Anh phát triển loại robot siêu nhỏ điều trị chứng phình động mạch não
Các nhà khoa học tại Anh đang phát triển một loại robot siêu nhỏ để điều trị chứng phình động mạch não có nguy cơ gây t.ử von.g cao.
Các nanorobot có kích thước bằng khoảng 1/20 tế bào hồng cầu của con người. Ảnh: Đại học Edinburgh
Đại học Edinburgh đã tạo ra nanobot được làm từ oxit sắt, hình cầu, có kích thước bằng khoảng 1/20 tế bào hồng cầu của con người và có thể được điều khiển từ xa để di chuyển sâu vào bên trong bộ não của con người.
Các robot nano này có chứa thrombin, một loại enzyme quan trọng trong quá trình đông má.u và viêm.
Trong các thử nghiệm, hàng trăm tỉ nanobot đã được tiêm vào động mạch và được điều khiển đến vị trí phình động mạch bằng nam châm và quét siêu âm thời gian thực. Khi đến nơi, các nanobot được làm nóng đến 43 độ C bằng từ trường xen kẽ để làm tan lớp phủ bảo vệ và giải phóng thuố.c đông má.u đến đúng vị trí.
Kết quả cho thấy sau khi quá trình đông má.u xảy ra, phình động mạch biến mất, để lại một mạch má.u khỏe mạnh.
TS Qi Zhou của Đại học Edinburgh, đồng lãnh đạo nhóm nghiên cứu, cho biết: “Nanorobot sẽ mở ra những ranh giới mới trong y học, cho phép thực hiện phẫu thuật với ít rủi ro hơn so với các phương pháp điều trị thông thường và đưa thuố.c vào các bộ phận khó tiếp cận của cơ thể với độ chính xác cao. Đây là bước quan trọng hướng tới việc đưa các công nghệ này đến gần hơn với việc điều trị các tình trạng bệnh lý nghiêm trọng trong môi trường lâm sàng”.
* Các nhà khoa học vừa tìm ra phương pháp biến da chuột thành trong suốt tạm thời, mở ra khả năng quan sát nội tạng chuột sống mà không cần can thiệp phẫu thuật. Nanobot hiện chỉ được thử nghiệm trên động vật và trong phòng thí nghiệm và các nhà khoa học hy vọng có thể sớm chuyển sang thử nghiệm trên người.
Theo công bố trên tạp chí Science (Khoa học), một loại thuố.c nhuộm thường dùng để tạo màu cam cho bánh “Doritos” có thể làm trong suốt các mô của chuột. Khi bôi lên da chuột sống, thuố.c nhuộm này cho phép các nhà khoa học nhìn xuyên qua các mô và quan sát được cả mạch má.u lẫn nội tạng bên trong. Đây được coi là bước đột phá quan trọng trong việc theo dõi động vật sống dùng trong nghiên cứu y học.
Kỹ thuật này hoạt động bằng cách thay đổi cách các mô cơ thể tương tác với ánh sáng. Các thành phần như chất lỏng, chất béo và protein trong mô thường có chỉ số khúc xạ khác nhau, khiến ánh sáng bị tán xạ và mô trở nên mờ đục. Bằng cách thêm vào một chất hấp thụ ánh sáng mạnh, các nhà nghiên cứu đã thu hẹp khoảng cách giữa các chỉ số khúc xạ, từ đó làm cho mô trở nên trong suốt.
Nhóm nghiên cứu đã sử dụng vật lý lý thuyết để dự đoán cách các phân tử nhất định sẽ thay đổi tương tác của mô chuột với ánh sáng. Họ tập trung vào tartrazine, một loại thuố.c nhuộm phổ biến trong nhiều thực phẩm chế biến.
Khi hòa tan trong nước, tartrazine làm cho nước bẻ cong ánh sáng giống như chất béo, khiến mô chứa chất lỏng và lipid trở nên trong suốt.
Các nhà khoa học đã thử nghiệm khả năng tạo trong suốt của tartrazine trên những lát thịt gà sống mỏng. Sau đó, họ xoa thuố.c nhuộm lên các vùng da khác nhau của chuột sống. Khi bôi lên da đầu, họ có thể quan sát rõ các mạch má.u nhỏ; khi bôi lên bụng, họ nhìn thấy rõ ruột chuột co bóp trong quá trình tiêu hóa và các chuyển động liên quan đến hô hấp. Khi bôi lên chân chuột, họ thậm chí có thể phân biệt được các sợi cơ dưới da.
Video đang HOT
Tuy nhiên, kỹ thuật này hiện chỉ có thể làm trong suốt các mô đến độ sâu khoảng 3 mm, nên còn hạn chế khi áp dụng cho các mô dày hơn và động vật lớn hơn. Mặt khác, do tartrazine là thuố.c nhuộm thực phẩm nên an toàn khi sử dụng trên chuột sống, và quá trình này có thể đảo ngược – khi rửa sạch thuố.c nhuộm, da sẽ trở lại trạng thái mờ đục bình thường.
Đây là ưu điểm vượt trội so với các phương pháp tạo trong suốt mô hiện có, vốn thường không phù hợp cho động vật sống và thường liên quan đến việc sử dụng hóa chất để thay đổi hoặc loại bỏ hoàn toàn các thành phần mô nhất định.
Các chuyên gia nhận định phương pháp mới này sẽ được ứng dụng rộng rãi, đặc biệt đối với chuột thí nghiệm nhằm tìm hiểu hệ thần kinh và các bệnh thoái hóa thần kinh.
Những trường hợp uống nước không đủ mà cần bổ sung chất điện giải
Nước là thiết yếu và cực kỳ quan trọng đối với sức khỏe tổng thể. Nhưng uống đủ nước có cần bổ sung chất điện giải hay không là băn khoăn của nhiều người.
Nước rất quan trọng đối với cơ thể, nó giúp chúng ta khỏe mạnh bằng cách điều chỉnh nhiệt độ, tiêu hóa thức ăn và loại bỏ chất thải. Giữ nước có nghĩa là giữ cân bằng chất lỏng trong cơ thể. Nước mang chất dinh dưỡng và oxy đến các tế bào, loại bỏ chất thải và giữ cho các khớp hoạt động trơn tru. Nước cũng giúp cơ thể mát mẻ khi trời nóng hoặc khi tập thể dục bằng cách đổ mồ hôi.
Lý do tại sao chỉ uống nước thôi là chưa đủ để giữ nước, tại sao chất điện giải và khoáng chất lại quan trọng, cách tránh mất nước cũng như chế độ ăn uống và hoạt động của cơ thể ảnh hưởng đến quá trình hydrat hóa như thế nào. Hiểu những điều này có thể giúp cơ thể luôn khỏe mạnh và đủ nước.
1. Chất điện giải là gì?
Chất điện giải đảm bảo duy trì độ pH bên trong cơ thể và ổn định môi trường bên trong bằng cách điều chỉnh lượng nước phù hợp với thể trạng của cơ thể.
Theo PGS.TS. Phạm Văn Hoan - Viện y học ứng dụng Việt Nam, các chất điện giải như magie, canxi, kali, natri, clo, hydro photphat và hydro bicarbonat... duy trì sự cân bằng chất lỏng cho tế bào và các mô trong cơ thể. Các chất điện giải cần được bổ sung trong các bệnh lý như tiêu chảy, nôn, kiệt sức do nhiệt độ cao, mất mồ hôi quá mức hay các vận động viên tập luyện với cường độ cao.
Chất điện giải là những khoáng chất trong cơ thể mang điện tích. Mỗi chất điện giải này đóng một vai trò quan trọng trong các chức năng cơ thể khác nhau:
Natri và clorua giúp duy trì sự cân bằng chất lỏng và rất cần thiết cho chức năng thần kinh và co cơ.
Kali rất quan trọng để điều chỉnh nhịp tim, co cơ và tín hiệu thần kinh.
Canxi cần thiết cho sức khỏe của xương, chức năng cơ và tín hiệu thần kinh.
Magie tham gia vào hàng trăm phản ứng sinh hóa trong cơ thể, bao gồm sản xuất năng lượng và chức năng cơ bắp.
Dấu hiệu mất cân bằng điện giải :
Điều quan trọng là phải nhận biết được các dấu hiệu mất cân bằng điện giải, dấu hiệu này có thể khác nhau tùy thuộc vào chất điện giải cụ thể bị ảnh hưởng. Các dấu hiệu phổ biến bao gồm:
Chuột rút hoặc co thắt cơ.
Mệt mỏi hoặc yếu đuối.
Buồn nôn hoặc nôn mửa.
Nhịp tim không đều.
Thay đổi huyết áp.
Nhầm lẫn hoặc khó tập trung.
Co giật.
Nếu gặp bất kỳ triệu chứng nào trong số này, đặc biệt là trong thời gian mất nước nhiều hơn hoặc khi có yếu tố nguy cơ gây mất cân bằng điện giải, điều quan trọng là phải đi khám ngay.
2. Ai cần bổ sung chất điện giải?
Mức độ điện giải có thể mất cân bằng do nhiều yếu tố khác nhau:
Đổ mồ hôi quá nhiều: Hoạt động thể chất cường độ cao, đặc biệt trong điều kiện nóng ẩm, có thể dẫn đến mất nước và điện giải đáng kể qua mồ hôi. Các vận động viên, người lao động chân tay và những người tham gia các môn thể thao sức bền đặc biệt dễ bị suy giảm chất điện giải.
Tiêu chảy và nôn: Các vấn đề về đường tiêu hóa như tiêu chảy và nôn mửa có thể gây mất nước và chất điện giải nhanh chóng. Điều này có thể xảy ra do nhiễ.m trùn.g, không dung nạp thực phẩm hoặc các tình trạng bệnh lý tiềm ẩn.
Bệnh tật: Một số tình trạng bệnh lý, chẳng hạn như bệnh thận, đái tháo đường và rối loạn tuyến thượng thận, có thể ảnh hưởng đến cân bằng điện giải. Những người mắc các bệnh này có thể cần theo dõi mức độ điện giải thường xuyên và điều chỉnh chế độ ăn uống hoặc thuố.c nếu cần thiết.
Thuố.c: Một số loại thuố.c, bao gồm thuố.c lợi tiểu, thuố.c nhuận tràng và một số loại thuố.c hóa trị, có thể làm tăng nguy cơ mất cân bằng điện giải. Điều quan trọng là phải tham khảo ý kiến của các bác sĩ về việc quản lý nồng độ chất điện giải trong khi dùng các loại thuố.c này.
Uống rượu: Uống quá nhiều rượu có thể dẫn đến mất nước và mất cân bằng điện giải. Rượu có tác dụng lợi tiểu, tăng sản xuất nước tiểu và thúc đẩy mất nước và điện giải.
Sóng nhiệt: Trong các đợt nắng nóng, nguy cơ mất nước và mất cân bằng điện giải tăng lên, đặc biệt đối với những nhóm dân cư dễ bị tổn thương như người cao tuổ.i, trẻ nhỏ và những người mắc một số bệnh lý nhất định.
Rối loạn nội tiết: Các tình trạng ảnh hưởng đến hệ thống nội tiết, chẳng hạn như suy tuyến thượng thận và bệnh đái tháo nhạt, có thể phá vỡ cân bằng điện giải và cần được bác sĩ theo dõi và quản lý.
3. Cách để bổ sung chất điện giải để giữ đủ nước cho cơ thể
Theo các chuyên gia y tế, cách tốt nhất để bổ sung lượng chất điện giải cần thiết là thông qua chế độ ăn uống. Trong nhiều trường hợp, sự mất cân bằng điện giải mức độ nhẹ có thể được khắc phục bằng cách thay đổi chế độ ăn uống và sử dụng nhiều thực phẩm tươi sống nguyên chất tại nhà. Có nhiều nguồn thực phẩm tự nhiên như các loại trái cây, rau, hạt, quả hạch... đều chứa các chất điện giải cần thiết.
Thực phẩm là nguồn tự nhiên rất giàu các chất điện giải.
Tiêu thụ thực phẩm giàu chất điện giải: Các thực phẩm như chuối, cam, rau bina, các loại hạt, sữa chua trong chế độ ăn uống rất giàu kali, canxi và magie là những chất điện giải cần thiết.
Uống đồ uống tăng cường chất điện giải: Đồ uống thể thao, sữa bơ, nước chanh và nước tăng cường chất điện giải có thể giúp bổ sung chất điện giải bị mất do đổ mồ hôi. Tuy nhiên, hãy chú ý đến lượng đường và calo bổ sung trong những đồ uống này.
Cân nhắc các giải pháp bù nước bằng đường uống: Những dung dịch này chứa sự cân bằng hợp lý giữa chất điện giải và glucose để giúp bổ sung chất lỏng và chất điện giải bị mất trong quá trình mất nước. Chúng đặc biệt hữu ích trong việc kiểm soát tình trạng mất nước do bệnh tật hoặc hoạt động thể chất cường độ cao.
Sử dụng chất bổ sung điện giải: Trong trường hợp mất nước hoặc mất cân bằng điện giải nghiêm trọng, cần bổ sung chất điện giải dưới sự giám sát y tế. Những chất bổ sung này có nhiều dạng khác nhau, bao gồm dạng viên, bột và chất lỏng.
Trong khi nước uống rất quan trọng cho quá trình hydrat hóa, việc cân bằng chất điện giải cũng quan trọng không kém, đặc biệt là khi cơ thể mất nước nhiều. Bằng cách hiểu vai trò của chất điện giải và cách bổ sung đúng, có thể duy trì mức độ hydrat hóa tối ưu và hỗ trợ sức khỏe tổng thể.
Hãy nhớ lắng nghe tín hiệu của cơ thể và điều chỉnh lượng chất lỏng và chất điện giải dựa trên mức độ hoạt động, môi trường và sức khỏe tổng thể.
Biết 5 điều này dù ở nơi đông người cũng đừng cố nhịn hắt hơi Không phải lúc nào chúng ta cũng tự cho phép bản thân hắt hơi một cách tự nhiên, nhất là khi đang ở nơi công cộng. Câu hỏi đặt ra là liệu nhịn hắt hơi có gây hại cho sức khỏe? Hắt hơi là nhu cầu bình thường của cơ thể, xảy ra do các tác nhân lạ kích thích niêm mạc mũi....