Làm thế nào để bỏ thói quen ăn đêm?
Một số người có thói quen ăn đêm, vậy làm cách nào để hạn chế hoặc từ bỏ thói quen không có lợi cho sức khỏe này?
Thường xuyên ăn đêm với số lượng nhiều có thể là dấu hiệu của việc ăn uống không điều độ.
Rối loạn ăn uống có thể gây ra tình trạng ăn đêm bao gồm:
Rối loạn ăn uống vô độ (BED).
Chứng cuồng ăn tâm thần.
Hội chứng ăn đêm (NES).
Một số nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến việc ăn vặt vào đêm khuya:
Ngủ không đủ giấc : Ngủ không đủ giấc có thể dẫn đến ăn quá nhiều, đặc biệt là vào ban đêm. Các nghiên cứu cho thấy những người không đáp ứng được khuyến nghị về giấc ngủ (ngủ đủ 8 giờ) có xu hướng ăn vặt nhiều hơn, kể cả vào ban đêm.
Bỏ bữa: Khi cơ thể không nhận được lượng calo cần thiết suốt cả ngày, bạn sẽ dễ cảm thấy đói hơn vào ban đêm. Các nghiên cứu cho thấy việc bỏ bữa như bữa sáng làm tăng nguy cơ ăn vặt vào ban đêm và tăng cảm giác thèm ăn các thực phẩm giàu carb.
Căng thẳng và lo âu: Sau một ngày làm việc căng thẳng, bạn có thể thèm đồ ăn nhẹ có đường, mặn hoặc nhiều chất béo vào ban đêm. Căng thẳng có thể cản trở khả năng tự chủ, tăng đột biến hormone khiến bạn đói và tăng cảm giác thèm ăn những món ăn dễ chịu như đồ ngọt. Sự kết hợp này có thể dẫn đến tình trạng ăn vặt vào ban đêm.
2. Những ảnh hưởng của việc ăn đêm
Mọi người thỉnh thoảng ăn vặt vào ban đêm và đó không phải lúc nào cũng là hành vi “xấu” hoặc “không lành mạnh”. Thỉnh thoảng thưởng thức món tráng miệng hoặc bữa ăn nhẹ vào đêm khuya sẽ không ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe. Tuy nhiên, uống nhiều nước hơn mức bạn cần thường xuyên vào ban đêm có thể không tốt cho sức khỏe, ảnh hưởng đến giấc ngủ.
Ăn quá nhiều vào đêm khuya hoặc lựa chọn thực phẩm kém chất lượng vào đêm khuya có liên quan đến tổn thương mạch má.u cận lâm sàng ở những bệnh nhân có nguy cơ tim mạch cao.
Khiến cơ thể tăng mỡ: Cơ thể cần một lượng calo nhất định hàng ngày để duy trì cân nặng khỏe mạnh. Nếu ăn quá nhiều calo và thường xuyên, bạn sẽ tăng cân.
Ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc và sức khỏe tinh thần: Ăn quá nhiều vào ban đêm dễ gây ra các triệu chứng như đau đầu, tiêu chảy và đau bụng vào ngày hôm sau. Đồ ăn nhẹ siêu chế biến vào ban đêm cũng ảnh hưởng đến khả năng hoạt động bình thường.
Tăng nguy cơ mắc các bệnh mạn tính: Ăn vào ban đêm có liên quan đến nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau, bao gồm béo phì và bệnh tim.
3. Lời khuyên để ngừng ăn đêm
Đọc sách có thể giúp thay đổi thói quen thèm ăn đêm.
Đôi khi, một vài thay đổi đơn giản có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong thói quen ăn vặt vào ban đêm của bạn. Dưới đây là một số mẹo để giảm hoặc ngăn chặn ham muốn ăn đêm:
Thay đổi thói quen hàng đêm: Thay đổi thói quen hàng đêm của bạn có thể giúp giảm việc ăn vặt vào ban đêm. Nếu bạn có xu hướng ăn kem trong khi xem TV mỗi tối, hãy đổi thói quen này sang hoạt động khác. Thay vào đó, bạn có thể đọc sách trên giường trong khi nhâm nhi trà hoặc thực hiện xem một video yoga thư giãn khoảng 15 phút.
Ăn uống đều đặn: Đảm bảo bạn ăn đủ bữa, hoặc ăn nhẹ dựa trên thời điểm bạn đói và no, để giúp giảm việc ăn vặt vào ban đêm.
Ngủ nhiều: Có được một giấc ngủ ngon có thể có lợi cho việc giảm việc ăn vặt vào ban đêm. Hãy thử tắt các thiết bị điện tử, mặc một bộ đồ ngủ thoải mái và thư giãn trên giường để chuẩn bị cho một giấc ngủ ngon và chất lượng.
Viết nhật ký ăn uống: Nhật ký thực phẩm giúp nêu chi tiết những gì bạn ăn uống hàng ngày và hàng đêm. Việc theo dõi lượng thức ăn của bạn trong vài ngày có thể giúp bạn xác định các thói quen tiềm ẩn có vấn đề như bỏ bữa hoặc nhịn ăn quá lâu, có thể khiến bạn ăn vặt vào ban đêm.
Lên kế hoạch trước cho bữa ăn nhẹ: Lên kế hoạch trước những gì bạn sẽ lấy nếu bạn nghĩ hoặc biết mình sẽ ăn vặt muộn. Nếu bạn thèm thứ gì đó ngọt ngào, hãy cân nhắc một lựa chọn lành mạnh hơn như nho đông lạnh hoặc kem tự làm. Đối với các lựa chọn có vị mặn, hãy đong một ít hỗn hợp đường và đóng gói trong hộp nhỏ để có thể kiểm soát được khẩu phần.
Chia phần bữa ăn nhẹ: Nếu thích ăn nhẹ sau bữa tối, việc chia khẩu phần ăn trước có thể giúp bạn đáp ứng nhu cầu calo hàng ngày.
Thay vì mang cả túi khoai tây chiên hoặc hộp kem ra ghế sofa, hãy thử chia nhỏ một khẩu phần ăn nhẹ vừa phải để nhai. Việc đo lường một phần món ăn nhẹ yêu thích của bạn có thể giúp rèn luyện mắt và cho bạn ý tưởng về khẩu phần ăn được khuyến nghị.
Ăn nhẹ mà không bị phân tâm: Ăn trong khi làm bất cứ việc gì khác có thể khiến bạn không nhận ra mình đang ăn vặt bao nhiêu và khi nào. Nếu biết mình có xu hướng dành nhiều thời gian ngồi trước màn hình buổi tối, bạn nên ăn nhẹ trước đó.
Hãy kiên trì: Những thói quen, đặc biệt là những thói quen liên quan đến thực phẩm, có thể khó bỏ. Hãy kiên nhẫn và biết rằng có thể mất một thời gian để xây dựng một kế hoạch hoặc thói quen giúp bạn cắt giảm việc ăn vặt vào ban đêm.
4. Khi nào nên gặp bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng về thói quen ăn đêm?
Đối với một số người, việc thực hiện những thay đổi đơn giản trong cách ăn uống hoặc thói quen ban đêm có thể giúp họ giảm bớt việc ăn vặt ban đêm. Trong một số trường hợp, bạn có thể cần sự giúp đỡ của các bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe để kiểm soát việc ăn đêm.
Nếu cho rằng chứng rối loạn sức khỏe tâm thần như lo âu, trầm cảm hoặc tiềm ẩn chứng rối loạn ăn uống có thể khiến bạn ăn vặt vào ban đêm, thì việc nhận được sự trợ giúp phù hợp là rất quan trọng. Nếu bạn không chắc chắn nên bắt đầu từ đâu, hãy đi khám để được bác sĩ tư vấn.
Các bác sĩ sẽ chẩn đoán nguyên nhân gây ra việc ăn vặt vào ban đêm và giới thiệu nhà tâm lý học hoặc chuyên gia dinh dưỡng để xác định xem thói quen ăn uống hiện tại của bạn có phải là nguyên nhân gây ra tình trạng ăn vặt vào ban đêm hay không và giúp bạn xây dựng kế hoạch ăn uống phù hợp nhất với nhu cầu của mình.
6 loại trái cây cần hạn chế nếu muốn giảm cân
Một số loại trái cây có lượng đường và calo tự nhiên cao, người muốn giảm cân nên hạn chế để kế hoạch kiểm soát cân nặng hiệu quả.
Trái cây rất quan trọng cho một chế độ ăn uống cân bằng do hàm lượng chất dinh dưỡng phong phú. Các loại trái cây chứa nhiều vitamin, khoáng chất, chất xơ và chất chống oxy hóa thiết yếu hỗ trợ sức khỏe tổng thể, kể cả người cần giảm cân. Đường tự nhiên cung cấp năng lượng và chất xơ hỗ trợ tiêu hóa. Tiêu thụ trái cây đúng cách, thường xuyên làm giảm nguy cơ mắc các bệnh mạn tính và tăng cường sức khỏe.
Video đang HOT
1. Vai trò của trái cây trong việc giảm cân
Khi lập kế hoạch giảm cân, việc lựa chọn trái cây là rất quan trọng.
Trái cây thường được coi là tốt cho sức khỏe do chứa nhiều vitamin, chất xơ và chất chống oxy hóa. Những chất dinh dưỡng này cùng nhau thúc đẩy sức khỏe tổng thể. Vitamin tăng cường chức năng miễn dịch và quá trình tế bào, chất xơ hỗ trợ tiêu hóa và góp phần tạo cảm giác no, trong khi chất chống oxy hóa chống lại stress oxy hóa. Tuy nhiên, một số loại trái cây chứa tỷ lệ đường tự nhiên cao hơn, cần phải điều độ để duy trì chế độ ăn uống cân bằng, đặc biệt khi muốn giảm cân hoặc kiểm soát lượng đường trong má.u.
Việc lựa chọn trái cây có lượng đường thấp hơn và kiểm soát khẩu phần ăn có thể đảm bảo thu được lợi ích từ trái cây mà không ảnh hưởng đến lượng calo nạp vào cho mục tiêu giảm cân.
Khi lập kế hoạch giảm cân, việc lựa chọn trái cây là rất quan trọng. Mặc dù trái cây rất giàu chất dinh dưỡng nhưng hàm lượng đường và calo khác nhau cần được chú ý. Lựa chọn các loại trái cây giàu chất dinh dưỡng, ít đường hơn và khẩu phần ăn phù hợp để phù hợp với mục tiêu giảm cân một cách hiệu quả.
2. Tiêu chí lựa chọn trái cây có tác dụng giảm cân
Việc lựa chọn các loại trái cây để giảm cân cần việc xem xét các yếu tố góp phần làm giảm lượng calo nạp vào, hàm lượng chất xơ cao hơn và giá trị dinh dưỡng tổng thể. Dưới đây là một số tiêu chí lựa chọn trái cây giảm cân:
Hàm lượng calo: Chọn trái cây có lượng calo tương đối thấp. Mặc dù tất cả các loại trái cây đều chứa một số loại đường tự nhiên nhưng một số loại có ít calo hơn trong mỗi khẩu phần ăn so với những loại khác. Ví dụ về các loại trái cây ít calo bao gồm các loại quả mọng (dâu tây, quả việt quất, quả mâm xôi), dưa (dưa hấu, dưa đỏ) và trái cây có múi (cam, bưởi).
Hàm lượng chất xơ: Trái cây có nhiều chất xơ rất tốt cho việc giảm cân vì chúng giúp cơ thể cảm thấy no lâu hơn, giảm khả năng ăn quá nhiều. Chất xơ cũng hỗ trợ tiêu hóa và giúp điều chỉnh lượng đường trong má.u. Một số loại trái cây có hàm lượng chất xơ cao hơn như quả mọng, táo, lê và kiwi.
Hàm lượng nước: Trái cây có hàm lượng nước cao có thể giúp giữ nước và cảm thấy no với ít calo hơn. Dưa hấu, dưa chuột, cam và dâu tây là những loại trái cây có hàm lượng nước cao.
Chỉ số đường huyết (GI): Trái cây có chỉ số đường huyết thấp hơn sẽ giải phóng đường vào má.u chậm hơn, cung cấp năng lượng bền vững và giảm khả năng bị đói đột ngột. Các loại quả mọng, anh đào, bưởi và táo có giá trị GI thấp hơn so với các loại trái cây như dứa và chuối chín.
Mật độ dinh dưỡng: Tìm những loại trái cây cung cấp sự cân bằng tốt về vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa mà không chứa quá nhiều calo. Các loại quả mọng, trái cây họ cam quýt và táo được biết đến với mật độ dinh dưỡng cao.
Khi lựa chọn các loại trái cây để giảm cân ưu tiên các loại ít calo hơn với hàm lượng chất xơ và nước cao. Ưu tiên các loại trái cây có chỉ số đường huyết thấp hơn để duy trì năng lượng và lựa chọn các loại trái cây giàu chất dinh dưỡng như quả mọng, cam, quýt và táo. Những tiêu chí này hỗ trợ việc quản lý cân nặng cân bằng, lành mạnh.
3. Những loại trái cây cần hạn chế khi giảm cân
Dưới đây là những loại trái cây có lượng đường tự nhiên cao hơn cần hạn chế chứ không phải là tránh hoàn toàn. Tuy nhiên, nếu chọn ăn những thứ này, việc kiểm soát khẩu phần ăn sẽ cần phải được quản lý chặt chẽ.
3.1 Chuối
Chuối có lượng đường và calo tự nhiên tương đối cao so với nhiều loại trái cây khác.
Chuối là nguồn dinh dưỡng dồi dào, giàu vitamin, khoáng chất và kali. Tuy nhiên, chúng có lượng đường và calo tự nhiên tương đối cao hơn so với một số loại trái cây khác. Mặc dù chúng cung cấp năng lượng nhưng nếu ăn điều độ là chìa khóa giảm cân.
Một quả chuối cỡ trung bình (118 g) chứa các chất dinh dưỡng:
Lượng calo: 105
Chất đạm: 1g
Chất béo: 0,4g
Carb: 27g
Chất xơ: 3g
Vitamin B6: 26% giá trị hàng ngày (DV)
Mangan: 13% DV
Chuối tốt cho sức khỏe nhưng nó là thứ không thể ăn quá nhiều. Có chỉ số đường huyết thấp (tùy thuộc vào độ chín), trên thực tế, chuối là một món ăn nhẹ lành mạnh khi thưởng thức ở mức độ vừa phải. Chuối chứa nhiều calo và có nhiều đường tự nhiên trong đó. Vì vậy, nếu ăn 2-3 quả chuối mỗi ngày rất có thể dẫn đến tăng cân. Tốt nhất là chỉ nên ăn một quả chuối mỗi ngày.
Nếu muốn ăn chuối nên chọn chuối chín vừa vì chúng có hàm lượng đường thấp hơn so với chuối chín hoàn toàn. Sự lựa chọn này không chỉ giúp giảm lượng calo nạp vào mà còn giúp giải phóng năng lượng dần dần do chỉ số đường huyết thấp hơn. Việc kết hợp nhiều loại trái cây với thành phần dinh dưỡng khác nhau có thể góp phần mang lại phương pháp giảm cân cân bằng và hiệu quả.
3.2 Nho
Nho có thể làm tăng lượng calo dư thừa nếu tiêu thụ quá mức.
Hàm lượng nước trong nho rất cao, một cốc nho chứa khoảng 70 ml nước, vì thế nho có thể là một cách tốt để cấp nước cho cơ thể. Nho cung cấp vitamin và chất chống oxy hóa nhưng lại đáng chú ý khi gairm cân vì hàm lượng đường đậm đặc. Kích thước nhỏ và vị ngọt có thể dẫn đến tiêu thụ quá mức, ảnh hưởng đến lượng calo nạp vào.
30 quả nho chứa 105 calo, nếu như người ít vận động dùng nho nhiều thì lượng calo sẽ tăng gấp đôi dẫn theo tăng cân.
Trong một cốc nho xanh hoặc nho đỏ (khoảng 12 trái) có thành phần dinh dưỡng như sau:
Calo: 104
Protein: 1,09g;
Chất béo: 0,24g;
Chất xơ: 1,4g;
Vitamin C: 4,8mg;
Vitamin A: 10mcg;
Kali: 288mg;
Sắt: 0,54mg;
Folate: 3mcg.
Kết hợp nho ở mức độ vừa phải, có tính đến hàm lượng đường đậm đặc của nho, vị ngọt tự nhiên của chúng có thể góp phần làm tăng lượng calo dư thừa nếu tiêu thụ quá mức. Chọn những giống nho nhỏ hơn để giúp kiểm soát khẩu phần ăn và quản lý lượng đường tốt hơn. Cân bằng việc tiêu thụ nho với các loại trái cây ít đường khác và kiểm soát khẩu phần ăn một cách có ý thức có thể hỗ trợ mục tiêu quản lý cân nặng trong khi vẫn tận hưởng được lợi ích của loại trái cây bổ dưỡng này.
3.3 Quả sầu riêng
Sầu riêng rất giàu carbs, ăn nhiều sầu riêng sẽ làm cơ thể hấp thụ quá nhiều carbs dẫn đến khó giảm cân.
Sầu riêng thông thường sẽ có cân nặng khoảng 243gr và chứa khoảng 357 calo cùng các chất dinh dưỡng khác.
Trong 100g sầu riêng gồm có:
Calo: 130-180
Vitamin A: 13.33 - 20 mg
Acid ascorbic: 23.9 - 25.0 mg
Canxi: 7.6 - 9.0 mg
Phốt pho: 37.8 - 44.0 mg
Kali: 436 mg
Thiamin: 0.20 mg
Riboflavin: 0.20 mg
Niacin: 1.704 mg
Sắt: 0.73 - 1.0 mg
Đường: Khoảng 12g
Protein: 2.5 - 2.8g
Chất béo: 5.33g
Chất xơ: 3.8 g
Carbohydrate toàn phần: 30.4-34.1g
Sầu riêng chứa nhiều hợp chất thực vật có lợi cho sức khỏe như nhóm flavonoid, polyphenol, beta carotene và anthocyanin, mangan, canxi, đồng,...
Sầu riêng chứa hàm lượng chất béo và hàm lượng calo khá cao bởi vậy nếu ăn nhiều sẽ gây thừa lượng lớn các chất béo và dễ dàng gây tăng cân.
Sầu riêng cũng rất giàu carbs (carbohydrate) và khi ăn nhiều sầu riêng thì rõ ràng sẽ làm cơ thể hấp thụ quá nhiều carbs. Đó chính là lý do tại sao ăn nhiều sầu riêng lại ảnh hưởng đến việc giảm mỡ và giảm cân khi ăn kiêng.
3.4 Cùi dừa
Cùi dừa chứa nhiều calo và carbohydrate nên nếu muốn giảm cân không nên ăn nhiều.
Dừa là một loại trái cây đa năng đã trở nên phổ biến vì nhiều lợi ích cho sức khỏe. Nó là một nguồn cung cấp calo tốt vì có nhiều chất béo và lượng carbs vừa phải.
Khẩu phần (28 gam) cùi dừa cung cấp các chất dinh dưỡng:
Lượng calo: 99
Chất đạm: 1g
Chất béo: 9,4g
Carb: 4,3g
Chất xơ: 2,5g
Mangan: 17% DV
Selen: 5% DV
Cùi dừa cũng chứa nhiều khoáng chất quan trọng, bao gồm phốt pho và đồng. Trong khi nước dừa được coi là rất tốt cho sức khỏe thì phần cùi dừa có thể bổ sung khối lượng cơ thể nếu tiêu thụ với số lượng lớn. Nó chứa nhiều calo và carbohydrate, nếu muốn giảm cân không nên ăn nhiều cùi dừa.
3.5 Xoài
Xoài có lượng đường tự nhiên và hàm lượng calo cao.
Xoài là nguồn cung cấp calo dồi dào chủ yếu là từ carbs. Vị ngọt vốn có bắt nguồn từ sự hiện diện của các loại đường như fructose và glucose. Mặc dù xoài cung cấp các vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa thiết yếu nhưng mật độ năng lượng của chúng cần phải thận trọng.
Một cốc (165g) xoài cung cấp các chất dinh dưỡng:
Lượng calo: 99
Chất đạm: 1,4g
Chất béo: 0,6g
Carb: 25g
Chất xơ: 3g
Vitamin C: 67% DV
Folate: 18% DV
Ngoài ra, xoài còn là nguồn cung cấp đồng, một số vitamin B và vitamin A và E. Nên thưởng thức xoài với khẩu phần được kiểm soát, thỉnh thoảng coi chúng như một món ăn ngon hơn là món ăn chủ yếu hàng ngày. Kết hợp xoài với các loại trái cây có hàm lượng calo thấp, nhiều chất xơ có thể giúp cân bằng lượng dinh dưỡng, không ảnh hưởng đến mục tiêu sức khỏe.
3.6 Trái cây sấy khô
Trái cây sấy khô giàu năng lượng, nhiều đường tự nhiên nên không phù hợp với người muốn giảm cân.
Trái cây sấy khô là trái cây đã được loại bỏ gần như toàn bộ hàm lượng nước thông qua các phương pháp sấy khô khác nhau. Vì trái cây sấy khô giàu năng lượng, nhiều đường tự nhiên nên không phù hợp với người muốn giảm cân. Một số loại trái cây sấy khô có hàm lượng calo cao khiến khó giảm cân như: Chà là, mận khô, mơ khô, nho khô...
4. Lời khuyên khi thực hiện kiểm soát khẩu phần trái cây để giảm cân
Chọn trái cây ít đường: Chọn trái cây có hàm lượng đường thấp hơn. Các loại quả mọng (như dâu tây, quả việt quất và quả mâm xôi), trái cây họ cam quýt (như cam và bưởi) và dưa (như dưa đỏ và dưa hấu) có ít đường hơn so với các loại trái cây như chuối, nho và trái cây nhiệt đới.
Kiểm soát khẩu phần: Sử dụng các công cụ đo lường như cân, cốc đo lường hoặc tay để xác định kích thước khẩu phần.
Hãy chú ý đến trái cây sấy khô: Trái cây sấy khô có thể có lượng đường cao vì hàm lượng nước đã bị loại bỏ, khiến đường cô đặc lại. Sử dụng khẩu phần nhỏ trái cây sấy khô như nho khô, chà là và mơ.
Thực hành điều độ: Thay vì tiêu thụ một lượng lớn trái cây có đường trong một lần, hãy thưởng thức chúng một cách điều độ suốt cả ngày. Điều này giúp ngăn ngừa sự tăng đột biến lượng đường trong má.u.
Kết hợp với protein hoặc chất béo lành mạnh: Kết hợp trái cây có đường với nguồn protein (sữa chua Hy Lạp) hoặc chất béo lành mạnh (các loại hạt) có thể giúp làm chậm quá trình hấp thụ đường, giảm tác động của chúng lên lượng đường trong má.u.
Tập trung vào chất xơ: Chọn trái cây có nhiều chất xơ vì chất xơ giúp làm chậm quá trình tiêu hóa và hấp thu đường. Điều này có thể giúp ngăn ngừa sự tăng đột biến lượng đường trong má.u.
Tìm hiểu chỉ số đường huyết: Chỉ số đường huyết (GI) đo lường tốc độ làm tăng lượng đường trong má.u của một loại thực phẩm chứa carbohydrate. Trái cây có GI thấp như quả mọng và táo, có tác động nhẹ hơn đến lượng đường trong má.u so với trái cây có GI cao như dưa hấu hoặc dứa.
Tạo các bữa ăn cân bằng: Kết hợp trái cây có đường vào các bữa ăn cân bằng bao gồm protein, chất béo lành mạnh và thực phẩm giàu chất xơ. Điều này có thể giúp ổn định lượng đường trong má.u.
Trong quá trình giảm cân, việc đưa ra quyết định sáng suốt về việc tiêu thụ trái cây là rất quan trọng. Tất cả các loại trái cây đều giàu vi chất dinh dưỡng và sẽ luôn là một lựa chọn ăn nhẹ tuyệt vời. Thay vì thay đổi việc tiêu thụ trái cây, hãy thay đổi cách ăn. Nếu thích chọn những loại trái cây nhiều đường, carbs cao sẽ rất khó giảm cân. Nên ăn kết hợp với những loại trái cây ít ngọt hơn hoặc tốt hơn nữa là kết hợp chúng với các loại hạt giàu protein và chất béo lành mạnh để điều chỉnh lượng đường giải phóng từ trái cây vào má.u sau khi tiêu thụ.
Vì sao thực phẩm giàu protein lại giúp giảm cân? Rất nhiều người khi giảm cân sẽ hạn chế, thậm chí cắt giảm hoàn toàn toàn tinh bột và các thực phẩm giàu protein, thay vào đó chỉ ăn rau quả, trái cây và sữa chua là chủ yếu. Đây là một lựa chọn sai lầm vì thực phẩm giàu protein rất quan trọng trong giảm cân và bảo đảm sức khỏe. Ăn...