàn, hợp tác săn mồi và khả năng giao tiếp thông qua tín hiệu âm thanh hoặc hình ảnh. Những đặc điểm xã hội này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả tìm kiếm thức ăn mà còn thúc đẩy sự hợp tác và giao tiếp trong đàn, từ đó tăng cường khả năng sinh tồn.
Ví dụ, một số loài chim di cư theo đàn, sử dụng sức mạnh tập thể để chống lại kẻ thù, trong khi những loài khác lại đán.h dấu lãnh thổ hoặc cảnh báo đồng loại về những mối nguy hiểm tiềm ẩn thông qua tiếng hót.
Thông qua việc quan sát và nghiên cứu về loài chim, chúng ta có thể hiểu được bí ẩn của sự tiến hóa, cảm nhận được về sự phụ thuộc lẫn nhau và cùng tồn tại, cùng phát triển của thế giới tự nhiên.
Tại sao sư tử hiếm khi săn được hươu cao cổ - 'Gã khổng lồ' cao nhất thế giới "Nhà vua" không phải lúc nào cũng thu phục được tất thảy. Sư tử và hươu cao cổ là hai loài động vật rất quan trọng trên những cánh đồng cỏ rộng lớn ở Phi châu. Là loài ăn thịt đầu bảng và có thể dễ dàng săn nhiều loài động vật khác, sư tử xưa nay vốn được xem là "vua đồng...